Mục lục [Ẩn]
- 1. FMCG là gì?
- 2. Đặc điểm nổi bật của ngành FMCG
- 3. Phân loại nhóm mặt hàng FMCG
- 4. Top 5 công ty FMCG nổi tiếng và uy tín tại Việt Nam
- 5. 8 tố chất và kỹ năng cần có để làm việc trong ngành FMCG
- 6. So sánh ngành FMCG với các ngành khác
- 6.1. So sánh FMCG với CPG
- 6.2. So sánh FMCG và Retail
- 7. Lưu ý khi kinh doanh trong ngành hàng FMCG
- 8. Những câu hỏi thường gặp về ngành FMCG
Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường và xu hướng tiêu dùng hiện đại, ngành FMCG không chỉ thúc đẩy doanh số bán lẻ mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành FMCG tại Việt Nam, bao gồm những đặc điểm, thách thức và tiềm năng phát triển trong tương lai.
1. FMCG là gì?
FMCG là viết tắt của Fast Moving Consumer Goods, hay còn gọi là ngành hàng tiêu dùng nhanh. Đây là ngành sản xuất và phân phối các mặt hàng thiết yếu mà người tiêu dùng thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, với số lượng lớn và giá thành tương đối rẻ.
Ngành FMCG sở hữu đối tượng khách hàng vô cùng rộng lớn và đa dạng, bao gồm mọi người ở mọi lứa tuổi, thu nhập và tầng lớp khác nhau. Nhóm khách hàng chính là người tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình, cùng với các nhà bán lẻ như siêu thị và cửa hàng tiện lợi. Ngoài ra, các tổ chức và doanh nghiệp cũng có thể là khách hàng tiềm năng của ngành FMCG cho nhu cầu sử dụng nội bộ.
2. Đặc điểm nổi bật của ngành FMCG
Ngành FMCG sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và góp phần quan trọng vào nền kinh tế:
Vòng đời sản phẩm ngắn: Sản phẩm FMCG thường có vòng đời từ vài tháng đến vài năm do sự cạnh tranh mạnh mẽ và nhu cầu tiêu dùng thay đổi liên tục. Các công ty phải liên tục cập nhật, cải tiến sản phẩm để đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng, đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển để duy trì tính cạnh tranh. Sản phẩm cũ nhanh chóng bị rút khỏi thị trường để nhường chỗ cho phiên bản mới.
Nhu cầu cao, thường xuyên được mua lại: Các sản phẩm thiết yếu như thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm vệ sinh nhà cửa có nhu cầu mua sắm cao và được tiêu dùng thường xuyên. Người tiêu dùng có thể mua những sản phẩm này hàng tuần hoặc hàng ngày.
Mạng lưới phân phối rộng khắp: Các công ty FMCG xây dựng mạng lưới phân phối đa cấp, bao gồm nhà sản xuất, nhà phân phối, đại lý và cửa hàng bán lẻ. Họ cũng phát triển kênh bán hàng trực tuyến qua các nền tảng thương mại điện tử để tiếp cận trực tiếp với khách hàng.
Biên lợi nhuận thấp: Do cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp phải giữ giá bán thấp. Nguyên liệu thô, bao bì và vận chuyển có thể biến động giá, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Dù biên lợi nhuận thấp, doanh nghiệp có thể bù đắp bằng khối lượng sản phẩm lớn. Một số phân khúc như sản phẩm cao cấp có thể có biên lợi nhuận cao hơn.
Cạnh tranh gay gắt: Tính cạnh tranh cao với nhiều công ty cung cấp sản phẩm tương tự nhau tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt. Rào cản gia nhập thấp thu hút nhiều doanh nghiệp mới, làm tăng sự cạnh tranh.
Chi phí tiếp thị cao: Các công ty FMCG cần triển khai chiến dịch tiếp thị rộng rãi để đảm bảo nhận biết thương hiệu và tiếp cận khách hàng. Việc tiếp thị liên tục và duy trì tương tác với khách hàng là quan trọng do tần suất mua hàng cao, dẫn đến chi phí tiếp thị tăng.
3. Phân loại nhóm mặt hàng FMCG
Các mặt hàng FMCG được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên tính chất và mục đích sử dụng. Dưới đây là 6 nhóm mặt hàng chính trong ngành FMCG:
1 - Thực phẩm và đồ uống:
- Thực phẩm đóng gói: Bánh kẹo, mì gói, ngũ cốc, sản phẩm từ sữa
- Đồ uống: Nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu, nước ngọt, nước khoáng
- Thực phẩm tươi sống: Rau củ quả, thịt, cá, trứng
2 - Sản phẩm chăm sóc cá nhân:
- Chăm sóc da: Kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng
- Chăm sóc tóc: Dầu gội, dầu xả, sản phẩm tạo kiểu tóc
- Chăm sóc răng miệng: Kem đánh răng, bàn chải đánh răng, nước súc miệng
- Chăm sóc cơ thể: Xà phòng, sữa tắm, lăn khử mùi, nước hoa
3 - Sản phẩm vệ sinh và gia dụng:
- Sản phẩm giặt ủi: Bột giặt, nước giặt, nước xả vải
- Sản phẩm vệ sinh nhà cửa: Nước lau sàn, nước rửa chén, chất tẩy rửa
- Sản phẩm vệ sinh cá nhân: Khăn giấy, giấy vệ sinh, băng vệ sinh
4 - Sản phẩm chăm sóc sức khỏe:
- Thuốc không kê đơn: Vitamin, thực phẩm chức năng, thuốc giảm đau
- Dụng cụ y tế gia đình: Nhiệt kế, máy đo huyết áp, băng gạc
5 - Sản phẩm cho trẻ em:
- Thực phẩm trẻ em: Sữa bột, bột ăn dặm
- Sản phẩm chăm sóc trẻ em: Tã lót, khăn giấy ướt, sữa tắm trẻ em
6 - Sản phẩm thú cưng:
- Thức ăn cho thú cưng: Thức ăn khô, thức ăn ướt
- Sản phẩm chăm sóc thú cưng: Sữa tắm, đồ chơi, vật dụng vệ sinh
4. Top 5 công ty FMCG nổi tiếng và uy tín tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, các công ty FMCG nổi tiếng có nhiều sản phẩm uy tín được người tiêu dùng tin cậy. Dưới đây là một số công ty tiêu biểu:
1 - Unilever:
- Lịch sử và phát triển: Unilever bắt đầu kinh doanh tại Việt Nam từ năm 1995, đặt trụ sở chính tại Sài Gòn. Công ty đã khẳng định vị thế toàn cầu bằng cách kết hợp phát triển kinh doanh với bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống con người. Nhiều năm liền, Unilever Việt Nam nằm trong Top 1 nơi làm việc tốt nhất do tạp chí HR Asia xếp hạng và tạo cơ hội việc làm cho gần 2.000 nhân viên trẻ nhiệt huyết
- Sản phẩm nổi bật: Unilever nổi bật với các sản phẩm như Lifebuoy, Sunsilk, Dove, OMO, Knorr, P/S, Clear, Comfort, Vaseline và Lipton…
>>> XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA UNILEVER - TẬP ĐOÀN ĐA QUỐC GIA HÀNG TIÊU DÙNG
2 - Acecook:
- Lịch sử và phát triển: Acecook bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 1995. Sau gần 27 năm, Acecook Việt Nam đã trở thành một trong những công ty hàng tiêu dùng nhanh lớn nhất Việt Nam
- Sản phẩm nổi bật: Các sản phẩm ăn liền như Mì Hảo Hảo, Mì Đệ Nhất, Mì Ý, Phở Đệ Nhất…
3 - Masan Consumer Holdings:
- Lịch sử và phát triển: Là một bộ phận của Tập đoàn Masan, được thành lập vào năm 2000, Masan Consumer Holdings tập trung vào ngành hàng tiêu dùng nhanh tại Việt Nam
- Sản phẩm nổi bật: Các nhãn hiệu nổi tiếng như Nam Ngư, Omachi, Vinacafé và đặc biệt là Chin-su
4 - Vinamilk:
- Lịch sử và phát triển: Vinamilk được thành lập vào năm 1976 với ba nhà máy sản xuất sữa đầu tiên: Thống Nhất, Trường Thọ, Dielac. Hiện nay, Vinamilk đã có mặt tại hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ
- Sản phẩm nổi bật: Sữa tươi Vinamilk, Thức ăn dặm RiDielac, Sữa đặc Phương Nam Sao, Ông Thọ…
>>> XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA VINAMILK - BÀI HỌC LỚN CHO CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT
5 - Nestlé:
- Lịch sử và phát triển: Nestlé mở văn phòng đại diện tại Việt Nam năm 1912 và chính thức hoạt động vào năm 1995. Sau 27 năm, công ty sở hữu 6 nhà máy và gần 2.300 nhân viên trên cả nước
- Sản phẩm nổi bật: Kẹo KitKat, sữa MILO, cà phê Nescafé, nước suối Lavie…
Các công ty này không chỉ có uy tín về chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và nâng cao đời sống của người tiêu dùng Việt Nam.
Để xâm nhập vào thị trường FMCG thành công với các ông lớn như hiện tại, chủ doanh nghiệp cần xây dựng một mô hình kinh doanh bài bản, phù hợp với xu thế thị trường. Khóa học chuyên sâu XÂY DỰNG & CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH chính là giải pháp trọn gói cung cấp cho Ban Lãnh đạo mọi kiến thức nền tảng và mô hình chiến lược hiệu quả nhất để thiết kế, triển khai, lựa chọn và tối ưu chiến lược kinh doanh.
5. 8 tố chất và kỹ năng cần có để làm việc trong ngành FMCG
Ngành FMCG là một ngành năng động, đầy thử thách và cũng là một môi trường làm việc lý tưởng cho những ai đam mê và có mong muốn phát triển bản thân. Để thành công trong ngành này, đòi hỏi bạn phải sở hữu những kỹ năng sau:
1 - Kỹ năng giao tiếp:
Giao tiếp là chìa khóa thành công trong mọi lĩnh vực, và ngành FMCG cũng không ngoại lệ. Bạn cần phải có khả năng giao tiếp hiệu quả bằng cả lời nói và văn bản để có thể:
- Trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, súc tích và thuyết phục
- Lắng nghe chủ động để thấu hiểu nhu cầu của khách hàng và đối tác
- Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác
Ngành FMCG thường đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm để hoàn thành mục tiêu chung. Do đó, bạn cần có khả năng làm việc nhóm hiệu quả, bao gồm:
- Chia sẻ ý tưởng và hỗ trợ đồng nghiệp.
- Cùng nhau giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu chung
- Tôn trọng và lắng nghe ý kiến của các thành viên trong nhóm
3 - Kỹ năng tư duy phản biện:
Ngành FMCG là một ngành năng động, luôn có sự thay đổi và cập nhật xu hướng mới. Do đó, bạn cần có khả năng tư duy phản biện để:
- Đánh giá các tình huống một cách khách quan và logic
- Phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp
- Thích ứng với những thay đổi mới trong ngành
4 - Kỹ năng giải quyết vấn đề:
Bạn sẽ thường xuyên gặp phải những vấn đề trong công việc, do đó cần có kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả để:
- Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
- Đưa ra giải pháp phù hợp và khả thi
- Triển khai thực hiện giải pháp và theo dõi kết quả
5 - Kỹ năng quản lý thời gian:
Ngành FMCG thường có khối lượng công việc lớn và đòi hỏi deadlines cao. Do đó, bạn cần có kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả để:
- Sắp xếp công việc hợp lý và khoa học
- Hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn và đảm bảo chất lượng công việc
- Tránh tình trạng quá tải công việc và ảnh hưởng đến sức khỏe
6 - Kỹ năng tin học:
Nắm vững các kỹ năng tin học văn phòng như Microsoft Office và sử dụng thành thạo các phần mềm chuyên dụng trong ngành FMCG sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và năng suất hơn.
7 - Tư duy sáng tạo: Ngành FMCG luôn đòi hỏi sự đổi mới và sáng tạo trong sản phẩm, chiến lược marketing và cách thức bán hàng. Do đó, bạn cần có tư duy sáng tạo để có thể đưa ra những ý tưởng mới mẻ, độc đáo và hiệu quả.
8 - Chịu áp lực cao: Ngành FMCG thường có khối lượng công việc lớn, deadlines cao và đòi hỏi sự cạnh tranh gay gắt. Do đó, bạn cần có khả năng chịu áp lực cao để có thể hoàn thành tốt công việc và đạt được mục tiêu đề ra.
6. So sánh ngành FMCG với các ngành khác
Ngành FMCG có một số đặc điểm khác biệt so với các ngành khác trên thị trường.
6.1. So sánh FMCG với CPG
FMCG và CPG (Consumer Packaged Goods) đều là những thuật ngữ liên quan đến hàng hóa tiêu dùng, nhưng chúng có một số điểm khác biệt và tương đồng đáng chú ý:
Điểm tương đồng:
FMCG và CPG đều bao gồm các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày như thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng. Mục tiêu chính của các loại hàng hóa này là đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người dùng cuối, cung cấp sự tiện lợi và nhanh chóng. Để đạt được mục tiêu này, cả FMCG và CPG đều yêu cầu mạng lưới phân phối rộng khắp để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua nhiều kênh bán lẻ.
Điểm khác biệt:
FMCG | CPG | |
Vòng đời sản phẩm | Sản phẩm có vòng đời ngắn, tiêu thụ nhanh và phải mua lại thường xuyên, chẳng hạn như đồ ăn nhanh, nước ngọt, sản phẩm vệ sinh. | Có thể bao gồm cả các sản phẩm có vòng đời dài hơn và không cần mua lại thường xuyên như đồ gia dụng, quần áo, thiết bị điện tử nhỏ. |
Tốc độ tiêu thụ | Sản phẩm được tiêu thụ nhanh chóng và thường xuyên, thường có doanh thu cao do số lượng bán ra lớn. | Mặc dù bao gồm FMCG, nhưng CPG cũng bao gồm các sản phẩm có tốc độ tiêu thụ chậm hơn và doanh thu có thể ổn định hơn. |
Chiến lược marketing | Chiến lược marketing tập trung vào quảng cáo liên tục và khuyến mãi để thúc đẩy doanh số nhanh chóng. | Chiến lược marketing có thể bao gồm các chiến dịch dài hạn hơn, tập trung vào xây dựng thương hiệu và duy trì lòng trung thành của khách hàng. |
Bao bì và đóng gói | Bao bì thường đơn giản, dễ mở và sử dụng ngay, thường nhấn mạnh vào sự tiện lợi. | Bao bì có thể phức tạp hơn, đôi khi nhấn mạnh vào bảo vệ sản phẩm trong thời gian dài, như bao bì chống va đập cho đồ điện tử. |
6.2. So sánh FMCG và Retail
FMCG (Fast Moving Consumer Goods) và Retail (Bán lẻ) có nhiều điểm tương đồng đáng chú ý.
Điểm tương đồng:
Cả hai đều tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng cuối cùng và yêu cầu một mạng lưới phân phối rộng khắp để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Cả FMCG và Retail đều sử dụng các chiến lược marketing mạnh mẽ, bao gồm quảng cáo và khuyến mãi, để thu hút và giữ chân khách hàng.
Họ cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, từ thực phẩm, đồ uống, đến các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng. Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong cả hai lĩnh vực, giúp tạo sự tin tưởng và lòng trung thành từ khách hàng. Cả FMCG và Retail cũng áp dụng công nghệ để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
Điểm khác biệt:
FMCG | Retail | |
Loại sản phẩm | Sản phẩm tiêu dùng nhanh, có vòng đời ngắn, tiêu thụ nhanh và thường xuyên phải mua lại. Ví dụ: thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc cá nhân, sản phẩm vệ sinh nhà cửa. | Các sản phẩm có thể bao gồm cả FMCG và các sản phẩm tiêu dùng khác, bao gồm quần áo, đồ điện tử, đồ gia dụng, và nhiều mặt hàng khác. |
Đặc điểm tiêu thụ | Sản phẩm có tốc độ tiêu thụ nhanh, khối lượng bán ra lớn và nhu cầu liên tục từ người tiêu dùng. | Tốc độ tiêu thụ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm. Một số mặt hàng có tốc độ tiêu thụ nhanh, trong khi một số khác có thể tiêu thụ chậm hơn. |
Chiến lược marketing | Tập trung vào quảng cáo liên tục, khuyến mãi và chiến dịch tiếp thị để thúc đẩy doanh số nhanh chóng và tăng nhận diện thương hiệu. | Chiến lược marketing đa dạng, bao gồm quảng cáo, chương trình khuyến mãi, thẻ thành viên, và trải nghiệm mua sắm để thu hút và giữ chân khách hàng. |
Phân phối | Mạng lưới phân phối rộng khắp, từ nhà sản xuất đến nhà bán buôn, bán lẻ và cuối cùng là người tiêu dùng. | Mạng lưới phân phối bao gồm cửa hàng vật lý, cửa hàng trực tuyến và các kênh bán hàng đa dạng để tiếp cận người tiêu dùng. |
Ví dụ | Các công ty như Unilever, Procter & Gamble, Nestlé. | Các chuỗi cửa hàng bán lẻ như Walmart, Tesco, Lotte Mart, và các cửa hàng trực tuyến như Amazon, Lazada. |
7. Lưu ý khi kinh doanh trong ngành hàng FMCG
Khi kinh doanh trong ngành FMCG, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo thành công:
1 - Khắt khe trong việc lựa chọn sản phẩm:
- Thị trường FMCG ngày càng bão hòa với vô số sản phẩm từ các thương hiệu khác nhau. Để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và nổi bật giữa đám đông, bạn cần lựa chọn sản phẩm một cách cẩn thận. Hãy tập trung vào những sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực sự của thị trường và có tiềm năng cạnh tranh tốt
- Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường, xu hướng tiêu dùng và hành vi của khách hàng để xác định sản phẩm phù hợp. Đánh giá mức độ cạnh tranh, tiềm năng lợi nhuận và khả năng sản xuất/cung ứng của sản phẩm trước khi đưa ra quyết định
2 - Sản phẩm chăm sóc sức khỏe được ưa chuộng:
- Xu hướng quan tâm đến sức khỏe và lối sống lành mạnh ngày càng gia tăng thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng và thực phẩm hữu cơ
- Hãy cân nhắc đưa các sản phẩm này vào danh mục kinh doanh của bạn để đáp ứng nhu cầu thị trường và thu hút khách hàng tiềm năng, đặc biệt là những người quan tâm đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống
3 - Cá nhân hoá:
- Khách hàng ngày nay mong muốn được trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng của họ
- Hãy áp dụng các chiến lược marketing và bán hàng tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Ví dụ: đề xuất sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua sắm, cung cấp chương trình khuyến mãi và ưu đãi nhắm mục tiêu, tương tác trực tiếp với khách hàng trên các kênh truyền thông xã hội
4 - Nhu cầu và khả năng mua sắm ngày càng gia tăng:
- Nền kinh tế phát triển và thu nhập bình quân đầu người tăng cao dẫn đến nhu cầu và khả năng mua sắm của người tiêu dùng cũng tăng lên
- Mở rộng thị trường mục tiêu bằng cách tiếp cận các phân khúc khách hàng mới có thu nhập cao hơn, sẵn sàng chi trả cho những sản phẩm chất lượng cao và trải nghiệm mua sắm tốt hơn
5 - Sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường:
- Ý thức bảo vệ môi trường ngày càng cao khiến người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn những sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường
- Sử dụng nguyên liệu tái chế, bao bì thân thiện với môi trường và quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng để thu hút khách hàng quan tâm đến môi trường và lối sống bền vững
Ngoài ra để thành công trong ngành FMCG, doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu mạnh, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, áp dụng công nghệ và đào tạo đội ngũ chuyên nghiệp.
Hãy luôn cập nhật xu hướng thị trường, lắng nghe nhu cầu khách hàng và không ngừng đổi mới để duy trì vị thế cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp bền vững trong ngành FMCG.
8. Những câu hỏi thường gặp về ngành FMCG
1 - Thách thức lớn nhất trong ngành FMCG là gì?
Trả lời: Thách thức lớn nhất trong ngành FMCG bao gồm sự cạnh tranh gay gắt, biến động trong chi phí nguyên liệu và vận chuyển, yêu cầu liên tục đổi mới sản phẩm và duy trì chất lượng sản phẩm trong khi quản lý chi phí hiệu quả.
2 - Tại sao FMCG lại có biên lợi nhuận thấp?
Trả lời: Biên lợi nhuận thấp trong ngành FMCG là do sự cạnh tranh mạnh mẽ và nhu cầu giữ giá bán ở mức tương đối thấp để thu hút khách hàng. Ngoài ra, chi phí nguyên liệu, sản xuất và tiếp thị cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận.
3 - Làm thế nào để quản lý chi phí tiếp thị trong ngành FMCG?
Trả lời: Quản lý chi phí tiếp thị trong ngành FMCG đòi hỏi sự tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo, tận dụng kênh truyền thông xã hội và các nền tảng kỹ thuật số, và sử dụng dữ liệu để phân tích hiệu quả của các chiến dịch và điều chỉnh kịp thời.
Ngành FMCG tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, nhờ vào nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng và sự đổi mới liên tục của các doanh nghiệp trong ngành. Để thành công, các doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng thị trường, linh hoạt trong chiến lược kinh doanh và không ngừng cải tiến sản phẩm. Tương lai của ngành FMCG tại Việt Nam hứa hẹn nhiều tiềm năng và cơ hội, đòi hỏi sự sáng tạo và kiên trì từ các doanh nghiệp để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.