TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

HIỆU ỨNG LAN TRUYỀN TRONG MARKETING: 5 CÁCH TĂNG UY TÍN THƯƠNG HIỆU

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hiệu ứng lan truyền là gì?
  • 2. Các loại hiệu ứng lan truyền
  • 3. 5 hình thức của hiệu ứng lan truyền trong marketing
    • 3.1. Sử dụng đánh giá của khách hàng để lan truyền
    • 3.2. Ảnh hưởng của người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng
    • 3.3. Sử dụng số lượng người đã mua và lượt xem
    • 3.4. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ
    • 3.5. Sử dụng các biểu tượng tin cậy
  • 4. Tầm quan trọng của hiệu ứng lan truyền trong marketing
  • 5. Những lưu ý cho nhà quản lý khi sử dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing
  • 6. Case study - Các doanh nghiệp lớn sử dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing thành công

Hiệu ứng lan truyền (social proof) là một chiến lược marketing quan trọng giúp tăng cường uy tín và niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách áp dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, thúc đẩy hành vi mua sắm và tăng trưởng doanh số bán hàng.

1. Hiệu ứng lan truyền là gì?

Hiệu ứng lan truyền (Social Proof) là một hiện tượng tâm lý xã hội, trong đó con người có xu hướng sao chép hoặc bắt chước hành động của người khác để ra quyết định trong những tình huống không rõ ràng. 

Hiệu ứng lan truyền là gì?
Hiệu ứng lan truyền là gì?

Đây là cơ chế tâm lý mà cá nhân tham khảo hành động, thói quen của số đông để xác định hành vi của mình, đặc biệt khi họ không thể chắc chắn về phương án hoặc hành động tối ưu trong hoàn cảnh cụ thể.

Hiệu ứng lan truyền thường xuất hiện trong các tình huống mà các cá nhân không có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm để đưa ra quyết định một cách tự tin. Khi đó, họ dễ bị ảnh hưởng bởi hành động của những người xung quanh, tin rằng sự lựa chọn của đám đông là chính xác và hợp lý.

Ví dụ thực tế của hiệu ứng lan truyền có thể thấy rõ trong các chiến dịch marketing, như việc khách hàng tìm đến một sản phẩm vì thấy nhiều người khác đang sử dụng. Khi một sản phẩm có số lượng người dùng lớn, các khách hàng tiềm năng thường cảm thấy an tâm hơn khi quyết định mua hàng, vì họ tin rằng sản phẩm này đã được kiểm chứng và đáng tin cậy.

Chẳng hạn, khi xem một nhà hàng với nhiều đánh giá tích cực và lượt bình luận cao trên các nền tảng như Google hoặc TripAdvisor, khách hàng mới có xu hướng chọn nhà hàng này vì cảm giác sự lựa chọn của đám đông là đúng đắn.

2. Các loại hiệu ứng lan truyền

Để hiểu rõ hơn về cách các yếu tố xã hội tác động đến hành vi của người tiêu dùng, chúng ta hãy cùng khám phá các loại hiệu ứng lan truyền trong marketing. Những hiệu ứng này không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng sự uy tín mà còn thúc đẩy hành vi mua sắm và tăng trưởng doanh số:

3 loại hiệu ứng lan truyền
3 loại hiệu ứng lan truyền

1 - Hiệu ứng đoàn tàu (Bandwagon Effect)

Hiệu ứng đoàn tàu là một hiện tượng tâm lý trong đó cá nhân có xu hướng tham gia hoặc tin vào một sự việc, hành động chỉ vì những người xung quanh họ cũng làm như vậy. Điều này xảy ra bất chấp việc hành động đó có phù hợp hay trái ngược với quan điểm ban đầu của cá nhân.

Hiệu ứng đoàn tàu mô tả việc bắt chước hành động của số đông. Con người có xu hướng gia nhập xu hướng mà mọi người xung quanh họ đang theo đuổi, vì họ cảm thấy an tâm hơn khi làm điều đó. Hiệu ứng này giúp tăng cường sự phổ biến và uy tín của sản phẩm hoặc dịch vụ, khi nhiều người lựa chọn và tin dùng một sản phẩm.

Hiệu ứng đoàn tàu có thể được áp dụng trong marketing để tăng độ phổ biến và niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm. 

Ví dụ: khi một sản phẩm được nhiều người lựa chọn và đánh giá cao, khách hàng tiềm năng sẽ cảm thấy sản phẩm đó đáng tin cậy và nên lựa chọn. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng mới.

2 - Hiệu ứng mặc định (Default Effect)

Hiệu ứng mặc định là một hiện tượng tâm lý trong đó con người có xu hướng chọn lựa những tùy chọn đã được thiết lập sẵn, bởi vì đây là lựa chọn dễ dàng và không cần phải suy nghĩ hay đắn đo. Đối với não bộ, những lựa chọn mặc định thường được coi là an toàn và hợp lý nhất, vì chúng không yêu cầu sự quyết định phức tạp.

Ví dụ điển hình của hiệu ứng mặc định có thể thấy ở công cụ tìm kiếm Google.

Mỗi khi cần tìm kiếm thông tin, hầu hết mọi người đều mặc định sử dụng Google, dù trên thị trường còn rất nhiều công cụ tìm kiếm khác. Điều này không phải ngẫu nhiên mà chính là một chiến lược marketing tinh tế của Google. 

Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào việc thiết lập Google là công cụ tìm kiếm mặc định trên hầu hết các trình duyệt web. Và rõ ràng, chiến lược này đã thành công vang dội, khi Google trở thành lựa chọn không thể thay thế của người dùng khi cần tìm kiếm thông tin trực tuyến.

3 - Hiệu ứng bầy đàn (Herd Effect)

Hiệu ứng bầy đàn là hiện tượng con người có xu hướng hành động hoặc suy nghĩ theo đám đông, thường bị ảnh hưởng bởi những gì người khác cho là đúng hoặc hấp dẫn. 

Nói cách khác, đây là việc chạy theo các xu hướng, sự lựa chọn mà không dựa trên suy nghĩ hay quyết định cá nhân, mà hoàn toàn bị tác động bởi hành động của số đông.

Tuy nhiên, không phải lúc nào hành động của đám đông cũng đúng đắn. Do đó, việc tham gia vào những xu hướng này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh rơi vào những tình huống không mong muốn.

So với hai hiệu ứng trước, hiệu ứng bầy đàn có thể dễ dàng tạo ra những dư luận tiêu cực và những quyết định sai lầm, vì vậy các doanh nghiệp cần phải thận trọng khi áp dụng.

Ví dụ như việc giới trẻ bắt "trend" trên mạng xã hội, hay sự đổ xô của mọi người trong các đợt săn sale trên các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, chỉ vì sản phẩm được giảm giá mạnh mà không xuất phát từ nhu cầu thực sự.

3. 5 hình thức của hiệu ứng lan truyền trong marketing

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing, chúng ta cần tìm hiểu các hình thức phổ biến giúp tăng cường sự uy tín và thúc đẩy hành vi mua sắm. Dưới đây là những cách thức hiệu quả để tận dụng sức mạnh của hiệu ứng lan truyền trong chiến lược marketing của bạn.

5 hình thức hiệu ứng lan truyền trong marketing
5 hình thức hiệu ứng lan truyền trong marketing

3.1. Sử dụng đánh giá của khách hàng để lan truyền

Đánh giá của khách hàng là những phản hồi từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, mang lại những góc nhìn trung thực và xác thực về một thương hiệu.

Đây là một công cụ mạnh mẽ trong việc xây dựng lòng tin và tăng cường uy tín thương hiệu.

Đánh giá sẽ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng mới
Đánh giá sẽ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng mới

Theo dữ liệu từ Trustmary, 93% khách hàng thường xuyên đọc các đánh giá trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua sắm, và 62% người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm hơn khi họ thấy ảnh và video của các khách hàng khác. 

Doanh nghiệp cần:

  • Khuyến khích hàng đánh giá sản phẩm bằng việc tặng ưu đãi, giảm giá. Có thể thấy như trên Shopee
  • Sử dụng hình ảnh và video trong đánh giá: Khuyến khích khách hàng chia sẻ ảnh và video thực tế về sản phẩm để tăng tính xác thực và sức thuyết phục
  • Đăng tải những đánh giá tích cực của khách hàng ở trên các nền tảng khác của doanh nghiệp

Điều này lý giải tại sao các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc thu thập phản hồi khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

3.2. Ảnh hưởng của người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng

Khuyến nghị từ các chuyên gia hoặc những cá nhân nổi tiếng trong ngành có thể cung cấp bằng chứng xã hội mạnh mẽ cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Loại bằng chứng xã hội này không chỉ giúp xây dựng uy tín mà còn có khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng rộng hơn, từ đó tăng cường sự tin cậy đối với thương hiệu.

Rất nhiều lượt tương tác tích cực dưới bài đăng của KOL/KOC
Rất nhiều lượt tương tác tích cực dưới bài đăng của KOL/KOC

Theo báo cáo từ Statista, 79% người tiêu dùng Việt Nam quyết định mua hàng sau khi được KOLs/KOC đề xuất. Điều này chứng tỏ sức mạnh của những người có ảnh hưởng trong việc tác động đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng tại Việt Nam. 

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Các ngành phổ biến áp dụng sự ủng hộ của người nổi tiếng để xây dựng lòng tin bao gồm Sức khoẻ & Tập luyện, Chăm sóc cá nhân và sắc đẹp, Du lịch nghỉ dưỡng, Thời trang, Trang sức, và F&B.”

Doanh nghiệp cần:

  • Hợp tác với KOL/KOC phù hợp: Xác định người nổi tiếng trong ngành như sức khỏe, thời trang, F&B để xây dựng chiến lược hợp tác hiệu quả.
  • Tận dụng bằng chứng xã hội: Sử dụng khuyến nghị từ KOL/KOC để tăng cường uy tín và tạo sự tin tưởng cho sản phẩm.

3.3. Sử dụng số lượng người đã mua và lượt xem

Khi khách hàng thấy rằng sản phẩm đã được nhiều người khác mua hoặc video có hàng nghìn lượt xem, họ dễ dàng cảm nhận rằng đây là sản phẩm phổ biến và được nhiều người tin dùng, từ đó cảm thấy an tâm hơn khi ra quyết định mua hàng. Doanh nghiệp cần:

  • Hiển thị các con số như số lượng sản phẩm đã bán, lượt truy cập trang web, hoặc số lượt xem video có thể tạo ra cảm giác uy tín và tin cậy cho khách hàng tiềm năng. 
  • Bên cạnh đó, việc kết hợp số liệu này với tính cấp bách, như “Chỉ còn 5 sản phẩm” hoặc “Hơn 1.000 người đã xem sản phẩm này trong hôm nay”, tạo ra cảm giác khan hiếm. 

Điều này kích thích FOMO (Fear of Missing Out), khiến khách hàng cảm thấy cần phải hành động nhanh chóng để không bỏ lỡ cơ hội, từ đó thúc đẩy quyết định mua hàng ngay lập tức.

3.4. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ

Để tăng cường khả năng lan tỏa và thu hút sự chú ý của khách hàng, việc tạo ra những video, hình ảnh hoặc bài viết mang tính giải trí, hài hước, hoặc giáo dục là một chiến lược rất hiệu quả. 

Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ
Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ

Những nội dung này không chỉ khiến người xem cảm thấy thú vị, mà còn dễ dàng kích thích sự chia sẻ từ người dùng, đặc biệt là khi chúng có giá trị hoặc mang lại niềm vui.

Doanh nghiệp cần:

  • Tận dụng hashtag, câu chuyện hoặc thử thách để khiến nội dung trở nên dễ tiếp cận và khuyến khích người xem tham gia. 
  • Tạo ra các cuộc thi, trò chơi hoặc chương trình tương tác cũng là cách tuyệt vời để làm tăng tính tương tác của người dùng, đồng thời giúp lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách tự nhiên.

Các chiến dịch như vậy không chỉ giúp bạn gây ấn tượng với khách hàng, mà còn mở rộng phạm vi tiếp cận thông qua sự chia sẻ của cộng đồng, giúp thương hiệu của bạn dễ dàng đi vào lòng người tiêu dùng.

3.5. Sử dụng các biểu tượng tin cậy

Hiển thị các chứng nhận, giải thưởng hoặc logo của các tổ chức uy tín là một cách tuyệt vời để tăng cường độ tin cậy của thương hiệu. Khi khách hàng nhìn thấy những biểu tượng này, họ thường cảm thấy an tâm hơn vì chúng mang lại bằng chứng xã hội rõ ràng về chất lượng và uy tín của sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Bằng cách sử dụng các biểu tượng tin cậy như "Được tin dùng bởi..." hoặc "Được chứng nhận bởi...", bạn không chỉ làm nổi bật sự công nhận từ các tổ chức đáng tin cậy mà còn giúp thương hiệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt khách hàng. 
  • Những biểu tượng này bao gồm chứng nhận chất lượng, giải thưởng ngành, hoặc logo của các đối tác uy tín, tất cả đều góp phần xây dựng niềm tin và thúc đẩy quyết định mua hàng của khách hàng.

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp phải thách thức lớn trong việc xây dựng uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng, đặc biệt khi họ thiếu những chứng thực đáng tin cậy từ cộng đồng. 

Khách hàng thường ngần ngại khi không thấy đủ bằng chứng xã hội (social proof) để ra quyết định. Đây chính là lúc hiệu ứng lan truyền trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin và gia tăng sự chấp nhận từ khách hàng.

Được dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về marketing
Được dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về marketing

Để giải quyết vấn đề này và áp dụng hiệu quả các chiến lược marketing, khóa học "Xây Dựng và Vận Hành Hệ Thống Marketing Hiện Đại" được thiết kế dành cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, sẽ giúp bạn nắm vững các phương pháp xây dựng hệ thống marketing toàn diện. 

Khóa học sẽ cung cấp kiến thức về cách tận dụng bằng chứng xã hội, tối ưu hóa chiến lược hiệu ứng lan truyền và chứng thực từ khách hàng, giúp doanh nghiệp phát triển vững chắc và đạt được kết quả bền vững.

4. Tầm quan trọng của hiệu ứng lan truyền trong marketing

Để tăng cường sự kết nối với khách hàng và nâng cao hiệu quả marketing, việc áp dụng hiệu ứng lan truyền là một chiến lược mạnh mẽ. Hiệu ứng lan truyền giúp xây dựng niềm tin, thúc đẩy quyết định mua hàng và tạo ra sự công nhận cho thương hiệu trong cộng đồng.

  • Tạo dựng sự tin tưởng vững chắc đối với khách hàng: Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được người khác ủng hộ và đánh giá cao, người tiêu dùng sẽ cảm thấy an tâm hơn khi quyết định mua sắm. 
  • Tăng quyết định mua hàng: Người tiêu dùng thường dựa vào các đánh giá và nhận xét để đưa ra quyết định mua sắm. Những đánh giá tích cực có thể kích thích khách hàng tiềm năng hành động và đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. 
  • Nâng cao uy tín và sự công nhận: Các chứng nhận và đánh giá từ các chuyên gia, người nổi tiếng, hoặc các tổ chức uy tín có thể nâng cao uy tín và sự công nhận của thương hiệu. Điều này không chỉ giúp xây dựng niềm tin mà còn giúp thương hiệu nổi bật và vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
  • Tạo hiệu ứng lan tỏa: Khi sản phẩm hoặc dịch vụ nhận được nhiều sự chia sẻ và đánh giá tích cực từ cộng đồng, điều này sẽ tạo ra một hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. Hiệu ứng này không chỉ thu hút thêm nhiều khách hàng mới mà còn góp phần gia tăng thị phần và thúc đẩy doanh số.
Tầm quan trọng của hiệu ứng lan truyền trong marketing
Tầm quan trọng của hiệu ứng lan truyền trong marketing

Hiệu ứng lan truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin, thúc đẩy hành vi mua sắm và tăng cường sự uy tín cho thương hiệu”, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Bằng cách khai thác hiệu quả các yếu tố xã hội, doanh nghiệp có thể không chỉ tăng trưởng doanh số mà còn củng cố vị thế và tạo ra sự kết nối bền vững với khách hàng.

5. Những lưu ý cho nhà quản lý khi sử dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing

Khi áp dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing, các nhà quản lý cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo chiến lược này thực sự hiệu quả và mang lại kết quả bền vững cho thương hiệu. 

Dưới đây là những lưu ý giúp tối ưu hóa việc sử dụng hiệu ứng lan truyền trong chiến lược marketing của doanh nghiệp:

1 - Đảm bảo tính xác thực và minh bạch
Khi áp dụng social proof như chứng thực từ khách hàng hay đánh giá tích cực, các nhà quản lý cần đảm bảo rằng các phản hồi này là thật và minh bạch. Việc sử dụng đánh giá giả mạo hoặc tạo dựng các câu chuyện không có thật có thể làm giảm uy tín thương hiệu và gây ảnh hưởng tiêu cực lâu dài.
2 - Chọn đối tác và người có ảnh hưởng phù hợp
Khi áp dụng chứng thực từ người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng (influencers), nhà quản lý cần lựa chọn đối tác có sức ảnh hưởng và hình ảnh phù hợp với giá trị thương hiệu.
3 - Quản lý hiệu quả các đánh giá và phản hồi
Dù là chứng thực từ khách hàng hay hiệu ứng đám đông, nhà quản lý cần theo dõi và quản lý các đánh giá và phản hồi một cách cẩn thận. Phản hồi tiêu cực nếu không được giải quyết kịp thời có thể làm suy giảm uy tín của thương hiệu. 

4 - Lập kế hoạch dài hạn cho chiến lược hiệu ứng lan truyền
Hiệu ứng lan truyền không phải là một chiến lược có thể mang lại kết quả ngay lập tức. Việc xây dựng uy tín và sự tín nhiệm cần thời gian và công sức. Các nhà quản lý cần phải lập kế hoạch dài hạn, liên tục cập nhật và cải thiện chiến lược lan truyền, đảm bảo sự đồng nhất trong thông điệp và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng.
5 - Đo lường và đánh giá kết quả
Các nhà quản lý cần sử dụng các công cụ phân tích để đánh giá hiệu quả của social proof, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm tỷ lệ chuyển đổi, sự tham gia của khách hàng, và mức độ hài lòng của khách hàng.

Những lưu ý cho nhà quản lý khi sử dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing
Những lưu ý cho nhà quản lý khi sử dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing

6. Case study - Các doanh nghiệp lớn sử dụng hiệu ứng lan truyền trong marketing thành công

Trong chiến lược marketing hiện đại, nhiều doanh nghiệp lớn đã tận dụng hiệu ứng lan truyền để tạo ra sự bùng nổ về nhận thức thương hiệu và thu hút khách hàng. Dưới đây là một số case study nổi bật về việc ứng dụng thành công hiệu ứng lan truyền trong marketing.

1 - Oppo kết hợp với Sơn Tùng M-TP cho ra mắt sản phẩm tại thị trường Việt Nam

Sự ảnh hưởng của người nổi tiếng: 

  • Sơn Tùng M-TP là một trong những ca sĩ có lượng fan hùng hậu tại Việt Nam, và việc anh trở thành đại sứ thương hiệu cho OPPO đã giúp sản phẩm này thu hút được sự chú ý từ đông đảo người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ.
  • Sự nổi tiếng của Sơn Tùng đã tạo nên một hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ khi những fan của anh chuyển từ sự yêu thích ca sĩ sang sự quan tâm đến sản phẩm mà anh quảng bá. Điều này dẫn đến việc OPPO F11 Series và OPPO Reno4 Series nhận được hàng chục nghìn đơn đặt hàng chỉ trong vài ngày sau khi ra mắt.

Hiệu ứng đoàn tàu (Snowball Effect):

  • Ban đầu, OPPO chỉ mong muốn tạo được sự chú ý từ một nhóm khách hàng nhỏ. Tuy nhiên, nhờ sự hợp tác với Sơn Tùng, hiệu ứng lan truyền bắt đầu lan rộng, khiến càng nhiều người tìm đến OPPO. Sự thành công của chiến dịch này không chỉ tạo ra một cú hích lớn về lượng đặt hàng mà còn giúp OPPO xây dựng được một hình ảnh vững chắc trong thị trường smartphone Việt Nam.
  • Khi người tiêu dùng thấy bạn bè hoặc người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm OPPO, họ cũng có xu hướng thử và mua sản phẩm này. Điều này giúp OPPO đạt được con số 48.299 đơn đặt hàng cho F11 Series chỉ sau vài ngày, và đạt 15.000 đơn đặt cho Reno4 Series trong 5 ngày.
Oppo kết hợp với Sơn Tùng M-TP cho ra mắt sản phẩm tại thị trường Việt Nam
Oppo kết hợp với Sơn Tùng M-TP cho ra mắt sản phẩm tại thị trường Việt Nam

Các chiến lược tiếp thị như vậy không chỉ tạo ra sự chú ý trong một nhóm đối tượng, mà còn tạo ra một "đoàn tàu" khi ngày càng nhiều người tham gia vào quá trình tiêu dùng sản phẩm do thấy sự thành công, phổ biến và sự lan tỏa từ cộng đồng.

2  - Chiến dịch “Sữa KUN cho em”

Chiến dịch "Sữa KUN Cho Em" là một ví dụ điển hình về việc sử dụng nội dung hấp dẫn và dễ chia sẻ để xây dựng sự kết nối cảm xúc với người tiêu dùng và gia tăng hiệu quả lan tỏa thương hiệu.

Chiến dịch
Chiến dịch "Sữa KUN Cho Em"

Chiến dịch này không chỉ tập trung vào việc tạo ra những nội dung giải trí, hài hước hay giáo dục mà còn khuyến khích người tiêu dùng tham gia và chia sẻ thông điệp nhân văn.

Chiến lược tạo nội dung hấp dẫn và dễ chia sẻ

  • Khuyến khích User-Generated Content (UGC): Chiến dịch kêu gọi người tiêu dùng chia sẻ bài viết kèm hashtag #SữaKUNChoEm trên mạng xã hội. Mỗi lượt chia sẻ sẽ tương đương với một hộp sữa được trao tặng cho trẻ em vùng cao. Việc này không chỉ tạo ra hiệu ứng lan truyền mà còn giúp cộng đồng cùng tham gia vào chiến dịch đầy tính nhân văn.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng: KUN đã phát triển một landing page cho phép người dùng nhập tên và giới tính của mình để tạo ra tấm postcard cảm ơn có tên riêng, kèm theo hình ảnh trẻ em vùng cao nhận sữa. 
  • Tận dụng các nền tảng mạng xã hội: Chiến dịch được triển khai mạnh mẽ trên các nền tảng như Facebook và TikTok, nơi người dùng dễ dàng chia sẻ nội dung. 

Thành tựu đạt được

  • Gần 450.000 lượt chia sẻ hashtag #SữaKUNChoEm
  • Hơn 250.000 video UGC trên TikTok
  • Tỷ lệ nhận diện thương hiệu đạt 87,4% tại Cần Thơ

Chiến dịch "Sữa Kun Cho Em" thành công vì đã áp dụng chiến lược tạo ra những nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ, với sự kết hợp giữa giải trí, giáo dục và các yếu tố tương tác như hashtag, thử thách và cuộc thi.

Những chiến lược này không chỉ giúp sản phẩm lan tỏa nhanh chóng mà còn tạo dựng được mối liên kết cảm xúc vững chắc với khách hàng, từ đó gia tăng sự gắn bó và nâng cao mức độ nhận thức về thương hiệu Sữa Kun trong lòng người tiêu dùng.

Hiệu ứng lan truyền là một công cụ marketing mạnh mẽ không thể thiếu trong chiến lược xây dựng thương hiệu. Bằng cách tận dụng social proof, doanh nghiệp có thể gia tăng sự tin cậy, thu hút khách hàng mới và nâng cao doanh số bán hàng. 

Khi được áp dụng đúng cách, hiệu ứng lan truyền giúp tạo dựng một hình ảnh tích cực, thúc đẩy hành vi mua sắm và củng cố vị thế của thương hiệu trên thị trường. Để đạt được kết quả tối ưu, các doanh nghiệp cần hiểu rõ các loại hiệu ứng lan truyền và ứng dụng chúng một cách chiến lược trong marketing.

hiệu ứng lan truyền là gì?

Hiệu ứng lan truyền (Social Proof) là một hiện tượng tâm lý xã hội, trong đó con người có xu hướng sao chép hoặc bắt chước hành động của người khác để ra quyết định trong những tình huống không rõ ràng.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline