TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

17 TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN TOÀN DIỆN TRONG QUẢN TRỊ NHÂN SỰ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Đánh giá nhân viên là gì?
  • 2. Tại sao doanh nghiệp phải đưa ra các tiêu chí đánh giá nhân viên?
  • 3. Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá nhân viên?
    • 3.1. Đánh giá nhân viên giai đoạn thử việc
    • 3.2. Đánh giá nhân viên dịp cuối năm
    • 3.3. Đánh giá nhân viên định kỳ hàng tháng/ quý
    • 3.4. Đánh giá nhân viên trong đợt review lương
  • 4. 17 tiêu chí đánh giá nhân viên hiệu quả nhất
    • 4.1. Thái độ và tinh thần làm việc
    • 4.2. Hiệu suất và chất lượng công việc
    • 4.3. Kỹ năng chuyên môn và năng lực chuyên biệt
    • 4.4. Kỹ năng mềm và năng lực làm việc nhóm
    • 4.5. Mức độ gắn bó và cam kết với tổ chức
  • 5. Những phương pháp đánh giá nhân viên phổ biến nhất
  • 6. Những sai lầm khi lựa chọn sai tiêu chí để đánh giá nhân viên

Trong quản trị nhân sự hiện đại, đánh giá nhân viên không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, phát triển đội ngũ và giữ chân nhân tài. Việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, công bằng và phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ nhìn nhận đúng năng lực từng cá nhân, mà còn tạo động lực để nhân viên gắn bó và phát triển lâu dài.

Trong bài viết này, HBR sẽ cùng bạn khám phá:

  • Khái niệm và vai trò của đánh giá nhân viên trong quản trị nhân sự.
  • Vì sao doanh nghiệp cần đưa ra tiêu chí đánh giá rõ ràng và những lợi ích mang lại.
  • Thời điểm thích hợp để tiến hành đánh giá nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.
  • 17 tiêu chí đánh giá nhân viên toàn diện nhất, bao gồm thái độ, hiệu suất, kỹ năng chuyên môn – mềm và mức độ cam kết.
  • Các phương pháp đánh giá nhân viên phổ biến hiện nay như KPI, 360 độ, tự đánh giá…
  • Những sai lầm cần tránh khi lựa chọn sai tiêu chí để không làm mất động lực và niềm tin của đội ngũ.

1. Đánh giá nhân viên là gì?

Đánh giá nhân viên là một quy trình quan trọng, được triển khai định kỳ và thường xuyên dựa trên các tiêu chí cụ thể. Hoạt động này do phòng Nhân sự hoặc phòng Quản trị đảm nhiệm, nhằm theo dõi và giám sát toàn diện các khía cạnh liên quan đến nhân viên, bao gồm: thái độ làm việc, kỹ năng chuyên môn, hiệu suất công việc, cũng như mối quan hệ với đồng nghiệp.

Đánh giá nhân viên là gì?
Đánh giá nhân viên là gì?

Hiện nay có nhiều phương pháp và tiêu chí được áp dụng trong công tác đánh giá. Tuy nhiên, dù lựa chọn hình thức nào, việc đánh giá cần được thực hiện dựa trên nguyên tắc công bằng, minh bạch. Đồng thời, cần có cơ chế tiếp thu và phản hồi hai chiều nhằm đảm bảo giá trị thực tiễn và hiệu quả của quá trình này.

Thông qua đánh giá, doanh nghiệp và các phòng ban chức năng sẽ có được cái nhìn chính xác về năng lực của từng cá nhân. Đây là cơ sở quan trọng để đưa ra các quyết định phù hợp như định hướng phát triển, khen thưởng hay xử lý kỷ luật một cách hợp lý và khách quan.

2. Tại sao doanh nghiệp phải đưa ra các tiêu chí đánh giá nhân viên?

Trong quá trình quản trị nguồn nhân lực, việc thiết lập các tiêu chí đánh giá nhân viên đóng vai trò then chốt, không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng đội ngũ mà còn là cơ sở để định hướng phát triển lâu dài. 

Dưới đây là những lý do quan trọng giải thích vì sao doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá rõ ràng và cụ thể:

  • Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá
  • Xác định đúng năng lực và hiệu suất của từng cá nhân
  • Tăng cường động lực và tinh thần làm việc cho nhân viên
  • Hỗ trợ hoạch định chiến lược nhân sự hiệu quả
  • Tạo nền tảng cho việc tối ưu hóa quy trình làm việc
Tại sao doanh nghiệp phải đưa ra các tiêu chí đánh giá nhân viên?
Tại sao doanh nghiệp phải đưa ra các tiêu chí đánh giá nhân viên?

1 - Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá

Tiêu chí đánh giá là thước đo chuẩn mực giúp loại bỏ yếu tố cảm tính trong quá trình nhận xét, tránh tình trạng thiên vị hay đánh giá dựa trên ấn tượng cá nhân. Nhờ đó, mọi nhân sự đều được đánh giá dựa trên cùng một hệ quy chiếu, đảm bảo sự minh bạch và công bằng.

2 - Xác định đúng năng lực và hiệu suất của từng cá nhân

Việc áp dụng các tiêu chí cụ thể cho phép doanh nghiệp nhìn nhận chính xác điểm mạnh, điểm yếu, cũng như mức độ đóng góp của từng nhân viên. Từ đó, nhà quản lý có cơ sở để ra quyết định về đào tạo, thăng chức, khen thưởng hay điều chuyển nhân sự một cách hợp lý.

3 - Tăng cường động lực và tinh thần làm việc cho nhân viên

Khi biết được mình sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí rõ ràng, nhân viên sẽ chủ động hoàn thiện bản thân, nâng cao hiệu suất làm việc và nỗ lực phát huy tối đa năng lực cá nhân. Điều này góp phần tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và cạnh tranh lành mạnh.

4 - Hỗ trợ hoạch định chiến lược nhân sự hiệu quả

Các dữ liệu thu được từ hoạt động đánh giá sẽ cung cấp thông tin đầu vào quan trọng cho việc xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, từ tuyển dụng, đào tạo đến kế hoạch giữ chân nhân tài. Đồng thời giúp doanh nghiệp phát hiện sớm những vấn đề tiềm ẩn trong đội ngũ để có hướng xử lý kịp thời.

5 - Tạo nền tảng cho việc tối ưu hóa quy trình làm việc

Khi hiểu rõ khả năng thực thi của từng nhân viên thông qua đánh giá, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực phù hợp, tối ưu hoá các quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.

3. Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá nhân viên?

Hoạt động đánh giá nhân sự cần được tiến hành vào những thời điểm nhất định để mang lại giá trị thực tiễn và đảm bảo công bằng cho cả người lao động lẫn tổ chức. Dưới đây là những giai đoạn phổ biến mà doanh nghiệp nên triển khai công tác này:

  • Đánh giá nhân viên giai đoạn thử việc
  • Đánh giá nhân viên dịp cuối năm
  • Đánh giá nhân viên định kỳ hàng tháng/quý
  • Đánh giá nhân viên trong đợt review lương
Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá nhân viên?
Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá nhân viên?

3.1. Đánh giá nhân viên giai đoạn thử việc

Trong thời gian thử việc, đánh giá là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định mức độ phù hợp của nhân sự mới đối với công việc và văn hóa tổ chức. Các tiêu chí thường được xem xét bao gồm: khả năng tiếp thu công việc, thái độ làm việc, tinh thần học hỏi, tính kỷ luật và sự hòa nhập với đội ngũ.

Kết quả đánh giá sẽ là cơ sở để doanh nghiệp quyết định ký hợp đồng chính thức hoặc chấm dứt hợp tác.

3.2. Đánh giá nhân viên dịp cuối năm

Đây là thời điểm doanh nghiệp tổng kết lại toàn bộ quá trình làm việc của nhân viên trong suốt một năm. Việc đánh giá cuối năm thường tập trung vào: hiệu suất công việc, mức độ hoàn thành chỉ tiêu, sự đóng góp vào thành tựu chung của tổ chức.

Kết quả đánh giá cuối năm không chỉ phục vụ cho việc khen thưởng, đề bạt mà còn là cơ sở để hoạch định mục tiêu và kế hoạch phát triển nhân sự cho năm tiếp theo.

3.3. Đánh giá nhân viên định kỳ hàng tháng/ quý

Hoạt động đánh giá định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu suất làm việc thường xuyên, phát hiện kịp thời các vấn đề tồn đọng. Điều này hỗ trợ nhà quản lý đưa ra giải pháp cải thiện ngay, tránh tình trạng tích tụ sai sót dẫn đến hiệu quả kém.

Đồng thời, đánh giá định kỳ cũng giúp nhân viên điều chỉnh mục tiêu ngắn hạn, duy trì động lực và gắn kết hơn với công việc.

3.4. Đánh giá nhân viên trong đợt review lương

Mỗi đợt xem xét điều chỉnh lương đều cần dựa trên kết quả đánh giá nhân viên. Hoạt động này giúp đảm bảo sự công bằng, minh bạch và tạo động lực cho những cá nhân có thành tích nổi bật.

Ngoài hiệu suất công việc, doanh nghiệp cũng thường xem xét các yếu tố như: thái độ làm việc, sự gắn bó lâu dài, mức độ cống hiến và tiềm năng phát triển để quyết định mức lương thưởng phù hợp.

Có thể thấy, việc đánh giá nhân viên không chỉ dừng ở khâu chấm điểm hiệu suất, mà còn là công cụ quản trị quan trọng để định hướng, phát triển và giữ chân nhân tài. Nếu thiếu hệ thống tiêu chí rõ ràng và phương pháp phù hợp, doanh nghiệp sẽ khó duy trì sự công bằng, minh bạch và tạo động lực cho đội ngũ.

Dẫn dắt bởi Mr.Tony Dzung - Chuyên gia về quản trị nhân sự
Dẫn dắt bởi Mr.Tony Dzung - Chuyên gia về quản trị nhân sự

Chính vì vậy, Trường Doanh nhân HBR đã xây dựng chương trình QUẢN TRỊ NHÂN SỰ DÀNH CHO SẾP – khóa học cung cấp kiến thức và công cụ toàn diện giúp nhà quản lý:

  • Hiểu rõ vai trò của hệ thống đánh giá nhân sự trong quản trị đội ngũ.
  • Ứng dụng các tiêu chí và phương pháp đánh giá phổ biến một cách linh hoạt.
  • Kết nối kết quả đánh giá với khen thưởng, đào tạo và chiến lược phát triển nhân sự dài hạn.

Đây sẽ là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ thống nhân sự minh bạch, hiệu quả và bền vững hơn.

📌 Đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về chương trình và nhận ưu đãi học phí sớm từ Trường Doanh nhân HBR!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

4. 17 tiêu chí đánh giá nhân viên hiệu quả nhất

Để công tác đánh giá nhân sự mang lại hiệu quả và tính minh bạch, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống tiêu chí rõ ràng, phù hợp với đặc thù công việc và mục tiêu phát triển. Các nhóm tiêu chí phổ biến thường được áp dụng bao gồm:

  • Thái độ và tinh thần làm việc
  • Hiệu suất và chất lượng công việc
  • Kỹ năng chuyên môn và năng lực chuyên biệt
  • Kỹ năng mềm và năng lực làm việc nhóm
  • Mức độ gắn bó và cam kết với tổ chức

4.1. Thái độ và tinh thần làm việc

Thái độ là nền tảng quyết định một nhân sự có thể gắn bó và phát triển cùng tổ chức hay không. Một nhân sự có kỷ luật, trách nhiệm, tinh thần hợp tác và thái độ tích cực sẽ góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh, tạo động lực lan tỏa cho cả tập thể.

  • Tính kỷ luật:
    • Luôn tuân thủ giờ giấc làm việc, quy định về nghỉ phép, trang phục, tác phong.
    • Thực hiện đúng quy trình đã đề ra, không tùy tiện phá vỡ cấu trúc làm việc chung.
    • Ví dụ: Đi họp đúng giờ, chuẩn bị đầy đủ tài liệu theo yêu cầu.
  • Tinh thần trách nhiệm:
    • Chủ động nhận nhiệm vụ, không đùn đẩy.
    • Khi có sự cố, sẵn sàng đứng ra xử lý hoặc báo cáo kịp thời.
    • Chịu trách nhiệm đến cùng về chất lượng và kết quả công việc được giao.
  • Tinh thần hợp tác:
    • Sẵn sàng phối hợp, chia sẻ thông tin với đồng nghiệp.
    • Hỗ trợ khi người khác gặp khó khăn, thay vì chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
    • Biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến đa chiều.
  • Thái độ tích cực:
    • Luôn thể hiện sự nhiệt tình, cầu tiến, tinh thần học hỏi.
    • Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo năng lượng tích cực cho tập thể.
    • Ví dụ: Đóng góp ý kiến trong các buổi brainstorming, đề xuất cải tiến quy trình.
Tiêu chí đánh giá thái độ và tinh thần làm việc
Tiêu chí đánh giá thái độ và tinh thần làm việc

4.2. Hiệu suất và chất lượng công việc

Hiệu suất và chất lượng phản ánh rõ ràng nhất năng lực cống hiến. Không chỉ dừng ở việc hoàn thành chỉ tiêu, nhân sự cần duy trì chất lượng đầu ra, tuân thủ deadline và đảm bảo giá trị mang lại cho doanh nghiệp. Đây là yếu tố then chốt để đánh giá hiệu quả làm việc thực tế.

  • Mức độ hoàn thành chỉ tiêu (KPIs/OKRs):
    • Đạt ≥100% mục tiêu giao.
    • Có nỗ lực vượt chỉ tiêu trong các giai đoạn quan trọng (ví dụ: mùa cao điểm doanh thu).
  • Chất lượng công việc:
    • Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về độ chính xác, tính sáng tạo và hiệu quả sử dụng.
    • Kết quả công việc ít bị chỉnh sửa, phản hồi tiêu cực từ khách hàng hoặc quản lý.
  • Khả năng tuân thủ deadline:
    • Hoàn thành đúng hạn, ít khi trễ.
    • Nếu có rủi ro chậm tiến độ, cần thông báo sớm để điều chỉnh.
Tiêu chí đánh giá hiệu suất và chất lượng công việc của nhân viên
Tiêu chí đánh giá hiệu suất và chất lượng công việc của nhân viên

4.3. Kỹ năng chuyên môn và năng lực chuyên biệt

Năng lực chuyên môn là “vũ khí” quan trọng để mỗi cá nhân khẳng định giá trị bản thân. Từ kiến thức nền tảng đến khả năng giải quyết vấn đề, làm chủ công nghệ và tinh thần học hỏi – tất cả tạo nên một nhân sự có thể thích ứng, sáng tạo và tạo ra giá trị khác biệt cho tổ chức.

  • Trình độ chuyên môn:
    • Nắm vững kiến thức nền tảng của lĩnh vực đang đảm nhận.
    • Có khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế, không chỉ dừng ở lý thuyết.
  • Khả năng giải quyết vấn đề:
    • Biết phân tích nguyên nhân – hậu quả, đưa ra phương án tối ưu.
    • Có tư duy sáng tạo để xử lý những tình huống chưa từng gặp.
  • Kỹ năng công nghệ/ứng dụng:
    • Sử dụng thành thạo các công cụ hỗ trợ (Excel, phần mềm CRM, công cụ AI, phần mềm chuyên ngành…).
    • Cập nhật nhanh các công cụ mới để tăng hiệu suất.
  • Khả năng học hỏi và phát triển:
    • Chủ động tham gia khóa học, workshop, tự trau dồi kỹ năng.
    • Biết rút kinh nghiệm sau mỗi dự án hoặc phản hồi từ cấp trên.
4 tiêu chí để đánh giá kỹ năng chuyên môn và năng lực chuyên biệt
4 tiêu chí để đánh giá kỹ năng chuyên môn và năng lực chuyên biệt

4.4. Kỹ năng mềm và năng lực làm việc nhóm

Dù giỏi chuyên môn đến đâu, nhân sự vẫn cần kỹ năng mềm để phối hợp hiệu quả. Giao tiếp rõ ràng, làm việc nhóm gắn kết, và khả năng lãnh đạo (đối với cấp quản lý) chính là chìa khóa giúp một tập thể vận hành nhịp nhàng, hướng đến mục tiêu chung.

  • Kỹ năng giao tiếp:
    • Trình bày ý tưởng rõ ràng, súc tích.
    • Biết điều chỉnh cách nói chuyện phù hợp với từng đối tượng (đồng nghiệp, khách hàng, cấp trên).
  • Kỹ năng làm việc nhóm:
    • Tham gia đầy đủ và đóng góp ý kiến trong các hoạt động nhóm.
    • Biết giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng, hướng đến mục tiêu chung.
  • Kỹ năng lãnh đạo (dành cho quản lý):
    • Biết phân công, giao việc đúng người – đúng việc.
    • Tạo động lực, khích lệ nhân viên.
    • Định hướng chiến lược và giám sát hiệu quả công việc của đội nhóm.
3 tiêu chí để đánh giá kỹ năng mềm và năng lực làm việc nhóm
3 tiêu chí để đánh giá kỹ năng mềm và năng lực làm việc nhóm

4.5. Mức độ gắn bó và cam kết với tổ chức

Sự gắn bó và cam kết thể hiện niềm tin và ý chí đồng hành cùng doanh nghiệp. Khi nhân sự trung thành, chủ động đóng góp và cam kết với tầm nhìn – sứ mệnh của tổ chức, doanh nghiệp sẽ xây dựng được một đội ngũ bền vững và tạo sức mạnh cộng hưởng để bứt phá.

  • Tinh thần trung thành:
    • Thể hiện ý chí gắn bó lâu dài, không thường xuyên thay đổi định hướng ngắn hạn.
    • Hạn chế tình trạng “chỉ làm cho xong việc” mà không quan tâm đến sự phát triển bền vững.
  • Sự chủ động đóng góp:
    • Đưa ra sáng kiến cải tiến quy trình, giảm chi phí hoặc nâng cao hiệu quả.
    • Tích cực tham gia hoạt động văn hóa doanh nghiệp, gắn kết nội bộ.
  • Cam kết với mục tiêu chung:
    • Đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân khi cần thiết.
    • Mọi hành động, quyết định đều hướng đến tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi của công ty.
3 tiêu chí để đánh giá mức độ gắn bó và cam kết với tổ chức
3 tiêu chí để đánh giá mức độ gắn bó và cam kết với tổ chức

XEM THÊM: Tải miễn phí 10+ template form đánh giá nhân viên chi tiết nhất trên Excel TẠI ĐÂY

5. Những phương pháp đánh giá nhân viên phổ biến nhất

Đánh giá nhân viên là một trong những công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp nhìn nhận chính xác năng lực, hiệu quả làm việc và mức độ đóng góp của từng cá nhân. Tùy vào đặc thù tổ chức, mục tiêu quản trị và văn hóa doanh nghiệp, có nhiều phương pháp đánh giá khác nhau được áp dụng. 

Dưới đây là các phương pháp phổ biến mà doanh nghiệp có thể tham khảo và triển khai trong thực tiễn:

  • Đánh giá theo mục tiêu
  • Đánh giá 360 độ
  • Đánh giá bằng định lượng
  • Đánh giá bằng KPI
  • Tự đánh giá
  • Phân phối bắt buộc
Những phương pháp đánh giá nhân viên phổ biến nhất
Những phương pháp đánh giá nhân viên phổ biến nhất

1 - Đánh giá theo mục tiêu

Đây là phương pháp phổ biến dựa trên việc so sánh kết quả làm việc thực tế của nhân viên với các mục tiêu đã đề ra từ đầu kỳ (theo MBO – Management by Objectives).

  • Ưu điểm: Rõ ràng, minh bạch, dễ đo lường kết quả; khuyến khích nhân viên tập trung vào mục tiêu chính.
  • Hạn chế: Dễ bỏ qua các yếu tố về năng lực mềm hoặc sự nỗ lực chưa được thể hiện qua kết quả; phụ thuộc nhiều vào việc đặt mục tiêu có SMART hay không.
  • Áp dụng: Phù hợp cho các vị trí có công việc đo lường được bằng kết quả cuối cùng (sales, marketing, sản xuất…).

2 - Đánh giá 360 độ

Phương pháp này thu thập phản hồi từ nhiều nguồn: cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, thậm chí cả khách hàng.

  • Ưu điểm: Toàn diện, phản ánh cả kỹ năng cứng và kỹ năng mềm, giúp nhân viên có góc nhìn khách quan về bản thân.
  • Hạn chế: Mất thời gian triển khai; có thể bị ảnh hưởng bởi cảm tính, sự thiên vị hoặc mâu thuẫn cá nhân.
  • Áp dụng: Thường dùng cho quản lý cấp trung/cấp cao hoặc những vị trí cần kỹ năng phối hợp, lãnh đạo và giao tiếp nhiều.

3 - Đánh giá bằng định lượng

Đây là phương pháp dùng các chỉ số, số liệu cụ thể để đo lường hiệu quả, ví dụ: số đơn hàng, doanh số, tỷ lệ khách hàng quay lại, số giờ làm việc hiệu quả…

  • Ưu điểm: Khách quan, dễ theo dõi, so sánh giữa các kỳ.
  • Hạn chế: Không phản ánh được các yếu tố như thái độ, sự sáng tạo hay tinh thần hợp tác.
  • Áp dụng: Tốt cho các công việc có chỉ số đo lường cụ thể, ví dụ: bán hàng, chăm sóc khách hàng, vận hành.

4 - Đánh giá bằng KPI

KPI (Key Performance Indicators) là hệ thống chỉ số đo lường hiệu quả công việc được gắn với mục tiêu chung của tổ chức.

  • Ưu điểm: Liên kết trực tiếp với chiến lược doanh nghiệp; tạo động lực cho nhân sự tập trung vào các chỉ số quan trọng.
  • Hạn chế: Nếu xây KPI không hợp lý dễ dẫn đến áp lực hoặc hành vi chạy theo số liệu, bỏ quên chất lượng.
  • Áp dụng: Hữu ích cho doanh nghiệp có hệ thống quản trị bài bản, phù hợp với tất cả phòng ban (sales, marketing, HR, tài chính…).

4 - Đánh giá theo thang điểm năng lực

Phương pháp này sử dụng bộ tiêu chí năng lực (competency framework) với các mức điểm từ thấp đến cao để chấm nhân sự theo từng nhóm kỹ năng, hành vi và thái độ.

  • Ưu điểm: Đánh giá sâu về năng lực nền tảng, không chỉ kết quả ngắn hạn; hỗ trợ phát triển nhân sự lâu dài.
  • Hạn chế: Xây dựng khung năng lực cần nhiều thời gian và kiến thức chuyên môn; dễ bị chủ quan khi chấm điểm.
  • Áp dụng: Phù hợp cho đánh giá định kỳ (quý/năm) hoặc trong lộ trình đào tạo, phát triển nhân tài.

5 - Tự đánh giá

Nhân viên tự nhìn lại quá trình làm việc, tự nhận định điểm mạnh – điểm yếu, kết quả đạt được. Sau đó, quản lý đối chiếu và thảo luận để đưa ra nhận xét cuối cùng.

  • Ưu điểm: Khuyến khích sự tự nhận thức và tinh thần trách nhiệm của nhân viên; giúp quản lý hiểu góc nhìn cá nhân.
  • Hạn chế: Có thể thiếu khách quan, một số nhân sự tự đánh giá quá cao hoặc quá thấp.
  • Áp dụng: Thường dùng như bước đầu tiên trước buổi đánh giá chính thức, hoặc trong các chương trình phát triển cá nhân (IDP – Individual Development Plan).

6 - Phân phối bắt buộc

Theo phương pháp này, nhân sự được xếp hạng theo một tỉ lệ phân phối cố định (ví dụ: 10% xuất sắc, 20% khá, 60% trung bình, 10% kém).

  • Ưu điểm: Tạo sự cạnh tranh trong nội bộ; buộc quản lý phải phân loại rõ ràng thay vì đánh giá “ai cũng tốt”.
  • Hạn chế: Có thể gây tâm lý bất mãn, giảm tinh thần đồng đội; không phản ánh chính xác khi cả đội đều giỏi hoặc đều yếu.
  • Áp dụng: Một số tập đoàn lớn từng áp dụng (như GE, Microsoft trước đây), nhưng hiện xu hướng giảm dần. Phù hợp khi doanh nghiệp muốn thúc đẩy tinh thần cạnh tranh mạnh.

6. Những sai lầm khi lựa chọn sai tiêu chí để đánh giá nhân viên

Việc đánh giá nhân viên chỉ thực sự có giá trị khi doanh nghiệp chọn đúng tiêu chí phù hợp với mục tiêu và đặc thù công việc. Ngược lại, nếu lựa chọn sai tiêu chí, hệ thống đánh giá sẽ trở nên thiếu công bằng, gây mất động lực và làm giảm hiệu quả quản trị nhân sự. 

Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà nhiều doanh nghiệp thường gặp phải:

Những sai lầm khi lựa chọn sai tiêu chí để đánh giá nhân viên
Những sai lầm khi lựa chọn sai tiêu chí để đánh giá nhân viên

1 - Quá chú trọng vào số lượng, bỏ qua chất lượng

Chỉ tập trung vào doanh số, số lượng công việc hoàn thành mà không đánh giá chất lượng đầu ra.

Hậu quả: nhân viên dễ chạy theo thành tích ngắn hạn, bỏ qua sự sáng tạo, tính bền vững và giá trị thực sự cho khách hàng.

2 - Đánh giá dựa trên cảm tính thay vì dữ liệu

Nhà quản lý dựa vào “ấn tượng cá nhân” thay vì dựa vào số liệu hoặc bằng chứng cụ thể.
Hậu quả: tạo ra sự thiên vị, gây bất mãn trong tập thể và làm giảm tính minh bạch trong quản trị.

3 - Tiêu chí không gắn với mục tiêu doanh nghiệp

Đặt ra những tiêu chí xa rời chiến lược chung, khiến nhân sự làm việc chăm chỉ nhưng không mang lại giá trị thực cho tổ chức.

Hậu quả: lãng phí nguồn lực, kéo dài khoảng cách giữa cá nhân và mục tiêu tổng thể.

4 - Tiêu chí đánh giá chung chung, thiếu cụ thể

Chỉ sử dụng những tiêu chí mơ hồ như “làm việc tốt”, “có trách nhiệm” mà không có thước đo rõ ràng.

Hậu quả: nhân viên không biết phải cải thiện ở đâu, dẫn đến sự mơ hồ và giảm động lực phát triển.

5 - Không phân biệt đặc thù từng vị trí

Áp dụng cùng một bộ tiêu chí cho tất cả phòng ban, từ sales, marketing đến vận hành hay hành chính.

Hậu quả: thiếu công bằng, không phản ánh đúng đặc thù công việc, dẫn đến tình trạng nhân sự giỏi cảm thấy bị đánh giá sai.

6 - Chỉ nhìn vào kết quả, bỏ qua quá trình

Đánh giá nhân viên hoàn toàn dựa vào kết quả cuối cùng mà không xét đến nỗ lực, cách thức và hành vi trong quá trình thực hiện.

Hậu quả: những cá nhân có tinh thần cầu tiến, sáng tạo nhưng gặp khó khăn ban đầu sẽ không được ghi nhận đúng mức.

Việc lựa chọn tiêu chí sai lầm không chỉ ảnh hưởng đến từng nhân viên mà còn gây ra hệ lụy dài hạn cho cả tổ chức: mất niềm tin, tăng tỷ lệ nghỉ việc và kìm hãm sự phát triển. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá SMART, công bằng và gắn chặt với chiến lược để đảm bảo kết quả đánh giá vừa khách quan vừa tạo động lực cho nhân sự.

Đánh giá nhân viên không chỉ là hoạt động kiểm soát hiệu suất mà còn là công cụ chiến lược trong quản trị nhân sự. Một hệ thống tiêu chí rõ ràng, minh bạch và phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp nhìn nhận đúng năng lực từng cá nhân, tạo động lực phát triển, giữ chân nhân tài và hoạch định chiến lược nhân sự dài hạn. Với 17 tiêu chí toàn diện cùng các phương pháp đánh giá phổ biến như KPI, 360 độ hay tự đánh giá, doanh nghiệp có thể xây dựng nền tảng quản trị nhân sự công bằng, hiệu quả và bền vững, từ đó nâng cao sức mạnh cạnh tranh trên thị trường.

Đánh giá nhân viên là gì?

Đánh giá nhân viên là một quy trình quan trọng, được triển khai định kỳ và thường xuyên dựa trên các tiêu chí cụ thể. Hoạt động này do phòng Nhân sự hoặc phòng Quản trị đảm nhiệm, nhằm theo dõi và giám sát toàn diện các khía cạnh liên quan đến nhân viên, bao gồm: thái độ làm việc, kỹ năng chuyên môn, hiệu suất công việc, cũng như mối quan hệ với đồng nghiệp.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline