CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

LÃNH ĐẠO CẦN LÀM GÌ KHI LUẬT THUẾ THAY ĐỔI: TƯ DUY & QUẢN TRỊ HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Doanh nghiệp chịu tác động ra sao khi sửa đổi và bổ sung luật thuế mới? 
  • 2. Luật thuế thay đổi nhưng doanh nghiệp chưa kịp thích ứng, nguyên nhân do đâu?
    • 2.1. Khoảng trống trong tư duy pháp lý
    • 2.2. Thiếu hệ thống quản trị và kiểm soát thuế nội bộ
    • 2.3. Liên kết giữa các phòng ban yếu, giao tiếp với kế toán chỉ một chiều
  • 3. Những khó khăn của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tuân thủ chính sách thuế
  • 4. Lãnh đạo cần đổi mới để song hành cùng sự thay đổi của luật thuế
    • 4.1. Phát triển tư duy quản trị tài chính
    • 4.2. Tư duy chủ động, không “chữa cháy”
    • 4.3. Lắng nghe và thúc đẩy đối thoại đa chiều
    • 4.4. Nâng cao năng lực nội bộ và ứng dụng công nghệ
    • 4.5. Quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế
    • 4.6. Xây dựng hệ thống quản trị chặt chẽ và bài bản

Mỗi lần luật thuế thay đổi, doanh nghiệp lại đối diện với chi phí tăng, rủi ro pháp lý và gián đoạn vận hành. Vậy lãnh đạo cần làm gì khi luật thuế thay đổi để không bị động, giảm thiểu tổn thất và duy trì lợi thế cạnh tranh? Trong bài viết này, HBR sẽ phân tích những tác động, thách thức và gợi ý các chiến lược quản trị giúp doanh nghiệp chủ động thích ứng và tối ưu hiệu quả.

Nội dung chính: 

  • Phân tích những tác động mà doanh nghiệp gặp phải khi sửa đổi và bổ sung luật thuế mới

  • Luật thuế thay đổi nhưng doanh nghiệp chưa kịp thích ứng, nguyên nhân do: Khoảng trống trong tư duy pháp lý; Thiếu hệ thống quản trị và kiểm soát thuế nội bộ; Liên kết giữa các phòng ban yếu, giao tiếp với kế toán chỉ một chiều

  • Nắm được những thách thức và rào cản của doanh nghiệp khi luật thuế thay đổi liên tục: Khó khăn trong dự báo tài chính và lập kế hoạch; Rủi ro tuân thủ gia tăng; Áp lực về hệ thống và công nghệ; Khó khăn trong phối hợp nội bộ; Tăng chi phí vận hành; Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh

  • Lãnh đạo cần làm gì để song hành cùng sự thay đổi của luật thuế? Phát triển tư duy quản trị tài chính; Tư duy chủ động, không “chữa cháy”; Lắng nghe và thúc đẩy đối thoại đa chiều; Nâng cao năng lực nội bộ và ứng dụng công nghệ; Quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế; Xây dựng hệ thống quản trị chặt chẽ và bài bản

1. Doanh nghiệp chịu tác động ra sao khi sửa đổi và bổ sung luật thuế mới? 

Khi Nhà nước ban hành những thay đổi mới về luật thuế, tác động không chỉ giới hạn ở bộ phận kế toán – tài chính mà còn lan rộng đến toàn bộ hoạt động vận hành và chiến lược của doanh nghiệp. 

Mỗi thay đổi, dù nhỏ, đều có thể ảnh hưởng đến dòng tiền, chi phí vận hành, mô hình kinh doanh và thậm chí lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Việc doanh nghiệp không kịp thích ứng với những thay đổi này có thể dẫn đến chi phí tăng cao, rủi ro pháp lý, gián đoạn trong quản trị và mất đi lợi thế cạnh tranh mà họ đã xây dựng.

Doanh nghiệp chịu tác động ra sao khi sửa đổi và bổ sung luật thuế mới?
Doanh nghiệp chịu tác động ra sao khi sửa đổi và bổ sung luật thuế mới?

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp, việc nắm bắt và phản ứng kịp thời với các sửa đổi luật thuế là yếu tố sống còn. Một hệ thống quản trị thuế linh hoạt, nhân sự được đào tạo đầy đủ, cùng sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn tận dụng cơ hội từ những thay đổi này để tối ưu chi phí và chiến lược kinh doanh.

Một số tác động doanh nghiệp gặp phải khi thay đổi luật thuế gồm:

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành và lợi nhuận: Thuế mới có thể làm tăng chi phí sản xuất, vận hành hoặc giảm tỷ suất lợi nhuận ròng.
  • Mô hình kinh doanh hiện tại trở nên kém hiệu quả: Các sản phẩm, dịch vụ hoặc kênh phân phối hiện tại có thể gặp khó khăn, cần điều chỉnh hoặc tối ưu lại.
  • Đòi hỏi hệ thống quản trị thuế nội bộ linh hoạt: Các doanh nghiệp cần có quy trình và phần mềm đủ nhạy để phản ứng nhanh với thay đổi.
  • Gia tăng áp lực cho đội ngũ kế toán – tài chính: Nhân sự cần cập nhật kiến thức liên tục, xử lý các báo cáo, hóa đơn, chứng từ đúng luật mới.
  • Tăng khối lượng công việc hành chính và tuân thủ: Bao gồm báo cáo thuế, chứng từ kế toán và các nghĩa vụ pháp lý khác.
  • Thay đổi cách ghi nhận doanh thu, chi phí và hóa đơn: Doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ quy trình kế toán để đảm bảo chính xác.
  • Ảnh hưởng đến dòng tiền: Thay đổi thời điểm nộp thuế hoặc phát sinh nghĩa vụ thuế mới có thể tác động đến khả năng thanh toán và quản lý vốn.
  • Tác động đến giá bán sản phẩm/dịch vụ: Doanh nghiệp phải xem xét điều chỉnh giá để duy trì lợi nhuận và cạnh tranh.
  • Gây gián đoạn hệ thống ERP hoặc phần mềm kế toán: Nếu hệ thống chưa cập nhật kịp thời, dữ liệu và báo cáo có thể bị sai lệch.
  • Tăng nhu cầu sử dụng tư vấn chuyên môn: Bao gồm tư vấn thuế, kiểm toán hoặc hỗ trợ pháp lý bên ngoài để giảm rủi ro.
  • Ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và chiến lược dài hạn: Các kế hoạch mở rộng thị trường, lựa chọn đối tác hoặc đầu tư chiến lược cần được đánh giá lại.

2. Luật thuế thay đổi nhưng doanh nghiệp chưa kịp thích ứng, nguyên nhân do đâu?

Khi luật thuế thay đổi, không phải doanh nghiệp nào cũng kịp thích ứng, dẫn đến tình trạng bị động, lúng túng và gia tăng rủi ro pháp lý. Dù nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc điều chỉnh quy trình, phối hợp nội bộ và ứng dụng công nghệ để đáp ứng kịp thời.

Một số nguyên nhân chính gồm:

  • Khoảng trống trong tư duy pháp lý
  • Thiếu hệ thống quản trị và kiểm soát thuế nội bộ
  • Liên kết giữa các phòng ban yếu, giao tiếp với kế toán chỉ một chiều
Luật thuế thay đổi nhưng doanh nghiệp chưa kịp thích ứng, nguyên nhân do đâu?
Luật thuế thay đổi nhưng doanh nghiệp chưa kịp thích ứng, nguyên nhân do đâu?

2.1. Khoảng trống trong tư duy pháp lý

Một trong những sai lầm nghiêm trọng thường xuất phát từ cấp điều hành cao nhất: lãnh đạo ký văn bản, duyệt báo cáo hoặc quyết định tài chính mà không hiểu rõ bản chất pháp lý đằng sau. Khi CEO hoặc giám đốc điều hành phê duyệt các quyết định liên quan đến thuế mà chưa đánh giá được rủi ro pháp lý, họ vô tình đưa doanh nghiệp vào tình thế “bị bẫy hợp pháp”. 

Khoảng trống trong tư duy pháp lý
Khoảng trống trong tư duy pháp lý

Đây chính là dấu hiệu rõ ràng về khoảng trống trong tư duy quản trị pháp lý của người đứng đầu, khiến doanh nghiệp dễ gặp rủi ro, thậm chí đối diện với các hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Khoảng trống trong tư duy pháp lý không chỉ là vấn đề của lãnh đạo mà còn xuất hiện trong toàn bộ hệ thống quản trị, cụ thể:

  • Lãnh đạo chưa coi quản trị pháp lý và thuế là phần chiến lược, thường giao hết cho bộ phận kế toán hoặc pháp chế.
  • Bộ phận pháp lý và tuân thủ không được tham gia hoặc lắng nghe trong quá trình ra quyết định quan trọng.
  • Quy trình đánh giá rủi ro thuế chưa được chuẩn hóa, thiếu công cụ và dữ liệu hỗ trợ quyết định.
  • Thiếu cơ chế cảnh báo sớm khi có thay đổi luật hoặc nguy cơ pháp lý tiềm ẩn.

Ví dụ thực tế: Gã khổng lồ ngành xây dựng của Anh – Carillion sụp đổ vào năm 2018, để lại khoản nợ hàng tỷ đô la. Báo cáo của Quốc hội Anh chỉ ra một “hỗn hợp độc hại” gồm quản trị yếu kém, báo cáo tài chính sai lệch và lãnh đạo cấp cao phớt lờ cảnh báo rõ ràng. Bộ phận pháp lý và tuân thủ bị đẩy ra ngoài, không được lắng nghe và không có tiếng nói trong các quyết định cốt lõi. 

Kết quả là một tập đoàn lớn sụp đổ, hàng nghìn người lao động mất việc, và chính phủ phải can thiệp khẩn cấp. Đây không chỉ là bi kịch mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh cho mọi doanh nghiệp về tầm quan trọng của tư duy pháp lý trong quản trị.

2.2. Thiếu hệ thống quản trị và kiểm soát thuế nội bộ

Kiểm soát nội bộ là trụ cột quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật, đặc biệt trong quản lý thuế và tài chính. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các SME, thường chưa thiết lập được một hệ thống quản trị và kiểm soát thuế bài bản, dẫn đến rủi ro phát sinh từ các sai sót hoặc việc không tuân thủ các quy định mới.

Thiếu hệ thống quản trị và kiểm soát thuế nội bộ
Thiếu hệ thống quản trị và kiểm soát thuế nội bộ

Nguyên nhân chủ yếu khiến doanh nghiệp thiếu hệ thống kiểm soát thuế nội bộ bao gồm:

  • Hạn chế về nguồn lực: Không đủ nhân sự hoặc ngân sách để duy trì đội ngũ kiểm soát thuế chuyên nghiệp, khiến nhiều quy trình quan trọng bị bỏ trống hoặc giám sát sơ sài.
  • Thiếu chuyên môn sâu: Nhân sự thường kiêm nhiệm nhiều vai trò, từ kế toán, tài chính đến hành chính, làm giảm khả năng tập trung và phân tích các vấn đề thuế phức tạp.
  • Quy trình chưa chuẩn hóa: Các thủ tục đánh giá rủi ro, kiểm soát hóa đơn, chứng từ hay cập nhật luật thuế chưa được thiết lập rõ ràng, dễ dẫn đến sai sót hoặc chậm trễ.
  • Hạn chế về công nghệ và dữ liệu: Thiếu hệ thống ERP, phần mềm quản lý thuế hoặc công cụ cảnh báo rủi ro khiến doanh nghiệp khó nắm bắt kịp thời các thay đổi luật và nghĩa vụ thuế.

Hiện nay, nhiều SME trong lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam từng gặp tình trạng bị truy thu thuế do thiếu hệ thống kiểm soát hóa đơn và chứng từ, dẫn đến phát sinh phạt chậm nộp hoặc phải điều chỉnh báo cáo tài chính. 

Trong trường hợp này, nếu doanh nghiệp có cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ và phần mềm quản lý tự động, những rủi ro này hoàn toàn có thể được phát hiện và xử lý sớm, giảm thiểu tác động tài chính và pháp lý.

2.3. Liên kết giữa các phòng ban yếu, giao tiếp với kế toán chỉ một chiều

Trong nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SME, sự phối hợp giữa các phòng ban như kinh doanh, điều hành và kế toán thường còn lỏng lẻo. Bộ phận kinh doanh tập trung vào mục tiêu doanh thu mà ít tham vấn kế toán để đánh giá tác động thuế từ các giao dịch hoặc hợp đồng.

Liên kết giữa các phòng ban yếu, giao tiếp với kế toán chỉ một chiều
Liên kết giữa các phòng ban yếu, giao tiếp với kế toán chỉ một chiều

Giao tiếp giữa lãnh đạo và kế toán nhiều khi diễn ra theo kiểu “ra quyết định trước, hợp thức hóa sau”, tạo ra những điểm mù nguy hiểm trong quản trị tài chính và thuế. Kiểu giao tiếp một chiều này tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi luật thuế liên tục thay đổi và ngày càng phức tạp:

  • Kế toán không được tham vấn sớm, dẫn đến việc ghi nhận chi phí, doanh thu hoặc hóa đơn không chính xác.
  • Quyết định chiến lược về giá bán, chiết khấu, khuyến mại hoặc đầu tư có thể bỏ qua các nghĩa vụ thuế đi kèm.
  • Sai sót nhỏ trong ghi chép, báo cáo hoặc nộp thuế có thể tích tụ, dẫn đến rủi ro pháp lý hoặc tài chính nghiêm trọng.
  • Thiếu cơ chế phản hồi hai chiều khiến lãnh đạo khó nắm bắt kịp thời các vấn đề phát sinh, làm giảm hiệu quả quản trị và ra quyết định.

Nhiều doanh nghiệp thương mại tại Việt Nam từng triển khai chương trình khuyến mại lớn mà không tham khảo kế toán. Hậu quả là một số chi phí bị ghi nhận sai, dẫn đến truy thu thuế giá trị gia tăng và phạt chậm nộp. Nếu có cơ chế liên kết và phản hồi hai chiều giữa kinh doanh và kế toán, sai sót này hoàn toàn có thể được phát hiện từ đầu, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.

3. Những khó khăn của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tuân thủ chính sách thuế

Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tại Việt Nam đang đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, song lại gặp nhiều trở ngại trong quá trình tuân thủ các quy định về thuế. Những khó khăn này không chỉ đến từ gánh nặng tài chính mà còn liên quan đến tính phức tạp của thủ tục hành chính, khả năng tiếp cận thông tin và hạn chế về nguồn lực nội bộ.

Những khó khăn của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tuân thủ chính sách thuế
Những khó khăn của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tuân thủ chính sách thuế

Thứ nhất, thủ tục hành chính thuế còn phức tạp và tốn nhiều thời gian

Theo Báo cáo tổng kết công tác thuế năm 2023 của Tổng cục Thuế Việt Nam, có tới 40% DNVVN cho biết họ gặp khó khăn trong việc kê khai và nộp thuế đúng hạn do quy trình còn rườm rà và thay đổi thường xuyên. Việc cập nhật biểu mẫu, quy định và phần mềm khai thuế điện tử cũng khiến nhiều doanh nghiệp mất nhiều thời gian thích ứng, đặc biệt là các doanh nghiệp ở khu vực nông thôn hoặc mới thành lập.

Thứ hai, thủ tục hoàn thuế và khấu trừ thuế GTGT còn chậm, ảnh hưởng đến dòng tiền

Thời gian trung bình để DNVVN nhận được tiền hoàn thuế hiện nay kéo dài từ 45 đến 60 ngày, theo Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ quản lý thuế năm 2023. Điều này gây ra áp lực lớn đối với dòng tiền, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, phụ thuộc nhiều vào dòng vốn lưu động để duy trì hoạt động. 

Ngoài ra, việc chứng minh điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào vẫn gặp nhiều vướng mắc do hệ thống hóa đơn, chứng từ chưa đồng bộ và tình trạng doanh nghiệp cung ứng không tuân thủ đầy đủ quy định về hóa đơn điện tử.

Thứ ba, khó khăn trong việc tiếp cận và thụ hưởng các chính sách ưu đãi thuế

Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) nhằm hỗ trợ DNVVN, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp thực sự được hưởng lợi vẫn thấp. Nguyên nhân chủ yếu là do các điều kiện áp dụng còn chặt chẽ, quy trình chứng minh phức tạp và thiếu thông tin hướng dẫn cụ thể. Không ít doanh nghiệp phải từ bỏ cơ hội được miễn, giảm thuế vì không đủ năng lực để hoàn thiện hồ sơ đúng quy định.

Thứ tư, hạn chế về nhân sự và năng lực quản trị tài chính – kế toán

Theo Khảo sát thực trạng tuân thủ thuế của DNVVN tại Việt Nam do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) thực hiện năm 2024, khoảng 55% doanh nghiệp nhỏ không có bộ phận kế toán chuyên trách, mà thường thuê dịch vụ kế toán bên ngoài. 

Điều này dẫn đến tình trạng sai sót trong kê khai, chậm nộp hoặc bị phạt hành chính do hồ sơ chưa chính xác. Thiếu nhân sự chuyên môn cũng khiến doanh nghiệp khó cập nhật kịp thời các thay đổi trong chính sách thuế, làm tăng rủi ro vi phạm.

Thứ năm, gánh nặng chi phí tuân thủ và thiếu hỗ trợ thực chất

Chi phí tuân thủ thuế, bao gồm chi phí phần mềm, tư vấn, kế toán và thời gian xử lý hồ sơ, vẫn là gánh nặng đáng kể với nhiều DNVVN. Trong khi đó, các chương trình hỗ trợ từ cơ quan quản lý như tập huấn, tư vấn hoặc hướng dẫn trực tuyến chưa được triển khai rộng rãi và hiệu quả.

Để khắc phục tình trạng này, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp:

  • Từ phía Nhà nước: đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế, đẩy mạnh số hóa quy trình kê khai và hoàn thuế, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đồng thời minh bạch hóa thông tin về các ưu đãi thuế dành cho DNVVN.
  • Từ phía doanh nghiệp: chủ động nâng cao năng lực quản trị tài chính, tăng cường đào tạo nhân sự kế toán, và ứng dụng công nghệ trong quản lý thuế để giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả tuân thủ.

4. Lãnh đạo cần đổi mới để song hành cùng sự thay đổi của luật thuế

Trong bối cảnh luật thuế liên tục thay đổi, vai trò của lãnh đạo không chỉ là ra quyết định mà còn phải chủ động định hướng toàn bộ doanh nghiệp thích ứng linh hoạt. Việc duy trì tư duy cũ hoặc “chữa cháy” tức thời sẽ khiến doanh nghiệp mất lợi thế, tăng rủi ro pháp lý và tài chính.

Vậy lãnh đạo cần làm gì để song hành cùng sự thay đổi của luật thuế?

  • Phát triển tư duy quản trị tài chính
  • Tư duy chủ động, không “chữa cháy”
  • Lắng nghe và thúc đẩy đối thoại đa chiều
  • Nâng cao năng lực nội bộ và ứng dụng công nghệ
  • Quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế
  • Xây dựng hệ thống quản trị chặt chẽ và bài bản
Lãnh đạo cần đổi mới để song hành cùng sự thay đổi của luật thuế
Lãnh đạo cần đổi mới để song hành cùng sự thay đổi của luật thuế

4.1. Phát triển tư duy quản trị tài chính

Mỗi thay đổi về thuế, dù nhỏ, đều có thể tác động dây chuyền đến chi phí sản xuất, lợi nhuận, dòng tiền và chiến lược đầu tư của doanh nghiệp. Nếu lãnh đạo thiếu tư duy tài chính vững chắc, họ sẽ khó nhận diện rủi ro tiềm ẩn, đánh giá không đúng mức tác động của luật mới và dễ ra các quyết định khiến doanh nghiệp rơi vào thế bị động, thậm chí gặp rủi ro pháp lý.

Phát triển tư duy quản trị tài chính
Phát triển tư duy quản trị tài chính

Tư duy tài chính không chỉ giúp đọc và hiểu các con số, mà còn là công cụ để dự đoán các xu hướng, biến động có thể xảy ra. Đây là nền tảng để lãnh đạo xây dựng chiến lược chủ động thích ứng với luật thuế mới, từ cơ cấu dòng vốn, tối ưu chi phí hợp pháp, đến lựa chọn mô hình đầu tư phù hợp với chính sách hiện hành. 

Nhờ đó, lãnh đạo có thể biến những thay đổi pháp luật thành cơ hội tái cấu trúc, tạo đà tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

4.2. Tư duy chủ động, không “chữa cháy”

Thay đổi luật thuế không phải là sự cố bất ngờ, mà là một phần tất yếu trong chu kỳ quản trị nhà nước. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn xử lý theo kiểu “chạy theo”, chờ đến khi văn bản có hiệu lực mới bắt đầu ứng phó, dẫn đến hoảng loạn, giải pháp chắp vá và tổn thất không đáng có.

Tư duy chủ động, không “chữa cháy”
Tư duy chủ động, không “chữa cháy”

Tư duy chủ động giúp lãnh đạo xây dựng trước các kịch bản thay đổi, đầu tư vào hệ thống theo dõi pháp lý và thiết lập cơ chế phản ứng linh hoạt trong toàn bộ tổ chức. Thay vì chờ đợi sự việc xảy ra mới tìm cách “dập lửa”, họ liên tục tự đặt câu hỏi: “Chúng ta có thể làm gì ngay từ bây giờ để giảm thiểu rủi ro trong tương lai?” 

Qua đó, doanh nghiệp vừa giảm thiểu tác động pháp lý, vừa tận dụng cơ hội cải thiện quy trình và chiến lược kinh doanh.

4.3. Lắng nghe và thúc đẩy đối thoại đa chiều

Không ai hiểu luật thuế và các rủi ro tài chính chi tiết hơn đội ngũ tài chính, pháp lý và kiểm toán nội bộ. Nếu lãnh đạo xem những thông tin này chỉ là “chi tiết kỹ thuật” mà bỏ qua, họ sẽ dễ bỏ lỡ các cảnh báo quan trọng và những nguy cơ tiềm ẩn, dẫn đến quyết định thiếu chuẩn xác.

Lắng nghe và thúc đẩy đối thoại đa chiều
Lắng nghe và thúc đẩy đối thoại đa chiều

Khả năng đối thoại đa chiều giúp lãnh đạo nắm bắt toàn diện vấn đề, từ đó chuyển hóa cảnh báo thành hành động chiến lược. Khi các cuộc họp có sự tham gia của nhiều phòng ban từ kế toán, pháp chế đến vận hành, lãnh đạo sẽ nhìn thấy bức tranh đầy đủ về tác động của các thay đổi thuế, đồng thời đánh giá đúng mức rủi ro và cơ hội.

Lãnh đạo giỏi là người biết hỏi đúng câu hỏi, với đúng người, vào đúng thời điểm. Nhờ đó, họ ra quyết định kịp thời, toàn diện và chính xác, vừa giảm rủi ro pháp lý, vừa tận dụng cơ hội cải thiện quy trình, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

4.4. Nâng cao năng lực nội bộ và ứng dụng công nghệ

Một đội ngũ chuyên môn giỏi chưa đủ nếu doanh nghiệp thiếu hệ thống và công cụ hỗ trợ phù hợp. Để thích ứng với thay đổi nhanh chóng và phức tạp của luật thuế, lãnh đạo cần đầu tư vào việc nâng cao năng lực nội bộ, bao gồm đào tạo thường xuyên về thuế, pháp lý, kế toán chiến lược và kỹ năng quản trị rủi ro.

Nâng cao năng lực nội bộ và ứng dụng công nghệ
Nâng cao năng lực nội bộ và ứng dụng công nghệ

Bên cạnh năng lực con người, việc triển khai các giải pháp công nghệ hiện đại là điều không thể thiếu. Phần mềm quản lý thuế, nền tảng ERP hoặc các công cụ phân tích dữ liệu tài chính giúp tự động hóa quy trình, giảm lỗi sai, đồng thời cung cấp thông tin minh bạch và chính xác.

Những cải tiến về con người và công nghệ này không chỉ giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với thay đổi pháp lý, mà còn tạo ra dữ liệu minh bạch, đáp ứng yêu cầu của cơ quan thuế, nhà đầu tư và ban lãnh đạo. Nhờ đó, doanh nghiệp vừa giảm rủi ro, vừa nâng cao hiệu quả quản trị và khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh biến động.

4.5. Quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế

Trong thời đại số, việc ra quyết định dựa vào trực giác hay kinh nghiệm cá nhân không còn đủ. Những thay đổi về luật thuế, dù nhỏ, có thể làm thay đổi toàn bộ bức tranh tài chính của doanh nghiệp, khiến một dự án từ lợi nhuận thành thua lỗ nếu tác động không được dự báo kịp thời.

Quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế
Quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế

Để đưa ra quyết định chính xác, lãnh đạo dựa trên dữ liệu tài chính đầy đủ và đáng tin cậy, kết hợp với các công cụ phân tích định lượng, mô hình giả định và báo cáo kịch bản. Việc phân tích này không chỉ giúp đánh giá chi phí, dòng tiền và lợi nhuận mà còn xác định rủi ro tiềm ẩn từ các thay đổi thuế, từ đó ra quyết định dựa trên cơ sở logic và minh bạch.

Dữ liệu chất lượng cao trở thành nền tảng giúp doanh nghiệp quản trị hiệu quả, điều chỉnh chiến lược kinh doanh, dự đoán thị trường và kiểm soát rủi ro dài hạn. Khi lãnh đạo sử dụng dữ liệu một cách hệ thống, doanh nghiệp không chỉ phản ứng nhanh với thay đổi luật thuế mà còn biến rủi ro thành cơ hội cải tiến, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

4.6. Xây dựng hệ thống quản trị chặt chẽ và bài bản

Một hệ thống quản trị hiệu quả không thể tồn tại như một bộ phận độc lập mà cần được tích hợp vào toàn bộ quy trình vận hành doanh nghiệp. Lãnh đạo cần cùng đội ngũ xây dựng các quy trình chuẩn cho việc kê khai, đối chiếu, kiểm tra chéo và kiểm soát các khoản thu – chi liên quan đến nghĩa vụ thuế. 

Xây dựng hệ thống quản trị chặt chẽ và bài bản
Xây dựng hệ thống quản trị chặt chẽ và bài bản

Khi hệ thống được thiết kế bài bản, việc thích ứng với những thay đổi về luật thuế sẽ trở thành một phần chủ động trong chiến lược vận hành, thay vì là sự kiện bất ngờ.

Không doanh nghiệp nào hoàn toàn tránh được rủi ro thuế, nhưng sự khác biệt nằm ở mức độ chuẩn bị của lãnh đạo. Những người nắm rõ dữ liệu, kiểm soát nội bộ hiệu quả và kết nối tốt các bộ phận sẽ chủ động phát hiện và xử lý rủi ro trước khi chúng phát triển thành vấn đề lớn.

Một hệ thống quản trị bài bản còn giúp biến rủi ro thành cơ hội cải thiện năng lực quản trị tổng thể. Khi các quy trình, con người và công nghệ được đồng bộ, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu sai sót và phạt vi phạm, mà còn nâng cao khả năng ra quyết định, tối ưu hóa chi phí và tăng cường năng lực cạnh tranh dài hạn.

Hy vọng bài viết đã phần nào giúp giải đáp câu hỏi lãnh đạo cần làm gì khi luật thuế thay đổi, từ việc nhận diện các tác động, rủi ro đến những thách thức mà doanh nghiệp có thể gặp phải. 

Việc chuẩn bị tư duy quản trị tài chính, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và ra quyết định dựa trên dữ liệu sẽ giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa chi phí. Khi con người, quy trình và công nghệ đồng bộ, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ luật thuế mà còn nâng cao hiệu quả quản trị và sức cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Thông tin tác giả
Công ty TNHH Trường Doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline