Mục lục [Ẩn]
- 1. Chiến lược marketing mục tiêu là gì?
- 2. Các loại chiến lược marketing mục tiêu
- 3. Vì sao doanh nghiệp cần chiến lược marketing mục tiêu?
- 4. Các thành phần cốt lõi trong chiến lược marketing mục tiêu
- 4.1. Phân khúc thị trường (Segmentation)
- 4.2. Xác định thị trường mục tiêu (Targeting)
- 4.3. Định vị thương hiệu (Positioning)
- 5. Những điều cần lưu ý khi xây dựng chiến lược marketing mục tiêu
- 6. Xu hướng mới trong chiến lược marketing mục tiêu
- 7. Case study thực tế về chiến lược marketing mục tiêu
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, chiến lược marketing mục tiêu trở thành chiếc la bàn giúp doanh nghiệp đi đúng hướng. Thay vì dàn trải nguồn lực cho mọi khách hàng, chiến lược này giúp “bắn trúng đích” – tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất để tối ưu chi phí, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Hãy cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu nội dung này qua bài viết sau.
1. Chiến lược marketing mục tiêu là gì?
Chiến lược marketing mục tiêu là chiến lược phân chia thị trường thành các phân khúc khách hàng khác nhau và tập trung nỗ lực tiếp thị vào một hoặc một vài phân khúc phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Mục đích là thu hút đúng nhóm khách hàng có nhu cầu cao, từ đó tối ưu hóa nguồn lực, tăng doanh số bán hàng và xây dựng thương hiệu.

2. Các loại chiến lược marketing mục tiêu
Doanh nghiệp không thể “ôm trọn” toàn bộ thị trường vì sẽ gây lãng phí nguồn lực và khó tạo dấu ấn khác biệt. Thay vào đó, tùy theo mục tiêu và khả năng, doanh nghiệp có thể chọn một trong bốn loại chiến lược marketing mục tiêu phổ biến sau:

1 - Chiến lược đa phân khúc
Chiến lược đa phân khúc là khi doanh nghiệp cùng lúc hướng đến nhiều nhóm khách hàng khác nhau, và phát triển sản phẩm, thông điệp, kênh truyền thông riêng biệt cho từng nhóm.
Ưu điểm:
- Mở rộng độ phủ thị trường, gia tăng doanh thu.
- Giảm rủi ro khi một phân khúc bị bão hòa.
Nhược điểm:
- Tốn nhiều chi phí cho nghiên cứu, sản xuất và marketing.
- Quản trị phức tạp, dễ loãng thương hiệu nếu không kiểm soát tốt.
Ví dụ: Unilever triển khai Dove (phụ nữ yêu thích chăm sóc da), Axe (nam giới), Lifebuoy (sản phẩm vệ sinh gia đình).
2 - Chiến lược đơn phân khúc
Chiến lược đơn phân khúc là khi doanh nghiệp tập trung toàn bộ nguồn lực vào một phân khúc khách hàng duy nhất, nhằm nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhỏ hẹp đó.
Ưu điểm:
- Tập trung nguồn lực → dễ tối ưu hiệu quả.
- Giúp xây dựng thương hiệu mạnh trong phân khúc cụ thể.
Nhược điểm:
- Rủi ro cao nếu phân khúc này thay đổi nhu cầu hoặc suy giảm.
- Giới hạn tốc độ mở rộng thị trường.
Ví dụ: Rolls-Royce chỉ phục vụ thị trường xe siêu sang, tập trung vào nhóm khách hàng siêu giàu.
3 - Chiến lược thị trường ngách
Chiến lược thị trường ngách là khi doanh nghiệp tập trung vào một nhóm khách hàng rất nhỏ trong thị trường, thường ít đối thủ cạnh tranh, nhưng nhu cầu rõ ràng và đặc thù.
Ưu điểm:
- Ít cạnh tranh, dễ tạo sự khác biệt.
- Biên lợi nhuận thường cao do sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt.
Nhược điểm:
- Quy mô thị trường nhỏ, hạn chế tăng trưởng.
- Nếu nhu cầu thay đổi, doanh nghiệp dễ mất chỗ đứng.
Ví dụ: Thương hiệu mỹ phẩm Cocoon tại Việt Nam chọn ngách “mỹ phẩm thuần chay (vegan cosmetic)” để tạo sự khác biệt so với các hãng mỹ phẩm truyền thống.
4 - Chiến lược cá nhân khách hàng
Chiến lược cá nhân khách hàng là chiến lược trong đó doanh nghiệp thiết kế sản phẩm, dịch vụ và thông điệp riêng biệt cho từng khách hàng cá nhân, dựa trên dữ liệu hành vi và sở thích.
Ưu điểm:
- Tối đa hóa sự hài lòng và trải nghiệm cá nhân hóa.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành của khách hàng.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi hệ thống dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ AI/MarTech mạnh.
- Chi phí triển khai ban đầu cao.
Ví dụ: Spotify với playlist cá nhân hóa “Daily Mix” dựa trên hành vi nghe nhạc từng người. Amazon cũng áp dụng gợi ý sản phẩm theo lịch sử mua hàng để tăng tỷ lệ mua lại.
3. Vì sao doanh nghiệp cần chiến lược marketing mục tiêu?
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc “đánh tràn lan” vào mọi khách hàng không chỉ tốn kém chi phí mà còn khiến thương hiệu mất đi sự khác biệt. Đó là lý do các doanh nghiệp cần có chiến lược marketing mục tiêu, tức là tập trung vào những khách hàng tiềm năng nhất để tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả. Cụ thể, chiến lược này mang lại những lợi ích sau:

1 - Giúp tối ưu chi phí marketing
Khi nguồn lực có hạn, doanh nghiệp không thể quảng bá sản phẩm đến tất cả mọi người. Marketing mục tiêu cho phép tập trung ngân sách, nhân sự và thời gian vào đúng nơi, đúng khách hàng. Điều này vừa giảm lãng phí, vừa tăng hiệu quả đầu tư.
2 - Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu
Khách hàng ngày nay không chỉ mua sản phẩm vì tính năng, mà còn vì họ cảm thấy thương hiệu “hiểu mình”. Khi doanh nghiệp định hình được khách hàng mục tiêu, thông điệp truyền thông và cách chăm sóc sẽ mang tính cá nhân hóa, từ đó tăng niềm tin và khả năng ra quyết định mua hàng.
3 - Xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn
Thị trường ngày càng chật chội, sản phẩm và dịch vụ có thể bị sao chép rất nhanh. Điểm tạo khác biệt không còn chỉ là “cái gì bán”, mà là “bán cho ai” và “bán như thế nào”. Chiến lược marketing mục tiêu giúp thương hiệu định vị rõ ràng trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ: Highlands Coffee định vị là nơi hội tụ dành cho giới trẻ thành thị, còn Trung Nguyên hướng tới hình ảnh cà phê gắn với tinh thần dân tộc. Cùng một sản phẩm “cà phê”, nhưng nhờ chiến lược định vị khác nhau, cả hai thương hiệu đều có chỗ đứng riêng.
4 - Tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững
Một chiến lược marketing mục tiêu tốt không chỉ phục vụ mục tiêu trước mắt mà còn mở đường cho tăng trưởng lâu dài. Khi đã thành công ở một phân khúc, doanh nghiệp có thể mở rộng sang nhóm khách hàng khác với công thức đã được kiểm chứng.
Ví dụ: Vinamilk không dừng lại ở sữa bột cho trẻ em mà còn phát triển dòng sữa tươi organic cho khách hàng cao cấp và sản phẩm học đường cho học sinh. Tất cả đều dựa trên chiến lược nhắm đến từng phân khúc rõ ràng.
5 - Gia tăng mối quan hệ dài hạn với khách hàng
Một chiến lược marketing mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc bán được hàng, mà còn hướng đến việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Khi khách hàng cảm thấy được thấu hiểu, họ sẽ tin tưởng thương hiệu, gắn bó lâu dài và thậm chí giới thiệu thêm bạn bè, người thân.
4. Các thành phần cốt lõi trong chiến lược marketing mục tiêu
Để xây dựng một chiến lược marketing mục tiêu hiệu quả, doanh nghiệp không thể làm theo cảm tính hay “thử và sai”. Thay vào đó, cần tuân theo một khung chuẩn, thường được gọi là STP (Segmentation – Targeting – Positioning). Đây chính là ba trụ cột giúp doanh nghiệp xác định đúng khách hàng, chọn đúng phân khúc tiềm năng và định vị thương hiệu khác biệt trong tâm trí khách hàng.
4.1. Phân khúc thị trường (Segmentation)
Thị trường luôn đa dạng, không phải tất cả khách hàng đều có cùng nhu cầu, hành vi và khả năng chi trả. Vì vậy, phân khúc thị trường là bước đầu tiên để doanh nghiệp “chia nhỏ” thị trường thành những nhóm khách hàng cụ thể, dễ tiếp cận hơn.
Các tiêu chí phân khúc phổ biến:
- Nhân khẩu học (Demographic): tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp.
- Địa lý (Geographic): thành phố, vùng miền, quốc gia.
- Hành vi (Behavioral): thói quen mua hàng, tần suất sử dụng, mức độ trung thành.
- Tâm lý (Psychographic): phong cách sống, sở thích, giá trị cá nhân.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có thể phân khúc thị trường theo độ tuổi: nhóm khách hàng tuổi teen quan tâm đến sản phẩm trị mụn, nhóm 25–35 tuổi quan tâm đến chống lão hóa, nhóm 40+ quan tâm đến dưỡng da chuyên sâu.
Ý nghĩa: Phân khúc giúp doanh nghiệp hiểu rõ “ai là ai” trong thị trường, tránh cách nhìn chung chung mơ hồ.
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của phân khúc thị trường và cách các doanh nghiệp ứng dụng trong thực tế, bạn có thể tham khảo video dưới đây của Trường doanh nhân HBR. Video sẽ giúp bạn thấy rõ vì sao bước này chính là nền móng cho mọi chiến lược marketing thành công.

4.2. Xác định thị trường mục tiêu (Targeting)
Sau khi phân khúc thị trường, doanh nghiệp cần chọn “miếng bánh” phù hợp nhất – đó chính là thị trường mục tiêu. Đây là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp sẽ dồn lực để tiếp cận, phục vụ và tối ưu nguồn lực.
Tiêu chí lựa chọn:
- Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của phân khúc.
- Mức độ cạnh tranh (nhiều hay ít đối thủ đang phục vụ nhóm này).
- Năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp (có phù hợp để phục vụ nhóm này không).
Ví dụ: Một trung tâm tiếng Anh có thể phân khúc khách hàng theo nhiều độ tuổi, nhưng thay vì dàn trải, họ tập trung vào phụ huynh có con 6–11 tuổi vì nhóm này có nhu cầu cao và sẵn sàng đầu tư cho con.
Ý nghĩa: Targeting giúp doanh nghiệp không bị dàn trải, mà tập trung “đánh trúng đích”, tăng cơ hội thành công.

4.3. Định vị thương hiệu (Positioning)
Khi đã biết khách hàng mục tiêu là ai, doanh nghiệp cần “đặt mình” trong tâm trí khách hàng theo một cách rõ ràng và khác biệt – đó là định vị thương hiệu. Định vị tốt sẽ giúp khách hàng nhớ đến thương hiệu ngay khi nghĩ đến nhu cầu.
Cách định vị:
- Xác định điểm khác biệt nổi bật (USP – Unique Selling Proposition).
- Truyền tải thông điệp cốt lõi xuyên suốt trên tất cả kênh truyền thông.
- Đảm bảo trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ phản ánh đúng lời hứa thương hiệu.
Ví dụ:
- Highlands Coffee định vị là “thương hiệu cà phê Việt hiện đại, gần gũi giới trẻ văn phòng”.
- Starbucks lại định vị “thương hiệu cà phê cao cấp, trải nghiệm phong cách quốc tế”.
Ý nghĩa: Định vị đúng giúp doanh nghiệp khác biệt hóa trong thị trường đầy cạnh tranh, tạo chỗ đứng vững chắc trong lòng khách hàng.

Định vị thương hiệu là cả một nghệ thuật, đòi hỏi doanh nghiệp vừa hiểu khách hàng, vừa biết cách tạo dấu ấn khác biệt. Trong video dưới đây, Mr. Tony Dzung đã chia sẻ những góc nhìn thực chiến giúp lãnh đạo doanh nghiệp không chỉ xây dựng thương hiệu, mà còn biến thương hiệu thành “điểm neo” trong trí nhớ khách hàng.
5. Những điều cần lưu ý khi xây dựng chiến lược marketing mục tiêu
Một chiến lược marketing mục tiêu không phải chỉ cần phân khúc – chọn tệp – định vị là xong. Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp cần lưu ý nhiều yếu tố để tránh “bẫy chiến lược” khiến kế hoạch không đạt hiệu quả. Dưới đây là những điểm quan trọng mà lãnh đạo và đội ngũ marketing cần nắm rõ:

1 - Tránh xác định khách hàng quá rộng hoặc quá hẹp
- Nếu đối tượng quá rộng, nguồn lực sẽ bị phân tán, thông điệp chung chung và hiệu quả thấp.
- Nếu đối tượng quá hẹp, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng và dễ bị bão hòa thị trường.
2 - Không dựa vào cảm tính, cần dữ liệu hỗ trợ
Nhiều chủ doanh nghiệp SMEs thường xác định khách hàng mục tiêu bằng “trực giác” hoặc kinh nghiệm cá nhân. Điều này dễ sai lệch vì hành vi người tiêu dùng thay đổi nhanh chóng.
Giải pháp: Sử dụng khảo sát, dữ liệu bán hàng, công cụ phân tích hành vi (Google Analytics, CRM, social listening) để đưa ra quyết định.
3 - Luôn đo lường và tối ưu chiến lược
Marketing mục tiêu không phải kế hoạch “làm một lần rồi để đó”. Thị trường và hành vi khách hàng thay đổi nhanh, nên doanh nghiệp cần thường xuyên đo lường KPI và điều chỉnh.
Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả bằng KPIs rõ ràng:
- CAC (Customer Acquisition Cost): Chi phí để có một khách hàng mới.
- Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ tiếp cận sang mua hàng.
- CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị khách hàng trong suốt vòng đời.
Việc đo lường thường xuyên giúp doanh nghiệp biết kênh nào hiệu quả, kênh nào cần cắt giảm hoặc tối ưu.
4 - Luôn gắn chiến lược với định vị thương hiệu
Chiến lược marketing mục tiêu không thể tách rời khỏi định vị thương hiệu. Nếu không, doanh nghiệp dễ bị “hòa lẫn trong đám đông”, không tạo ra giá trị khác biệt. Định vị chính là “lời hứa” mà doanh nghiệp gửi đến khách hàng, và chiến lược marketing phải xoay quanh lời hứa đó.
6. Xu hướng mới trong chiến lược marketing mục tiêu
Thị trường thay đổi từng ngày, hành vi khách hàng cũng biến động nhanh chóng dưới tác động của công nghệ, mạng xã hội và xu hướng tiêu dùng mới. Vì thế, một chiến lược marketing mục tiêu không thể giữ mãi cách làm cũ. Doanh nghiệp muốn duy trì lợi thế cạnh tranh cần cập nhật những xu hướng mới để “bắn trúng đích” khách hàng hiện đại.
Dưới đây là các xu hướng nổi bật:

1 - Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Hyper-personalization)
Nếu như trước đây doanh nghiệp chỉ dừng lại ở mức phân khúc theo nhóm tuổi, giới tính hay khu vực, thì nay khách hàng đòi hỏi nhiều hơn. Họ muốn được “chạm đúng nhu cầu cá nhân” – tức là nhận những sản phẩm, thông điệp, khuyến mãi phù hợp riêng với họ, thay vì một thông điệp chung chung.
Ưu điểm:
- Gia tăng trải nghiệm tích cực, khách hàng cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành, vì mỗi người đều nhận được giá trị “may đo”.
Thách thức: Doanh nghiệp cần dữ liệu đầy đủ, hệ thống quản lý khách hàng (CRM) và công cụ tự động hóa để triển khai hiệu quả.
Ví dụ: Spotify gợi ý playlist theo gu âm nhạc cá nhân; Shopee gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử tìm kiếm và mua hàng. Đây là những minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của cá nhân hóa.
2 - Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing)
Quyết định marketing ngày nay không thể dựa trên “linh cảm”. Doanh nghiệp nào khai thác dữ liệu tốt hơn, doanh nghiệp đó sẽ hiểu khách hàng rõ hơn và đưa ra quyết định chính xác hơn.
- Sử dụng dữ liệu từ CRM, social listening, hành vi tìm kiếm, phân tích website để xây dựng chân dung khách hàng.
- Phân tích dữ liệu giúp tối ưu ngân sách: biết kênh nào hiệu quả, kênh nào cần điều chỉnh.
Ví dụ: Starbucks ứng dụng dữ liệu từ ứng dụng thành viên (Starbucks Rewards) để phân tích thói quen mua của khách hàng, từ đó tung ra các gói khuyến mãi cá nhân hóa.
3 - Ứng dụng AI & Machine Learning trong lựa chọn và chăm sóc khách hàng mục tiêu
AI đang thay đổi cách doanh nghiệp tiếp cận khách hàng. Không chỉ dừng ở phân tích dữ liệu, AI còn giúp dự đoán nhu cầu, tự động hóa chăm sóc khách hàng và tối ưu chiến dịch marketing.
- AI giúp doanh nghiệp phát hiện phân khúc tiềm năng mới dựa trên hành vi online.
- Machine Learning có khả năng tự học để cải thiện độ chính xác của các chiến dịch quảng cáo theo thời gian.
- Chatbot AI giúp cá nhân hóa dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7.
4 - Hướng đến tính bền vững và giá trị xã hội
Khách hàng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường. Một thương hiệu có “mục đích cao cả” dễ chiếm được lòng tin và trung thành lâu dài.
- Doanh nghiệp xây dựng thông điệp xoay quanh sản phẩm thân thiện môi trường, hỗ trợ cộng đồng, kinh doanh có trách nhiệm.
- Đây không chỉ là marketing, mà còn là cách doanh nghiệp khẳng định vị thế bền vững.
Ví dụ: Adidas tung dòng giày làm từ nhựa tái chế; nhiều thương hiệu Việt Nam dùng bao bì giấy thay thế túi nylon.
7. Case study thực tế về chiến lược marketing mục tiêu
Để thấy rõ sức mạnh của chiến lược marketing mục tiêu, hãy cùng xem xét một số case study nổi bật từ các thương hiệu. Những câu chuyện này không chỉ minh họa cho hiệu quả của việc chọn đúng khách hàng mục tiêu, mà còn gợi ý những bài học mà doanh nghiệp SMEs có thể áp dụng ngay.
1 - Shopee Việt Nam: Chiến lược tập trung vào giới trẻ yêu thích săn deal
Khi mới gia nhập thị trường thương mại điện tử Việt Nam, Shopee không cạnh tranh trực tiếp với Lazada hay Tiki về logistics hay hàng cao cấp. Thay vào đó, họ chọn phân khúc giới trẻ thích mua hàng giá rẻ, săn deal và miễn phí vận chuyển.
Cách triển khai:
- Tung ra chiến dịch “Freeship toàn quốc”.
- Tổ chức flash sale 0 đồng, khuyến mãi giờ vàng.
- Truyền thông với KOLs trẻ, quảng cáo phủ sóng TikTok và Facebook.
Kết quả: Chỉ sau vài năm, Shopee vươn lên dẫn đầu, chiếm trên 50% thị phần thương mại điện tử Việt Nam.
Bài học: Tập trung vào một tệp khách hàng rõ ràng và khai thác triệt để insight hành vi của họ có thể giúp doanh nghiệp bứt phá, dù gia nhập thị trường sau.

2 - Highlands Coffee: Định vị gắn với phong cách sống của giới trẻ đô thị
Thị trường F&B tại Việt Nam cạnh tranh gay gắt, nhưng Highlands Coffee đã thành công nhờ chọn đúng khách hàng mục tiêu và định vị thương hiệu phù hợp.
Cách làm:
- Phân khúc: Nhắm đến giới trẻ, nhân viên văn phòng ở thành phố lớn – nhóm khách hàng thường xuyên có nhu cầu gặp gỡ, làm việc, trò chuyện.
- Định vị: Highlands không quảng bá cà phê như một sản phẩm thuần túy, mà là không gian kết nối và phong cách sống hiện đại.
Kết quả: Highlands nhanh chóng mở rộng hàng trăm cửa hàng, trở thành chuỗi cà phê có mặt ở hầu hết các trung tâm thương mại và khu phố lớn.
Bài học: Với SMEs, thay vì tập trung vào sản phẩm, hãy tìm cách định vị thương hiệu gắn liền với trải nghiệm khách hàng mục tiêu.

Chiến lược marketing mục tiêu không chỉ là một phương pháp tiếp thị, mà là chìa khóa quản trị toàn diện giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn lực thông minh hơn. Khi xác định rõ khách hàng lý tưởng, định vị thương hiệu khác biệt và đo lường thường xuyên, doanh nghiệp sẽ giảm thiểu rủi ro, tăng doanh thu, xây dựng lòng trung thành và tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài. Nói cách khác, đây chính là “tấm bản đồ” giúp SMEs đi đúng hướng trên hành trình phát triển và bứt phá.
Chiến lược marketing mục tiêu là gì?
Chiến lược marketing mục tiêu là chiến lược phân chia thị trường thành các phân khúc khách hàng khác nhau và tập trung nỗ lực tiếp thị vào một hoặc một vài phân khúc phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.