TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC GIÁ TRONG MARKETING MIX GIÚP TĂNG DOANH THU

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Chiến lược giá trong Marketing Mix là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của chiến lược giá trong marketing mix
  • 3. Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định định giá
  • 4. Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing Mix
    • 4.1. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)
    • 4.2. Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming)
    • 4.3. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
    • 4.4. Chiến lược giá theo phân khúc
    • 4.5. Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing)
    • 4.6. Chiến lược giá động (Dynamic Pricing)
  • 5. Chiến lược giá trong mối quan hệ với các P khác trong Marketing Mix
  • 6. Quy trình xây dựng chiến lược giá tối ưu cho doanh nghiệp
    • Bước 1: Xác định chân dung khách hàng mục tiêu
    • Bước 2: Phân tích thị trường & đối thủ
    • Bước 3: Xác định chi phí sản xuất
    • Bước 4: Xác định vùng giá hợp lý và mức giá cạnh tranh
    • Bước 5: Tính toán giá dựa trên dữ liệu chi phí, lợi nhuận kỳ vọng
    • Bước 6: Đo lường và tối ưu liên tục
  • 7. Sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược giá

Giá không chỉ là con số trên bảng niêm yết, mà còn là công cụ chiến lược quyết định lợi nhuận, thị phần và hình ảnh thương hiệu. Trong marketing mix, chiến lược giá đóng vai trò then chốt, tác động trực tiếp đến doanh thu và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích các chiến lược giá trong marketing mix, yếu tố ảnh hưởng và quy trình tối ưu, giúp lãnh đạo và chủ doanh nghiệp áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.

1. Chiến lược giá trong Marketing Mix là gì?

Chiến lược giá (Pricing Strategy) không chỉ đơn thuần là việc “gắn một con số” lên sản phẩm. Đây là kim chỉ nam định hướng toàn bộ chính sách định giá của doanh nghiệp, nhằm đạt được những mục tiêu kinh doanh và marketing đã đề ra, từ tăng trưởng thị phần, gia tăng lợi nhuận, thúc đẩy doanh thu, cho tới nâng tầm giá trị thương hiệu.

Một chiến lược giá hiệu quả là kết quả của sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa yếu tố nội tại (mục tiêu doanh số, định vị thương hiệu, chiến lược marketing tổng thể) và yếu tố ngoại cảnh (nhu cầu và hành vi người tiêu dùng, xu hướng thị trường, động thái của đối thủ, biến động kinh tế).

Chiến lược giá trong Marketing Mix là gì?
Chiến lược giá trong Marketing Mix là gì?

Trong thực tế, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa chiến lược giá và phương pháp định giá. Sau đây bảng chiến lược giá và phương pháp định giá: 

Tiêu chí

Chiến lược giá (Pricing Strategy)

Phương pháp định giá (Pricing Method)

Khái niệm

Là kế hoạch tổng thể xác định hướng và mục tiêu về giá của sản phẩm/dịch vụ để đạt được mục tiêu kinh doanh và marketing.

Là cách thức tính toán mức giá cụ thể dựa trên chi phí, nhu cầu, thị trường hoặc giá trị cảm nhận của khách hàng.

Mục tiêu

Tối đa hóa lợi nhuận, tăng thị phần, củng cố định vị thương hiệu, phù hợp với chiến lược Marketing Mix.

Đưa ra mức giá cụ thể cho từng sản phẩm/dịch vụ trong bối cảnh thị trường hiện tại.

Phạm vi áp dụng

Toàn bộ danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ, dài hạn và gắn với chiến lược doanh nghiệp.

Áp dụng trên từng sản phẩm/dịch vụ cụ thể, thường mang tính ngắn hạn hoặc trung hạn.

Tính chất

Mang tính định hướng, chiến lược, dài hạn, bao quát toàn bộ danh mục sản phẩm.

Mang tính kỹ thuật, ngắn hạn hoặc theo từng giai đoạn, áp dụng cho sản phẩm cụ thể.

2. Tầm quan trọng của chiến lược giá trong marketing mix

Theo quan điểm của Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings: "Giá không chỉ là con số, mà là thông điệp về giá trị và vị thế mà doanh nghiệp muốn khắc sâu trong tâm trí khách hàng."

Trong bức tranh Marketing Mix, mỗi “P” đều có vai trò quan trọng, nhưng Price là yếu tố vừa hữu hình vừa nhạy cảm, tác động trực tiếp đến dòng tiền và lợi nhuận. 

Tầm quan trọng của chiến lược giá trong marketing mix
Tầm quan trọng của chiến lược giá trong marketing mix

1 - Đòn bẩy lợi nhuận mạnh mẽ nhất

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, nếu giữ nguyên sản lượng, chỉ cần tăng 1% giá bán có thể nâng lợi nhuận hoạt động thêm khoảng 8–9%. Con số này vượt xa hiệu quả của việc cắt giảm chi phí hoặc gia tăng sản lượng. Điều đó cho thấy chiến lược giá là “vòng xoay” tác động trực tiếp tới biên lợi nhuận và hiệu quả tài chính tổng thể.

2 - Khả năng ứng phó với biến động vĩ mô

Chi phí nguyên liệu, tỷ giá hay lạm phát đều có thể bào mòn lợi nhuận. Một chiến lược giá bài bản giúp doanh nghiệp có kịch bản điều chỉnh giá linh hoạt, bảo vệ biên lợi nhuận mà vẫn duy trì được sức mua. Điều này đặc biệt quan trọng trong những giai đoạn kinh tế biến động hoặc cạnh tranh gay gắt.

3 - Thích nghi với hành vi và tâm lý người tiêu dùng

Người tiêu dùng ngày nay không chỉ quan tâm đến giá rẻ, mà còn tìm kiếm giá trị tối ưu giữa chất lượng và chi phí. Chiến lược giá giúp doanh nghiệp cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và giữ được giá trị thương hiệu, tránh rơi vào cuộc đua “giảm giá” không lối thoát.

4 - Đồng bộ với các yếu tố khác của Marketing Mix

Giá không tồn tại độc lập. Một mức giá phù hợp phải phản ánh giá trị sản phẩm (Product), phù hợp với chiến lược kênh phân phối (Place) và tương thích với hoạt động xúc tiến bán hàng (Promotion). Sự đồng bộ này giúp thông điệp thương hiệu rõ ràng và nhất quán, tránh trường hợp khách hàng nhận thấy sự mâu thuẫn giữa giá và trải nghiệm nhận được.

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định định giá

Định giá không phải là một quyết định đơn lẻ, mà là kết quả của sự cân nhắc nhiều biến số bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Mỗi yếu tố tác động đến chiến lược giá đều có thể thay đổi cục diện cạnh tranh, ảnh hưởng trực tiếp tới doanh thu, lợi nhuận và vị thế thương hiệu. Nắm rõ những tác nhân này sẽ giúp doanh nghiệp định giá có cơ sở, tránh những sai lầm cảm tính.

Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định định giá
Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định định giá

1 - Yếu tố nội tại doanh nghiệp

Đây là những biến số xuất phát từ bên trong, thường nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp.

  • Chi phí sản xuất và vận hành: Là nền tảng của mọi quyết định định giá. Doanh nghiệp cần tính toán đầy đủ chi phí trực tiếp (nguyên vật liệu, nhân công) và gián tiếp (quản lý, marketing, phân phối) để đảm bảo mức giá bán đủ bù chi phí và mang lại lợi nhuận.
  • Mục tiêu lợi nhuận & tăng trưởng: Mỗi giai đoạn phát triển sẽ có mục tiêu khác nhau. Startup giai đoạn đầu có thể chấp nhận lợi nhuận thấp để mở rộng thị phần, trong khi doanh nghiệp trưởng thành thường tập trung tối đa hóa lợi nhuận.
  • Định vị thương hiệu: Giá cả là một yếu tố định vị. Thương hiệu cao cấp thường duy trì mức giá cao để bảo toàn hình ảnh sang trọng, trong khi thương hiệu phổ thông có thể chọn mức giá dễ tiếp cận để thu hút số đông.

2 - Yếu tố thị trường

Nhóm yếu tố này phản ánh bối cảnh cạnh tranh và môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp hoạt động.

  • Cạnh tranh & benchmark giá (điểm chuẩn giá):Theo dõi giá của đối thủ giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trong “bản đồ giá” ngành hàng. Benchmark giá không chỉ dừng ở giá niêm yết, mà cần tính cả các chương trình khuyến mãi, chiết khấu và ưu đãi kèm theo để có cái nhìn toàn diện.
  • Xu hướng tiêu dùng: Sự thay đổi trong hành vi mua sắm (ví dụ: chuyển từ mua offline sang online) có thể tạo áp lực điều chỉnh giá hoặc thay đổi cấu trúc gói sản phẩm.
  • Biến động kinh tế vĩ mô: Lạm phát, biến động tỷ giá, khan hiếm nguyên liệu đều có thể làm chi phí tăng và buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh giá để bảo vệ biên lợi nhuận.

3 - Yếu tố khách hàng

Khách hàng chính là đối tượng cuối cùng quyết định mức giá có “sống được” trên thị trường hay không.

  • Độ co giãn của cầu theo giá: Cho biết mức độ phản ứng của khách hàng khi giá thay đổi. Nếu cầu co giãn cao, một thay đổi nhỏ về giá có thể dẫn tới thay đổi lớn về lượng mua.
  • Mức độ sẵn sàng chi trả (Willingness to Pay): Là giới hạn tâm lý và kinh tế mà khách hàng chấp nhận bỏ ra cho một sản phẩm/dịch vụ. Hiểu rõ yếu tố này giúp doanh nghiệp định giá ở ngưỡng tối ưu, vừa tối đa hóa doanh thu, vừa không đánh mất khách hàng tiềm năng.

4. Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing Mix

Khi xây dựng chiến lược giá, lãnh đạo và chủ doanh nghiệp cần hiểu rõ từng mô hình định giá để lựa chọn phù hợp với mục tiêu, năng lực và bối cảnh thị trường. Mỗi chiến lược đều có ưu, nhược điểm riêng, tác động khác nhau đến doanh thu, lợi nhuận và hình ảnh thương hiệu.

Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing Mix
Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing Mix

4.1. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

Chiến lược giá thâm nhập là việc doanh nghiệp đặt mức giá sản phẩm thấp ngay từ đầu nhằm nhanh chóng thu hút khách hàng, mở rộng thị phần và tạo thói quen sử dụng sản phẩm. Mục tiêu chính là chiếm lĩnh thị trường càng sớm càng tốt, đôi khi bất chấp lợi nhuận ngắn hạn, với kỳ vọng rằng tăng trưởng doanh số sẽ bù đắp chi phí thấp theo thời gian.

Với SMEs, chiến lược này phù hợp khi sản phẩm có tiềm năng sản xuất quy mô lớn, biên lợi nhuận có thể cải thiện theo sản lượng, và doanh nghiệp có kế hoạch chuyển sang phân khúc cao hơn hoặc bổ sung dịch vụ giá trị gia tăng sau khi chiếm lĩnh thị trường. 

Ví dụ: Khi gia nhập thị trường smartphone, Xiaomi áp dụng chiến lược giá thâm nhập: bán điện thoại cấu hình mạnh với giá chỉ bằng 60–70% so với sản phẩm tương tự của đối thủ. Nhờ tận dụng lợi thế chuỗi cung ứng và giảm chi phí marketing truyền thống, Xiaomi nhanh chóng giành thị phần lớn ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại các thị trường mới nổi.

4.2. Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming)

Chiến lược giá hớt váng là việc doanh nghiệp đặt giá cao khi sản phẩm mới ra mắt, nhằm thu hồi vốn nhanh từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao, sau đó giảm giá dần để tiếp cận các nhóm khách hàng nhạy cảm về giá hơn. Mục tiêu chính là tối đa hóa doanh thu ở giai đoạn đầu và đồng thời tạo hình ảnh sản phẩm cao cấp.

Trong ngành công nghệ, Apple là ví dụ điển hình: iPhone mới luôn ra mắt với mức giá cao, phục vụ nhóm khách hàng trung thành, sau đó các đời trước được giảm giá để tiếp cận phân khúc rộng hơn, vừa tối đa hóa doanh thu vừa duy trì định vị thương hiệu cao cấp.

Chiến lược giá hớt váng
Chiến lược giá hớt váng

Để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của chiến lược định giá hớt váng, bạn có thể xem video phân tích chi tiết tại đây của Trường doanh nhân HBR:

Chiến Lược Định Giá Hớt Váng là gì? Ưu và Nhược Điểm Của Chiến Lược Định Giá Hớt Váng

4.3. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing)

Doanh nghiệp xác định giá dựa trên mức giá của đối thủ, thường áp dụng cho các thị trường minh bạch giá và sản phẩm ít khác biệt.  Để triển khai hiệu quả, cần khảo sát giá theo nhóm sản phẩm chủ lực, so sánh giỏ hàng thay vì từng mặt hàng đơn lẻ, đồng thời kết hợp các yếu tố khác như dịch vụ, thời gian giao hàng, bảo hành để tạo giá trị khác biệt.

Ví dụ: Các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet thường điều chỉnh giá linh hoạt để đảm bảo không cao hơn đối thủ chính trong cùng chặng bay.

4.4. Chiến lược giá theo phân khúc

Chiến lược giá hớt váng là việc doanh nghiệp đặt giá cao khi sản phẩm mới ra mắt, nhằm thu hồi vốn nhanh từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao, sau đó giảm giá dần để tiếp cận các nhóm khách hàng nhạy cảm về giá hơn. Mục tiêu chính là tối đa hóa doanh thu ở giai đoạn đầu và đồng thời tạo hình ảnh sản phẩm cao cấp.

Ví dụ: Phần mềm Adobe có giá dành cho sinh viên thấp hơn đáng kể so với giá doanh nghiệp; Starbucks định giá khác nhau theo khu vực địa lý để phản ánh sức mua địa phương.

Ngoài ra, để hiểu rõ hơn cách Starbucks vận dụng giá theo phân khúc cùng với các yếu tố khác trong Marketing Mix, bạn có thể xem thêm video phân tích chi tiết dưới đây.

Phân tích chiến lược Marketing Mix (4P) đỉnh cao của Starbucks

4.5. Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing)

Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing) là phương pháp định giá dựa trên nhận thức và cảm xúc của khách hàng hơn là giá trị thực tế của sản phẩm/dịch vụ.

Mục tiêu là tạo cảm giác “hời” hoặc hợp lý để kích thích quyết định mua hàng, ngay cả khi mức chênh lệch giá là rất nhỏ.

Một số kỹ thuật phổ biến trong chiến lược này:

  • Giá kết thúc bằng số 9 hoặc 99 (ví dụ: 299.000đ thay vì 300.000đ) – tạo cảm giác rẻ hơn.
  • Hiệu ứng neo giá (anchoring): đưa ra mức giá cao trước để giá mục tiêu trông hợp lý hơn.
  • Bán combo: gộp nhiều sản phẩm/dịch vụ với giá thấp hơn tổng giá mua lẻ, tạo cảm giác tiết kiệm.
Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing)
Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing)

4.6. Chiến lược giá động (Dynamic Pricing)

Chiến lược giá động là việc doanh nghiệp điều chỉnh giá sản phẩm linh hoạt theo thời gian, nhu cầu, tồn kho hoặc dữ liệu thị trường. Mục tiêu là tối ưu doanh thu và lợi nhuận dựa trên biến động cung cầu hoặc các yếu tố bên ngoài, thay vì áp dụng mức giá cố định. Chiến lược này thường dùng trong hàng không, khách sạn, thương mại điện tử.

Ví dụ minh họa:

  • Hàng không: Vietnam Airlines hoặc Vietjet điều chỉnh giá vé theo thời gian đặt – đặt sớm giá thấp, gần ngày bay giá cao hơn, đặc biệt trong dịp lễ Tết.
  • Khách sạn: Giá phòng tăng vào mùa du lịch cao điểm, giảm khi thấp điểm để thu hút khách.
  • Thương mại điện tử: Lazada, Shopee điều chỉnh giá theo nhu cầu – ví dụ, giá máy lạnh tăng nhẹ vào mùa hè và giảm mạnh khi vào mùa mưa.
  • Ứng dụng gọi xe: Grab áp dụng giá tăng (surge pricing) khi nhu cầu cao, như giờ tan tầm hoặc trời mưa.

Chiến lược giá

Ưu điểm

Nhược điểm

Giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

- Thu hút khách nhanh, mở rộng thị phần.

- Tạo rào cản với đối thủ mới.

- Xây dựng tệp khách trung thành nhanh.

- Khó tăng giá về sau.

- Nguy cơ chiến tranh giá.

- Cần tài chính mạnh để duy trì.

Giá hớt váng (Price Skimming)

- Thu hồi vốn nhanh.

- Tạo định vị cao cấp.

- Tối đa hóa doanh thu giai đoạn đầu.

- Dễ bị sao chép sản phẩm giá rẻ hơn.

- Không phù hợp với sản phẩm khó duy trì tính mới.

Giá cạnh tranh (Competitive Pricing)

- Duy trì tính cạnh tranh.

- Tránh rủi ro định giá quá cao.

- Dễ rơi vào cuộc đua giảm giá.

- Không tạo khác biệt nếu chỉ dựa vào giá.

Giá theo phân khúc

- Khai thác tối đa mức sẵn sàng chi trả.

- Tăng doanh thu không cần giảm giá đại trà.

- Yêu cầu phân khúc rõ ràng, quản lý giá phức tạp.

- Nguy cơ khách hàng cảm thấy không công bằng.

Giá tâm lý (Psychological Pricing)

- Tạo cảm giác “giá hời” mà không giảm nhiều giá trị thực.

- Kích thích mua nhanh.

- Hiệu quả phụ thuộc ngành hàng và tệp khách.

- Có thể mất tác dụng nếu khách quen thủ thuật.

Giá động (Dynamic Pricing)

- Tối ưu doanh thu theo thời điểm.

- Phản ứng nhanh với biến động thị trường.

- Nguy cơ khách hàng phản ứng tiêu cực.

- Cần công nghệ, dữ liệu mạnh.

Bạn muốn  một hệ thống Marketing hiện đại – bài bản – tối ưu chuyển đổi? Tham gia ngay khóa học "XÂY DỰNG VÀ VẬN HÀNH HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI" để từng bước thiết kế chiến lược, quy trình và công cụ marketing phù hợp với doanh nghiệp của bạn, từ online đến offline – từ thương hiệu đến doanh thu. Nội dung khóa học:

  • Thiết kế chiến lược Marketing định hướng khách hàng
  • Quy trình thấu hiểu khách hàng mục tiêu và mô hình viết content hiệu quả
  • Chiến lược tuyển dụng, đào tạo và giữ chân đội ngũ Marketing
  • Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo và làm việc hiệu quả
  • Ứng dụng các mô hình và công cụ vào xây dựng chiến lược Marketing hiện đại trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo

Đăng ký ngay để doanh nghiệp chuyển mình mạnh mẽ trong thời đại dữ liệu!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

5. Chiến lược giá trong mối quan hệ với các P khác trong Marketing Mix

Trong marketing mix, bốn yếu tố Product – Price – Place – Promotion không tồn tại tách biệt mà luôn tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Một chiến lược giá hiệu quả không thể được xây dựng độc lập, mà cần hài hòa với ba “P” còn lại để tạo nên một chiến lược marketing tổng thể, nhất quán và bền vững.

Chiến lược giá trong mối quan hệ với các P khác trong Marketing Mix
Chiến lược giá trong mối quan hệ với các P khác trong Marketing Mix

1 - Product

Giá phải phản ánh đúng giá trị và những điểm khác biệt cốt lõi (USP) của sản phẩm. Nếu sản phẩm sở hữu công nghệ độc quyền, chất liệu vượt trội hoặc dịch vụ hậu mãi cao cấp, mức giá cần đủ cao để truyền tải thông điệp giá trị đó. Ngược lại, với sản phẩm tiêu dùng phổ thông, giá cần phù hợp với kỳ vọng của phân khúc đại chúng, tránh tạo cảm giác “đắt mà không đáng”.

Ví dụ: Rolex không thể định giá rẻ vì điều này sẽ phá hủy hình ảnh sang trọng đã xây dựng hàng chục năm.

2 - Place

Giá cần được tối ưu theo từng kênh phân phối để phản ánh chi phí vận hành và chiến lược tiếp cận khách hàng.

  • Kênh bán hàng trực tiếp (offline) có thể có giá cao hơn do trải nghiệm dịch vụ, trưng bày và hỗ trợ tại chỗ.
  • Kênh online thường cạnh tranh hơn về giá do chi phí vận hành thấp hơn và khách hàng dễ so sánh giá.
  • Đại lý hoặc nhà phân phối sẽ cần chính sách giá và chiết khấu riêng để đảm bảo họ có động lực bán hàng mà không phá giá thị trường.

Nếu áp giá đồng nhất mà không tính tới kênh phân phối, doanh nghiệp dễ bị xung đột kênh và mất kiểm soát giá bán.

3 - Promotion

Giá và khuyến mãi phải hỗ trợ nhau, nhưng không được lạm dụng giảm giá đến mức phá giá thương hiệu.

  • Giảm giá ngắn hạn có thể kích cầu, nhưng giảm giá liên tục khiến khách hàng chờ khuyến mãi mới mua, làm giảm giá trị cảm nhận.
  • Các chương trình combo, tặng quà, hoặc ưu đãi độc quyền cho thành viên trung thành có thể tăng giá trị mà không làm mất hình ảnh thương hiệu.

Ví dụ thực tiễn:

  • Apple: Áp dụng chiến lược giá cao (premium pricing) gắn liền với trải nghiệm cao cấp – từ chất lượng sản phẩm, thiết kế, hệ sinh thái phần mềm đến dịch vụ hậu mãi. Giá của Apple không chỉ phản ánh chi phí sản xuất mà còn là biểu tượng của đẳng cấp và phong cách sống.
  • Xiaomi: Áp dụng chiến lược giá thâm nhập (penetration pricing) để nhanh chóng mở rộng thị phần. Xiaomi duy trì mức lợi nhuận phần cứng thấp, tập trung vào việc xây dựng hệ sinh thái sản phẩm đa dạng, từ smartphone đến thiết bị IoT, nhằm tăng giá trị vòng đời khách hàng.

Để hiểu rõ hơn cách bốn yếu tố Product – Price – Place – Promotion phối hợp nhịp nhàng và tạo sức mạnh cho chiến lược marketing tổng thể, bạn có thể xem thêm video dưới đây của Trường doanh nhân HBR: 

Mô hình marketing 4P không bao giờ cũ trong mọi chiến lược Marketing

6. Quy trình xây dựng chiến lược giá tối ưu cho doanh nghiệp

Một chiến lược giá hiệu quả không thể được xây dựng dựa trên cảm tính hay thói quen, mà cần một quy trình khoa học, dựa trên dữ liệu và được kiểm nghiệm liên tục. Doanh nghiệp càng đầu tư vào quá trình này, khả năng đạt được mức giá tối ưu – vừa cạnh tranh vừa đảm bảo lợi nhuận – càng cao. Dưới đây là quy trình từng bước để xây dựng chiến lược giá tối ưu cho doanh nghiệp.

Quy trình xây dựng chiến lược giá tối ưu cho doanh nghiệp
Quy trình xây dựng chiến lược giá tối ưu cho doanh nghiệp

Bước 1: Xác định chân dung khách hàng mục tiêu

Xác định khách hàng mục tiêu là nền tảng quyết định cho toàn bộ chiến lược giá. Nếu doanh nghiệp không hiểu rõ ai sẽ mua sản phẩm, nhu cầu, hành vi và khả năng chi trả của họ, mức giá được đặt ra rất khó đạt hiệu quả về cả lợi nhuận lẫn khả năng cạnh tranh.

Cách thực hiện:

  • Phân khúc thị trường: Chia khách hàng theo độ tuổi, thu nhập, vị trí địa lý, hành vi mua hàng hoặc nhu cầu cụ thể.
  • Thu thập dữ liệu khách hàng: Sử dụng khảo sát, phỏng vấn, dữ liệu bán hàng trước đây, phân tích hành vi trực tuyến, hoặc nghiên cứu thị trường.
  • Đánh giá độ nhạy giá: Phân tích phản ứng của từng nhóm khách hàng với các mức giá khác nhau để xác định mức giá tối ưu.
  • Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona): Mô tả chi tiết từng nhóm khách hàng bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, nhu cầu, vấn đề, mục tiêu và kỳ vọng về sản phẩm.

Ứng dụng AI:

  • Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để nhận diện hành vi và sở thích khách hàng.
  • Dự đoán độ nhạy giá và xu hướng mua hàng thông qua các mô hình machine learning.

Bước 2: Phân tích thị trường & đối thủ

Phân tích thị trường và đối thủ là bước quan trọng giúp doanh nghiệp xác định vị trí cạnh tranh, hiểu rõ xu hướng giá cả, và đưa ra mức giá phù hợp, vừa hấp dẫn khách hàng vừa đảm bảo lợi nhuận. Nếu bỏ qua bước này, doanh nghiệp dễ định giá sai, dẫn đến mất khách hàng hoặc giảm biên lợi nhuận.

Cách thực hiện: 

  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập dữ liệu về kích thước thị trường, xu hướng tiêu dùng, nhu cầu khách hàng, mức chi tiêu trung bình.
  • Phân tích đối thủ: Xem xét giá bán, chương trình khuyến mãi, phân khúc khách hàng mục tiêu, ưu nhược điểm sản phẩm/dịch vụ.
  • Benchmark giá: So sánh mức giá của sản phẩm/dịch vụ tương tự trên thị trường để xác định khoảng giá hợp lý.
  • Đánh giá cơ hội và rủi ro: Phân tích khoảng trống thị trường, tiềm năng tăng trưởng và nguy cơ chiến tranh giá.

Bước 3: Xác định chi phí sản xuất

Trước khi xây dựng chiến lược giá, việc nắm rõ tổng chi phí sản xuất là điều tối quan trọng. Đây là cơ sở để doanh nghiệp xác định mức giá vừa đảm bảo lợi nhuận, vừa giữ sức cạnh tranh trên thị trường. Chi phí sản xuất không chỉ là chi phí nguyên vật liệu mà bao gồm nhiều yếu tố khác nhau:

  • Chi phí nguyên vật liệu: Nguyên liệu trực tiếp sử dụng để tạo ra sản phẩm.
  • Chi phí lao động: Lương, thưởng, và các phúc lợi liên quan đến nhân sự sản xuất.
  • Chi phí máy móc và thiết bị: Khấu hao, bảo dưỡng, sửa chữa và nâng cấp thiết bị.
  • Chi phí vận hành cơ sở sản xuất: Năng lượng, vận chuyển nội bộ, bảo trì cơ sở vật chất và các chi phí duy trì hoạt động hàng ngày.
  • Chi phí quản lý: Chi phí cho bộ phận quản lý, giám sát và điều phối sản xuất.
  • Chi phí marketing và xúc tiến bán hàng: Quảng cáo, PR, sự kiện và các hoạt động hỗ trợ bán hàng đi kèm sản phẩm.

Việc xác định chính xác tất cả các khoản chi phí này giúp doanh nghiệp xây dựng mức giá hợp lý, tối ưu lợi nhuận và đồng thời hỗ trợ định vị sản phẩm trên thị trường.

Bước 4: Xác định vùng giá hợp lý và mức giá cạnh tranh

Xác định vùng giá hợp lý là bước then chốt giúp doanh nghiệp cân bằng giữa lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Mức giá phải đủ cao để đảm bảo biên lợi nhuận, đồng thời không vượt quá ngưỡng chấp nhận của khách hàng, tránh mất cơ hội bán hàng. Việc này được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố: chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm, mục tiêu marketing, sức mua thị trường và độ nhạy cảm với giá của khách hàng.

Cách khoanh vùng giá hợp lý:

  • Xác định mức giá tối thiểu: Mức giá thấp nhất vẫn đảm bảo chi phí và lợi nhuận cơ bản.
  • Xác định mức giá tối đa: Mức giá cao nhất mà khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả mà không tạo cảm giác “quá đắt”.
  • So sánh với thị trường: Tham khảo mức giá của các sản phẩm tương tự đang có trên thị trường để định vị giá cạnh tranh.

Bằng cách trả lời những câu hỏi trên, doanh nghiệp sẽ tạo ra vùng giá tối ưu, vừa hấp dẫn khách hàng, vừa đảm bảo lợi nhuận và củng cố vị trí cạnh tranh.

Bước 5: Tính toán giá dựa trên dữ liệu chi phí, lợi nhuận kỳ vọng

Để xây dựng một chiến lược giá bền vững, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng mức giá bán không chỉ bù đắp toàn bộ chi phí mà còn đạt được lợi nhuận kỳ vọng. Nếu định giá thấp hơn chi phí, doanh nghiệp sẽ chịu lỗ; nếu định giá quá cao mà không dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng, sản phẩm sẽ khó bán.

Cách thực hiện:

  • Tính toán chi phí biến đổi và chi phí cố định cho từng sản phẩm/dịch vụ.
  • Xác định mức lợi nhuận mong muốn dựa trên kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.
  • Sử dụng công thức định giá hoặc phần mềm phân tích tài chính để đảm bảo mức giá đáp ứng cả yêu cầu tài chính và thị trường.

Bước 6: Đo lường và tối ưu liên tục

Chiến lược giá không phải là quyết định cố định. Thị trường, hành vi tiêu dùng và chi phí đầu vào luôn thay đổi, vì vậy cần liên tục đo lường hiệu quả và điều chỉnh.

Cách thực hiện:

  • Theo dõi các chỉ số chính: doanh thu, lợi nhuận gộp, tỷ lệ chuyển đổi, phản hồi khách hàng.
  • So sánh hiệu quả giá theo kênh bán hàng, khu vực, thời gian.
  • Điều chỉnh giá khi có biến động về chi phí nguyên liệu, động thái của đối thủ hoặc thay đổi xu hướng tiêu dùng.
  • Thiết lập chu kỳ rà soát định kỳ (hàng quý hoặc nửa năm) để đảm bảo chiến lược giá luôn phù hợp với thị trường.

7. Sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược giá

Một chiến lược giá được xây dựng kỹ lưỡng có thể trở thành lợi thế cạnh tranh lâu dài. Tuy nhiên, chỉ một vài sai lầm trong tư duy hoặc cách vận hành giá cũng có thể khiến toàn bộ nỗ lực marketing và bán hàng sụp đổ. Việc nhận diện sớm các lỗi phổ biến dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp chủ động phòng tránh, bảo vệ lợi nhuận và giữ vững vị thế thương hiệu.

Sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược giá
Sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược giá

1 - Chỉ dựa vào chi phí mà bỏ qua giá trị cảm nhận của khách hàng

Nhiều doanh nghiệp định giá bằng cách cộng biên lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất (cost-plus pricing) mà không cân nhắc đến mức độ khách hàng sẵn sàng chi trả. Cách này tuy đơn giản nhưng dễ dẫn đến việc giá quá cao so với giá trị cảm nhận hoặc quá thấp so với giá trị thực, khiến doanh nghiệp mất cơ hội tối đa hóa lợi nhuận hoặc bị định vị thấp hơn thực tế.

2 - Chiến lược giá không đồng bộ với định vị thương hiệu

Giá là yếu tố “thể hiện” rõ ràng nhất của định vị thương hiệu. Nếu thương hiệu cao cấp nhưng lại định giá rẻ để cạnh tranh, khách hàng sẽ nghi ngờ về chất lượng. Ngược lại, thương hiệu bình dân mà định giá cao sẽ gây phản ứng tiêu cực và giảm tốc độ tăng trưởng. Sự thiếu đồng bộ này thường dẫn đến mất uy tín và giảm lòng trung thành của khách hàng.

3 - Không cập nhật giá khi thị trường hoặc chi phí thay đổi

Thị trường luôn biến động: nguyên liệu đầu vào tăng giá, tỷ giá ngoại tệ thay đổi, hoặc xu hướng tiêu dùng dịch chuyển. Nếu doanh nghiệp không rà soát và điều chỉnh chiến lược giá định kỳ, biên lợi nhuận sẽ bị thu hẹp hoặc giá sẽ trở nên kém cạnh tranh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành có chi phí nguyên liệu biến động mạnh như F&B, thời trang, và sản xuất.

4 - Lạm dụng khuyến mãi, dẫn đến phá giá

Khuyến mãi là công cụ kích cầu hiệu quả, nhưng sử dụng quá thường xuyên sẽ khiến khách hàng hình thành thói quen “chỉ mua khi giảm giá”. Điều này không chỉ giảm lợi nhuận mà còn làm suy yếu định vị thương hiệu. Trong dài hạn, việc “nghiện khuyến mãi” còn đẩy doanh nghiệp vào thế cạnh tranh bằng giá thấp, khiến biên lợi nhuận ngày càng mỏng và khó duy trì hoạt động bền vững.

Chiến lược giá là trục xương sống của marketing mix, đòi hỏi sự kết hợp giữa dữ liệu thị trường, hiểu biết khách hàng và định vị thương hiệu. Một mức giá phù hợp không chỉ đảm bảo lợi nhuận mà còn củng cố vị thế cạnh tranh, tạo dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng. Doanh nghiệp thành công là doanh nghiệp biết định giá như một năng lực chiến lược, liên tục đo lường và tối ưu để thích ứng với biến động của thị trường.

Chiến lược giá trong Marketing Mix là gì?

Chiến lược giá (Pricing Strategy) không chỉ đơn thuần là việc “gắn một con số” lên sản phẩm. Đây là kim chỉ nam định hướng toàn bộ chính sách định giá của doanh nghiệp, nhằm đạt được những mục tiêu kinh doanh và marketing đã đề ra, từ tăng trưởng thị phần, gia tăng lợi nhuận, thúc đẩy doanh thu, cho tới nâng tầm giá trị thương hiệu.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline