TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

5 BƯỚC XÂY DỰNG KẾ HOẠCH SẢN XUẤT TỐI ƯU CHI PHÍ VÀ NÂNG CAO NĂNG SUẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Kế hoạch sản xuất là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của kế hoạch sản xuất đối với doanh nghiệp
  • 3. Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập kế hoạch sản xuất
  • 4. Các phương pháp lập kế hoạch sản xuất phổ biến
  • 5. Quy trình xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả
    • Bước 1: Dự báo nhu cầu thị trường và đơn hàng
    • Bước 2: Đánh giá năng lực sản xuất
    • Bước 3: Xác định nguyên vật liệu & quản lý tồn kho
    • Bước 4: Xây dựng tiến độ sản xuất & phân bổ nguồn lực
    • Bước 5: Theo dõi – đo lường – điều chỉnh liên tục
  • 6. Những điều cần lưu ý khi lập kế hoạch sản xuất
  • 7. Case study doanh nghiệp thành công trong xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả

rong môi trường kinh doanh biến động, một kế hoạch sản xuất rõ ràng và khoa học chính là “xương sống” để doanh nghiệp vận hành ổn định, tối ưu chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh. Không chỉ đơn thuần là lịch sản xuất, đó còn là công cụ chiến lược giúp cân bằng nhu cầu thị trường với năng lực thực tế, từ đó đảm bảo tăng trưởng bền vững. Cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau:

1. Kế hoạch sản xuất là gì?

Kế hoạch sản xuất có thể coi như “bản thiết kế vận hành” của doanh nghiệp, mô tả chi tiết cách thức tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ từ đầu đến cuối. Trong đó, kế hoạch không chỉ xác định mục tiêu sản xuất, nguồn lực cần huy động, quy trình và lịch trình tổng thể, mà còn chỉ rõ các bước thực hiện và mối liên kết giữa chúng.

Khác với kế hoạch kinh doanh (tập trung vào doanh thu, thị trường), kế hoạch sản xuất giữ vai trò trung tâm kết nối chiến lược với vận hành, đảm bảo nguồn lực nội bộ đáp ứng yêu cầu thị trường.

Khái niệm Kế hoạch sản xuất
Khái niệm Kế hoạch sản xuất

2. Tầm quan trọng của kế hoạch sản xuất đối với doanh nghiệp

Theo quan điểm của Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings: “Không có kế hoạch sản xuất rõ ràng, doanh nghiệp chỉ đang đánh cược với thị trường.”

Trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, kế hoạch sản xuất không chỉ đơn thuần là bản hướng dẫn cho hoạt động sản xuất, mà còn là nền tảng chiến lược giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tối ưu chi phí và gia tăng lợi thế cạnh tranh. 

Cụ thể, kế hoạch sản xuất mang lại giá trị ở các khía cạnh sau:

  • Đảm bảo sự ổn định trong sản xuất: Giúp doanh nghiệp chủ động về nguồn nguyên vật liệu, nhân lực, máy móc, tránh tình trạng đứt gãy chuỗi cung ứng hoặc sản xuất gián đoạn.
  • Tối ưu chi phí và nguồn lực: Khi có kế hoạch chi tiết, doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí về nguyên vật liệu, tiết kiệm năng lượng và sử dụng nhân công hợp lý hơn.
  • Nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm: Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ giúp sản phẩm đạt chuẩn, từ đó củng cố uy tín thương hiệu trên thị trường.
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Kế hoạch sản xuất cung cấp dữ liệu thực tế về năng lực sản xuất, nhu cầu nguyên liệu, thời gian chu kỳ sản xuất… Đây là cơ sở để lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư, mở rộng hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
  • Gia tăng sự gắn kết với khách hàng: Sản xuất đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng là chìa khóa để giữ cam kết với khách hàng, từ đó nâng cao mức độ hài lòng và lòng trung thành.

Nói cách khác, kế hoạch sản xuất đóng vai trò “xương sống” trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Một doanh nghiệp không thể phát triển bền vững nếu thiếu đi một bản kế hoạch sản xuất khoa học, minh bạch và có khả năng dự báo.

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập kế hoạch sản xuất

Lập kế hoạch sản xuất không phải là một công thức cố định, mà là quá trình “cân bằng” giữa nguồn lực nội tại của doanh nghiệp và những biến động từ môi trường bên ngoài. Chính sự kết hợp của hai nhóm yếu tố này sẽ quyết định tính khả thi và hiệu quả của bản kế hoạch.

Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập kế hoạch sản xuất
Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập kế hoạch sản xuất

 

1 - Các yếu tố nội bộ doanh nghiệp

Đây là “nội lực” quyết định khả năng thực thi:

  • Mục tiêu chiến lược: Doanh nghiệp hướng đến tối đa hóa lợi nhuận, mở rộng thị phần hay nâng cao chất lượng sản phẩm? Mỗi mục tiêu sẽ kéo theo cách tiếp cận kế hoạch sản xuất khác nhau.
  • Nguồn lực sẵn có: Tài chính, nhân sự, công nghệ, máy móc và hệ thống kho vận chính là nền móng. Một kế hoạch sản xuất dù hoàn hảo trên giấy cũng sẽ “sụp đổ” nếu không có nguồn lực đủ mạnh để triển khai.
  • Cơ cấu tổ chức: Một cấu trúc linh hoạt, phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận sẽ giúp quá trình lập và triển khai kế hoạch trở nên trơn tru hơn.
  • Định hướng kinh doanh: Chiến lược sản phẩm, thị trường mục tiêu và phương thức cạnh tranh sẽ trực tiếp định hình kế hoạch sản xuất.

2 - Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp

Đây là “ngoại lực” mà doanh nghiệp phải không ngừng theo dõi và thích ứng:

  • Biến động thị trường: Xu hướng tiêu dùng, nhu cầu khách hàng và giá nguyên vật liệu là những biến số cần được dự báo chính xác để tránh rủi ro thừa – thiếu hàng.
  • Cạnh tranh trong ngành: Đối thủ đang làm gì? Họ tối ưu chi phí, áp dụng công nghệ hay tung sản phẩm mới? Câu trả lời sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch nhằm tạo ra lợi thế riêng.
  • Bối cảnh kinh tế – xã hội: Lạm phát, lãi suất, tỷ giá hay chính sách vĩ mô đều có thể tác động đến chi phí sản xuất, giá bán và sức mua thị trường.

Nếu các yếu tố nội bộ giúp doanh nghiệp “biết mình”, thì các yếu tố bên ngoài giúp “biết người và thời thế”. Kế hoạch sản xuất chỉ thực sự hiệu quả khi dung hòa được cả hai, tạo nên sự cân bằng giữa năng lực nội tại và yêu cầu của thị trường.

4. Các phương pháp lập kế hoạch sản xuất phổ biến

Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương pháp lập kế hoạch sản xuất khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu, nguồn lực và đặc thù ngành nghề. Bảng dưới đây so sánh khái niệm, ưu – nhược điểm và tình huống áp dụng của từng phương pháp:

Phương pháp

Khái niệm

Ưu điểm

Nhược điểm

Nên áp dụng 5khi

MPS (Master Production Schedule) – Lịch sản xuất tổng thể

Xác định kế hoạch sản lượng sản xuất theo chu kỳ (ngày, tuần, tháng), làm “khung xương sống” cho toàn bộ quy trình.

- Cung cấp tầm nhìn tổng thể về sản lượng.

- Giúp cân đối giữa nhu cầu thị trường và năng lực sản xuất.

- Hỗ trợ ra quyết định về nhân sự, nguyên liệu, máy móc.

- Yêu cầu dữ liệu đầu vào chính xác.

- Khó điều chỉnh nếu thị trường biến động mạnh.

- Doanh nghiệp có quy mô trung bình đến lớn.

- Sản phẩm có nhu cầu ổn định, dự báo tương đối chính xác.

MRP (Material Requirements Planning) – Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu

Tính toán chính xác số lượng và thời điểm cần mua nguyên liệu để đáp ứng lịch sản xuất.

- Giảm tồn kho nguyên vật liệu.

- Đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn do thiếu nguyên liệu.

- Dễ tích hợp vào ERP.

- Phụ thuộc nhiều vào độ chính xác của dữ liệu (đơn hàng, BOM).

- Có thể phức tạp khi quy mô sản phẩm lớn, nhiều chi tiết.

- Ngành sản xuất có nhiều loại nguyên liệu và chi tiết (cơ khí, điện tử).

- Doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí tồn kho.

JIT (Just-in-Time) – Sản xuất đúng lúc

Nguyên liệu và sản phẩm chỉ được sản xuất khi có nhu cầu, hạn chế tối đa tồn kho.

- Giảm chi phí lưu kho.

- Dòng tiền lưu thông tốt hơn.

- Nâng cao hiệu quả quy trình.

- Rủi ro cao nếu chuỗi cung ứng gián đoạn.

- Không phù hợp với thị trường biến động mạnh.

- Doanh nghiệp có chuỗi cung ứng ổn định.

- Sản phẩm có vòng đời ngắn hoặc biến động nhu cầu thấp (xe hơi, điện tử Nhật).

Lean Manufacturing – Sản xuất tinh gọn

Tập trung loại bỏ lãng phí, tối ưu mọi công đoạn để nâng cao hiệu quả tổng thể.

- Giảm lãng phí, chi phí.

- Tăng chất lượng và năng suất.

- Xây dựng văn hóa cải tiến liên tục.

- Đòi hỏi thay đổi văn hóa và thói quen làm việc.

- Cần thời gian đào tạo và cam kết của toàn bộ tổ chức.

- Doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu quả dài hạn.

- Môi trường sản xuất phức tạp, nhiều công đoạn.

Có thể thấy, mỗi phương pháp lập kế hoạch sản xuất đều có điểm mạnh và hạn chế riêng. Doanh nghiệp không nhất thiết chỉ chọn một phương pháp duy nhất, mà thường kết hợp linh hoạt để vừa có tầm nhìn tổng thể (MPS), vừa kiểm soát nguyên liệu (MRP), vừa tối ưu tồn kho (JIT) và nâng cao hiệu quả dài hạn (Lean). Sau khi nắm rõ các phương pháp, bước tiếp theo là tìm hiểu quy trình xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả để áp dụng phù hợp vào thực tiễn.

5. Quy trình xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả

Kế hoạch sản xuất tốt không xuất phát từ cảm tính, mà từ dữ liệu, năng lực thực tế, kỷ luật thực thi. Quy trình 5 bước dưới đây giúp doanh nghiệp chuyển hóa mục tiêu kinh doanh thành lịch sản xuất khả thi, bám sát nguồn lực và linh hoạt trước biến động.

Quy trình xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả
Quy trình xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả

Bước 1: Dự báo nhu cầu thị trường và đơn hàng

Mọi kế hoạch sản xuất đều bắt đầu từ việc dự đoán nhu cầu. Nếu dự báo sai lệch, toàn bộ kế hoạch sẽ mất cân đối.

Cách thực hiện:

  • Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử.
  • Nghiên cứu xu hướng tiêu dùng, mùa vụ, hành vi khách hàng.
  • Kết hợp thông tin từ phòng kinh doanh và marketing để dự đoán đơn hàng tương lai.

Ý nghĩa:

  • Giúp doanh nghiệp chủ động chuẩn bị nguyên vật liệu, nhân công, dây chuyền sản xuất.
  • Tránh tình trạng thừa hàng (gây tồn kho, tăng chi phí) hoặc thiếu hàng (mất cơ hội kinh doanh).

Ví dụ: Một công ty may mặc cần dự báo nhu cầu tăng cao vào mùa tựu trường để chuẩn bị nguyên liệu và nhân công kịp thời.

Bước 2: Đánh giá năng lực sản xuất

Dự báo nhu cầu phải được kiểm chứng bằng năng lực sản xuất hiện có. Đây là bước “soi gương” để biết doanh nghiệp có đủ sức đáp ứng kế hoạch không.

Các yếu tố cần đánh giá:

  • Máy móc thiết bị: công suất, độ tin cậy, lịch bảo trì.
  • Nhân lực: số lượng, tay nghề, ca làm việc.
  • Công suất dây chuyền: thời gian sản xuất, tỷ lệ lỗi, năng suất trung bình.

Ý nghĩa:

  • Nếu năng lực sản xuất < nhu cầu thị trường → phải tính phương án thuê ngoài, bổ sung ca làm hoặc đầu tư nâng cấp.
  • Nếu năng lực sản xuất > nhu cầu thị trường → cần tối ưu để tránh lãng phí nguồn lực.

Bước 3: Xác định nguyên vật liệu & quản lý tồn kho

Nguyên vật liệu là “nguồn máu” của sản xuất. Kế hoạch sản xuất hiệu quả phải gắn chặt với kế hoạch cung ứng và quản lý tồn kho. Doanh nghiệp cần:

  • Tính toán nhu cầu nguyên vật liệu dựa trên lịch sản xuất (MRP – Material Requirement Planning).
  • Xác định mức tồn kho an toàn cho từng loại vật tư.
  • Thiết lập quy trình nhập – xuất – kiểm kê khoa học.

Điều này mục tiêu là để:

  • Đảm bảo nguyên vật liệu luôn sẵn sàng, tránh gián đoạn sản xuất.
  • Giảm chi phí lưu kho, hạn chế tồn đọng vốn.
  • Nâng cao tính minh bạch và chính xác trong quản trị chuỗi cung ứng.

Bước 4: Xây dựng tiến độ sản xuất & phân bổ nguồn lực

Ở bước này, doanh nghiệp cụ thể hóa thành lịch sản xuất chi tiết: sản phẩm nào làm trước, sản phẩm nào làm sau; ca nào làm việc; máy móc và nhân sự được phân bổ ra sao.

Mục tiêu:

  • Tạo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận: mua hàng, kho, sản xuất, logistics.
  • Giúp giảm tình trạng quá tải hoặc chồng chéo trong dây chuyền sản xuất.
  • Đảm bảo tiến độ giao hàng đúng hẹn, nâng cao uy tín với khách hàng.

Nhiệm vụ chính cần thực hiện:

  • Lập lịch sản xuất: sản xuất sản phẩm nào, vào thời gian nào.
  • Phân bổ nguồn lực: máy móc, nhân sự, ca làm, nguyên liệu cho từng dây chuyền.
  • Xác định ưu tiên sản xuất: đơn hàng lớn, đơn hàng gấp, hoặc sản phẩm chiến lược.

Bước 5: Theo dõi – đo lường – điều chỉnh liên tục

Kế hoạch sản xuất không cố định mà phải được “sống” cùng thực tế. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi kết quả thực tế, so sánh với kế hoạch và đo lường bằng các chỉ số như sản lượng, tỷ lệ lỗi, thời gian giao hàng. Nếu có sai lệch, cần kịp thời điều chỉnh để giữ cho hoạt động sản xuất luôn bám sát nhu cầu thị trường.

6. Những điều cần lưu ý khi lập kế hoạch sản xuất

Lập kế hoạch sản xuất là một quá trình không hề đơn giản. Ngay cả khi đã có quy trình chuẩn, doanh nghiệp vẫn có thể gặp phải sai sót nếu thiếu sự cẩn trọng trong khâu triển khai. Để đảm bảo kế hoạch thực sự hiệu quả, nhà quản trị cần đặc biệt chú ý đến một số điểm sau:

Những điều cần lưu ý khi lập kế hoạch sản xuất
Những điều cần lưu ý khi lập kế hoạch sản xuất

1 - Dữ liệu đầu vào phải chính xác

Mọi kế hoạch sản xuất đều bắt đầu từ dữ liệu: đơn hàng, số liệu bán hàng, tồn kho, năng lực máy móc và nhân sự. Nếu dữ liệu sai lệch, kế hoạch sẽ trở nên thiếu khả thi. Do đó, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống thu thập và kiểm tra dữ liệu đáng tin cậy.

2 - Luôn gắn kế hoạch sản xuất với chiến lược kinh doanh

Kế hoạch sản xuất không tồn tại độc lập, mà phải phù hợp với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ: nếu chiến lược tập trung vào mở rộng thị trường, kế hoạch sản xuất cần linh hoạt để đáp ứng sản lượng tăng; nếu chiến lược chú trọng chất lượng cao cấp, kế hoạch phải ưu tiên khâu kiểm soát chất lượng thay vì chỉ chạy theo số lượng.

3 - Quản lý tồn kho ở mức tối ưu

Tồn kho quá nhiều sẽ gây lãng phí vốn, trong khi tồn kho quá ít lại dễ dẫn đến gián đoạn sản xuất. Doanh nghiệp cần tính toán mức “tồn kho an toàn” dựa trên nhu cầu thị trường và thời gian giao hàng của nhà cung cấp.

4 - Dự phòng cho rủi ro và biến động

Thị trường luôn tiềm ẩn biến động: nhu cầu tăng đột biến, nguyên vật liệu khan hiếm, hay chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Một bản kế hoạch tốt không chỉ có “phương án chính”, mà còn phải có “phương án B” để kịp thời ứng phó.

5 - Đo lường và cải tiến liên tục

Kế hoạch sản xuất không phải tài liệu cố định. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi kết quả, so sánh kế hoạch với thực tế, từ đó rút kinh nghiệm và điều chỉnh. Đây là cách giúp quy trình ngày càng hoàn thiện, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả.

7. Case study doanh nghiệp thành công trong xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả

Nhiều doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam đã chứng minh rằng, việc lập kế hoạch sản xuất bài bản, dựa trên dữ liệu và công nghệ, có thể trở thành lợi thế cạnh tranh dài hạn. Dưới đây là những case study điển hình:

1 - Toyota: Tiên phong với Just In Time (JIT)

Bối cảnh: Sau Thế chiến II, Toyota đứng trước thách thức lớn về thiếu hụt vốn và tài nguyên. Họ cần một phương pháp sản xuất vừa tiết kiệm, vừa hiệu quả.

Cách triển khai: Toyota phát triển mô hình Just In Time (JIT) – sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế, chỉ nhập nguyên liệu và sản xuất khi có đơn hàng hoặc dự báo sát.

Kết quả:

  • Giảm 50% chi phí tồn kho.
  • Chu kỳ sản xuất rút ngắn, tốc độ phản ứng thị trường nhanh hơn đối thủ.
  • Tạo ra Toyota Production System (TPS) – một trong những hệ thống sản xuất được giảng dạy trong nhiều trường kinh doanh trên thế giới.

Bài học rút ra: Kế hoạch sản xuất nếu được tối ưu hóa theo nhu cầu thực tế, có thể biến hạn chế về vốn thành lợi thế cạnh tranh về hiệu quả.

Toyota: Tiên phong với Just In Time (JIT)
Toyota: Tiên phong với Just In Time (JIT)

2 - Vinamilk: Chủ động chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất linh hoạt

Bối cảnh: Thị trường sữa Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh từ tính mùa vụ và thay đổi hành vi tiêu dùng (cao điểm lễ, Tết, mùa tựu trường).

Cách triển khai:

  • Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu bằng cách phân tích dữ liệu bán hàng nhiều năm.
  • Đầu tư 13 nhà máy sản xuất với quy trình chuẩn hóa, có thể điều phối linh hoạt giữa các khu vực.
  • Áp dụng Material Requirement Planning (MRP) để kiểm soát nguyên vật liệu, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.

Kết quả:

  • Tỷ lệ giao hàng đúng hạn đạt trên 95%.
  • Giảm rủi ro thiếu hàng vào mùa cao điểm, đồng thời tối ưu chi phí lưu kho.

Bài học rút ra: Doanh nghiệp Việt có thể tận dụng dữ liệu và phân tích dự báo để chủ động lên kế hoạch sản xuất, tránh bị động trước biến động thị trường.

Vinamilk: Chủ động chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất linh hoạt
Vinamilk: Chủ động chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất linh hoạt

Một kế hoạch sản xuất hiệu quả không dừng lại ở việc dự báo nhu cầu hay phân bổ nguồn lực, mà là sự kết hợp hài hòa giữa dữ liệu, công nghệ và con người. Doanh nghiệp nào xây dựng được quy trình lập kế hoạch bài bản, linh hoạt và liên tục cải tiến sẽ có khả năng tối ưu chi phí, nâng cao năng suất và duy trì sức cạnh tranh lâu dài.

Kế hoạch sản xuất là gì?n

Kế hoạch sản xuất có thể coi như “bản thiết kế vận hành” của doanh nghiệp, mô tả chi tiết cách thức tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ từ đầu đến cuối. Trong đó, kế hoạch không chỉ xác định mục tiêu sản xuất, nguồn lực cần huy động, quy trình và lịch trình tổng thể, mà còn chỉ rõ các bước thực hiện và mối liên kết giữa chúng.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline