Mục lục [Ẩn]
- 1. Mô hình quản trị chiến lược là gì?
- 2. Tầm quan trọng của mô hình quản trị chiến lược
- 3. Mô hình quản trị chiến lược tổng quát
- 3.1. Nghiên cứu triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp
- 3.2. Phân tích môi trường bên ngoài
- 3.3. Phân tích môi trường bên trong
- 3.4. Xét lại mục tiêu, nhiệm vụ của doanh nghiệp
- 3.5. Quyết định chiến lược kinh doanh
- 3.6. Tiến hành phân phối các nguồn lực
- 3.7. Xây dựng các chính sách kinh doanh phù hợp
- 3.8. Xây dựng và triển khai thực hiện các kế hoạch ngắn hạn hơn
- 3.9. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh
- 4. Mô hình quản trị chiến lược toàn diện của F.David
- 5. Những công cụ được sử dụng trong mô hình quản trị chiến lược của F.David
- 5.1. Giai đoạn nhập vào
- 5.2. Giai đoạn kết hợp
- 5.3. Giai đoạn quyết định
Mô hình quản trị chiến lược là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp có định hướng rõ ràng trong việc lựa chọn và thực thi các chiến lược hiệu quả. Trong bài viết này, Trường Doanh Nhân HBR sẽ mang đến cái nhìn chi tiết về mô hình quản trị chiến lược và cách áp dụng nó để giúp doanh nghiệp chinh phục mục tiêu dài hạn và phát triển bền vững.
1. Mô hình quản trị chiến lược là gì?
Mô hình quản trị chiến lược (Strategic Management Model) là một khung lý thuyết và thực tiễn giúp các tổ chức thiết lập, thực thi và đánh giá các chiến lược kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu và sứ mệnh đã đề ra. Mô hình này cung cấp các công cụ và phương pháp để đảm bảo rằng các chiến lược được xây dựng và triển khai một cách có hệ thống, đồng bộ và hiệu quả.
Mr. Tony dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings nhận định: “Mô hình quản trị chiến lược đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp nhà lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược đúng đắn để dẫn dắt doanh nghiệp chinh phục những mục tiêu đã đề ra.”
2. Tầm quan trọng của mô hình quản trị chiến lược
Áp dụng mô hình quản trị chiến lược mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt và luôn thay đổi.
Dưới đây là những lợi ích nổi bật của mô hình quản trị chiến lược
- Cải thiện khả năng ra quyết định: Mô hình quản trị chiến lược cung cấp các công cụ phân tích như mô hình SWOT, ma trận EFE, giúp lãnh đạo xác định rõ cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, việc đánh giá nội bộ giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu để đưa ra các quyết định chiến lược chính xác.
- Tăng cường sự liên kết trong tổ chức: Mô hình quản trị chiến lược giúp thiết lập sự đồng bộ giữa các phòng ban, tạo nên một định hướng chung cho toàn bộ tổ chức. Khi mọi bộ phận cùng hiểu rõ chiến lược và mục tiêu, họ sẽ phối hợp hiệu quả hơn, giảm thiểu xung đột nội bộ, từ đó nâng cao năng lực thực thi và đạt được các mục tiêu chung.
- Tạo sự linh hoạt và cải tiến liên tục: Mô hình quản trị chiến lược cho phép tổ chức theo dõi và điều chỉnh chiến lược khi môi trường kinh doanh thay đổi. Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với những biến động, đảm bảo sự ổn định và tăng trưởng bền vững, thay vì bị động trước những thay đổi không lường trước.
- Tăng cường hiệu quả và hiệu suất: Với một chiến lược rõ ràng, tổ chức có thể tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực (nhân sự, tài chính, thời gian). Chiến lược bài bản giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất lao động và mang lại kết quả vượt trội trong hoạt động kinh doanh. Đồng thời, doanh nghiệp có thể xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững so với đối thủ.
3. Mô hình quản trị chiến lược tổng quát
Mô hình quản trị chiến lược tổng quát được chia thành 3 giai đoạn chính, đó là:
- Giai đoạn hình thành chiến lược: Giai đoạn này tập trung vào việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài để nhận diện các cơ hội, thách thức, điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp xác định mục tiêu dài hạn và lựa chọn chiến lược phù hợp với bối cảnh kinh doanh
- Giai đoạn thực thi chiến lược: Chiến lược đã được lựa chọn sẽ được triển khai thông qua việc phân bổ nguồn lực hợp lý, thiết lập chính sách và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể. Doanh nghiệp cần đảm bảo mọi bộ phận đều đồng bộ trong thực hiện, nhằm chuyển hóa chiến lược thành kết quả thực tế.
- Đánh giá chiến lược: Giai đoạn này tập trung vào việc theo dõi và đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược. Doanh nghiệp cần kiểm tra mức độ phù hợp của chiến lược với tình hình thực tế và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để duy trì hiệu quả và đáp ứng sự thay đổi của môi trường.
Theo đó, mô hình này chia toàn bộ quá trình quản trị chiến lược thành 9 bước cụ thể như sau:
3.1. Nghiên cứu triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp
The Mr. Tony Dzung: “Triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ là nền tảng để định hướng chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.”
Bước đầu tiên trong mô hình quản trị chiến lược yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá lại triết lý kinh doanh, các mục tiêu và các nhiệm vụ cụ thể để đảm bảo rằng chúng phù hợp với môi trường kinh doanh và nhu cầu thị trường.
Ngoài ra, cần nghiên cứu kỹ lưỡng ý đồ và quan điểm của lãnh đạo để đảm bảo sự đồng thuận về định hướng chiến lược trong toàn tổ chức. Kết quả từ bước này là sự xác định rõ ràng vai trò và nhiệm vụ mà doanh nghiệp cam kết thực hiện trong giai đoạn chiến lược.
3.2. Phân tích môi trường bên ngoài
Bước này nhằm mục đích nhận diện các cơ hội và thách thức có thể xuất hiện trong giai đoạn chiến lược của doanh nghiệp. Để thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ, phương pháp và kỹ thuật phân tích cũng như dự báo phù hợp.
“Mức độ chính xác trong việc nhận biết các cơ hội và mối đe dọa sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính khả thi của các quyết định chiến lược mà doanh nghiệp đưa ra.” - Mr. Tony Dzung nhận định.
3.3. Phân tích môi trường bên trong
Tiếp theo, doanh nghiệp cần tập trung vào việc nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu của mình so với đối thủ trong giai đoạn chiến lược. Để thực hiện bước này, doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ và phương pháp phân tích phù hợp, đồng thời tập trung vào các yếu tố cốt lõi để xác định chính xác khả năng và hạn chế của doanh nghiệp.
Độ chính xác trong việc đánh giá điểm mạnh và điểm yếu sẽ là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của các bước tiếp theo trong quá trình xây dựng chiến lược.
3.4. Xét lại mục tiêu, nhiệm vụ của doanh nghiệp
Bước này được thực hiện dựa trên kết quả phân tích từ các bước trước. Mục tiêu chính của bước này là xem xét liệu các mục tiêu và nhiệm vụ hiện tại có còn phù hợp với định hướng ban đầu của doanh nghiệp hay không.
Nếu cần thiết, doanh nghiệp sẽ điều chỉnh chúng. Mr. Tony dzung đề xuất doanh nghiệp có thể thay đổi ít hoặc nhiều, theo hướng mở rộng, thu hẹp hoặc thậm chí tái định hình toàn bộ nhiệm vụ kinh doanh để đáp ứng yêu cầu chiến lược mới.
3.5. Quyết định chiến lược kinh doanh
Bước này là quá trình lựa chọn chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu dài hạn. Doanh nghiệp sẽ áp dụng các phương pháp và kỹ thuật phân tích để xây dựng và đánh giá các lựa chọn, từ đó lựa chọn chiến lược tối ưu nhất để triển khai trong thời kỳ chiến lược.
Quyết định chiến lược phải đảm bảo tính phù hợp, khả thi và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Theo chuyên gia Tony Dzung, đây là bước quan trọng nhất, vì nó xác định con đường mà doanh nghiệp sẽ theo đuổi trong thời kỳ chiến lược.
3.6. Tiến hành phân phối các nguồn lực
Sau khi xác định chiến lược, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả để hỗ trợ thực thi chiến lược. Điều này bao gồm việc phân bổ nhân sự, tài chính, công nghệ và các tài nguyên khác vào các lĩnh vực quan trọng.
Doanh nghiệp cũng cần đánh giá lại hệ thống tổ chức để đảm bảo rằng các quy trình sản xuất và quản trị được tối ưu hóa theo yêu cầu chiến lược. Kết quả của bước này là sự sẵn sàng về mặt nguồn lực để hỗ trợ triển khai chiến lược.
3.7. Xây dựng các chính sách kinh doanh phù hợp
Chính sách kinh doanh đóng vai trò như các hướng dẫn cụ thể cho từng lĩnh vực hoạt động, giúp doanh nghiệp thực thi chiến lược hiệu quả. Các chính sách này có thể liên quan đến marketing, sản xuất, bán hàng, quản trị nhân sự và các chức năng khác.
Theo Mr. Tony Dzung, việc xây dựng chính sách đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về từng lĩnh vực và khả năng hoạch định linh hoạt để phù hợp với các điều kiện chiến lược. Kết quả là một hệ thống chính sách đồng bộ, hỗ trợ chiến lược tổng thể.
3.8. Xây dựng và triển khai thực hiện các kế hoạch ngắn hạn hơn
Kế hoạch ngắn hạn là các bước hành động cụ thể để chuyển hóa chiến lược dài hạn thành kết quả thực tế. Các kế hoạch này cần được xây dựng với thời gian và mục tiêu rõ ràng, đồng thời phải phù hợp với nguồn lực hiện có. Việc triển khai kế hoạch ngắn hạn yêu cầu sự tham gia tích cực của toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo cấp cao đến nhân sự tại các phòng ban. Điều này đảm bảo chiến lược được thực hiện một cách hiệu quả và đồng bộ.
3.9. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh
Đây là bước cuối cùng trong chu kỳ chiến lược, tập trung vào việc đo lường hiệu quả và tính phù hợp của chiến lược đã triển khai. Doanh nghiệp cần sử dụng các chỉ số hiệu suất (KPIs) và các công cụ đánh giá để so sánh kết quả thực tế với kế hoạch.
Dựa trên kết quả kiểm tra, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược, chính sách hoặc kế hoạch ngắn hạn để phù hợp hơn với các thay đổi trong môi trường kinh doanh. Bước này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng duy trì hiệu quả chiến lược trong dài hạn.
4. Mô hình quản trị chiến lược toàn diện của F.David
Một trong những mô hình quản trị chiến lược được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay là mô hình của Fred R. David. Đây là một mô hình toàn diện, hướng dẫn các giai đoạn cụ thể giúp tổ chức quản lý chiến lược từ việc hình thành đến đánh giá kết quả. Mr. Tony Dzung đánh giá: “Với cách tiếp cận logic và dễ áp dụng, mô hình này đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều tổ chức trên toàn thế giới.”
Mô hình quản trị chiến lược tổng quát và mô hình quản trị chiến lược của Fred R. David đều là những công cụ hữu ích để thực hiện chiến lược, nhưng chúng có một số điểm khác biệt nổi bật sau:
- Yếu tố phản hồi: Mô hình tổng quát chia quy trình thành các bước tuyến tính, từ hình thành, thực thi đến đánh giá chiến lược, với sự tuần tự rõ ràng và tập trung vào từng bước cụ thể. Ngược lại, mô hình của Fred R. David được thiết kế linh hoạt hơn, nhấn mạnh vào mối liên kết giữa các bước thông qua thông tin phản hồi liên tục, tạo thành vòng lặp giúp điều chỉnh chiến lược một cách liên tục.
- Mức độ chi tiết trong các công cụ hỗ trợ: Mô hình tổng quát thường tập trung vào các hoạt động cơ bản như phân tích môi trường và xây dựng mục tiêu. Trong khi đó, mô hình của Fred R. David sử dụng các công cụ chuyên sâu như SWOT, SPACE, BCG và QSPM để hỗ trợ việc ra quyết định và tối ưu hóa chiến lược.
- Ứng dụng thực tế: Mô hình tổng quát thích hợp với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít biến động. Mô hình của Fred R. David phù hợp với doanh nghiệp trong các ngành nghề thay đổi nhanh, cần sự nhạy bén và khả năng phản ứng nhanh với sự biến động.
5. Những công cụ được sử dụng trong mô hình quản trị chiến lược của F.David
Theo mô hình quản trị chiến lược của F.David, giai đoạn hình thành chiến lược là quá trình xác định nhiệm vụ kinh doanh, tiến hành nghiên cứu để đánh giá các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Từ đó xây dựng các mục tiêu dài hạn và lựa chọn các chiến lược thay thế phù hợp.
Quá trình hình thành chiến lược được triển khai qua 3 giai đoạn chính: giai đoạn nhập vào, tiếp theo là giai đoạn kết hợp và cuối cùng là giai đoạn quyết định nhằm đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong việc xây dựng chiến lược.
Dưới đây là các công cụ được sử dụng trong toàn bộ quá trình hình thành chiến lược mà mô hình quản trị chiến lược F.David đề cập tới:
5.1. Giai đoạn nhập vào
Giai đoạn này tập trung vào việc thu thập và đánh giá dữ liệu từ môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để hình thành cơ sở ban đầu cho quá trình xây dựng chiến lược. Các bước phân tích trong giai đoạn này tạo nền tảng để tích hợp các yếu tố chiến lược trong giai đoạn kết hợp, hỗ trợ nhà quản trị xây dựng và đề xuất nhiều phương án chiến lược khác nhau.
Các công cụ được sử dụng trong giai đoạn này bao gồm:
- Ma trận EFE (External Factor Evaluation): Công cụ này giúp đánh giá các yếu tố bên ngoài, bao gồm cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh (như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ). EFE cung cấp một điểm số tổng hợp để nhận diện mức độ tác động của các yếu tố này đối với doanh nghiệp.
- Ma trận hình ảnh cạnh tranh (Competitive Image Matrix): Đây là công cụ so sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh chính dựa trên các yếu tố quan trọng như chất lượng sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu, và chi phí. Ma trận này giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị thế cạnh tranh của mình trong ngành.
- Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation): IFE được sử dụng để phân tích các yếu tố nội tại như điểm mạnh, điểm yếu về nguồn lực, quy trình và năng lực cốt lõi. Công cụ này giúp doanh nghiệp nhận diện những yếu tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
5.2. Giai đoạn kết hợp
Giai đoạn này tập trung vào việc kết hợp các yếu tố bên trong và bên ngoài để xây dựng các lựa chọn chiến lược khả thi. Các công cụ chính được sử dụng bao gồm:
- Ma trận SWOT: Công cụ này kết hợp phân tích điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) để đề xuất các chiến lược tận dụng cơ hội, khắc phục điểm yếu và đối phó với thách thức.
- Ma trận SPACE (Strategic Position and Action Evaluation): Ma trận này giúp đánh giá vị trí chiến lược của doanh nghiệp dựa trên 4 yếu tố: ổn định tài chính, vị thế cạnh tranh, sức hấp dẫn của ngành, và sức mạnh ngành. Kết quả là doanh nghiệp sẽ có 4 hướng chiến lược phù hợp (phòng thủ, tấn công, cạnh tranh, hoặc bảo vệ).
- Ma trận BCG (Boston Consulting Group): Công cụ này phân tích danh mục sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp dựa trên 2 tiêu chí chính (thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng ngành). Từ đó xếp loại các sản phẩm vào 4 ô (ngôi sao, dấu hỏi, bò sữa, chó mực), giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định như đầu tư, duy trì hay loại bỏ sản phẩm/dịch vụ.
- Ma trận I.E (Internal-External Matrix): Kết hợp kết quả của ma trận IFE và EFE, công cụ này giúp doanh nghiệp định vị chiến lược dựa trên mối quan hệ giữa các yếu tố nội tại và bên ngoài. Theo đó, doanh nghiệp sẽ có các chiến lược cụ thể như phát triển và tăng trưởng, duy trì và bảo vệ, thu hẹp và tái cấu trúc.
- Ma trận chiến lược chính (Grand Strategy Matrix): Công cụ này giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược chính phù hợp dựa trên vị trí cạnh tranh và tốc độ tăng trưởng ngành, từ đó định hướng các hành động chiến lược cụ thể.
5.3. Giai đoạn quyết định
Đây là giai đoạn cuối cùng trong mô hình quản trị chiến lược, nơi doanh nghiệp tiến hành đánh giá và lựa chọn chiến lược tối ưu nhất từ các phương án đã được đề xuất ở giai đoạn kết hợp. Mục tiêu của giai đoạn này là đảm bảo rằng chiến lược được chọn không chỉ phù hợp với mục tiêu của tổ chức mà còn có khả năng thực thi hiệu quả.
Trong giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ sử dụng công cụ Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix):
- Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): QSPM cho phép doanh nghiệp định lượng và so sánh các chiến lược thay thế bằng cách gán trọng số cho từng yếu tố bên trong và bên ngoài. Công cụ này giúp chọn ra chiến lược có tiềm năng cao nhất để triển khai dựa trên các yếu tố quan trọng đã được đánh giá.
Mô hình quản trị chiến lược không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là nền tảng để doanh nghiệp đạt được thành công bền vững. Việc áp dụng đúng mô hình và thực hiện các bước một cách nhất quán sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng rằng bài viết này đã mang lại những kiến thức hữu ích, giúp doanh nghiệp triển khai các chiến lược hiệu quả trong tổ chức của mình.