CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

XU HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TRONG QUẢN LÝ KHO HÀNG HIỆU QUẢ VÀ ĐỘT PHÁ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là gì?
  • 2. Lợi ích khi ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng
    • 2.1. Tăng tốc quy trình nhập xuất và kiểm kê
    • 2.2. Giảm sai sót, thất thoát và lãng phí
    • 2.3. Nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành
    • 2.4. Cải thiện khả năng dự báo và ra quyết định
  • 3. 10 công nghệ tiên tiến đang được áp dụng trong quản lý kho hàng
    • 3.1. Công nghệ RFID & Barcode
    • 3.2. Hệ thống quản lý kho (WMS)
    • 3.3. Robot và xe tự hành AGV  
    • 3.4. Internet vạn vật (IoT) trong kho hàng
    • 3.5. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data
    • 3.6. Hệ thống quản lý kho thông minh (AS/RS)
    • 3.7. Công nghệ NFC (Near Field Communication)
    • 3.8. Băng tải tự động
    • 3.9. Drone kiểm kê kho
    • 3.10. Blockchain trong quản lý kho hàng
  • 4. Cách triển khai công nghệ trong quản lý kho hàng hiệu quả cho doanh nghiệp
    • 4.1. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp quy mô
    • 4.2. Lựa chọn công nghệ theo nhu cầu và mục tiêu vận hành
    • 4.3. Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình tích hợp công nghệ

Quản lý kho hàng ngày càng phức tạp khi số lượng sản phẩm, đơn hàng và điểm bán tăng nhanh. Nếu vẫn vận hành thủ công, doanh nghiệp dễ mắc lỗi tồn kho, thất thoát và chi phí vận hành đội lên. Bài viết này phân tích xu hướng ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành và tạo bước đột phá tăng trưởng.

Nội dung chính:

  • Tìm hiểu ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là gì?

  • Những lợi ích nổi bật nhất mà doanh nghiệp có thể đạt được: Tăng tốc quy trình nhập xuất và kiểm kê; Giảm sai sót, thất thoát và lãng phí; Nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành; Cải thiện khả năng dự báo và ra quyết định

  • Khám phá 10 công nghệ tiên tiến đang được áp dụng trong quản lý kho hàng

  • Cách triển khai công nghệ trong quản lý kho hàng hiệu quả cho doanh nghiệp: Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp quy mô; Lựa chọn công nghệ theo nhu cầu và mục tiêu vận hành; Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình tích hợp công nghệ.

1. Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là gì?

Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là việc triển khai các hệ thống số, phần mềm và thiết bị tự động để kiểm soát, theo dõi và tối ưu toàn bộ hoạt động trong kho. Thay vì vận hành thủ công dễ sai sót, thiếu dữ liệu và tốn nhân lực, doanh nghiệp sử dụng công nghệ để nâng cao độ chính xác, tăng tốc độ xử lý và giảm chi phí vận hành.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là gì?
Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là gì?

Cốt lõi của việc ứng dụng công nghệ trong quản lý kho là biến dữ liệu thành công cụ điều hành, giúp doanh nghiệp nắm bắt trạng thái tồn kho theo thời gian thực, dự báo nhu cầu, tự động hóa quy trình nhập – xuất – kiểm kê và duy trì dòng chảy hàng hóa ổn định, nhất quán.

Về bản chất, ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng là quá trình chuyển đổi mô hình vận hành từ thủ công sang phương thức quản trị dựa trên dữ liệu và hệ thống liên kết số hóa. Công nghệ đóng vai trò như “bộ não” trung tâm, kết nối các công đoạn từ tiếp nhận, lưu trữ, định vị, đến đối soát và vận chuyển thành một chuỗi thống nhất. 

Nhờ đó, toàn bộ thông tin về hàng hóa được cập nhật tự động, minh bạch và có thể đồng bộ với các hệ thống khác của doanh nghiệp như ERP, bán hàng hoặc vận chuyển. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp xây dựng một hệ thống kho hàng chuẩn hóa, khoa học và sẵn sàng mở rộng trong tương lai.

2. Lợi ích khi ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng

Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý kho giúp doanh nghiệp chuyển đổi cách thức vận hành từ thủ công sang mô hình số hóa – nơi mọi dữ liệu và quy trình được cập nhật, kiểm soát và phân tích một cách nhất quán. Điều này không chỉ cải thiện tốc độ xử lý, mà còn tăng độ chính xác và hiệu quả ở mọi giai đoạn.

Dưới đây là những lợi ích nổi bật nhất mà doanh nghiệp có thể đạt được:

  • Tăng tốc quy trình nhập xuất và kiểm kê
  • Giảm sai sót, thất thoát và lãng phí
  • Nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành
  • Cải thiện khả năng dự báo và ra quyết định
Lợi ích khi ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng
Lợi ích khi ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng

2.1. Tăng tốc quy trình nhập xuất và kiểm kê

Ứng dụng công nghệ làm cho quá trình luân chuyển hàng hóa trong kho trở nên nhanh chóng và liền mạch hơn, giảm đáng kể thời gian xử lý cho từng công đoạn. Thay vì phải đối chiếu thủ công hoặc chờ đợi ghi chép từ các bộ phận, dữ liệu này được cập nhật và đồng bộ tức thì.

Song song đó, công nghệ giúp tiêu chuẩn hóa các bước trong quy trình nhập – xuất – kiểm kê, giảm phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân và rút ngắn thời gian hoàn thành các tác vụ lặp lại. Điều này đặc biệt quan trọng với các kho có tần suất giao dịch cao hoặc quy mô lưu trữ lớn.

Tăng tốc quy trình nhập xuất và kiểm kê
Tăng tốc quy trình nhập xuất và kiểm kê
  • Tối ưu tốc độ nhập kho nhờ khả năng quét mã tự động, đối chiếu dữ liệu tức thời và ghi nhận toàn bộ thông tin sản phẩm chỉ trong vài giây, thay cho thao tác ghi chép thủ công dễ sai sót.
  • Rút ngắn thời gian xuất kho nhờ hệ thống điều phối lệnh xuất chính xác theo tuyến đường lấy hàng tối ưu, giúp nhân viên giảm thời gian di chuyển và chọn hàng nhanh hơn.
  • Đẩy nhanh quá trình kiểm kê thông qua việc sử dụng công nghệ barcode, QR hoặc RFID, cho phép kiểm kê toàn bộ kho trong thời gian ngắn mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
  • Loại bỏ thời gian chờ giữa các công đoạn vì dữ liệu được cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp các bộ phận không phải đợi nhau để hoàn tất từng bước.
  • Tối ưu phân bổ nhân sự bằng cách điều phối công việc dựa trên tốc độ xử lý thực tế của từng khu vực trong kho, giảm tình trạng ùn tắc hoặc thiếu nhân lực tại một số điểm.

2.2. Giảm sai sót, thất thoát và lãng phí

Công nghệ giúp giảm thiểu các lỗi thường gặp trong kho, đặc biệt là nhầm lẫn mã hàng, ghi chép sai số lượng hoặc thất thoát không rõ nguyên nhân. Nhờ việc ghi nhận dữ liệu tự động và theo dõi từng chuyển động của hàng hóa, doanh nghiệp đạt được mức độ kiểm soát cao hơn rất nhiều so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, việc ứng dụng cảm biến và hệ thống giám sát giúp doanh nghiệp hạn chế lãng phí trong bảo quản, nhất là đối với hàng hóa có hạn sử dụng, cần điều kiện lưu trữ đặc biệt hoặc có giá trị cao.

  • Giảm nhầm lẫn trong nhận diện hàng hóa nhờ mã vạch, QR hoặc RFID, giúp loại bỏ tình trạng nhận nhầm lô hàng hoặc nhập sai thông tin sản phẩm vào hệ thống.
  • Kiểm soát thất thoát chặt chẽ bằng việc theo dõi từng đơn vị hàng hóa trong suốt vòng đời trong kho, từ lúc nhập đến khi xuất, giúp phát hiện sớm các điểm bất thường.
  • Tăng độ chính xác tồn kho khi mọi thay đổi về số lượng đều được ghi nhận tự động sau mỗi thao tác, giúp doanh nghiệp tránh tình trạng lệch tồn hoặc báo cáo sai.
  • Giảm rủi ro hư hỏng nhờ cảm biến theo dõi điều kiện bảo quản như nhiệt độ, độ ẩm hoặc ánh sáng, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động ngoài ý muốn.
  • Hạn chế lãng phí trong vận hành bằng cách loại bỏ các bước thủ công, giảm thời gian xử lý và giảm chi phí phát sinh từ các lỗi do con người tạo ra trong quá trình đối soát hoặc kiểm kê.

2.3. Nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành

Công nghệ hỗ trợ doanh nghiệp thiết lập quy trình vận hành chuẩn hóa, rõ ràng và tối ưu hơn, giúp nhân viên xử lý khối lượng công việc lớn hơn trong cùng một khoảng thời gian. Từ đó, doanh nghiệp không cần mở rộng đội ngũ nhưng vẫn có thể nâng cao hiệu quả hoạt động toàn kho.

Ngoài ra, hệ thống công nghệ giúp quản lý và đánh giá hiệu suất chi tiết theo từng vị trí, từng ca làm việc và từng quy trình, tạo cơ sở để cải tiến và đào tạo nhân sự chính xác hơn.

Nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành
Nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành
  • Tăng năng suất xử lý đơn hàng với quy trình tự động cho các bước như in tem, quét mã, phân loại, điều phối vị trí, giúp giảm thời gian thao tác và tăng khối lượng xử lý trong ngày.
  • Giảm phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân vì mọi bước đều được chuẩn hóa qua hệ thống, đảm bảo nhân viên mới hay cũ đều có thể làm việc đúng quy trình và đạt kết quả ổn định.
  • Rút ngắn thời gian di chuyển trong kho nhờ sơ đồ vị trí hàng hóa được tối ưu và hệ thống gợi ý tuyến đường lấy hàng ngắn nhất, đặc biệt hữu ích với kho diện tích lớn.
  • Nâng cao hiệu suất nhân sự thông qua việc theo dõi KPI, phân tích tốc độ xử lý theo từng nhân viên, giúp phát hiện điểm mạnh – điểm yếu để đào tạo hiệu quả.
  • Cho phép mở rộng quy mô vận hành mà không cần tăng chi phí tương ứng cho nhân lực hoặc cơ sở hạ tầng, nhờ khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.

2.4. Cải thiện khả năng dự báo và ra quyết định

Khi dữ liệu tồn kho được cập nhật liên tục và chính xác, doanh nghiệp có nền tảng vững chắc để phân tích nhu cầu thị trường, dự đoán xu hướng tiêu thụ và lập kế hoạch nhập xuất phù hợp. Công nghệ giúp loại bỏ các báo cáo chậm, thiếu chính xác hoặc mang tính cảm tính, thay vào đó là thông tin được tổng hợp tức thì và minh bạch.

Ngoài ra, các hệ thống phân tích nâng cao còn hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả từng sản phẩm, tối ưu hàng tồn và tối thiểu chi phí lưu kho trong dài hạn, từ đó đưa ra quyết định chiến lược chính xác hơn.

  • Hỗ trợ dự báo nhu cầu chính xác hơn bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử, xu hướng tiêu thụ, mùa vụ và tốc độ xoay vòng của từng mặt hàng, giúp doanh nghiệp lên kế hoạch chủ động.
  • Tối ưu mức tồn kho an toàn nhờ thuật toán xác định lượng hàng cần thiết để vừa đáp ứng nhu cầu, vừa tránh tình trạng dư thừa gây tăng chi phí lưu trữ.
  • Minh bạch hóa dữ liệu tài chính khi số liệu tồn kho được cập nhật theo thời gian thực, giúp phòng tài chính lập kế hoạch ngân sách và dòng tiền chính xác hơn.
  • Xây dựng kế hoạch nhập hàng khoa học dựa trên phân tích tốc độ tiêu thụ và vòng đời sản phẩm, hỗ trợ doanh nghiệp tránh tồn kho chậm luân chuyển hoặc hàng lỗi thời.
  • Rút ngắn thời gian ra quyết định nhờ báo cáo trực quan, hệ thống cảnh báo tự động và phân tích chuyên sâu, cho phép lãnh đạo xử lý tình huống nhanh hơn và chính xác hơn.

3. 10 công nghệ tiên tiến đang được áp dụng trong quản lý kho hàng

Cùng với sự phát triển của chuyển đổi số, các kho hàng ngày nay không chỉ là nơi lưu trữ sản phẩm, mà đã trở thành những “trung tâm vận hành thông minh”, nơi dữ liệu, thiết bị tự động và phần mềm cùng phối hợp để tối ưu hóa toàn bộ quy trình. 

Dưới đây là 10 công nghệ hiện đại nhất đang được các doanh nghiệp trên thế giới ứng dụng để nâng cao hiệu suất kho hàng.

  • Công nghệ RFID & Barcode
  • Hệ thống quản lý kho (WMS)
  • Robot và xe tự hành AGV  
  • Internet vạn vật (IoT) trong kho hàng
  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data
  • Hệ thống quản lý kho thông minh (AS/RS)
  • Công nghệ NFC (Near Field Communication)
  • Băng tải tự động
  • Drone kiểm kê kho
  • Blockchain trong quản lý kho hàng
10 công nghệ tiên tiến đang được áp dụng trong quản lý kho hàng
10 công nghệ tiên tiến đang được áp dụng trong quản lý kho hàng

3.1. Công nghệ RFID & Barcode

RFID và Barcode là hai công nghệ nhận diện dữ liệu được sử dụng rộng rãi trong kho hàng nhằm tối ưu tốc độ và độ chính xác khi theo dõi hàng hóa. Chúng cho phép doanh nghiệp truy xuất thông tin sản phẩm nhanh chóng, giảm bớt sự phụ thuộc vào phương pháp ghi chép thủ công vốn dễ sai lệch. Nhờ khả năng nhận diện tự động, các thao tác nhập – xuất – kiểm kê được xử lý gọn gàng hơn.

Công nghệ RFID & Barcode
Công nghệ RFID & Barcode

Không chỉ hỗ trợ việc đọc dữ liệu, RFID còn hoạt động mà không cần quét trực tiếp, giúp theo dõi hàng hóa từ xa và trong phạm vi rộng. Barcode tuy cần được quét nhưng lại có chi phí thấp, dễ triển khai và phù hợp với hầu hết doanh nghiệp. Đây là bộ đôi công nghệ giúp chuẩn hóa thông tin ngay từ đầu vào của toàn bộ chuỗi vận hành kho.

Điểm nổi bật:

  • Tự động hóa quá trình thu thập dữ liệu, cho phép ghi nhận thông tin từng sản phẩm trong thời gian thực mà không cần phụ thuộc vào thao tác quét thủ công, giảm thiếu sót khi lượng hàng lớn.
  • Theo dõi vị trí hàng hóa chính xác, giúp doanh nghiệp quan sát hàng hóa tại mọi thời điểm, rút ngắn thời gian tìm kiếm và hạn chế các điểm nghẽn trong vận hành.
  • Tăng hiệu suất kiểm kê quy mô lớn, vì các thiết bị đọc RFID có thể quét hàng trăm sản phẩm trong vài giây, hỗ trợ kiểm kê nhanh mà không cần dừng vận hành kho.
  • Hạn chế sai lệch số liệu tồn kho, nhờ hệ thống tự động đối chiếu dữ liệu với chuẩn thông tin ban đầu, giảm rủi ro ghi sai SKU, nhầm lẫn lô hoặc nhập thiếu thông tin.

3.2. Hệ thống quản lý kho (WMS)

WMS là nền tảng phần mềm giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ hoạt động kho, từ khi hàng hóa được tiếp nhận cho đến khi xuất khỏi kho. Hệ thống này cho phép tự động hóa các bước cập nhật dữ liệu, điều phối nhân sự và tối ưu vị trí lưu trữ. Nhờ vậy, hiệu suất vận hành được nâng cao một cách đáng kể.

Một điểm mạnh khác của WMS là khả năng đồng bộ thông tin với các hệ thống khác như ERP, bán hàng hoặc vận chuyển. Điều này tạo ra bức tranh toàn diện về luồng hàng hóa, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và kịp thời. WMS là công cụ trọng yếu cho những kho hàng đang mở rộng quy mô hoặc có nhiều SKU.

Điểm nổi bật:

  • Tự động hóa quy trình nhập – xuất, từ ghi nhận dữ liệu đến điều phối lệnh xuất, giúp giảm 80–90% thao tác thủ công vốn dễ gây chậm trễ hoặc nhầm lẫn.
  • Quản lý vị trí hàng hóa khoa học, xác định chính xác SKU ở từng kệ, từng ô, từ đó giảm thời gian tìm kiếm và tối ưu không gian lưu trữ.
  • Đo lường hiệu quả nhân sự theo thời gian thực, giúp quản lý dễ dàng đánh giá năng lực và phân công công việc hợp lý để tăng năng suất từng ca.
  • Phân tích luồng hàng và tối ưu tồn kho, cung cấp báo cáo trực quan nhằm dự đoán nhu cầu và điều chỉnh kế hoạch nhập hàng phù hợp.

3.3. Robot và xe tự hành AGV  

Robot và AGV là các thiết bị tự động giúp vận chuyển hàng hóa trong kho mà không cần người điều khiển trực tiếp. Chúng di chuyển theo tuyến đường được lập trình sẵn hoặc dẫn hướng bởi cảm biến, giúp tiết kiệm thời gian và giảm tai nạn lao động. Với khả năng làm việc liên tục, các thiết bị này đặc biệt phù hợp cho những kho có tần suất xử lý cao.

Robot và xe tự hành AGV
Robot và xe tự hành AGV

Sự kết hợp giữa robot và WMS cho phép hệ thống tự điều phối các nhiệm vụ, từ vận chuyển pallet đến phân loại hàng. Điều này giúp doanh nghiệp giữ hoạt động ổn định ngay cả khi mở rộng quy mô. AGV còn giúp duy trì mức độ chính xác cao trong vận chuyển nội bộ.

Điểm nổi bật:

  • Duy trì vận hành 24/7, giúp kho hàng không bị gián đoạn kể cả trong thời gian ca kíp ít nhân sự hoặc yêu cầu xử lý đơn gấp.
  • Giảm rủi ro tai nạn trong kho, vì robot và AGV di chuyển theo tuyến đường an toàn, tránh va chạm với người hoặc giá kệ.
  • Tăng tốc độ luân chuyển hàng, hỗ trợ di chuyển vật tư từ khu vực nhận hàng đến khu vực lưu trữ hoặc đóng gói nhanh hơn con người.
  • Tối ưu chi phí nhân công, đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp cần xử lý khối lượng lớn nhưng không muốn mở rộng đội ngũ.

3.4. Internet vạn vật (IoT) trong kho hàng

IoT tạo ra một hệ sinh thái kết nối giữa tất cả thiết bị trong kho: cảm biến, máy quét, camera, giá kệ thông minh, máy đo trọng lượng. Mỗi thiết bị liên tục gửi dữ liệu về hệ thống trung tâm, giúp việc giám sát trở nên chính xác, chủ động và liên tục. Nhờ đó, doanh nghiệp phát hiện sớm các vấn đề bất thường.

Ngoài ra, IoT giúp tự động cập nhật trạng thái hàng hóa mỗi khi có sự thay đổi, từ lấy hàng ra khỏi kệ đến trả về vị trí mới. Điều này nâng cao tính minh bạch và giảm tần suất kiểm kê thủ công. IoT là nền tảng quan trọng cho quản lý kho thông minh.

Điểm nổi bật:

  • Giám sát điều kiện kho theo thời gian thực, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng để đảm bảo hàng hóa được bảo quản đúng tiêu chuẩn.
  • Cảnh báo sớm các rủi ro trong kho, như rung động bất thường, đổ kệ, mở cửa trái phép hoặc nhiệt độ tăng đột ngột trong kho lạnh.
  • Tự động ghi nhận thay đổi tồn kho, khi hàng được di chuyển hoặc lấy khỏi kệ, giảm 90% lỗi do quên cập nhật thủ công.
  • Tối ưu chi phí bảo quản, giúp doanh nghiệp biết chính xác khu vực nào tiêu thụ điện năng bất thường để điều chỉnh kịp thời.

3.5. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data

AI và Big Data giúp doanh nghiệp chuyển từ “quản lý kho phản ứng” sang “quản lý kho dự đoán”. Hệ thống AI phân tích dữ liệu lịch sử, tốc độ luân chuyển SKU, các mô hình mùa vụ để đưa ra dự báo nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch nhập hàng.

Không chỉ dừng ở dự báo, AI còn gợi ý cách tối ưu vị trí lưu trữ, đề xuất tuyến đường lấy hàng nhanh nhất và tự động phát hiện bất thường trong luồng vận hành. Big Data đảm bảo lượng dữ liệu lớn từ nhiều nguồn được xử lý nhanh, chính xác và phục vụ cho ra quyết định.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data
Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data

Điểm nổi bật:

  • Dự đoán nhu cầu tồn kho chính xác, giảm dư thừa hoặc thiếu hàng bằng cách phân tích dữ liệu theo mùa vụ, vùng miền và từng SKU.
  • Gợi ý tối ưu hóa vị trí hàng hóa, đưa sản phẩm bán chạy đến vị trí dễ lấy, giúp tăng tốc độ xử lý đơn.
  • Phát hiện hành vi bất thường, cảnh báo rủi ro thất thoát hoặc sai lệch dữ liệu từ sớm.
  • Tự động phân tích hiệu suất tổng thể, giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng để cải thiện quy trình liên tục.

3.6. Hệ thống quản lý kho thông minh (AS/RS)

AS/RS là hệ thống tự động lưu trữ và lấy hàng bằng robot, thang nâng và giá kệ nhiều tầng. Hệ thống này giúp tối ưu không gian theo chiều cao, phù hợp cho những kho có diện tích hạn chế nhưng khối lượng lưu trữ lớn. Robot trong hệ thống hoạt động chính xác, nhanh và không phụ thuộc vào nhân sự.

Ngoài ra, AS/RS còn giảm rủi ro hư hỏng hàng do thao tác thủ công, vì robot di chuyển ổn định và được lập trình để hoạt động trong điều kiện chính xác. Các kho hàng giá trị cao, dược phẩm hoặc linh kiện điện tử thường ứng dụng hệ thống này để đảm bảo an toàn.

Điểm nổi bật:

  • Tăng tối đa sức chứa kho, bằng cách tận dụng chiều cao và cấu trúc kệ sâu – điều mà con người khó tiếp cận.
  • Nâng cao độ chính xác khi lấy hàng, vì robot được điều khiển bằng thuật toán chọn vị trí đúng từng milimet.
  • Giảm thời gian lưu trữ – lấy hàng, hỗ trợ xử lý đơn theo thứ tự ưu tiên hoặc theo tuyến tối ưu.
  • Hạn chế rủi ro hư hỏng, đặc biệt với hàng hóa nhạy cảm hoặc dễ vỡ.

3.7. Công nghệ NFC (Near Field Communication)

NFC cho phép truyền dữ liệu qua khoảng cách rất ngắn và giúp xác thực sản phẩm nhanh mà không cần thiết bị quét chuyên dụng phức tạp. Công nghệ này đặc biệt phù hợp cho các kho hàng quản lý sản phẩm giá trị cao hoặc cần kiểm soát tính nguyên bản.

Không chỉ giúp truy xuất thông tin ngay khi chạm thiết bị, NFC còn hỗ trợ phát hiện hàng giả bằng việc đối chiếu mã bảo mật. Các kho linh kiện điện tử và thiết bị y tế thường ứng dụng NFC để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong giám sát.

Công nghệ NFC (Near Field Communication)
Công nghệ NFC (Near Field Communication)

Điểm nổi bật:

  • Xác thực sản phẩm nhanh chóng, giúp kiểm tra tính chính hãng chỉ bằng thao tác chạm nhẹ thiết bị lên tem NFC.
  • Hỗ trợ quản lý hàng giá trị cao, vì mỗi chip có ID duy nhất, giảm nguy cơ trộn lẫn hoặc tráo đổi sản phẩm.
  • Tăng tính bảo mật dữ liệu kho, hạn chế người không được phép truy cập thông tin sản phẩm.
  • Giảm thời gian kiểm tra lô hàng nhỏ lẻ, rất hữu ích cho kho quản lý linh kiện có kích thước nhỏ.

3.8. Băng tải tự động

Băng tải tự động là hệ thống vận chuyển hàng liên tục giữa các khu vực trong kho, giúp giảm thời gian di chuyển và hạn chế sai sót khi chuyển hàng thủ công. Băng tải có thể được thiết kế theo đường thẳng, đường cong hoặc nhiều tầng tùy theo cấu trúc kho.

Hệ thống này thường được tích hợp với cảm biến phân loại, cho phép tự động phân luồng hàng theo kích thước, trọng lượng hoặc điểm giao. Nhờ đó, doanh nghiệp đạt được tốc độ xử lý đơn hàng cao và ổn định.

Điểm nổi bật:

  • Tăng tốc độ phân loại và vận chuyển, giúp kho xử lý hàng nghìn đơn mỗi giờ trong các mùa cao điểm.
  • Giảm nhân sự di chuyển nội bộ, hạn chế mệt mỏi và rủi ro khi mang vác liên tục.
  • Tối ưu luồng hàng bên trong, đảm bảo hàng được chuyển đúng điểm nhận, giảm nhầm lẫn giữa các khu vực.
  • Hỗ trợ đóng gói nhanh hơn, nhờ việc đưa hàng đến khu vực đóng gói theo đúng thứ tự ưu tiên.

3.9. Drone kiểm kê kho

Drone giúp kiểm kê hàng hóa tại các vị trí cao hoặc khó tiếp cận, giảm rủi ro cho nhân viên và tăng tốc độ kiểm kê đáng kể. Thiết bị này được gắn camera hoặc đầu đọc RFID để quét mã hàng khi bay dọc các kệ.

Drone rất phù hợp cho các kho diện tích lớn như logistics, thương mại điện tử, kho lạnh, hoặc kho nhiều tầng. Khả năng kiểm kê nhanh mà không làm gián đoạn vận hành là lợi thế nổi bật của công nghệ này.

Drone kiểm kê kho
Drone kiểm kê kho

Điểm nổi bật:

  • Kiểm kê kệ cao mà không cần dùng thang hoặc xe nâng, đảm bảo an toàn tối đa cho nhân sự.
  • Rút ngắn thời gian kiểm kê toàn kho, từ vài ngày xuống chỉ còn vài giờ với độ chính xác cao.
  • Quét dữ liệu liên tục trong lúc kho vẫn hoạt động, không phải dừng lại để làm kiểm kê.
  • Ghi nhận hình ảnh chi tiết, giúp phát hiện hư hỏng, thiếu hụt hoặc sắp xếp sai vị trí ngay lập tức.

3.10. Blockchain trong quản lý kho hàng

Blockchain mang lại tính minh bạch và bất biến cho toàn bộ dữ liệu trong kho nhờ cơ chế lưu trữ theo “chuỗi khối”. Mỗi giao dịch như nhập – xuất – vận chuyển đều được ghi lại và không thể chỉnh sửa sau khi xác nhận. Điều này giúp doanh nghiệp hạn chế gian lận và nâng cao độ tin cậy khi kiểm toán.

Ngoài ra, blockchain còn cho phép theo dõi hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Các ngành dược phẩm, thực phẩm, thời trang cao cấp và điện tử là những lĩnh vực ứng dụng blockchain mạnh nhất.

Điểm nổi bật:

  • Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, vì mọi thao tác đều được ghi nhận vĩnh viễn và không thể bị sửa đổi trái phép.
  • Tăng minh bạch trong kiểm toán, giúp đối tác hoặc cơ quan quản lý dễ dàng xác minh luồng hàng.
  • Truy xuất nguồn gốc đầy đủ, từ nơi sản xuất đến kho lưu trữ và các điểm giao, hạn chế rủi ro hàng giả.
  • Tạo niềm tin cho đối tác và khách hàng, đặc biệt trong các ngành yêu cầu tiêu chuẩn bảo mật và an toàn cao.

4. Cách triển khai công nghệ trong quản lý kho hàng hiệu quả cho doanh nghiệp

Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý kho chỉ mang lại hiệu quả khi doanh nghiệp có chiến lược triển khai đúng, phù hợp với nguồn lực và mục tiêu vận hành. Dưới đây là các bước quan trọng giúp doanh nghiệp triển khai công nghệ một cách bài bản và tối ưu:

  • Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp quy mô.
  • Lựa chọn công nghệ theo nhu cầu và mục tiêu vận hành.
  • Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình tích hợp công nghệ.
Cách triển khai công nghệ trong quản lý kho hàng hiệu quả cho doanh nghiệp
Cách triển khai công nghệ trong quản lý kho hàng hiệu quả cho doanh nghiệp

4.1. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp quy mô

Để triển khai công nghệ thành công, doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc xác định rõ mục tiêu chuyển đổi số trong vận hành kho, từ giảm thời gian xử lý đến tăng độ chính xác tồn kho. Một chiến lược đúng trọng tâm sẽ giúp doanh nghiệp tránh đầu tư dàn trải và đảm bảo hiệu quả dài hạn.

Song song đó, doanh nghiệp cần đánh giá hiện trạng kho, bao gồm luồng hàng, tần suất giao dịch, số lượng SKU và năng lực nhân sự. Hiểu rõ điểm xuất phát giúp thiết lập lộ trình triển khai có tính khả thi, phù hợp với quy mô và ngân sách.

Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp quy mô
Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp quy mô

Cách thức triển khai:

  • Đánh giá toàn bộ luồng vận hành kho để xác định rõ khu vực đang gây tắc nghẽn, sai lệch dữ liệu hoặc tốn nhiều nhân lực, từ đó ưu tiên hạng mục cần chuyển đổi số trước tiên.
  • Xác định mục tiêu cụ thể theo từng giai đoạn, chẳng hạn giảm 30% thời gian nhập hàng trong 3 tháng đầu và tăng 20% độ chính xác tồn kho trong 6 tháng tiếp theo.
  • Phân bổ ngân sách theo mức độ ưu tiên, tránh đầu tư ồ ạt vào công nghệ chưa thật sự cần thiết hoặc chưa phù hợp với khả năng vận hành hiện tại.
  • Lên lộ trình triển khai theo từng bước, từ thử nghiệm (pilot), đánh giá kết quả, đến mở rộng toàn bộ kho nhằm giảm rủi ro.
  • Thiết lập KPI giám sát chuyển đổi số, giúp đo lường hiệu quả công nghệ và điều chỉnh kế hoạch kịp thời.

4.2. Lựa chọn công nghệ theo nhu cầu và mục tiêu vận hành

Doanh nghiệp cần lựa chọn công nghệ dựa trên vấn đề thực tế trong kho thay vì chạy theo xu hướng. Mỗi công nghệ giải quyết một nhóm vấn đề khác nhau như sai lệch tồn kho, tốc độ nhập – xuất, phân loại hàng hóa hoặc kiểm kê.

Ngoài ra, việc đánh giá khả năng tích hợp với hệ thống hiện tại (ERP, WMS, vận chuyển…) là yếu tố quan trọng để đảm bảo vận hành đồng bộ, tránh phải thay đổi toàn bộ hệ thống trong tương lai. Công nghệ phù hợp là công nghệ hỗ trợ tăng trưởng bền vững theo quy mô.

Lựa chọn công nghệ theo nhu cầu và mục tiêu vận hành
Lựa chọn công nghệ theo nhu cầu và mục tiêu vận hành

Cách thức triển khai:

  • Xác định vấn đề vận hành trọng tâm, ví dụ: sai lệch tồn kho → RFID; xử lý chậm → băng tải; thiếu dữ liệu theo thời gian thực → IoT.
  • Đánh giá khả năng tích hợp của công nghệ, đảm bảo WMS có thể kết nối RFID, robot, IoT hoặc hệ thống vận chuyển bên ngoài.
  • Thử nghiệm công nghệ quy mô nhỏ, đánh giá tốc độ xử lý, độ ổn định, khả năng tương thích trước khi đầu tư toàn diện.
  • Làm việc với đối tác uy tín, đảm bảo nhận được hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và nâng cấp hệ thống trong suốt vòng đời sử dụng.

4.3. Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình tích hợp công nghệ

Công nghệ chỉ phát huy giá trị khi đội ngũ vận hành hiểu cách sử dụng và phối hợp đúng quy trình. Doanh nghiệp cần đào tạo nhân sự theo từng vai trò để đảm bảo mọi thao tác đều tuân thủ chuẩn mới, từ nhập dữ liệu đến xử lý lỗi kỹ thuật cơ bản.

Ngoài ra, doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống quy trình mới tương thích với công nghệ, giúp vận hành đồng nhất giữa con người – thiết bị – phần mềm. Quy trình rõ ràng là nền tảng để duy trì hiệu suất ổn định và giảm rủi ro trong vận hành.

Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình tích hợp công nghệ
Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình tích hợp công nghệ

Cách thức triển khai:

  • Xây dựng chương trình đào tạo chi tiết theo từng vị trí, bao gồm cách sử dụng thiết bị, quy tắc vận hành, checklist an toàn và xử lý sự cố.
  • Chuẩn hóa SOP cho các quy trình vận hành, từ nhập hàng, quét mã, đối soát đến kiểm kê để đảm bảo mọi bước đều nhất quán và giảm sai lệch.
  • Đánh giá định kỳ kỹ năng nhân sự, đảm bảo đội ngũ luôn cập nhật kỹ năng mới khi hệ thống nâng cấp hoặc triển khai công nghệ mới.
  • Thiết lập cơ chế phản hồi nội bộ, nơi nhân sự có thể báo cáo lỗi, góp ý quy trình để bộ phận quản lý kịp thời cải tiến.
  • Kết hợp giám sát dữ liệu và kiểm tra thực tế, giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các điểm không tuân thủ quy trình hoặc vận hành sai cách.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho hàng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu tốc độ, giảm sai sót và tăng hiệu suất, mà còn tạo ra một nền tảng vận hành thông minh dựa trên dữ liệu thời gian thực. Khi kho hàng trở thành “trung tâm điều phối số hóa”, doanh nghiệp có thể dự báo chính xác hơn, ra quyết định nhanh hơn và mở rộng quy mô với chi phí tối ưu. Đây chính là lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh thị trường thay đổi liên tục.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline