CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

ROUTE TO MARKET: THIẾT LẬP CHIẾN LƯỢC TIẾP CẬN ĐÚNG TỆP KHÁCH HÀNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Route to Market là gì?
  • 2. Phân biệt Route to Market và Sales
  • 3. Các loại kênh Route to Market phổ biến
    • 3.1. Kênh bán hàng trực tiếp (Direct to Consumer – D2C)
    • 3.2. Kênh phân phối qua nhà phân phối/đại lý (Distributor / Wholesaler)
    • 3.3. Kênh bán lẻ truyền thống (Traditional Trade – TT)
    • 3.4. Kênh bán lẻ hiện đại (Modern Trade – MT)
    • 3.5. Kênh thương mại điện tử (E-commerce)
  • 4. 5 bước thiết lập chiến lược Route to Market để tiếp cận đúng tệp khách hàng
    • Bước 1: Xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu 
    • Bước 2: Phân tích hành vi mua hàng & xây dựng bản đồ hành trình khách hàng 
    • Bước 3: Lựa chọn mô hình và hệ thống kênh phân phối phù hợp 
    • Bước 4: Thiết kế mô hình vận hành và phân bổ nguồn lực
    • Bước 5: Đo lường hiệu quả & liên tục tối ưu 
  • 5. Những lỗi sai phổ biến khi triển khai Route to Market và cách tránh

Route to Market (RtM) là chìa khóa giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm đến đúng khách hàng thông qua các kênh phân phối phù hợp. Trong bối cảnh cạnh tranh cao và hành vi tiêu dùng thay đổi nhanh, việc hiểu đúng và thiết lập chiến lược RtM bài bản sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, mở rộng độ phủ và tăng trưởng bền vững. Cùng HBR khám phá cái nhìn tổng quan và hướng dẫn chi tiết để xây dựng RtM hiệu quả.

Điểm qua nội dung chính của bài:

  • Phân biệt Route to Market và Sales: Nêu sự khác biệt giữa vai trò chiến lược của RtM và vai trò thực thi của Sales.
  • Các loại kênh Route to Market phổ biến: D2C, đại lý, TT, MT và thương mại điện tử.
  • 5 bước thiết lập chiến lược RtM: Xác định khách hàng, phân tích hành vi, chọn kênh, thiết kế vận hành và tối ưu liên tục.
  • Những lỗi sai phổ biến và cách tránh Tổng hợp các sai lầm thường gặp khi triển khai RtM và hướng khắc phục.

1. Route to Market là gì?

Route to Market (RtM) là chiến lược xác định hệ thống kênh phân phối mà doanh nghiệp lựa chọn để đưa sản phẩm đến đúng nhóm khách hàng mục tiêu. Đây là phương thức được triển khai khi doanh nghiệp hướng đến việc đạt một mục tiêu kinh doanh cụ thể hoặc cần thúc đẩy tăng trưởng tại một thị trường nhất định.

Route to Market là gì?
Route to Market là gì?

Route to Market = Lộ trình đưa sản phẩm ra thị trường

Trong hệ thống Route to Market, các chủ thể tham gia bao gồm:

  • Nhà sản xuất (Manufacturer): Đơn vị chịu trách nhiệm tạo ra sản phẩm, xây dựng chính sách giá, định hướng chiến lược phân phối và hỗ trợ các hoạt động marketing cho toàn bộ kênh phân phối.
  • Nhà phân phối (Distributor): Đóng vai trò là cầu nối giữa nhà sản xuất và các kênh bán lẻ. Nhà phân phối đảm nhiệm quản lý kho, vận chuyển hàng hóa, triển khai các chương trình khuyến mãi và đảm bảo nguồn hàng được cung ứng ổn định.
  • Đội ngũ bán hàng (Sales Team): Lực lượng trực tiếp thúc đẩy doanh số thông qua việc làm việc với nhà bán lẻ, hỗ trợ trưng bày hàng hóa, đảm bảo sản phẩm được phân phối và bán theo đúng tiêu chuẩn của doanh nghiệp.
  • Nhà bán lẻ (Retailer): Là các cửa hàng hoặc đại lý đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Họ tập trung vào tư vấn, trải nghiệm khách hàng và hoạt động bán hàng trực tiếp.

2. Phân biệt Route to Market và Sales

Mặc dù Route to Market (RtM) và Sales đều hướng đến mục tiêu chung là đưa sản phẩm đến tay khách hàng và thúc đẩy doanh số, nhưng để doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả phân phối và hoạt động bán hàng, hai khái niệm này cần được phân định rõ ràng:

So sánh Route to Market và Sales:

Tiêu chí

Route to Market (RtM)

Sales

Tính chất

Tập trung vào hoạch định, thiết kế và vận hành toàn bộ hệ thống phân phối, đảm bảo sản phẩm di chuyển tối ưu từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

Tập trung vào triển khai kế hoạch kinh doanh, trực tiếp thực hiện bán hàng nhằm đạt mục tiêu doanh số.

Mục tiêu

Xây dựng mức độ bao phủ thị trường hợp lý, tối ưu chi phí và bảo đảm tốc độ phân phối ổn định.

Hoàn thành các chỉ tiêu về doanh số, lợi nhuận và độ phủ phân phối.

Chu kỳ hoạt động

Mang tính dài hạn, thường triển khai theo chu kỳ 2–3 năm để phù hợp chiến lược phát triển thị trường.

Hoạt động theo chu kỳ ngắn hạn hơn, thường được đo lường theo tháng, quý hoặc năm.

Phạm vi

Bao gồm lựa chọn và tối ưu kênh phân phối, quản lý chuỗi cung ứng và phối hợp với đối tác nhằm đảm bảo sản phẩm đến đúng khách hàng cuối.

Tập trung tiếp cận khách hàng, thuyết phục mua hàng và duy trì mối quan hệ để tạo doanh số bền vững.

Mối liên hệ

Route to Market đóng vai trò nền tảng, cung cấp cơ sở hạ tầng và hệ thống hỗ trợ để hoạt động Sales triển khai hiệu quả.

Sales vận hành dựa trên cấu trúc Route to Market, sử dụng kênh phân phối và thị trường mà Route to Market đã hoạch định.

3. Các loại kênh Route to Market phổ biến

Trong quá trình đưa sản phẩm ra thị trường, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều loại kênh Route to Market khác nhau tùy theo ngành hàng, nguồn lực và mục tiêu phát triển. Dưới đây là những kênh Route to Market được sử dụng phổ biến nhất hiện nay:

  • Kênh bán hàng trực tiếp
  • Kênh phân phối qua nhà phân phối/đại lý
  • Kênh bán lẻ truyền thống
  • Kênh bán lẻ hiện đại
  • Kênh thương mại điện tử
Các loại kênh Route to Market phổ biến
Các loại kênh Route to Market phổ biến

3.1. Kênh bán hàng trực tiếp (Direct to Consumer – D2C)

Đây là mô hình trong đó doanh nghiệp tiếp cận và bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không thông qua bất kỳ trung gian nào.

Cách thức vận hành:

  • Khách hàng tương tác trực tiếp với doanh nghiệp thông qua cửa hàng, hotline, website, fanpage, hoặc đội ngũ tư vấn.
  • Doanh nghiệp tự quản lý toàn bộ quá trình bán hàng, giao hàng và chăm sóc khách hàng.

Ưu điểm:

  • Kiểm soát trọn vẹn trải nghiệm khách hàng và giữ được toàn bộ biên lợi nhuận.
  • Dễ thu thập dữ liệu khách hàng, từ đó tối ưu marketing và tăng tỷ lệ mua lại.
  • Linh hoạt trong điều chỉnh giá bán và chính sách.

Hạn chế:

  • Chi phí vận hành cao (nhân sự sale, chăm sóc khách hàng, kho vận).
  • Khả năng mở rộng phụ thuộc vào năng lực nội bộ.

Phù hợp với: Doanh nghiệp có sản phẩm cần tư vấn sâu, ngành thời trang – mỹ phẩm – F&B – giáo dục – dịch vụ.

3.2. Kênh phân phối qua nhà phân phối/đại lý (Distributor / Wholesaler)

Là mô hình phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt dành cho doanh nghiệp SME đang muốn mở rộng độ phủ nhanh.

Cách thức vận hành:

  • Doanh nghiệp bán hàng số lượng lớn cho distributor.
  • Distributor chịu trách nhiệm lưu kho, logistics, phân phối cho đại lý và cửa hàng bán lẻ.
  • Doanh nghiệp hỗ trợ trưng bày, khuyến mãi, chiến dịch branding.

Ưu điểm:

  • Tăng tốc mở rộng thị trường mà không cần chi phí logistics lớn.
  • Giảm rủi ro tồn kho ở phía nhà sản xuất.
  • Tận dụng mạng lưới có sẵn của distributor.

Hạn chế:

  • Khó kiểm soát giá bán và hình ảnh thương hiệu tại thị trường.
  • Lợi nhuận trên từng đơn thường thấp hơn do chia chiết khấu.
  • Nguy cơ phụ thuộc vào 1–2 distributor lớn.

Phù hợp với: FMCG, dược mỹ phẩm, hàng tiêu dùng, sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đóng gói.

3.3. Kênh bán lẻ truyền thống (Traditional Trade – TT)

Bao gồm chợ truyền thống, tạp hóa, cửa hàng nhỏ, nhà thuốc độc lập,… Đây vẫn là kênh chủ lực tại Việt Nam, chiếm hơn 70–80% thị phần ở nhiều ngành.

Cách thức vận hành:

  • Doanh nghiệp hoặc distributor tổ chức đội ngũ sales tuyến, PG, giám sát khu vực (SS/ASM).
  • Đội ngũ này đi thị trường, mở điểm bán, chăm sóc điểm bán và đảm bảo hàng hóa luôn có mặt trên kệ.

Ưu điểm:

  • Bao phủ thị trường sâu rộng, tiếp cận nhóm khách hàng bình dân.
  • Phù hợp với sản phẩm có tần suất mua cao.
  • Giúp duy trì thị phần ổn định tại các khu vực dân cư.

Hạn chế:

  • Quản lý phức tạp, cần đội ngũ sales hùng hậu.
  • Khó thu thập dữ liệu khách hàng.
  • Dễ bị cạnh tranh về giá.

Phù hợp với: FMCG, đồ uống, gia vị, thuốc không kê đơn, đồ gia dụng giá rẻ.

3.4. Kênh bán lẻ hiện đại (Modern Trade – MT)

Bao gồm siêu thị, trung tâm thương mại, chuỗi cửa hàng tiện lợi (Vinmart, Circle K…), chuỗi nhà thuốc (Pharmacity, An Khang…).

Cách thức vận hành:

  • Doanh nghiệp ký hợp đồng trực tiếp với hệ thống bán lẻ.
  • Thực hiện quy trình cung ứng, báo cáo doanh số theo tuần/tháng, và tham gia các chương trình khuyến mãi định kỳ.

Ưu điểm:

  • Tăng uy tín thương hiệu và tạo sự nhận diện mạnh mẽ.
  • Dễ kiểm soát trưng bày, giá bán và trải nghiệm khách hàng.
  • Dữ liệu bán hàng rõ ràng, minh bạch.

Hạn chế:

  • Chi phí hợp tác cao: chiết khấu, phí treo quầy, phí chương trình khuyến mãi.
  • Điều kiện đầu vào (entry requirement) khắt khe.
  • Thời gian duyệt sản phẩm dài.

Phù hợp với: Hàng tiêu dùng trung – cao cấp, mỹ phẩm, hàng mẹ & bé, thực phẩm đóng gói, vitamin – thực phẩm chức năng.

3.5. Kênh thương mại điện tử (E-commerce)

Bao gồm: Shopee, Lazada, Tiki, TikTok Shop, website thương hiệu, social commerce.

Cách thức vận hành:

  • Doanh nghiệp đăng sản phẩm lên sàn hoặc bán qua livestream/social commerce.
  • Dùng quảng cáo để tăng hiển thị và thúc đẩy đơn hàng.

Ưu điểm:

  • Tiếp cận khách hàng nhanh và rộng, không giới hạn địa lý.
  • Dễ đo lường, dễ thử nghiệm chiến dịch marketing.
  • Chi phí ban đầu thấp hơn các kênh truyền thống.

Hạn chế:

  • Cạnh tranh giá khốc liệt.
  • Phải tối ưu tồn kho và vận hành đơn hàng.
  • Phụ thuộc vào thuật toán của sàn TMĐT.

Phù hợp với: Mỹ phẩm, thời trang, phụ kiện, đồ gia dụng nhỏ, sản phẩm có giá trung bình.

XEM THÊM: TẬN DỤNG KÊNH BÁN HÀNG ONLINE GIÚP BÙNG NỔ DOANH THU ĐA NỀN TẢNG

4. 5 bước thiết lập chiến lược Route to Market để tiếp cận đúng tệp khách hàng

Để doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường hiệu quả và tiếp cận đúng nhóm khách hàng tiềm năng, việc xây dựng một chiến lược Route to Market (RtM) bài bản là yếu tố quyết định. Quy trình này gồm 5 bước trọng yếu, giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị trường, lựa chọn đúng kênh và tối ưu hóa toàn bộ hệ thống phân phối:\

  • Bước 1: Xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu
  • Bước 2: Phân tích hành vi mua hàng & xây dựng bản đồ hành trình khách hàng
  • Bước 3: Lựa chọn mô hình và hệ thống kênh phân phối phù hợp
  • Bước 4: Thiết kế mô hình vận hành và phân bổ nguồn lực
  • Bước 5: Đo lường hiệu quả & liên tục tối ưu 
5 bước thiết lập chiến lược Route to Market để tiếp cận đúng tệp khách hàng
5 bước thiết lập chiến lược Route to Market để tiếp cận đúng tệp khách hàng

Bước 1: Xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu 

Bước đầu tiên trong thiết lập Route to Market là hiểu chính xác doanh nghiệp đang phục vụ ai. Route to Market chỉ hiệu quả khi doanh nghiệp biết rõ:

  • Khách hàng mục tiêu thuộc nhóm nào (theo độ tuổi, thu nhập, hành vi, khu vực…)
  • Động lực khiến họ sẵn sàng mua sản phẩm
  • Những vấn đề hoặc nỗi đau họ đang gặp phải
  • Họ thường xuất hiện ở đâu trên hành trình mua hàng
  • Họ ưu tiên giá rẻ, thương hiệu hay trải nghiệm?

Doanh nghiệp cũng cần phân nhóm khách hàng theo từng phân khúc để lựa chọn kênh phù hợp. Ví dụ:

  • Khách hàng trẻ → ưu tiên mua online, cần review và nội dung social.
  • Khách hàng trung niên → mua tại cửa hàng, ưu tiên tư vấn trực tiếp.
  • Doanh nghiệp (B2B) → ra quyết định dựa trên lợi ích dài hạn và ROI.

Kết quả bước này:
→ Doanh nghiệp sở hữu bản mô tả chân dung khách hàng đầy đủ giúp định hướng toàn bộ chiến lược phân phối.

Bước 2: Phân tích hành vi mua hàng & xây dựng bản đồ hành trình khách hàng 

Sau khi biết khách hàng là ai, doanh nghiệp cần hiểu họ mua như thế nào. Điều này giúp xác định đúng điểm chạm ảnh hưởng đến quyết định của họ.

Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích:

  • Nơi khách hàng tìm kiếm thông tin (Google, TikTok, nhà thuốc, siêu thị…).
  • Yếu tố họ quan tâm trước khi mua (giá, thương hiệu, review, trải nghiệm).
  • Rào cản khiến họ chưa mua (giá cao, khó tiếp cận điểm bán, thiếu tin tưởng).
  • Mốc thời gian và bối cảnh mua hàng (mùa vụ, thói quen, nhu cầu đột xuất).
Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích
Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích

Từ đây, doanh nghiệp cần vẽ hành trình khách hàng gồm 5 giai đoạn:
Nhận biết → Cân nhắc → Mua hàng → Trải nghiệm → Mua lại/Giới thiệu.

Kết quả bước này:
→ Xác định rõ các điểm chạm quan trọng và các kênh mà khách hàng có khả năng tương tác nhiều nhất.

Bước 3: Lựa chọn mô hình và hệ thống kênh phân phối phù hợp 

Dựa trên kết quả phân tích ở bước 1 và 2, doanh nghiệp bắt đầu lựa chọn kênh phân phối tối ưu. Không phải kênh nào cũng phù hợp với mọi sản phẩm; doanh nghiệp cần đánh giá từng lựa chọn dựa trên:

  • Đặc tính sản phẩm (giá trị cao/thấp, cần tư vấn sâu hay không)
  • Hành vi mua của khách hàng
  • Ngân sách và năng lực vận hành của doanh nghiệp
  • Mục tiêu mở rộng thị trường trong 1–3 năm

Các mô hình phổ biến:

  • D2C → kiểm soát trải nghiệm, phù hợp sản phẩm cần tư vấn.
  • Distributor/Đại lý → mở rộng độ phủ nhanh, giảm chi phí vận hành.
  • TT – bán lẻ truyền thống → phù hợp sản phẩm mua theo thói quen.
  • MT – bán lẻ hiện đại → nâng tầm thương hiệu, dễ quản lý dữ liệu.
  • TMĐT & Social Commerce → tăng tốc doanh số, tiếp cận khách hàng trẻ.

Kết quả bước này:
→ Danh sách kênh chủ lực & bổ trợ, kèm lý do chọn và vai trò của từng kênh

Bước 4: Thiết kế mô hình vận hành và phân bổ nguồn lực

Đây là bước quan trọng để biến chiến lược thành kết quả thực tế. Doanh nghiệp cần xây dựng:

Bước 4: Thiết kế mô hình vận hành và phân bổ nguồn lực
Bước 4: Thiết kế mô hình vận hành và phân bổ nguồn lực

1 - Cơ cấu nhân sự cho từng kênh:

  • Sales thị trường
  • Giám sát bán hàng (SS/ASM)
  • Trade marketing
  • TMĐT/Performance marketing
  • Hỗ trợ kỹ thuật (nếu là B2B)

2 - Quy trình tiêu chuẩn cho toàn bộ hoạt động:

  • Quy trình mở điểm bán mới
  • Quy trình trưng bày (POSM)
  • Quy trình khuyến mãi và kiểm soát hàng tồn
  • Quy trình vận hành TMĐT

3 - Chính sách kênh:

  • Chính sách giá & chiết khấu theo từng mô hình
  • Chính sách bảo vệ vùng
  • Chính sách kích hoạt điểm bán (activation)
  • Chính sách thưởng doanh số

4 - Công nghệ hỗ trợ vận hành:

  • CRM → quản lý khách hàng
  • DMS → quản lý phân phối
  • ERP → quản lý hàng hóa – tài chính
  • OMS → xử lý đơn hàng đa kênh
  • Hệ thống AI → dự báo nhu cầu, tối ưu tồn kho, cá nhân hóa marketing

Kết quả bước này:
→ Doanh nghiệp sở hữu bộ “hạ tầng vận hành” hoàn chỉnh để triển khai Route to Market hiệu quả và đồng bộ.

Bước 5: Đo lường hiệu quả & liên tục tối ưu 

Chiến lược Route to Market là một hệ thống sống, cần được quản lý và điều chỉnh theo dữ liệu thực tế. Doanh nghiệp cần thiết lập bộ KPI rõ ràng:

1 - KPI theo kênh phân phối:

  • Doanh số
  • Tỷ lệ bao phủ thị trường
  • Mức độ hiện diện sản phẩm (visibility)
  • Tỷ lệ chuyển đổi
  • Chi phí phân phối (COGS/Distribution Cost)

2 - KPI đội sales:

  • Số điểm bán mới mở
  • Tỷ lệ viếng thăm điểm bán
  • Tỷ lệ trưng bày đạt chuẩn
  • Tỷ lệ chốt đơn

3 - KPI theo hành trình khách hàng:

Doanh nghiệp cần họp định kỳ theo

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings

tuần/tháng/quý để phân tích dữ liệu, từ đó:

  • Tối ưu kênh hiệu quả cao
  • Loại bỏ kênh lãng phí
  • Điều chỉnh chính sách giá
  • Tăng/giảm ngân sách marketing
  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng theo từng giai đoạn

Kết quả bước này:
→ Route to Market được tối ưu liên tục, giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số bền vững và giữ lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Mặc dù doanh nghiệp đã nắm được 5 bước xây dựng Route to Market, nhưng trên thực tế, rất nhiều lãnh đạo SME vẫn gặp khó khăn khi triển khai để tạo ra kết quả thật sự. Nguyên nhân là vì doanh nghiệp chưa có một hệ thống bán hàng hiện đại và vận hành dựa trên dữ liệu. Đội sales làm việc cảm tính, không có công cụ theo dõi, không biết ưu tiên khách hàng nào, không kiểm soát được hiệu quả của từng kênh… khiến chiến lược RtM khó đi vào thực tế.

Đừng để chiến lược Route to Market chỉ nằm trên giấy. Đã đến lúc anh/chị sở hữu một hệ thống bán hàng bài bản, đo lường được, tự động hóa được và dễ dàng nhân rộng.

➡️ Đăng ký ngay khóa học “XÂY DỰNG HỆ THỐNG BÁN HÀNG HIỆN ĐẠI - AI SALES - DÀNH CHO LÃNH ĐẠO VÀ QUẢN LÝ SMES của Trường Doanh nhân HBR để:

  • Nắm được mô hình bán hàng hiện đại chuẩn quốc tế
  • Ứng dụng AI vào tìm kiếm khách hàng và tối ưu quy trình
  • Tăng tốc doanh số, giảm phụ thuộc vào đội sales
  • Quản trị bằng dữ liệu thay vì cảm tính
  • Sở hữu bộ công cụ – quy trình – KPI có thể triển khai ngay vào doanh nghiệp

👉 Hãy bắt đầu chuyển đổi hệ thống bán hàng ngay hôm nay để doanh nghiệp bứt phá trong năm 2026

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

5. Những lỗi sai phổ biến khi triển khai Route to Market và cách tránh

Một chiến lược Route to Market (RtM) chỉ thực sự hiệu quả khi doanh nghiệp triển khai đúng cách và kiên trì tối ưu theo dữ liệu thực tế. Tuy nhiên, trong thực tế vận hành, rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ mắc phải những sai lầm lặp đi lặp lại khiến hệ thống phân phối vận hành kém hiệu quả, chi phí cao nhưng doanh thu không tăng. Dưới đây là những lỗi sai phổ biến nhất và cách tránh chúng.

Những lỗi sai phổ biến khi triển khai Route to Market và cách tránh
Những lỗi sai phổ biến khi triển khai Route to Market và cách tránh

1 - Lựa chọn kênh phân phối theo cảm tính, không dựa trên dữ liệu khách hàng

Nhiều chủ doanh nghiệp quyết định chọn kênh phân phối chỉ vì… đối thủ đang làm, hoặc thấy thị trường “có vẻ tiềm năng”, mà không dựa vào phân tích hành vi khách hàng.

Hệ quả:

  • Đầu tư dàn trải, kênh không phù hợp → chi phí cao nhưng hiệu quả thấp
  • Không tiếp cận đúng tệp khách hàng mục tiêu
  • Đội ngũ bán hàng bị quá tải vì chạy theo nhiều kênh cùng lúc

Cách tránh:

  • Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu rõ ràng
  • Phân tích hành trình mua hàng trước khi chọn kênh
  • Thử nghiệm nhỏ (pilot test) trước khi mở rộng quy mô

2 - Quá phụ thuộc vào một kênh duy nhất

Đây là “nỗi đau” phổ biến ở SME. Khi doanh nghiệp sống dựa vào 1 kênh (ví dụ: Facebook Ads, sàn TMĐT, hoặc distributor lớn), rủi ro rất cao.

Hệ quả:

  • Doanh số bị sụt mạnh khi kênh đó gặp vấn đề
  • Giá bán dễ bị thao túng
  • Mất kiểm soát dữ liệu khách hàng

Cách tránh:

  • Xây dựng chiến lược đa kênh (multi-channel) hoặc omni-channel
  • Phân bổ tỷ trọng doanh số hợp lý theo 3 nhóm: kênh tăng trưởng – kênh ổn định – kênh mới
  • Đầu tư vào kênh sở hữu (owned channels): website, CRM, data

3 - Không có chính sách kênh rõ ràng (giá – chiết khấu – quyền lợi)

Một lỗi rất phổ biến là doanh nghiệp không thiết lập chính sách kênh ngay từ đầu. Điều này khiến giá bán bị loạn, đại lý cạnh tranh không lành mạnh và kênh dễ “vỡ trận”.

Hệ quả:

  • Đại lý phá giá để lấy khách
  • Thương hiệu mất uy tín
  • Kênh tốt không có động lực phát triển

Cách tránh:

  • Xây dựng chính sách giá/chiết khấu theo từng cấp độ kênh
  • Ban hành chính sách quản lý vùng (territory management)
  • Thiết lập điều khoản hợp tác rõ ràng ngay từ đầu

4 - Thiếu hệ thống quản lý và giám sát kênh bán hàng

Nhiều doanh nghiệp không có hệ thống DMS, CRM, hoặc quy trình giám sát tuyến khiến hoạt động phân phối phụ thuộc hoàn toàn vào “báo cáo miệng” từ sales hoặc distributor.

Hệ quả:

  • Không biết sản phẩm thực sự được bán ở đâu
  • Khó kiểm soát tồn kho, công nợ
  • Không thể đo lường hiệu quả từng điểm bán

Cách tránh:

  • Triển khai hệ thống quản lý phân phối (DMS)
  • Xây dựng quy trình báo cáo chuẩn
  • Giám sát bằng data thay vì cảm tính

5 - Không tối ưu trưng bày và trải nghiệm tại điểm bán

Trong các ngành FMCG, mỹ phẩm, đồ uống, dược phẩm… trưng bày quyết định 30–60% khả năng lựa chọn sản phẩm.

Hệ quả:

  • Sản phẩm có mặt nhưng không bán được
  • Bị đối thủ “chiếm” vị trí trưng bày tốt hơn
  • Tốn chi phí trade marketing mà không hiệu quả

Cách tránh:

  • Xây dựng tiêu chuẩn trưng bày (Planogram)
  • Kiểm tra điểm bán định kỳ qua đội sales/trade
  • Ứng dụng AI hoặc hình ảnh để kiểm soát quầy kệ

6 - Không phân bổ nguồn lực phù hợp cho từng kênh

Nhiều doanh nghiệp phân bổ nhân sự, ngân sách, thời gian… theo cảm tính thay vì theo mức độ tiềm năng của từng kênh.

Hệ quả:

  • Kênh tiềm năng không được đầu tư đúng mức
  • Kênh hoạt động kém vẫn tiếp tục “ngốn chi phí”
  • Đội ngũ bán hàng bị phân tán và không đạt KPI

Cách tránh:

  • Xếp hạng mức độ ưu tiên kênh: core channel – growth channel – trial channel
  • Thiết lập KPI riêng cho từng kênh
  • Đo lường ROI để đầu tư đúng nơi

Route to Market là nền tảng giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm đến đúng khách hàng thông qua hệ thống kênh phân phối tối ưu. Khi hiểu rõ bản chất RtM, lựa chọn đúng mô hình kênh, áp dụng quy trình triển khai bài bản và tránh các sai lầm phổ biến, doanh nghiệp sẽ nâng cao hiệu quả bán hàng và mở rộng thị trường bền vững. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc sở hữu một hệ thống bán hàng hiện đại và vận hành bằng dữ liệu chính là chìa khóa để biến chiến lược RtM thành kết quả tăng trưởng thực tế.

Route to Market là gì?

Route to Market (RtM) là chiến lược xác định hệ thống kênh phân phối mà doanh nghiệp lựa chọn để đưa sản phẩm đến đúng nhóm khách hàng mục tiêu. Đây là phương thức được triển khai khi doanh nghiệp hướng đến việc đạt một mục tiêu kinh doanh cụ thể hoặc cần thúc đẩy tăng trưởng tại một thị trường nhất định.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline