Mục lục [Ẩn]
- 1. Sơ lược về tập đoàn Samsung
- 2. Phân tích mô hình SWOT của Samsung
- 2.1. Strengths - Điểm mạnh của Samsung
- 2.2. Weaknesses - Điểm yếu của Samsung
- 2.3. Opportunities - Cơ hội của Samsung
- 2.4. Threats - Thách thức của Samsung
- 3. Các chiến lược kinh doanh quốc tế của Samsung
- 3.1. Mua sắm đầu vào và quản lý chuỗi cung ứng
- 3.2. Chiến lược vận hành và sản xuất
- 3.3. Logistics - Phân phối sản phẩm đầu ra
- 3.4. Chiến lược Marketing
- 3.5. Dịch vụ chăm sóc khách hàng của Samsung
- 4. Kết quả và tác động từ chiến lược toàn cầu của Samsung
- 4.1. Kết quả kinh doanh và thị phần toàn cầu
- 4.2. Tác động thương hiệu và hình ảnh toàn cầu của Samsung
- 4.3. Tác động xã hội và định hướng phát triển bền vững của Samsung
Trong môi trường công nghệ cạnh tranh khốc liệt, Samsung đã vươn lên trở thành tập đoàn toàn cầu hàng đầu, biểu tượng cho sức mạnh kinh tế và đổi mới sáng tạo của Hàn Quốc. Từ một công ty nhỏ năm 1938, Samsung không ngừng mở rộng quy mô và áp dụng chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả, đưa thương hiệu vươn tầm thế giới. Cùng HBR phân tích chiến lược kinh doanh toàn cầu của Samsung – từ chuỗi cung ứng, sản xuất, marketing đến phát triển bền vững.
Nội dung chính của bài viết:
- Sơ lược về tập đoàn Samsung: Hành trình phát triển và quy mô toàn cầu.
- Phân tích SWOT: Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Samsung.
- Chiến lược kinh doanh quốc tế: Chuỗi cung ứng, vận hành, marketing, dịch vụ khách hàng.
- Kết quả và tác động: Doanh thu, giá trị thương hiệu, phát triển bền vững và ảnh hưởng xã hội.
1. Sơ lược về tập đoàn Samsung
Samsung là tập đoàn đa quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc, có trụ sở tại khu phức hợp Samsung Town, quận Seocho, Seoul. Tập đoàn sở hữu hệ thống công ty con, chuỗi bán hàng và văn phòng đại diện trên toàn cầu, hầu hết đều hoạt động dưới thương hiệu “Samsung”.
Là tập đoàn tài phiệt đa ngành lớn nhất Hàn Quốc, Samsung không chỉ có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế trong nước mà còn là một trong những thương hiệu công nghệ giá trị nhất thế giới.
Được sáng lập năm 1938 bởi Lee Byung-chul, Samsung khởi đầu là một công ty buôn bán nhỏ, sau đó mở rộng sang chế biến thực phẩm, dệt may, bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản và bán lẻ. Qua hơn ba thập kỷ, tập đoàn từng bước đa dạng hóa hoạt động và vươn ra toàn cầu.
Samsung hiện tập trung đầu tư mạnh vào công nghệ cao và điện tử tiêu dùng, đặc biệt là điện thoại di động, TV, chip và chất bán dẫn. Các lĩnh vực này đã trở thành trụ cột doanh thu chủ lực, góp phần củng cố vị thế dẫn đầu của tập đoàn.
Những công ty con nổi bật gồm Samsung Electronics - hãng điện tử lớn nhất thế giới tính theo doanh thu; Samsung Heavy Industries - nhà đóng tàu lớn thứ hai toàn cầu; Samsung Engineering và Samsung C&T - nằm trong top 50 doanh nghiệp xây dựng hàng đầu thế giới. Ngoài ra, Samsung Life Insurance, Samsung Everland, Samsung Techwin và Cheil Worldwide cũng là những tên tuổi có ảnh hưởng trong các lĩnh vực bảo hiểm, giải trí, công nghệ quốc phòng và quảng cáo.
Với quy mô khổng lồ, Samsung đóng góp khoảng 1/5 kim ngạch xuất khẩu và 17% GDP của Hàn Quốc (năm 2013), trở thành biểu tượng cho sức mạnh kinh tế và tinh thần vươn ra toàn cầu của Hàn Quốc.
2. Phân tích mô hình SWOT của Samsung
Để hiểu rõ hơn về những yếu tố tạo nên thành công cũng như thách thức của tập đoàn Samsung, việc phân tích mô hình SWOT sẽ giúp làm rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong chiến lược kinh doanh toàn cầu của doanh nghiệp.
Dưới đây là phân tích chi tiết mô hình SWOT của Samsung:
- Strengths - Điểm mạnh của Samsung
- Weaknesses - Điểm yếu của Samsung
- Opportunities - Cơ hội của Samsung
- Threats - Thách thức của Samsung
2.1. Strengths - Điểm mạnh của Samsung
Là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, Samsung sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh vượt trội giúp củng cố vị thế dẫn đầu trên thị trường toàn cầu. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
1 - Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) hiệu quả
Samsung luôn chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, coi đây là nền tảng cốt lõi để duy trì lợi thế cạnh tranh. Tập đoàn sở hữu 34 trung tâm R&D trên toàn cầu, với tổng chi phí đầu tư hơn 13 tỷ euro, đứng thứ 4 thế giới về mức đầu tư cho R&D (Theo The Global Innovation 1000). Nhờ đó, Samsung liên tục đổi mới và mở rộng danh mục sản phẩm công nghệ tiên tiến.
2 - Thương hiệu mạnh và uy tín toàn cầu
Theo khảo sát của Nielsen, Samsung là thương hiệu châu Á có giá trị cao nhất, đồng thời thường xuyên nằm trong Top 10 thương hiệu giá trị nhất thế giới (theo Interbrand). Danh tiếng này giúp Samsung củng cố niềm tin của người tiêu dùng và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ.
3 - Thị phần lớn trên thị trường smartphone
Theo số liệu của IDC, năm 2020 Samsung chiếm 29,3% thị phần smartphone toàn cầu và bán ra hơn 81 triệu thiết bị Android. Thành công này phản ánh năng lực cạnh tranh vượt trội và sự am hiểu sâu sắc thị trường di động toàn cầu.
2.2. Weaknesses - Điểm yếu của Samsung
Bên cạnh những lợi thế vượt trội, Samsung vẫn tồn tại một số hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và khả năng duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường quốc tế.
1 - Phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ và Ấn Độ
Một phần lớn doanh thu của Samsung đến từ hai thị trường chủ lực là Mỹ và Ấn Độ. Dù đã xây dựng được vị thế vững chắc, song thị trường Mỹ vẫn có ảnh hưởng lớn đến kết quả tài chính của tập đoàn.
Tại Ấn Độ, Samsung giữ vị trí thương hiệu bán chạy thứ hai, tuy nhiên phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các hãng Trung Quốc. Sức ép về giá rẻ và chiến lược tấn công thị trường mạnh mẽ của các đối thủ này đang ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu của Samsung.
2 - Sản phẩm thiếu tính độc đáo
Một hạn chế khác của Samsung nằm ở sự thiếu khác biệt trong danh mục sản phẩm. Nhiều dòng sản phẩm và phần mềm có thiết kế, tính năng tương đồng, khiến thương hiệu dễ bị nhầm lẫn và giảm khả năng tạo dấu ấn riêng so với các đối thủ như Apple hay Huawei.
2.3. Opportunities - Cơ hội của Samsung
Trong bối cảnh công nghệ toàn cầu phát triển mạnh mẽ, Samsung đang đứng trước nhiều cơ hội lớn để mở rộng và củng cố vị thế dẫn đầu trên thị trường quốc tế.
1 - Sự phát triển của dịch vụ kỹ thuật số
Nhu cầu về các dịch vụ kỹ thuật số tăng mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt sau đại dịch Covid-19 khi người dùng phụ thuộc nhiều hơn vào các thiết bị công nghệ trong học tập, làm việc và giải trí. Xu hướng này mở ra cơ hội lớn để Samsung mở rộng mảng dịch vụ kỹ thuật số và hệ sinh thái thiết bị thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu.
2 - Sự xuất hiện và mở rộng của công nghệ 5G
Samsung là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực điện thoại thông minh hỗ trợ 5G. Việc nhanh chóng chiếm lĩnh phân khúc này giúp Samsung duy trì lợi thế cạnh tranh và tăng thị phần tại các thị trường trọng điểm, đặc biệt là Mỹ và châu Á. Sự bùng nổ của công nghệ 5G hứa hẹn sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng mạnh mẽ cho tập đoàn trong những năm tới.
2.4. Threats - Thách thức của Samsung
Dù nắm giữ vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ, Samsung vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn đến từ môi trường cạnh tranh và sự biến động nhanh chóng của thị trường toàn cầu.
1 - Mức độ cạnh tranh cao
Samsung đang phải cạnh tranh gay gắt với các hãng điện thoại đến từ Trung Quốc như Xiaomi, Oppo, Vivo và các đối thủ lớn từ Mỹ như Apple. Những doanh nghiệp này liên tục tung ra sản phẩm mới với chiến lược giá linh hoạt và công nghệ hiện đại, tạo áp lực lớn lên Samsung trong việc duy trì thị phần và biên lợi nhuận.
2 - Biến động chuỗi cung ứng và chi phí sản xuất
Sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu khiến Samsung dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá nguyên liệu, chi phí logistics và căng thẳng thương mại quốc tế. Các yếu tố này không chỉ tác động đến lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đến khả năng duy trì tiến độ sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực chip bán dẫn và linh kiện điện tử.
3 - Thị trường smartphone bão hòa
Thị trường điện thoại thông minh toàn cầu đang dần đạt đến điểm bão hòa, khiến tốc độ tăng trưởng chậm lại. Người tiêu dùng có xu hướng kéo dài thời gian thay mới thiết bị, buộc Samsung phải đầu tư mạnh hơn vào các sản phẩm sáng tạo và mảng kinh doanh mới như thiết bị gập, AI, và công nghệ IoT để duy trì đà tăng trưởng.
3. Các chiến lược kinh doanh quốc tế của Samsung
Để trở thành tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, Samsung không chỉ dựa vào tiềm lực tài chính hay đổi mới công nghệ, mà còn nhờ vào hệ thống chiến lược kinh doanh quốc tế toàn diện và hiệu quả. Những chiến lược này giúp Samsung tối ưu chuỗi cung ứng, nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị trường, đồng thời củng cố vị thế thương hiệu trên quy mô toàn cầu.
Dưới đây là những chiến lược chủ chốt mà Samsung đã và đang triển khai thành công, góp phần tạo nên dấu ấn của thương hiệu “tỷ đô” này trên thị trường quốc tế:
- Mua sắm đầu vào và quản lý chuỗi cung ứng
- Chiến lược vận hành và sản xuất
- Logistics - Phân phối sản phẩm đầu ra
- Chiến lược Marketing
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng của Samsung
3.1. Mua sắm đầu vào và quản lý chuỗi cung ứng
Samsung hiện có 579 nhà cung cấp toàn cầu và hợp tác với hơn 2.700 đối tác trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Phần lớn các nhà cung cấp của Samsung đặt tại châu Á - khu vực có nguồn lao động dồi dào và chi phí sản xuất thấp, giúp tập đoàn tối ưu chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh. Cụ thể, 79,4% chi phí chuỗi cung ứng của Samsung đến từ châu lục này, tiếp theo là châu Mỹ (14,8%), châu Âu (4,4%) và các khu vực khác.
Để kiểm soát chuỗi cung ứng hiệu quả, Samsung sở hữu nhiều công ty hậu cần nội bộ, trong đó nổi bật là Samsung Electronics Logitech – đơn vị quản lý logistics tích hợp cho toàn tập đoàn. Hệ thống này đảm nhận các khâu vận chuyển, phân phối, kiểm soát tồn kho và hỗ trợ sản xuất – R&D, đảm bảo hoạt động chuỗi cung ứng diễn ra trơn tru, chính xác và tiết kiệm chi phí.
Bên cạnh đó, Samsung chú trọng xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và minh bạch với các nhà cung cấp thông qua quy trình đánh giá, kiểm tra và hỗ trợ thường niên. Nhờ đó, tập đoàn có thể giảm thiểu rủi ro, tăng tính ổn định và duy trì chuỗi cung ứng bền vững, đồng thời đảm bảo lợi ích song hành giữa Samsung và đối tác.
3.2. Chiến lược vận hành và sản xuất
Samsung bắt đầu hoạt động kinh doanh từ năm 1938, khởi đầu là một công ty buôn bán nhỏ. Trải qua hơn ba thập kỷ phát triển, tập đoàn đã mở rộng sang ngành công nghiệp điện tử và truyền thông, với sản phẩm tiêu biểu đầu tiên là tivi đen trắng ra mắt năm 1970. Từ những năm 1980, Samsung tiếp tục đầu tư vào sản xuất phần cứng viễn thông, dần khẳng định công nghệ là lĩnh vực cốt lõi trong chiến lược tăng trưởng toàn cầu.
Hiện nay, hoạt động kinh doanh của Samsung được chia thành bốn mảng chính:
- CE (Consumer Electronics): Điện tử tiêu dùng
- IM (Information & Mobile Communications): Công nghệ thông tin và truyền thông di động
- DS (Device Solutions): Giải pháp thiết bị
- Harman: Sản xuất linh kiện điện tử ô tô
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng thị trường, Samsung thành lập 7 Nhóm Cải tiến Sản phẩm cùng hệ thống Viện R&D tại 10 quốc gia. Các trung tâm này không ngừng nghiên cứu hành vi tiêu dùng địa phương, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp với đặc điểm từng khu vực.
Ví dụ, tại Đông Nam Á, khi nhận thấy người dùng thường muốn thêm quần áo vào máy giặt sau khi khởi động, Samsung đã phát triển tính năng AddWash – cho phép mở cửa phụ để thêm đồ trong quá trình giặt. Tại Việt Nam, thói quen bảo quản thực phẩm tươi và có mùi đặc trưng khiến Samsung cải tiến công nghệ Twin Cooling System, giúp ngăn mùi lẫn giữa các ngăn tủ lạnh và giữ thực phẩm tươi lâu hơn. Những cải tiến này thể hiện rõ định hướng “hiểu khách hàng – tùy biến sản phẩm” trong vận hành toàn cầu của Samsung.
Về hạ tầng sản xuất, Samsung hiện có 15 trụ sở khu vực tại các quốc gia như Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, Đức, Nhật Bản và Singapore, cùng mạng lưới 38 trung tâm sản xuất đặt tại:
- Giheung
- Hwaseong
- Pyeongtaek
- Onyang
- Xi’an
- Suzhou
- Austin
Mô hình vận hành này giúp Samsung tối ưu quy trình sản xuất, rút ngắn thời gian phân phối và nâng cao năng lực cạnh tranh trên quy mô toàn cầu.
3.3. Logistics - Phân phối sản phẩm đầu ra
Dù Steve Jobs được xem là người tiên phong trong việc định hình điện thoại thông minh hiện đại, Samsung lại nổi bật ở khả năng phản ứng nhanh và tung sản phẩm mới ra thị trường để cạnh tranh trực tiếp với Apple. Hệ thống phân phối sản phẩm linh hoạt và hiệu quả đóng vai trò then chốt giúp Samsung đưa sản phẩm mới đến tay người tiêu dùng kịp thời, duy trì lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
Samsung Electronics Logitech – công ty logistics nội bộ của tập đoàn – đảm nhiệm toàn bộ hoạt động phân phối, lưu kho và nhập khẩu sản phẩm tại nhiều quốc gia. Samsung hiện có các trung tâm phân phối lớn tại Thiên Tân và Tô Châu (Trung Quốc), những địa điểm chiến lược trong mạng lưới cung ứng toàn cầu. Ngoài ra, đơn vị này còn chịu trách nhiệm về hậu cần, thương lượng thanh toán và xử lý các yêu cầu bảo hiểm, giúp đảm bảo hoạt động vận chuyển diễn ra ổn định và tiết kiệm chi phí.
Bên cạnh hệ thống logistics truyền thống, Samsung còn phát triển mô hình logistics ngược – thu hồi, sửa chữa, tái chế hoặc tái sử dụng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn. Chiến lược này vừa giúp giảm thiểu chi phí vận hành, nâng cao dịch vụ khách hàng, vừa hạn chế tác động môi trường trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.
Nhờ đó, Samsung không chỉ duy trì được hiệu quả chuỗi cung ứng mà còn khẳng định vị thế tiên phong trong ngành logistics xanh, góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh dài hạn trên thị trường toàn cầu.
3.4. Chiến lược Marketing
Samsung áp dụng chiến lược Marketing Mix 4P để tiếp cận đúng phân khúc khách hàng và thị trường mục tiêu trên toàn cầu.
1 - Chiến lược sản phẩm (Product)
Samsung luôn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Hãng cung cấp danh mục sản phẩm rộng, từ điện thoại, TV, thiết bị gia dụng đến linh kiện công nghệ cao. Lợi thế của Samsung nằm ở uy tín và độ tin cậy của thương hiệu — người tiêu dùng tin tưởng vào chất lượng, độ bền và dịch vụ hậu mãi tốt.
2 - Chiến lược giá (Price)
Samsung áp dụng chính sách giá linh hoạt, trải dài từ phân khúc phổ thông đến cao cấp, giúp sản phẩm dễ tiếp cận nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Doanh nghiệp sử dụng ba cách định giá chính:
- Định giá thấp hơn đối thủ để mở rộng thị phần.
- Định giá ngang bằng nhằm duy trì tính cạnh tranh.
- Định giá cao hơn khi tung ra sản phẩm cao cấp mang tính khác biệt.
Nhìn chung, Samsung luôn giữ mức giá cạnh tranh, giúp hãng duy trì vị thế trước các đối thủ như LG, Whirlpool hay Canon trong lĩnh vực điện tử gia dụng và thiết bị công nghệ.
3 - Chiến lược phân phối (Place)
Samsung sở hữu mạng lưới phân phối rộng khắp 53 quốc gia, bao gồm đại lý bán hàng, nhà phân phối và hệ thống showroom hiện đại. Hãng cũng mở rộng hợp tác với các chuỗi bán lẻ lớn và nền tảng thương mại điện tử, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm ở bất kỳ đâu.
Samsung chú trọng trải nghiệm người dùng tại điểm bán – showroom được thiết kế hiện đại, kết hợp trưng bày, tư vấn và trải nghiệm sản phẩm thực tế, giúp khách hàng cảm nhận rõ giá trị thương hiệu.
4 - Chiến lược xúc tiến (Promotion)
Samsung triển khai chiến lược truyền thông tích hợp, kết hợp giữa quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng cá nhân và quan hệ công chúng (PR).
- Hãng thường xuyên hợp tác với người nổi tiếng và nghệ sĩ K-pop để quảng bá sản phẩm như Galaxy Note, Galaxy S,...
- Tại Việt Nam, Samsung đầu tư mạnh vào quảng cáo đa kênh (truyền hình, mạng xã hội, sự kiện ra mắt, tài trợ âm nhạc, thể thao…).
- Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như tặng phụ kiện, giảm giá, hay quà tặng độc quyền khi đặt trước luôn thu hút người dùng mới.
- Ngoài ra, Samsung cũng chú trọng chăm sóc khách hàng nội bộ bằng chính sách thưởng hấp dẫn cho nhân viên bán hàng và nâng cao hình ảnh thương hiệu thông qua các hoạt động cộng đồng.
Có thể thấy, chiến lược Marketing và Sales của Samsung được xây dựng toàn diện, sáng tạo và linh hoạt, giúp hãng tăng khả năng cạnh tranh, mở rộng thị phần toàn cầu và duy trì hình ảnh thương hiệu công nghệ hàng đầu thế giới.
3.5. Dịch vụ chăm sóc khách hàng của Samsung
Samsung luôn coi chăm sóc khách hàng là một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh toàn cầu. Mục tiêu của hãng là mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất và tiêu chuẩn quốc tế đồng nhất cho mọi khách hàng, dù ở bất kỳ quốc gia nào.
Công ty thường xuyên tiến hành khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng nhằm đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng. Kết quả khảo sát được sử dụng để cải thiện quy trình hỗ trợ, khắc phục nhanh các vấn đề phát sinh và đảm bảo khách hàng luôn nhận được trải nghiệm tốt nhất.
Samsung hiện vận hành hệ thống “Hỗ trợ Trực tiếp” (Samsung Direct Support) trên phạm vi toàn cầu, với đường dây nóng và trung tâm chăm sóc khách hàng hoạt động 24/7. Hãng cam kết phản hồi trong vòng 24 giờ đối với khách hàng tại các quốc gia phát triển. Ngoài ra, khách hàng có thể liên hệ qua website, ứng dụng Samsung Members hoặc chat trực tuyến, giúp việc hỗ trợ trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Bên cạnh đó, Samsung cũng đầu tư xây dựng mạng lưới trung tâm bảo hành và sửa chữa rộng khắp, với đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn toàn cầu. Các trung tâm này không chỉ sửa chữa thiết bị mà còn hỗ trợ tư vấn, cập nhật phần mềm, hướng dẫn sử dụng sản phẩm mới – góp phần nâng cao mức độ gắn kết giữa khách hàng và thương hiệu.
4. Kết quả và tác động từ chiến lược toàn cầu của Samsung
Sau nhiều thập kỷ mở rộng quy mô hoạt động và triển khai chiến lược toàn cầu hóa, Samsung Electronics đã đạt được những thành tựu nổi bật trên cả phương diện tài chính, thương hiệu và phát triển bền vững. Những kết quả này khẳng định tầm nhìn dài hạn và khả năng thực thi chiến lược vượt trội của tập đoàn công nghệ hàng đầu Hàn Quốc.
4.1. Kết quả kinh doanh và thị phần toàn cầu
Theo báo cáo tài chính năm 2024, Samsung Electronics ghi nhận doanh thu hợp nhất đạt 300,9 nghìn tỷ won (tương đương khoảng 206 tỷ USD) và lợi nhuận hoạt động đạt 32,7 nghìn tỷ won, đánh dấu mức tăng trưởng ổn định sau giai đoạn suy giảm toàn ngành năm 2023 (Nguồn: Samsung Electronics FY2024 Financial Report).
Trong đó, mảng MX (Mobile eXperience – thiết bị di động) tiếp tục là động lực doanh thu chủ lực với doanh thu 25,8 nghìn tỷ won trong quý IV/2024. Theo IDC trong quý 3 năm 2025, Samsung đứng thứ nhất toàn cầu về thị phần smartphone Trong khi Samsung giữ vững vị trí dẫn đầu với 61,4 triệu, Apple xếp thứ hai với 58,6 triệu iPhone xuất xưởng.
Bên cạnh điện thoại thông minh
, mảng chip bán dẫn và màn hình hiển thị vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu doanh thu, giúp Samsung đa dạng hóa nguồn thu và giảm phụ thuộc vào một lĩnh vực duy nhất.
4.2. Tác động thương hiệu và hình ảnh toàn cầu của Samsung
Chiến lược toàn cầu hóa đã giúp Samsung Electronics không chỉ mở rộng quy mô hoạt động mà còn nâng tầm giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Theo Báo cáo Best Global Brands 2025 của Interbrand, Samsung tiếp tục giữ vị trí thứ 5 trong Top 100 thương hiệu giá trị nhất thế giới, với giá trị thương hiệu đạt 100,8 tỷ USD, tăng 10% so với năm 2023. Đây là năm thứ tư liên tiếp Samsung nằm trong Top 5 toàn cầu và là thương hiệu châu Á duy nhất đạt được thành tích này.
Nguồn: Interbrand
Bên cạnh đó, các khảo sát quốc tế về độ tin cậy thương hiệu (theo Nielsen và YouGov 2025) đều xếp Samsung vào nhóm 10 thương hiệu được người tiêu dùng yêu thích và tin tưởng nhất toàn cầu. Điều này cho thấy hình ảnh của Samsung không chỉ gắn liền với chất lượng và đổi mới, mà còn phản ánh giá trị nhân văn và tầm nhìn toàn cầu của tập đoàn.
4.3. Tác động xã hội và định hướng phát triển bền vững của Samsung
Song song với việc mở rộng kinh doanh toàn cầu, Samsung Electronics đặc biệt chú trọng đến chiến lược phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) – xem đây là nền tảng dài hạn để tạo ra giá trị cho cộng đồng và môi trường.
Năm 2022, Samsung công bố Chiến lược Môi trường Mới (New Environmental Strategy) với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) cho Scope 1 & 2 vào năm 2050 trên toàn tập đoàn. Riêng khối Device eXperience (DX) – bao gồm mảng thiết bị di động và điện tử tiêu dùng – đặt mục tiêu hoàn thành Net Zero trước năm 2030.
Theo Báo cáo Phát triển Bền vững 2024, Samsung đã đạt được những kết quả đáng kể:
- 100% cơ sở tại châu Âu, Mỹ và Trung Quốc đã chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn.
- Mở rộng chương trình tái chế rác thải điện tử (e-waste) tại hơn 70 quốc gia, góp phần giảm hàng trăm nghìn tấn rác thải điện tử mỗi năm.
- Đẩy mạnh sáng kiến “Galaxy for the Planet”, sử dụng vật liệu tái chế và thân thiện môi trường trong sản xuất điện thoại, tablet và phụ kiện.
Những nỗ lực này cho thấy Samsung không chỉ tập trung vào lợi nhuận, mà còn hướng tới mục tiêu trở thành “doanh nghiệp vì hành tinh và con người”, góp phần xây dựng hệ sinh thái công nghệ phát triển bền vững và thúc đẩy tiến bộ xã hội trên phạm vi toàn cầu.
Hành trình toàn cầu hóa của Samsung là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của tư duy chiến lược và đổi mới không ngừng. Từ một doanh nghiệp nhỏ tại Hàn Quốc, Samsung đã trở thành tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới nhờ xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế bài bản: quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, đầu tư mạnh vào R&D, vận hành sản xuất linh hoạt, marketing sáng tạo và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Những thành tựu về doanh thu, giá trị thương hiệu và phát triển bền vững đã khẳng định năng lực dẫn đầu toàn cầu của Samsung.