TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỐ CHO DOANH NGHIỆP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Năng lực số của doanh nghiệp là gì?
  • 2. Vai trò của năng lực số đối với doanh nghiệp
  • 3. Các thành phần cốt lõi của năng lực số
  • 4. 7 nhóm năng lực số phổ biến tại Việt Nam
    • 4.1. Năng lực vận hành thiết bị và phần mềm
    • 4.2. Năng lực liên quan đến thông tin và dữ liệu
    • 4.3. Năng lực giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
    • 4.4. Năng lực sáng tạo nội dung số
    • 4.5. Năng lực liên quan đến an ninh và an toàn trên không gian mạng
    • 4.6. Năng lực học tập và phát triển kỹ năng số
    • 4.7. Năng lực số liên quan đến nghề nghiệp
  • 5. Các phương pháp nâng cao năng lực số cho doanh nghiệp
    • 5.1. Xác định chiến lược số rõ ràng
    • 5.2. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ cơ bản
    • 5.3. Xây dựng khả năng quản trị dữ liệu
    • 5.4. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại
    • 5.5. Phát triển kỹ năng số cho nhân viên
    • 5.6. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng số hóa
    • 5.7. Tăng cường an toàn và bảo mật thông tin
    • 5.8. Lựa chọn và đầu tư công nghệ phù hợp với quy mô
    • 5.9. Đo lường hiệu quả và liên tục tối ưu hóa
    • 5.10. Hợp tác với các đối tác kỹ thuật số

Năng lực số là “chìa khóa” mở ra cánh cửa thành công cho các doanh nghiệp trong kỷ nguyên số? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu năng lực số là gì và làm thế nào để nâng cao năng lực số giúp cá nhân và doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.

1. Năng lực số của doanh nghiệp là gì?

Năng lực số của doanh nghiệp (Digital Capability) là khả năng tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp nhằm tăng cường hiệu quả vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng, và tối ưu hoá chuỗi giá trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, năng lực số đã trở thành một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với những thay đổi trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Điều quan trọng trong năng lực số chính là khả năng học hỏi và thích nghi linh hoạt với sự thay đổi không ngừng của công nghệ và môi trường kinh doanh. Bất kỳ tổ chức nào cũng cần trang bị nhiều kỹ năng số để có thể cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số hóa ngày nay.

Năng lực số là gì?
Năng lực số là gì?

>>> Xem thêm: KINH DOANH SỐ - LÀM SAO ĐỂ DOANH NGHIỆP CHUYỂN ĐỔI THÀNH CÔNG?

2. Vai trò của năng lực số đối với doanh nghiệp

Chuyển đổi số đang thay đổi mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ sản xuất, dịch vụ, cho đến giáo dục, giải trí. Xu hướng này được Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings đánh giá sẽ phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống, buộc doanh nghiệp phải thay đổi để thích nghi.

CÔNG NGHỆ: NHÂN TỐ THAY ĐỔI LUẬT CHƠI TRONG KINH DOANH

Tuy nhiên, năng lực số của đội ngũ nhân sự trong các doanh nghiệp hiện nay còn nhiều hạn chế. Thiếu năng lực số khiến doanh nghiệp khó theo kịp các xu hướng thị trường và công nghệ mới, khiến sản phẩm và dịch vụ dễ tụt hậu so với đối thủ. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Nếu không chủ động và kịp thời nâng cao năng lực số của đội ngũ nhân sự hiện tại, doanh nghiệp sẽ không thể bắt kịp xu hướng kinh doanh trong tương lai và có nguy cơ bị đào thải. 

Việc thành thạo các kỹ năng số vì vậy có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của cá nhân nói riêng và doanh nghiệp nói chung. Cụ thể như sau: 

  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: Năng lực số của nhân viên giúp doanh nghiệp tự động hóa các công việc lặp lại, từ đó giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả làm việc.
  • Nâng cao hiệu quả kinh doanh và dịch vụ khách hàng: Nhân viên thành thạo các kỹ năng số có thể mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng trên các nền tảng trực tuyến, cung cấp dịch vụ nhanh hơn và đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.
  • Xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường số: Kỹ năng số giúp doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu online, mở rộng tầm ảnh hưởng và tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn trên các kênh số.
  • Ra quyết định chính xác nhờ dữ liệu: Nhân viên biết phân tích dữ liệu sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên thông tin thực tế, từ đó điều chỉnh các chiến lược kinh doanh và cải thiện sản phẩm.
  • Đẩy mạnh kinh doanh số: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng số sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuyển đổi sang môi trường kinh doanh số, giúp doanh nghiệp cạnh tranh và thích ứng nhanh hơn với thị trường.
Vai trò của năng lực số đối với doanh nghiệp
Vai trò của năng lực số đối với doanh nghiệp

3. Các thành phần cốt lõi của năng lực số

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, năng lực số đã trở thành một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với những thay đổi trong môi trường kinh doanh hiện đại. Các thành phần cốt lõi của năng lực số trong doanh nghiệp bao gồm:

Dưới đây là một số thành phần chính của năng lực số trong doanh nghiệp:

1 - Hạ tầng công nghệ

Đây là nền tảng vật lý và kỹ thuật giúp doanh nghiệp triển khai các giải pháp số, bao gồm hệ thống máy chủ, phần mềm, công cụ điện toán đám mây và các nền tảng làm việc từ xa. Cơ sở hạ tầng vững chắc giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp và mở rộng quy mô theo nhu cầu.

2 - Quản trị dữ liệu

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định dựa trên số liệu. Năng lực số liên quan đến khả năng thu thập, phân tích và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng và hiệu suất hoạt động.

3 - Tự động hóa quy trình

Năng lực số cho phép doanh nghiệp tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và giảm sai sót. Các công cụ như RPA (Robotic Process Automation) và AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể hỗ trợ trong việc tự động hoá các quy trình từ quản lý nhân sự, tài chính đến dịch vụ khách hàng.

4 - Kỹ năng số của nhân viên

Năng lực số không chỉ dừng lại ở các công nghệ mà còn bao gồm trình độ kỹ năng số của nhân viên. Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân viên để họ có thể sử dụng hiệu quả các công cụ công nghệ và tham gia vào quá trình chuyển đổi số.

5 - Chiến lược số và tư duy đổi mới

Doanh nghiệp cần có chiến lược số rõ ràng và tư duy đổi mới để liên tục điều chỉnh và nâng cấp năng lực số theo sự phát triển của công nghệ và nhu cầu thị trường. Chiến lược số là kim chỉ nam cho các hoạt động chuyển đổi số, đảm bảo rằng các đầu tư vào công nghệ mang lại giá trị thực sự.

6 - Tương tác khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm

Năng lực số bao gồm khả năng tương tác và thấu hiểu khách hàng qua các nền tảng số, như website, mạng xã hội, và các công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng). Bằng cách sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm, doanh nghiệp có thể tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

4. 7 nhóm năng lực số phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là 7 nhóm năng lực số phổ biến tại Việt Nam:

7 nhóm năng lực số phổ biến tại Việt Nam
7 nhóm năng lực số phổ biến tại Việt Nam

4.1. Năng lực vận hành thiết bị và phần mềm

Năng lực số đầu tiên và quan trọng nhất là khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị số như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng,... Kỹ năng này hỗ trợ cá nhân trong công việc, học tập và giải trí, đồng thời mở ra cơ hội tiếp cận kho tri thức và nguồn thông tin đa dạng trên internet.

Các kỹ năng thuộc nhóm năng lực này bao gồm:

  • Sử dụng thành thạo các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng
  • Cài đặt và sử dụng phần mềm cơ bản như hệ điều hành, trình duyệt web, phần mềm văn phòng
  • Xử lý các sự cố đơn giản khi sử dụng thiết bị và phần mềm
Năng lực vận hành thiết bị và phần mềm
Năng lực vận hành thiết bị và phần mềm

4.2. Năng lực liên quan đến thông tin và dữ liệu

Năng lực thông tin và dữ liệu là khả năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng hiệu quả thông tin và dữ liệu trên môi trường số. Các kỹ năng thuộc nhóm năng lực này bao gồm:

  • Tìm kiếm và truy cập thông tin: Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm để nhanh chóng xác định và truy cập thông tin cần thiết trên môi trường số.
  • Đánh giá tính chính xác của thông tin: Có khả năng phân biệt thông tin chính thống từ các nguồn đáng tin cậy và thông tin không chính xác hoặc tin giả.
  • Thu thập và lưu trữ dữ liệu: Biết cách sử dụng các công cụ hỗ trợ thu thập dữ liệu, lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách khoa học, dễ dàng truy xuất khi cần.
  • Phân tích và xử lý dữ liệu: Sở hữu kỹ năng phân tích dữ liệu để hiểu rõ thông tin, rút ra kết luận và ứng dụng trong việc giải quyết vấn đề.
  • Đảm bảo tuân thủ đạo đức và pháp luật: Thực hiện thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin theo đúng các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp luật, đảm bảo tính bảo mật và bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu.

4.3. Năng lực giao tiếp và hợp tác trong môi trường số

Năng lực này giúp người dùng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả qua các nền tảng trực tuyến. Họ có thể hợp tác và làm việc nhóm trong không gian kỹ thuật số, tận dụng các công cụ chia sẻ dữ liệu và quản lý dự án để đạt được mục tiêu chung. Các kỹ năng cụ thể trong nhóm này bao gồm:

  • Hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình trong vai trò công dân số
  • Tham gia, điều hành các cộng đồng trực tuyến, diễn đàn, nhóm một cách hiệu quả
  • Giao tiếp và chia sẻ thông tin với mọi người
  • Nhận thức và đáp ứng đúng các chuẩn mực giao tiếp, nắm bắt bối cảnh và nhu cầu của người khác
  • Thiết lập và tuân thủ quy tắc ứng xử khi tham gia vào các nền tảng số.
Năng lực giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
Năng lực giao tiếp và hợp tác trong môi trường số

4.4. Năng lực sáng tạo nội dung số

Năng lực này bao hàm khả năng tạo dựng các nội dung số như văn bản, hình ảnh, và video một cách sáng tạo, hấp dẫn. Nhóm năng lực này giúp họ thể hiện bản sắc cá nhân, truyền tải ý tưởng và kết nối với cộng đồng.

Một số kỹ năng chính trong nhóm năng lực này bao gồm:

  • Liên tục sáng tạo và cập nhật nội dung số, tận dụng công nghệ mới
  • Xây dựng nội dung kỹ thuật số đa dạng
  • Nắm vững các quy định về bản quyền và giấy phép số
  • Sử dụng các ngôn ngữ lập trình để phát triển nội dung.

4.5. Năng lực liên quan đến an ninh và an toàn trên không gian mạng

Năng lực này giúp người dùng tự bảo vệ bản thân và thiết bị khỏi các nguy cơ trên mạng. Họ có khả năng nhận diện các mối đe dọa như virus, phần mềm độc hại, lừa đảo trực tuyến,... và biết cách ngăn ngừa hiệu quả.

Một số kỹ năng trong nhóm năng lực này bao gồm;

  • Hiểu biết về các dạng mối đe dọa trên không gian mạng, chẳng hạn như tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến, v.v.
  • Nhận diện các dấu hiệu cảnh báo về các mối đe dọa an ninh mạng, như email giả mạo, trang web lừa đảo, và các hình thức tấn công khác.
Năng lực liên quan đến an ninh và an toàn trên không gian mạng
Năng lực liên quan đến an ninh và an toàn trên không gian mạng

4.6. Năng lực học tập và phát triển kỹ năng số

Năng lực học tập và phát triển kỹ năng số hỗ trợ người dùng tự học và cập nhật kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Điều này giúp người dùng thích nghi với các thay đổi công nghệ, đồng thời phát triển bản thân trong kỷ nguyên số.

Nhóm năng lực này bao gồm các kỹ năng sau:

  • Khả năng tìm kiếm và tiếp thu các kiến thức, kỹ năng mới về công nghệ số
  • Vận dụng kiến thức và kỹ năng mới để xử lý các vấn đề thực tiễn.

4.7. Năng lực số liên quan đến nghề nghiệp

Năng lực số liên quan đến nghề nghiệp bao gồm các kỹ năng sử dụng công nghệ đặc thù trong lĩnh vực chuyên môn, áp dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả công việc và nắm bắt các xu hướng công nghệ mới trong ngành. Kỹ năng này giúp người lao động gia tăng năng suất, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển sự nghiệp.

5. Các phương pháp nâng cao năng lực số cho doanh nghiệp

Để phát triển năng lực số hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), cần có một chiến lược chuyển đổi rõ ràng và phù hợp với nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp. Dưới đây là những bước giúp doanh nghiệp phát triển năng lực số hiệu quả:

Các phương pháp nâng cao năng lực số cho doanh nghiệp
Các phương pháp nâng cao năng lực số cho doanh nghiệp

5.1. Xác định chiến lược số rõ ràng

  • Xác định mục tiêu cụ thể: Xác định rõ lý do doanh nghiệp cần chuyển đổi số và những kết quả mong muốn, ví dụ: tăng cường trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí, hoặc cải thiện hiệu quả vận hành.
  • Lập kế hoạch dài hạn: Từ mục tiêu đó, phát triển một kế hoạch số hóa theo từng giai đoạn, ưu tiên các lĩnh vực có thể mang lại giá trị lớn nhất với chi phí đầu tư hợp lý.
  • Thống nhất tư duy và tầm nhìn: Chuyển đổi số thành công cần có sự đồng thuận từ ban lãnh đạo đến nhân viên để tạo động lực thay đổi và cam kết theo đuổi mục tiêu số hóa.

5.2. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ cơ bản

  • Sử dụng điện toán đám mây: Các giải pháp đám mây giúp SMEs tiếp cận công nghệ hiện đại với chi phí phải chăng, linh hoạt mở rộng, và dễ dàng quản lý mà không cần đầu tư quá nhiều vào hạ tầng phần cứng.
  • Công cụ cộng tác trực tuyến: Triển khai các công cụ làm việc từ xa như Google Workspace, Microsoft 365 hoặc Slack giúp nhân viên làm việc linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến.
  • Đảm bảo an ninh mạng: SMEs cần đầu tư vào bảo mật mạng để bảo vệ dữ liệu và thông tin khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng. Đây là nền tảng quan trọng để xây dựng niềm tin với khách hàng.

5.3. Xây dựng khả năng quản trị dữ liệu

  • Thu thập và quản lý dữ liệu: Đặt nền móng để thu thập và lưu trữ dữ liệu một cách khoa học và có hệ thống, đặc biệt là dữ liệu về khách hàng và quy trình vận hành.
  • Phân tích dữ liệu cơ bản: Doanh nghiệp có thể bắt đầu với các công cụ phân tích miễn phí hoặc chi phí thấp như Google Analytics để hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và dịch vụ.
  • Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng: Đảm bảo rằng các dữ liệu khách hàng được lưu trữ và sử dụng đúng cách, tuân thủ các quy định về bảo mật, điều này đặc biệt quan trọng để duy trì uy tín.

5.4. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại

  • Tự động hóa quy trình bán hàng và marketing: Các công cụ CRM (Customer Relationship Management) như HubSpot, Zoho hoặc Salesforce giúp doanh nghiệp theo dõi, quản lý, và chăm sóc khách hàng hiệu quả. Các công cụ này còn tích hợp tự động hóa email, tiếp cận khách hàng và quản lý chiến dịch marketing.
  • Sử dụng RPA cho các tác vụ hành chính: Các công việc như nhập liệu, kiểm tra hóa đơn có thể được tự động hóa bằng công nghệ RPA (Robotic Process Automation), giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi.
  • Ứng dụng Chatbots: Chatbots giúp giải đáp các câu hỏi thường gặp của khách hàng một cách tự động 24/7, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm tải cho bộ phận chăm sóc khách hàng.

5.5. Phát triển kỹ năng số cho nhân viên

  • Đào tạo kỹ năng số: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số cơ bản như sử dụng phần mềm văn phòng, công cụ làm việc trực tuyến, và các kỹ năng phân tích dữ liệu. Việc này giúp nhân viên nhanh chóng làm quen và tận dụng công nghệ trong công việc hàng ngày.
  • Khuyến khích học hỏi và đổi mới: Tạo điều kiện để nhân viên tiếp cận các công nghệ mới và khuyến khích họ đóng góp ý tưởng để cải thiện quy trình và sáng tạo trong công việc. Văn hóa học hỏi sẽ giúp đội ngũ nhân sự dễ dàng thích nghi và đổi mới cùng với sự phát triển của công nghệ.

5.6. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng số hóa

  • Cá nhân hóa tương tác: Sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa các chiến dịch marketing, gửi các đề xuất sản phẩm phù hợp và tạo cảm giác gần gũi với từng khách hàng.
  • Tích hợp kênh bán hàng online: Bán hàng trực tuyến trên các nền tảng như website, mạng xã hội, và các sàn thương mại điện tử giúp SMEs mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng và tăng doanh thu.
  • Chăm sóc khách hàng qua nhiều kênh: Tăng cường khả năng chăm sóc khách hàng qua các kênh trực tuyến như mạng xã hội, website và email, tạo sự tiện lợi cho khách hàng và giữ chân khách hàng lâu dài.

5.7. Tăng cường an toàn và bảo mật thông tin

  • Bảo vệ dữ liệu khách hàng: Đảm bảo rằng các dữ liệu nhạy cảm của khách hàng được mã hóa và lưu trữ an toàn. Thực hiện các biện pháp như xác thực hai yếu tố và phân quyền truy cập để giảm thiểu rủi ro an ninh.
  • Đào tạo nhân viên về bảo mật: Tăng cường nhận thức cho nhân viên về các nguy cơ bảo mật và các biện pháp bảo vệ dữ liệu. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro từ lỗi con người, vốn là một trong những nguyên nhân chính gây ra các sự cố bảo mật.

5.8. Lựa chọn và đầu tư công nghệ phù hợp với quy mô

  • Bắt đầu từ công nghệ chi phí thấp hoặc miễn phí: Doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể bắt đầu với các công cụ miễn phí hoặc có chi phí thấp trước khi đầu tư vào các công nghệ phức tạp và đắt đỏ. Ví dụ, Google Analytics, Hootsuite (quản lý mạng xã hội) hoặc Trello (quản lý dự án) đều có các phiên bản miễn phí.
  • Tận dụng dịch vụ thuê ngoài: Đối với các chức năng kỹ thuật số phức tạp như bảo mật, phân tích dữ liệu lớn, doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ thuê ngoài để tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả.

5.9. Đo lường hiệu quả và liên tục tối ưu hóa

  • Theo dõi và đánh giá kết quả: Thiết lập các chỉ số đo lường (KPIs) cho các hoạt động số hóa để đánh giá hiệu quả, ví dụ như mức độ hài lòng của khách hàng, tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch marketing, hoặc tốc độ xử lý đơn hàng.
  • Cải tiến liên tục: Từ các kết quả đo lường, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược và cải tiến các quy trình kỹ thuật số, đồng thời cập nhật các công nghệ mới để phù hợp hơn với nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp.

5.10. Hợp tác với các đối tác kỹ thuật số

  • Tận dụng hỗ trợ từ các nhà cung cấp công nghệ: Các nhà cung cấp công nghệ thường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và đào tạo để giúp doanh nghiệp sử dụng công nghệ một cách tối ưu. SMEs có thể tận dụng những hỗ trợ này để rút ngắn thời gian học hỏi và triển khai công nghệ.
  • Tham gia cộng đồng doanh nghiệp số: Các hội nhóm, hiệp hội doanh nghiệp, hoặc các sự kiện hội thảo kỹ thuật số giúp SMEs tiếp cận xu hướng và giải pháp số hóa mới nhất, đồng thời học hỏi từ kinh nghiệm của các doanh nghiệp khác.

Như vậy, bài viết đã chỉ ra khái niệm năng lực số là gì, các thành phần cốt lõi và cách phát triển năng lực số cho doanh nghiệp. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng rằng, bài viết đã chia sẻ những phương pháp hữu ích giúp nâng cao năng lực số, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp trước những thách thức và cơ hội của kỷ nguyên số. 

năng lực số là gì

Năng lực số của doanh nghiệp là khả năng tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp nhằm tăng cường hiệu quả vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng, và tối ưu hoá chuỗi giá trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững

câu hỏi thứ hai

Câu trả lời câu hỏi thứ 2

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger