TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

GIẢI PHÁP XÂY DỰNG HỆ THỐNG VẬN HÀNH DOANH NGHIỆP HIỆU QUẢ THỜI ĐẠI 5.0

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Vận hành doanh nghiệp là gì?
  • 2. Các trụ cột chính trong hệ thống vận hành doanh nghiệp
    • 2.1. Quy trình 
    • 2.2. Yếu tố con người
    • 2.3. Trang thiết bị, phần mềm quản trị
    • 2.4. Cơ sở hạ tầng
  • 3. Những khó khăn trong vận hành doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • 4. Quy trình xây dựng hệ thống vận hành doanh nghiệp bài bản
    • 4.1. Xác định các hoạt động cốt lõi trong hệ thống vận hành
    • 4.2. Xây dựng quy trình vận hành doanh nghiệp
    • 4.3. Xây dựng các chính sách, tài liệu và biểu mẫu
    • 4.4. Kiểm tra các yếu tố tiềm ẩn rủi ro
    • 4.5. Phát triển giải pháp cải tiến và tối ưu hóa
    • 4.6. Truyền thông và đào tạo nhân sự
    • 4.7. Triển khai, theo dõi và đánh giá hệ thống
  • 5. Một số mô hình vận hành doanh nghiệp phổ biến hiện nay
    • 5.1. Mô hình tự động hóa, số hóa – bước tiến cách mạng trong vận hành
    • 5.2. Mô hình work from anywhere (WFA) - tương lai của vận hành linh hoạt
  • 6. Ví dụ về mô hình vận hành doanh nghiệp thành công

Trong bối cảnh kinh doanh không ngừng biến đổi, việc xây dựng hệ thống vận hành doanh nghiệp hiệu quả và hiện đại là chìa khóa dẫn đến thành công bền vững. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách xây dựng hệ thống vận hành doanh nghiệp bài bản để nâng cao hiệu suất hoạt động và đáp ứng xu thế chuyển đổi số.

1. Vận hành doanh nghiệp là gì?

Vận hành doanh nghiệp là quá trình thiết kế và điều phối các hoạt động trong tổ chức, xác định cách thức sử dụng và tương tác giữa các nguồn lực để đạt được những mục tiêu đã đề ra. Đây chính là mạch máu của doanh nghiệp, định hướng và dẫn dắt các bộ phận trong tổ chức làm việc hiệu quả, sản sinh ra giá trị. Một hệ thống vận hành được tổ chức bài bản không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp cạnh tranh và phát triển trong dài hạn.

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung, Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Trong thời đại 5.0, vận hành doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc điều phối nguồn lực con người, mà còn bao gồm việc tích hợp công nghệ thông minh, tự động hóa quy trình và tối ưu hóa các hoạt động nội bộ để gia tăng năng suất”. 

Vận hành doanh nghiệp là gì?
Vận hành doanh nghiệp là gì?

2. Các trụ cột chính trong hệ thống vận hành doanh nghiệp

Với kinh nghiệm nhiều năm điều hành và quản trị doanh nghiệp, Mr. Tony Dzung cho rằng để vận hành một doanh nghiệp hiệu quả, lãnh đạo cần đặc biệt chú ý tới bốn trụ cột quan trọng sau: 

2.1. Quy trình 

Quy trình vận hành doanh nghiệp giống như các mắt xích kết nối các bộ phận, tạo nên sự liền mạch trong hoạt động. Khi thiếu một quy trình phối hợp rõ ràng, các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với tình trạng rời rạc trong công việc, tiến độ bị đình trệ và chất lượng phục vụ khách hàng bị giảm sút. Ngược lại, một quy trình được thiết lập bài bản sẽ giúp kiểm soát các hoạt động theo đúng trình tự, hạn chế sai sót và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

2.2. Yếu tố con người

Nhân sự không chỉ là lực lượng thực thi công việc mà còn là yếu tố cốt lõi trong hệ thống vận hành. Đầu tư vào đội ngũ nhân sự chính là đầu tư vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Một quy trình tuyển dụng kỹ càng, tập trung vào chuyên môn và tinh thần trách nhiệm sẽ xây dựng nên một đội ngũ mạnh mẽ, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.

2.3. Trang thiết bị, phần mềm quản trị

Công nghệ ngày nay đóng vai trò như cánh tay đắc lực trong vận hành doanh nghiệp. Việc sử dụng các phần mềm quản trị thông minh giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu chi phí và cung cấp khả năng giám sát, phân tích và cải tiến quy trình một cách toàn diện. Nhờ công nghệ, nhà quản lý có thể theo dõi tổng thể mọi khía cạnh vận hành, đảm bảo hoạt động hiệu quả và nhất quán.

2.4. Cơ sở hạ tầng

Cơ sở hạ tầng là nền tảng quan trọng cho tất cả các hoạt động kinh doanh. Việc đầu tư xây dựng một cơ sở hạ tầng chất lượng ngay từ đầu tạo ra nền móng vững chắc, giúp doanh nghiệp hoạt động thuận lợi và phát triển ổn định, bền vững trong tương lai.

3. Những khó khăn trong vận hành doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mr. Tony Dzung nhận thấy: “Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thiết lập được hệ thống quy trình vận hành bài bản hoặc dù đã có quy trình nhưng chưa được chuẩn hóa, thiếu sự tích hợp công nghệ. Điều này gây ra nhiều hệ quả tiêu cực trong công tác quản trị và vận hành doanh nghiệp.”

Dưới đây là một số khó khăn mà các doanh nghiệp truyền thống thường gặp phải trong quá trình vận hành doanh nghiệp: 

  • Lãnh đạo thiếu kỹ năng quản trị: Lãnh đạo đi lên từ dân chuyên môn/kỹ thuật nên không có kiến thức và kỹ năng quản trị doanh nghiệp chuyên sâu, vì vậy không biết cách vận hành và điều phối doanh nghiệp một cách khoa học, hiệu quả. 
  • Thiếu nhất quán trong chiến lược và hành động: Một trong những điểm yếu lớn nhất của các doanh nghiệp vận hành theo mô hình truyền thống là thiếu sự nhất quán giữa chiến lược và hành động. Các phòng ban thường hiểu sai hoặc không thống nhất về mục tiêu và hướng đi, dẫn đến tình trạng "trống đánh xuôi, kèn thổi ngược." 
  • Hệ thống vận hành thiếu rõ ràng - không đồng bộ các yếu tố quan trọng: Một hệ thống vận hành hiệu quả đòi hỏi sự đồng bộ giữa tài chính, khách hàng, quy trình và con người. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vận hành theo mô hình truyền thống thường thiếu sự liên kết này. Kế hoạch kinh doanh không rõ ràng, mục tiêu không cụ thể khiến các yếu tố tài chính, khách hàng và con người không gắn kết với nhau.
  • Quản lý chất lượng thiếu chặt chẽ: Do thiếu quy trình kiểm soát chất lượng bài bản, sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thường không đạt tiêu chuẩn, làm khách hàng không hài lòng. Điều này không chỉ dẫn đến mất doanh thu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu. 
  • Không tận dụng được công nghệ và dữ liệu: Doanh nghiệp không tận dụng được lợi thế của dữ liệu và công nghệ (đặc biệt là AI) để tối ưu hóa hoạt động. Điều này không chỉ hạn chế khả năng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế mà còn khiến doanh nghiệp khó cải tiến, tối ưu hóa quy trình vận hành.
  • Khó khăn trong quản trị nhân sự: Doanh nghiệp gặp khó trong việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài, đặc biệt là ở các vị trí quản lý. Văn hóa doanh nghiệp yếu kém dẫn đến sự thiếu gắn kết, hiệu suất làm việc thấp và tỷ lệ nghỉ việc cao.
Những khó khăn trong vận hành doanh nghiệp vừa và nhỏ
Những khó khăn trong vận hành doanh nghiệp vừa và nhỏ

Trước những khó khăn trên, việc xây dựng một hệ thống vận hành hiện đại, khoa học và bài bản trở thành yêu cầu cấp thiết. Một hệ thống khoa học, hiện đại không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu sai sót mà còn đảm bảo sự phối hợp linh hoạt giữa các phòng ban. Điều này tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường đầy thách thức.

4. Quy trình xây dựng hệ thống vận hành doanh nghiệp bài bản

Thấu hiểu những khó khăn trên của doanh nghiệp, Mr. Tony Dzung đề xuất các bước xây dựng một hệ thống vận hành doanh nghiệp bài bản như sau:

Quy trình xây dựng hệ thống vận hành doanh nghiệp
Quy trình xây dựng hệ thống vận hành doanh nghiệp

4.1. Xác định các hoạt động cốt lõi trong hệ thống vận hành

Hệ thống vận hành doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các quy trình và công việc liên quan. Trong đó, các hoạt động chức năng giữ vai trò trung tâm, quyết định đến hiệu quả kinh doanh. 

Chuyên gia Tony Dzung cho rằng: “Nhiệm vụ của nhà quản lý là phân định rõ các hoạt động chính tạo ra giá trị trực tiếp và các hoạt động hỗ trợ giúp duy trì và tối ưu hóa hệ thống vận hành.”

Thông thường, các hoạt động trọng yếu trong hệ thống vận hành bao gồm:

  • Sản xuất
  • Cung ứng
  • Vận chuyển
  • Tiếp thị & bán hàng
  • Dịch vụ

Một công cụ hữu ích để xác định các hoạt động cốt lõi là nguyên tắc Pareto (20/80). Theo nguyên tắc này, 20% các hoạt động chính yếu sẽ tạo ra 80% giá trị. Điều này giúp nhà quản trị tập trung nguồn lực vào những hoạt động quan trọng nhất, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của doanh nghiệp.

4.2. Xây dựng quy trình vận hành doanh nghiệp

Quy trình là yếu tố cốt lõi định hình cách thức và trình tự thực hiện các hoạt động để đạt được kết quả cụ thể. Nhân viên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này để tạo ra một hệ thống vận hành đồng nhất và hiệu quả trong tổ chức.

Để thiết kế một quy trình hoàn chỉnh, Mr. Tony Dzung đề xuất doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình BPM Life Cycle như sau:

Xây dựng quy trình vận hành doanh nghiệp
Xây dựng quy trình vận hành doanh nghiệp

1 - Thiết kế quy trình: Xác định thứ tự các công đoạn, mối liên kết giữa các nhiệm vụ để đảm bảo dòng chảy công việc hợp lý.

Các bước cốt lõi bao gồm:

  • Xác định các hoạt động chính: Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các bước quan trọng trong quy trình, từ giai đoạn nhập liệu, sản xuất, giao hàng cho đến chăm sóc khách hàng.
  • Phân chia nhiệm vụ và vai trò: Ở từng giai đoạn, cần làm rõ ai là người chịu trách nhiệm, nguồn lực cần thiết là gì và kết quả mong đợi sẽ như thế nào.
  • Xác định yếu tố đầu vào và đầu ra: Đầu vào gồm nguyên vật liệu, thông tin cần thiết, trong khi đầu ra có thể là sản phẩm, dịch vụ hoặc báo cáo.
  • Đảm bảo tính linh hoạt: Quy trình cần được thiết kế để có khả năng thích nghi với những biến đổi của thị trường hoặc nhu cầu của khách hàng.

2 -  Mô hình hóa quy trình: Biểu diễn quy trình dưới dạng sơ đồ hoặc lưu đồ kèm theo hướng dẫn chi tiết.

Các bước chính trong mô hình hóa bao gồm:

  • Biểu diễn quy trình dưới dạng sơ đồ: Sử dụng các công cụ trực quan như sơ đồ luồng (flowchart), mô hình BPMN (Business Process Model and Notation), hoặc các phần mềm như Microsoft Visio, Lucidchart để tạo bản vẽ minh họa quy trình một cách dễ hiểu.
  • Xác định luồng thông tin và tài nguyên: Quy trình cần thể hiện rõ ràng cách thông tin, tài liệu và tài nguyên được luân chuyển từ khâu đầu vào đến đầu ra.
  • Làm rõ điểm giao nhau giữa các phòng ban: Vì các quy trình thường liên quan đến nhiều bộ phận, cần mô tả rõ các điểm kết nối để tránh tình trạng chồng chéo hoặc ngắt quãng trong quy trình.

3 - Triển khai quy trình: Đưa quy trình vào áp dụng thực tế trong hoạt động của các bộ phận.

Các bước quan trọng trong giai đoạn triển khai bao gồm:

  • Đào tạo nhân sự: Triên khai quy trình đào tạo nội bộ nhằm đảm bảo tất cả nhân viên liên quan được hướng dẫn đầy đủ về quy trình mới, hiểu rõ các bước cần thực hiện, vai trò của từng cá nhân và cách sử dụng các công cụ hỗ trợ.
  • Phân bổ tài nguyên: Cung cấp đầy đủ các nguồn lực cần thiết, bao gồm nhân sự, công nghệ (trí tuệ nhân tạo AI), tài chính và cơ sở hạ tầng để đảm bảo quá trình triển khai diễn ra thuận lợi. 
  • Thử nghiệm quy trình: Khi cần thiết, quy trình có thể được thử nghiệm trên phạm vi nhỏ trước khi triển khai chính thức, nhằm đánh giá tính khả thi và phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra.
  • Giám sát triển khai: Theo dõi sát sao việc thực hiện quy trình để đảm bảo các bước được tiến hành đúng kế hoạch, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.

4 - Theo dõi và đánh giá: Giám sát hiệu quả thực thi thông qua kết quả đầu ra và năng suất làm việc.

Các bước quan trọng trong giai đoạn này bao gồm:

  • Áp dụng chỉ số hiệu suất (KPIs): Đặt ra các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động cho từng bước trong quy trình, bao gồm các yếu tố như năng suất, thời gian thực hiện, chi phí và chất lượng đầu ra.
  • Thu thập và phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ theo dõi hoặc phần mềm quản lý để thu thập dữ liệu thực tế từ quy trình, sau đó tiến hành phân tích nhằm đánh giá mức độ hiệu quả.
  • Nhận phản hồi từ các bộ phận: Lắng nghe ý kiến từ những nhân sự tham gia trực tiếp, giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu suất và khả năng thực hiện của quy trình.
  • Đối chiếu với mục tiêu: So sánh kết quả thực tế với các mục tiêu và tiêu chuẩn đã đề ra, qua đó xác định mức độ đáp ứng và hiệu quả của quy trình.

5 - Điều chỉnh và tối ưu

Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Trong kinh doanh, có một thứ không bao giờ thay đổi, đó là mọi thứ luôn thay đổi”. Do vậy, doanh nghiệp cần liên tục điều chỉnh và tối ưu quy trình vận hành để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu lãng phí. 

Doanh nghiệp cần xác định và loại bỏ các điểm tắc nghẽn, tích hợp công nghệ mới, tối ưu hóa luồng công việc và tài nguyên, đồng thời điều chỉnh dựa trên phản hồi thực tế. 

Trong đó, Mr. Tony Dzung khuyến khích doanh nghiệp cần tích cực triển khai trí tuệ nhân tạo vào mọi khâu trong quy trình vận hành (ví dụ như nhập liệu, viết content marketing, phân tích dữ liệu bán hàng…) để nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.

4.3. Xây dựng các chính sách, tài liệu và biểu mẫu

Bên cạnh quy trình, các chính sách cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi và nhận thức của nhân viên. Các chính sách cần thiết bao gồm: nội quy làm việc, trách nhiệm báo cáo, quy định phân công công việc, và nhiều yếu tố khác.

Ngoài ra, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh rằng việc chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu chuyên dụng cho từng hoạt động vận hành là cần thiết. Những tài liệu này không chỉ hỗ trợ nhân viên trong công việc hàng ngày mà còn là minh chứng rõ ràng cho sự chuyên nghiệp và tính hệ thống của doanh nghiệp.

4.4. Kiểm tra các yếu tố tiềm ẩn rủi ro

Ở bước này, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống quản lý để phát hiện những điểm yếu hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạt động. Một công cụ hữu ích để phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề là biểu đồ nhân quả Ishikawa (hay còn gọi là mô hình xương cá). Biểu đồ này giúp phân loại các nguyên nhân gây ra vấn đề thành sáu nhóm chính:

  • Yếu tố con người
  • Nguyên vật liệu
  • Máy móc và thiết bị
  • Phương pháp làm việc
  • Chuẩn mực và quy định
  • Môi trường làm việc

Việc rà soát này sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng xác định và khắc phục các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó tối ưu hóa hệ thống vận hành.

Kiểm tra các yếu tố tiềm ẩn rủi ro
Kiểm tra các yếu tố tiềm ẩn rủi ro

4.5. Phát triển giải pháp cải tiến và tối ưu hóa

Dựa trên các yếu tố được xác định từ mô hình xương cá (Ishikawa) và tiêu chí 6M, doanh nghiệp sẽ xây dựng các giải pháp cụ thể để khắc phục những điểm yếu, sai sót còn tồn tại trong hệ thống vận hành. Những giải pháp này nhằm tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu quả hoạt động.

4.6. Truyền thông và đào tạo nhân sự

Sau khi hệ thống vận hành được hoàn thiện, doanh nghiệp cần triển khai bước tiếp theo là truyền đạt thông tin và tổ chức đào tạo cho đội ngũ nhân sự. Việc truyền thông phải đảm bảo nhân viên hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ của mình, đồng thời được trang bị đầy đủ công cụ và hướng dẫn để thực hiện công việc hiệu quả nhất.

Đây là bước vô cùng quan trọng để đảm bảo hệ thống vận hành doanh nghiệp hoạt động hiệu quả - Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Mr. Tony Dzung cũng chia sẻ thêm, đào tạo nhân sự giống như một bước “tạo đồng hồ báo giờ”. Mục đích là để nhân viên có ý thức tự giác làm việc hiệu quả theo quy trình đã được thiết lập mà không cần sếp phải giám sát và nhắc nhở liên tục. 

2 khái niệm quan trọng trong quản trị doanh nghiệp | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

4.7. Triển khai, theo dõi và đánh giá hệ thống

Giai đoạn cuối cùng là áp dụng hệ thống vận hành vào hoạt động kinh doanh hàng ngày. Vì không có hệ thống nào đạt độ hoàn hảo ngay từ đầu, nhà lãnh đạo cần liên tục theo dõi và đánh giá hiệu quả vận hành để thực hiện các điều chỉnh phù hợp với nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.

Một hệ thống vận hành hiện đại và hiệu quả sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí quan trọng như:

  • Mức độ chuyên môn hóa trong các hoạt động, nghiệp vụ.
  • Khả năng liên kết và hỗ trợ giữa các phòng ban, bộ phận.
  • Quy trình vận hành thông suốt, không xảy ra gián đoạn hay đứt gãy.
  • Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực, đảm bảo năng suất cao nhất.

5. Một số mô hình vận hành doanh nghiệp phổ biến hiện nay

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, việc lựa chọn mô hình vận hành phù hợp đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và bắt kịp xu hướng thị trường. Dưới đây là những mô hình vận hành doanh nghiệp phổ biến, đang được áp dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả vượt trội.

Một số mô hình vận hành doanh nghiệp phổ biến hiện nay
Một số mô hình vận hành doanh nghiệp phổ biến hiện nay

5.1. Mô hình tự động hóa, số hóa – bước tiến cách mạng trong vận hành

1 - Tự động hóa: Giải phóng sức lao động thủ công

Mô hình này tận dụng công nghệ tự động hóa để thay thế các thao tác thủ công bằng máy móc và trí tuệ nhân tạo (AI). Nhờ đó, doanh nghiệp có thể:

  • Giảm thiểu lỗi do con người: Công nghệ tự động hoạt động với độ chính xác cao, đảm bảo các quy trình được thực hiện đồng nhất và nhất quán.
  • Tăng năng suất: Hệ thống tự động hóa xử lý khối lượng công việc lớn trong thời gian ngắn, giải phóng nhân viên khỏi những công việc lặp đi lặp lại để tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Việc cắt giảm nhân lực cho các công đoạn thủ công giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

2 - Số hóa: Chuyển đổi toàn diện thông tin và dữ liệu

Việc số hóa mọi thông tin và quy trình giúp doanh nghiệp tạo ra một hệ thống quản lý thông minh, hướng đến văn phòng không giấy tờ. Lợi ích từ số hóa bao gồm:

  • Quản lý dữ liệu mọi lúc, mọi nơi: Nhờ các nền tảng như điện toán đám mây, doanh nghiệp có thể lưu trữ, truy cập và chia sẻ thông tin nhanh chóng mà không bị giới hạn bởi địa điểm.
  • Tăng khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu: Các nhà quản lý có thể theo dõi hiệu suất, đánh giá tình hình thực tế thông qua các báo cáo dữ liệu chính xác, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và đúng hướng.

Sự kết hợp giữa tự động hóa và số hóa không chỉ thay đổi cách doanh nghiệp vận hành mà còn mở ra cơ hội cải tiến vượt bậc về năng suất và hiệu quả.

5.2. Mô hình work from anywhere (WFA) - tương lai của vận hành linh hoạt

Mô hình WFA cho phép nhân viên làm việc từ bất kỳ đâu, phá vỡ giới hạn về không gian và thời gian. Mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành ổn định trong các tình huống khẩn cấp như đại dịch mà còn:

  • Duy trì hiệu suất làm việc: Nhân viên được tự do lựa chọn không gian làm việc phù hợp, tạo môi trường sáng tạo và năng suất cao hơn.
  • Ngăn chặn rủi ro gián đoạn: Các tổ chức có thể vận hành liên tục bất kể điều kiện khách quan, đảm bảo dòng chảy công việc không bị đứt gãy.

Các hình thức vận hành trong WFA:

  • WFH (Work from Home): Làm việc tại nhà, phù hợp với các doanh nghiệp muốn giảm chi phí văn phòng và tạo sự linh hoạt cho nhân viên.
  • Satellite Office: Mô hình văn phòng vệ tinh, đặt tại nhiều địa điểm để nhân viên dễ dàng tiếp cận và làm việc.
  • Neighborhood Office: Văn phòng chia sẻ, tối ưu hóa chi phí thuê văn phòng mà vẫn cung cấp không gian làm việc chuyên nghiệp.
  • Mobile Worker: Làm việc di động, hỗ trợ nhân viên trong các ngành đòi hỏi sự di chuyển thường xuyên.

Điều kiện thành công của mô hình WFA:

  • Quản trị nhân sự hiệu quả: Do tính chất làm việc từ xa, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản trị nhân sự linh hoạt, đảm bảo sự gắn kết giữa đội ngũ và theo dõi hiệu suất từ xa.
  • Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Công nghệ là nền tảng cốt lõi của mô hình WFA. Các phần mềm quản lý công việc, giao tiếp trực tuyến và hệ thống mạng ổn định là điều kiện bắt buộc để hỗ trợ nhân viên làm việc hiệu quả.
Mô hình work from anywhere (WFA)
Mô hình work from anywhere (WFA)

6. Ví dụ về mô hình vận hành doanh nghiệp thành công

Amazon, tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu thế giới, là một minh chứng điển hình cho mô hình vận hành doanh nghiệp thành công. Sự phát triển vượt bậc của Amazon được xây dựng trên nền tảng vận hành tự động hóa, số hóa và tận dụng dữ liệu thông minh. Dưới đây là phân tích các yếu tố chính trong hệ thống vận hành của Amazon:

  • Tự động hóa kho vận: Amazon sử dụng hệ thống Amazon Robotics để tự động hóa quy trình kho vận, từ lưu trữ, lấy hàng đến đóng gói. Công nghệ này giúp tăng tốc độ xử lý đơn hàng, giảm sai sót và tối ưu hóa không gian kho, cho phép xử lý hàng triệu đơn mỗi ngày với chi phí vận hành thấp.
  • Số hóa quy trình: Amazon tận dụng phân tích dữ liệu để hiểu rõ khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Đồng thời, hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh giúp theo dõi và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa theo thời gian thực. Các dịch vụ khách hàng số hóa, như chatbot và AI, đảm bảo phản hồi nhanh chóng, nâng cao sự hài lòng của người dùng.
  • Mô hình làm việc từ xa (WFA): Amazon hỗ trợ nhân viên làm việc từ xa thông qua hệ thống công nghệ mạnh mẽ và các công cụ quản lý trực tuyến. Điều này không chỉ đảm bảo năng suất làm việc bất kể địa điểm, mà còn duy trì sự gắn kết và hiệu quả của đội ngũ trong môi trường linh hoạt.
  • Giao hàng nhanh: Amazon Prime là dịch vụ nổi bật, đảm bảo giao hàng trong 1-2 ngày nhờ vào việc tối ưu hóa dữ liệu và tuyến đường vận chuyển. Điều này không chỉ đáp ứng nhanh nhu cầu của khách hàng mà còn góp phần tăng cường sự hài lòng và củng cố vị thế thương hiệu.

Doanh nghiệp có thể học hỏi từ Amazon bằng cách áp dụng tự động hóa để giảm thiểu chi phí vận hành, số hóa quy trình để ra quyết định nhanh hơn và triển khai mô hình làm việc linh hoạt kết hợp công nghệ. Đây là cách để nâng cao năng suất và tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội.

Xây dựng một hệ thống vận hành doanh nghiệp hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững trong kỷ nguyên 5.0. Với những chiến lược và giải pháp được chia sẻ trong bài viết, Trường Doanh Nhân HBR hy vọng doanh nghiệp sẽ áp dụng thành công để không ngừng tiến bước và dẫn đầu thị trường.

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger