TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

NHẬN DIỆN VÀ XỬ LÝ XUNG ĐỘT LỢI ÍCH TRONG DOANH NGHIỆP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp là gì?
  • 2. Nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích trong doanh nghiệp 
  • 3. Các loại xung đột lợi ích phổ biến trong doanh nghiệp
  • 4. Hậu quả của xung đột lợi ích nếu không được quản lý
  • 5. Các bước xử lý xung đột lợi ích trong doanh nghiệp
    • 5.1. Xây dựng chính sách rõ ràng
    • 5.2. Nhận diện sớm xung đột lợi ích
    • 5.3. Đánh giá và phân loại mức độ xung đột
    • 5.4. Giải pháp xử lý xung đột
  • 6. Vai trò của lãnh đạo trong giải quyết xung đột lợi ích doanh nghiệp

Xung đột lợi ích là một trong những vấn đề nhạy cảm nhưng phổ biến trong doanh nghiệp, có thể ảnh hưởng đến quyết định, hiệu suất và văn hóa tổ chức. 

Bài viết này của HBR bao gồm các nội dung: 

  • Định nghĩa xung đột lợi ích trong doanh nghiệp
  • Chỉ ra các nguyên nhân và hậu quả của xung đột lợi ích trong doanh nghiệp 
  • Hướng dẫn cách nhận diện các loại xung đột lợi ích
  • Cuối cùng đưa ra chiến lược xử lý hiệu quả và minh bạch

1. Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp là gì?

Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp xảy ra khi lợi ích cá nhân của một cá nhân (như nhân viên, giám đốc) mâu thuẫn hoặc có nguy cơ mâu thuẫn với lợi ích, trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của công ty, dẫn đến nguy cơ ảnh hưởng đến sự công bằng, minh bạch và hiệu quả hoạt động của tổ chức. Các hình thức biểu hiện phổ biến bao gồm việc sử dụng thông tin nội bộ để trục lợi cá nhân, tuyển dụng và thăng chức dựa trên quan hệ cá nhân thay vì năng lực, hoặc tham gia vào các giao dịch không minh bạch với các bên liên quan. 

Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp là gì?
Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp là gì?

Trong môi trường doanh nghiệp, xung đột lợi ích có thể nảy sinh ở nhiều cấp độ: từ nhân viên, quản lý, lãnh đạo cấp cao cho đến các bên liên quan như đối tác, nhà cung cấp.

Ví dụ:

  • Một nhân viên phòng mua hàng ưu tiên chọn nhà cung cấp quen biết thay vì lựa chọn dựa trên chất lượng và giá cả tốt nhất.
  • Một quản lý vừa tham gia điều hành doanh nghiệp vừa đầu tư vào công ty đối thủ.

2. Nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích trong doanh nghiệp 

Xung đột lợi ích không phải là hiện tượng tự phát, mà thường phát sinh từ sự mâu thuẫn giữa lợi ích cá nhân, lợi ích nhóm và lợi ích chung của doanh nghiệp, kết hợp với các yếu tố môi trường làm việc thiếu minh bạch. Hiểu rõ nguyên nhân giúp doanh nghiệp phòng ngừa và xử lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro về uy tín, tài chính và văn hóa nội bộ.

Nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích trong doanh nghiệp
Nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích trong doanh nghiệp

1 - Sự khác biệt giữa lợi ích cá nhân và lợi ích doanh nghiệp

Một trong những nguyên nhân cốt lõi là khi nhân viên hoặc lãnh đạo đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích tổ chức. Những quyết định thiên về lợi ích riêng thường dẫn đến xung đột lợi ích trực tiếp.

Một trưởng phòng ưu tiên phát triển dự án mang lại danh tiếng cá nhân hơn là dự án có lợi lâu dài cho công ty. Hành vi này có thể làm chậm tiến độ, tốn kém nguồn lực và gây mất lòng tin trong đội ngũ.

Theo Harvard Business Review (2016), khoảng 60% xung đột lợi ích trong doanh nghiệp bắt nguồn từ việc nhân sự cố gắng “tối đa hóa lợi ích cá nhân” thay vì đồng hành cùng mục tiêu chung của tổ chức

2 - Chính sách lương thưởng và đãi ngộ chưa hợp lý

Chính sách lương thưởng và đãi ngộ không công bằng là một nguyên nhân quan trọng khiến xung đột lợi ích phát sinh. Khi nhân viên cảm thấy thiệt thòi hoặc cạnh tranh không lành mạnh, họ có xu hướng tìm “đường tắt” để đạt mục tiêu cá nhân.

Ví dụ: Phòng kinh doanh được thưởng cao dựa trên doanh số, trong khi phòng vận hành – vốn đóng vai trò quyết định trong hiệu quả dự án – lại không có chính sách khuyến khích tương xứng. Điều này dẫn đến việc nhân viên có thể vi phạm đạo đức hoặc lợi dụng hệ thống để đạt thưởng.

3 - Thiếu minh bạch trong quy trình ra quyết định

Một nguyên nhân phổ biến khác là quy trình ra quyết định không minh bạch. Khi thông tin về các quyết định quan trọng không được công khai hoặc rõ ràng, nhân viên dễ nghi ngờ, suy đoán và tìm cách bảo vệ lợi ích cá nhân.

Chẳng hạn, quyết định chọn nhà cung cấp mà không thông qua đấu thầu công khai có thể tạo ra nghi ngờ rằng lãnh đạo đang thiên vị hoặc trục lợi cá nhân. Thiếu minh bạch trong quản trị doanh nghiệp là “mảnh đất màu mỡ” cho xung đột lợi ích phát triển, đặc biệt trong các quyết định liên quan đến tài chính, đối tác và nhân sự

4 - Giao tiếp nội bộ kém và thiếu kênh phản hồi hiệu quả

Giao tiếp nội bộ yếu kém cũng là nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa không xây dựng kênh truyền thông nội bộ chính thức, khiến thông tin bị bóp méo hoặc lan truyền tin đồn. Khi nhân viên không được giải thích rõ ràng, họ dễ suy diễn rằng quyết định được đưa ra để phục vụ lợi ích riêng của lãnh đạo hoặc một nhóm nào đó.

Theo Gallup (2022), khoảng 70% vấn đề trong quản trị nhân sự có liên quan đến giao tiếp không hiệu quả giữa lãnh đạo và nhân viên 

Nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích xuất phát từ cả yếu tố con người (tham vọng, so bì lợi ích) và yếu tố hệ thống (chính sách, minh bạch, giao tiếp). Nhận diện rõ nguyên nhân giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa và đưa ra giải pháp quản trị hiệu quả.

3. Các loại xung đột lợi ích phổ biến trong doanh nghiệp

Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp không chỉ xảy ra ở mức cá nhân mà còn xuất hiện ở nhiều cấp độ và hình thức khác nhau. Việc nhận diện rõ các loại xung đột giúp lãnh đạo và bộ phận nhân sự đưa ra biện pháp phòng ngừa kịp thời, bảo vệ lợi ích chung của doanh nghiệp. Các loại xung đột lợi ích phổ biến bao gồm: 

Các loại xung đột lợi ích phổ biến trong doanh nghiệp
Các loại xung đột lợi ích phổ biến trong doanh nghiệp

1 - Xung đột cá nhân – doanh nghiệp

Đây là dạng xung đột phổ biến nhất, xảy ra khi lợi ích cá nhân của nhân viên hoặc lãnh đạo ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp. Ví dụ, một Giám đốc mua thiết bị từ công ty của người thân mà không cân nhắc các nhà cung cấp khác sẽ tạo ra xung đột lợi ích. Tình huống này không chỉ làm doanh nghiệp chịu thiệt hại mà còn ảnh hưởng đến uy tín và văn hóa minh bạch trong công ty.

2 - Xung đột giữa các phòng ban hoặc bộ phận

Trong doanh nghiệp, các bộ phận thường cạnh tranh về ngân sách, nguồn lực hoặc ưu tiên dự án. Khi các quyết định bị thiên vị để phục vụ lợi ích riêng của phòng ban, hiệu quả chung của tổ chức sẽ bị ảnh hưởng. Ví dụ, bộ phận bán hàng thúc đẩy chi phí marketing cao hơn mức cần thiết, dẫn đến giảm lợi nhuận tổng thể của doanh nghiệp.

3 - Xung đột với đối tác bên ngoài

Xung đột lợi ích cũng có thể phát sinh từ các mối quan hệ bên ngoài doanh nghiệp. Khi nhân viên hoặc lãnh đạo có quan hệ tài chính hoặc hợp tác không công bằng với đối tác, nhà cung cấp, khách hàng, các quyết định công việc có thể bị ảnh hưởng. Một ví dụ điển hình là nhân viên phụ trách mua sắm đồng thời nhận hoa hồng từ nhà cung cấp, khiến quyết định không còn khách quan.

4 - Xung đột lợi ích tiềm ẩn

Đây là các tình huống chưa xảy ra nhưng có khả năng phát sinh xung đột nếu không được quản lý. Ví dụ, một nhân viên sở hữu cổ phần trong công ty đối thủ nhưng chưa tham gia vào các quyết định liên quan. Nếu họ tham gia vào dự án cạnh tranh, xung đột lợi ích sẽ xuất hiện. Việc nhận diện sớm những xung đột tiềm ẩn giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro.

4. Hậu quả của xung đột lợi ích nếu không được quản lý

Nếu doanh nghiệp xem nhẹ hoặc bỏ qua việc quản lý xung đột lợi ích, rủi ro có thể tác động cả ngắn hạn lẫn dài hạn.

Hậu quả của xung đột lợi ích nếu không được quản lý
Hậu quả của xung đột lợi ích nếu không được quản lý
  • Giảm hiệu quả công việc và năng suất: Một khảo sát của Institute of Business Ethics cho thấy hơn 45% doanh nghiệp từng chịu tổn thất tài chính vì quyết định bị ảnh hưởng bởi xung đột lợi ích. Khi nhân sự hành động vì lợi ích cá nhân, các quyết định thường không tối ưu cho doanh nghiệp. Ví dụ: quản lý ưu tiên chọn nhà cung cấp quen biết thay vì giải pháp chất lượng tốt hơn, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả hoạt động.
  • Mất đoàn kết nội bộ, suy yếu văn hóa doanh nghiệp: Nhân viên dễ nảy sinh tâm lý so bì, nghi ngờ lẫn nhau. Văn hóa minh bạch, công bằng bị phá vỡ, làm giảm sự gắn kết.
  • Gia tăng rủi ro pháp lý và mất uy tín thương hiệu: Xung đột lợi ích, đặc biệt trong tài chính và hợp đồng, có thể dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật. Doanh nghiệp không chỉ bị xử phạt mà còn bị mất niềm tin từ khách hàng và nhà đầu tư. Vụ Enron (2001) sụp đổ phần lớn do ban lãnh đạo che giấu nợ nần và tự giao dịch để trục lợi cá nhân, khiến công ty phá sản và gây thiệt hại hàng tỷ USD cho nhà đầu tư
  • Khó giữ chân nhân sự giỏi, tăng tỷ lệ nghỉ việc: Theo Gallup (2022), thiếu minh bạch và bất công là một trong 5 nguyên nhân hàng đầu khiến nhân viên rời bỏ tổ chức. Khi nhân viên thấy môi trường thiếu công bằng, họ dễ chọn rời bỏ doanh nghiệp. Điều này làm tăng chi phí tuyển dụng, đào tạo và mất lợi thế cạnh tranh nhân sự. 

Hậu quả của xung đột lợi ích không chỉ dừng ở mức giảm hiệu quả kinh doanh, mà còn có thể kéo doanh nghiệp vào vòng xoáy khủng hoảng văn hóa, nhân sự và pháp lý.

5. Các bước xử lý xung đột lợi ích trong doanh nghiệp

Xung đột lợi ích nếu không được xử lý kịp thời sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả và uy tín của doanh nghiệp. Quản lý hiệu quả xung đột lợi ích đòi hỏi một quy trình bài bản, minh bạch, kết hợp chính sách, giám sát và văn hóa doanh nghiệp. Dưới đây là các bước cơ bản:

Các bước xử lý xung đột lợi ích trong doanh nghiệp
Các bước xử lý xung đột lợi ích trong doanh nghiệp

5.1. Xây dựng chính sách rõ ràng

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ (American Bar Association), việc xây dựng một chính sách xung đột lợi ích là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc quản lý COI. Chính sách này cần:

  • Định nghĩa rõ ràng về xung đột lợi ích, bao gồm các tình huống thực tế và tiềm ẩn.
  • Quy định trách nhiệm của nhân viên và lãnh đạo trong việc khai báo và xử lý xung đột.
  • Nêu rõ hậu quả khi vi phạm, bao gồm các biện pháp kỷ luật hoặc pháp lý.
  • Cung cấp hướng dẫn về cách nhận diện và báo cáo xung đột lợi ích.

Việc xây dựng chính sách cần tham khảo các tài liệu như Hướng dẫn về Quản lý Xung đột Lợi ích của Văn phòng Giám sát và Điều tra (HUD OIG) và các tiêu chuẩn từ Hiệp hội Quản trị Doanh nghiệp Quốc gia (NACD).

Ví dụ: Công ty có thể yêu cầu nhân viên khai báo mọi mối quan hệ tài chính, gia đình hoặc lợi ích cá nhân liên quan đến các dự án quan trọng. Chính sách này cần được cập nhật thường xuyên và truyền thông rộng rãi trong doanh nghiệp.

5.2. Nhận diện sớm xung đột lợi ích

Nhận diện xung đột lợi ích kịp thời giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro. Một số phương pháp hiệu quả:

  • Khai báo tự nguyện: Nhân viên và lãnh đạo chủ động khai báo khi phát hiện xung đột.
  • Đào tạo nhận diện: Tổ chức các khóa đào tạo về dấu hiệu và tình huống xung đột lợi ích.
  • Giám sát và kiểm tra chéo: Các quyết định quan trọng được rà soát bởi nhiều bộ phận để phát hiện thiên vị.

Ví dụ: Trước khi ký hợp đồng với nhà cung cấp, công ty có thể yêu cầu tất cả nhân viên liên quan xác nhận không có lợi ích cá nhân liên quan.

5.3. Đánh giá và phân loại mức độ xung đột

Sau khi nhận diện, doanh nghiệp cần đánh giá mức độ nghiêm trọng của xung đột để quyết định cách xử lý phù hợp:

  • Xung đột nhỏ: Có thể theo dõi, không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định kinh doanh.
  • Xung đột lớn: Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích chung, cần xử lý ngay.

Ví dụ: Việc nhân viên sở hữu cổ phần nhỏ trong công ty đối thủ có thể được coi là xung đột tiềm ẩn (nhỏ), nhưng nếu họ tham gia vào dự án cạnh tranh trực tiếp thì là xung đột lớn.

5.4. Giải pháp xử lý xung đột

Tùy vào mức độ nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:

1 - Loại bỏ nhân viên khỏi quyết định: Nhân viên hoặc lãnh đạo có xung đột không tham gia vào quá trình quyết định.

2 - Điều chỉnh quy trình hoặc phân quyền: Phân công lại nhiệm vụ để giảm tác động của xung đột.

3 - Chấm dứt quan hệ lợi ích: Trong trường hợp nghiêm trọng, yêu cầu nhân viên từ bỏ lợi ích cá nhân hoặc chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ: Một giám đốc mua sắm có quan hệ với nhà cung cấp có thể được yêu cầu không tham gia phê duyệt hợp đồng và bàn giao nhiệm vụ cho người khác.

5.5. Theo dõi và báo cáo hiệu quả

Quy trình xử lý xung đột lợi ích không kết thúc sau khi biện pháp được áp dụng. Doanh nghiệp cần:

  • Theo dõi định kỳ: Đảm bảo xung đột không tái phát.
  • Báo cáo minh bạch: Gửi báo cáo lên Hội đồng quản trị hoặc lãnh đạo cấp cao về các trường hợp xung đột đã phát hiện và cách xử lý.
  • Lưu trữ hồ sơ: Ghi lại chi tiết quá trình xử lý để phục vụ kiểm toán, đánh giá và cải tiến chính sách.

Ví dụ: Công ty có thể lập bảng theo dõi xung đột lợi ích hàng quý, nêu rõ mức độ, biện pháp xử lý và kết quả kiểm soát.

Quy trình xử lý xung đột lợi ích hiệu quả bao gồm: xây dựng chính sách → nhận diện sớm → đánh giá mức độ → xử lý → theo dõi và báo cáo. Doanh nghiệp nào thực hiện đầy đủ và minh bạch các bước này sẽ giảm thiểu rủi ro, bảo vệ lợi ích chung, đồng thời xây dựng văn hóa minh bạch, uy tín lâu dài.

Việc xử lý hiệu quả xung đột lợi ích không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn xây dựng được niềm tin từ khách hàng, đối tác và nhân viên. Thông qua việc xây dựng chính sách rõ ràng, đào tạo nhân viên, khai báo và đánh giá kịp thời, áp dụng biện pháp xử lý phù hợp và giám sát liên tục, doanh nghiệp có thể quản lý tốt xung đột lợi ích, bảo vệ lợi ích chung và phát triển bền vững.

6. Vai trò của lãnh đạo trong giải quyết xung đột lợi ích doanh nghiệp

Lãnh đạo không chỉ là người đưa ra quyết định chiến lược mà còn đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện, ngăn ngừa và xử lý xung đột lợi ích trong doanh nghiệp. Cách lãnh đạo tiếp cận vấn đề này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến văn hóa minh bạch, sự tin tưởng của nhân viên và hiệu quả vận hành của tổ chức. Các hành động lãnh đạo cần thực hiện trong quản lý xung đột lợi ích doanh nghiệp bao gồm: 

Vai trò của lãnh đạo trong giải quyết xung đột lợi ích doanh nghiệp
Vai trò của lãnh đạo trong giải quyết xung đột lợi ích doanh nghiệp
  • Định hình chuẩn mực và văn hóa minh bạch: Lãnh đạo là người đặt nền móng cho văn hóa tổ chức. Khi nhà quản lý thể hiện sự liêm chính, công bằng trong hành động và quyết định, họ tạo ra “tấm gương” cho nhân viên noi theo. 
  • Phát hiện và ngăn ngừa xung đột từ sớm: Vai trò của lãnh đạo không chỉ dừng lại ở xử lý khi xung đột xảy ra, mà còn ở việc nhận diện sớm dấu hiệu bất đồng lợi ích. Điều này đòi hỏi kỹ năng quan sát, lắng nghe và nắm bắt tâm lý đội ngũ. Ví dụ, khi thấy nhân viên có dấu hiệu bất mãn về chính sách thưởng, lãnh đạo cần kịp thời trao đổi và điều chỉnh để tránh mâu thuẫn leo thang thành xung đột lớn hơn.
  • Luôn quyết định công bằng trong các mâu thuẫn: Khi xung đột lợi ích nổ ra, lãnh đạo cần giữ vai trò “trọng tài” để lắng nghe ý kiến từ nhiều phía, sau đó đưa ra quyết định cân bằng lợi ích. Một người lãnh đạo thiên vị hoặc xử lý thiếu minh bạch có thể khiến tình hình trở nên căng thẳng hơn. Theo khảo sát của SHRM (2022), 58% nhân viên cho rằng “lãnh đạo công bằng” là yếu tố quyết định giúp họ chấp nhận kết quả xử lý xung đột.
  • Truyền thông và củng cố niềm tin nội bộ: Lãnh đạo có trách nhiệm giải thích lý do đằng sau các quyết định, đặc biệt trong những tình huống nhạy cảm liên quan đến lợi ích. Giao tiếp rõ ràng giúp giảm thiểu tin đồn và tăng tính minh bạch. Khi nhân viên hiểu rằng quyết định của lãnh đạo hướng đến lợi ích chung, họ sẽ dễ chấp nhận và hợp tác hơn, ngay cả khi lợi ích cá nhân bị ảnh hưởng.
  • Đào tạo và trao quyền cho cấp quản lý trung gian: Ngoài vai trò trực tiếp, lãnh đạo cấp cao còn cần trao quyền và đào tạo cho các quản lý tuyến dưới để họ có khả năng xử lý xung đột trong phạm vi phòng ban. Điều này vừa giảm tải cho lãnh đạo cấp cao, vừa đảm bảo xung đột được giải quyết kịp thời và hiệu quả ở mọi cấp độ tổ chức.

Xung đột lợi ích nếu không được nhận diện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến mất lòng tin, quyết định sai lầm và ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa doanh nghiệp. Do đó, việc xây dựng cơ chế minh bạch, quy trình quản lý xung đột rõ ràng và nâng cao nhận thức của nhân viên là bước quan trọng để bảo vệ lợi ích tập thể, duy trì sự công bằng và củng cố uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline