Mục lục [Ẩn]
- 1. Bản đồ chiến lược là gì?
- 2. Các yếu tố cốt lõi để xây dựng bản đồ chiến lược
- 2.1. Yếu tố tài chính
- 2.2. Yếu tố xác định mục tiêu khách hàng
- 2.3. Yếu tố quy trình
- 2.4. Yếu tố Học tập và Phát triển
- 3. Vai trò của bản đồ chiến lược trong doanh nghiệp
- 4. Cách xây dựng bản đồ chiến lược hiệu quả dành cho doanh nghiệp
- 4.1. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh
- 4.2. Phân tích môi trường ngành và đối thủ
- 4.3. Xác định chiến lược kinh doanh phù hợp
- 4.4. Làm nổi bật các mối quan hệ nhân quả
- 4.5. Biểu thị các chủ đề trong bản đồ chiến lược
- 4.6. Lập bản đồ chiến lược và theo dõi tiến độ
- 5. Case Study: Phân tích bản đồ chiến lược của Vinamilk
Doanh nghiệp đang xây dựng chiến lược kinh doanh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy thử tiếp cận bằng bản đồ chiến lược – công cụ giúp sắp xếp và hệ thống hóa mọi mục tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách sử dụng bản đồ chiến lược hiệu quả nhất.
1. Bản đồ chiến lược là gì?
Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là công cụ quản lý giúp mô phỏng trực quan các mục tiêu của tổ chức, đồng thời thể hiện cách thức các mục tiêu này kết nối và tác động lẫn nhau.
Trong khuôn khổ quản lý doanh nghiệp, bản đồ chiến lược đóng vai trò là hình ảnh minh họa, làm rõ mối quan hệ giữa các mục tiêu qua 4 lĩnh vực chính của mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC): Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Học tập & Phát triển.

2. Các yếu tố cốt lõi để xây dựng bản đồ chiến lược
Sau khi tìm hiểu bản đồ cấp chiến lược là gì, bạn có thể nhận thấy rằng việc xây dựng một bản đồ chiến lược hiệu quả đòi hỏi phải xác định rõ các yếu tố quan trọng. Những yếu tố này không chỉ giúp cấu trúc chiến lược rõ ràng mà còn tạo nền tảng vững chắc để triển khai thành công. Cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung dưới đây:

2.1. Yếu tố tài chính
Tài chính là yếu tố quan trọng đầu tiên trong việc xây dựng bản đồ chiến lược, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Lợi nhuận có thể được tính bằng công thức:
Lợi nhuận = (Số lượng sản phẩm bán được x Giá trị sản phẩm x Số lần mua) - Chi phí
Doanh nghiệp cần tìm các giải pháp tối ưu để gia tăng lợi nhuận, với 2 chiến lược chính là nâng cao năng suất (mục tiêu ngắn hạn) và tăng trưởng doanh thu (mục tiêu dài hạn).
Trong thực tế, để gia tăng lợi nhuận, các doanh nghiệp có thể kết hợp cả 2 chiến lược này. Ví dụ, việc nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên trong ngắn hạn có thể đạt được thông qua các biện pháp như đào tạo và cải thiện quy trình làm việc, trong khi đó, việc tăng cường đào tạo nhân sự để nâng cao kỹ năng có thể mang lại lợi ích lâu dài.
2.2. Yếu tố xác định mục tiêu khách hàng
Bản đồ chiến lược giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng giá trị mà họ mang lại cho khách hàng. Để đạt được thành công trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, doanh nghiệp cần tuân thủ 3 nguyên tắc cơ bản:

- Dẫn đầu sản phẩm: Doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm/dịch vụ vượt trội, giúp chiếm lĩnh thị trường. Việc cải tiến chất lượng và sáng tạo sản phẩm giúp doanh nghiệp trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
- Vận hành hiệu quả: Đảm bảo cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao với giá hợp lý thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi. Vận hành hiệu quả giúp xây dựng lòng tin và sự trung thành từ khách hàng.
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Tạo sản phẩm/dịch vụ cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng, từ đó chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trung thành. Mối quan hệ gắn bó lâu dài giúp tăng trưởng doanh thu và giữ chân khách hàng.
>>> XEM THÊM: CÁCH SỬ DỤNG HEAT MAP - BẢN ĐỒ NHIỆT ĐỂ PHÂN TÍCH HÀNH VI KHÁCH HÀNG
2.3. Yếu tố quy trình
Quy trình đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu tài chính và tăng sự hài lòng của khách hàng. Doanh nghiệp cần phát triển và cải tiến các quy trình để đồng bộ với các hoạt động kinh doanh, từ sản xuất, cung ứng đến việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Các nhóm quy trình cốt lõi bao gồm:
- Quy trình quản lý vận hành: Bao gồm các quy trình quản lý và vận hành hằng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo hiệu quả trong sản xuất, cung ứng, vận chuyển và quản lý hệ thống nội bộ.
- Quy trình đổi mới: Tập trung vào phát triển sản phẩm/dịch vụ mới, sáng tạo và cải tiến quy trình để thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi.
- Quy trình quản lý khách hàng: Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng thông qua việc quản lý thông tin khách hàng, hỗ trợ và giải quyết khiếu nại.
- Quy trình xã hội và cộng đồng: Thực hiện các hoạt động xã hội có trách nhiệm và cải thiện cộng đồng, như bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
2.4. Yếu tố Học tập và Phát triển
Theo Harvard Business Review Vietnam, văn hóa học tập trong doanh nghiệp là yếu tố then chốt để duy trì và thúc đẩy nội lực của đội ngũ. Một tổ chức có văn hóa học tập mạnh mẽ sẽ có khả năng đổi mới, nâng cao năng suất lao động và sẵn sàng thích ứng với nhu cầu tương lai.
Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lực không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự sáng tạo và hợp tác giữa các nhân viên. Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức và giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh.

3. Vai trò của bản đồ chiến lược trong doanh nghiệp
Bản đồ chiến lược (Strategy Map) không chỉ là công cụ mô phỏng mà còn là bí quyết để doanh nghiệp hiện thực hóa tầm nhìn và đạt được các mục tiêu dài hạn. Bằng cách khắc họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố chiến lược, bản đồ này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời xây dựng một chiến lược thực thi hiệu quả và bền vững.

- Định hướng chiến lược rõ ràng: Bản đồ chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn dài hạn thành các mục tiêu cụ thể, dễ đo lường và thực thi. Nhờ đó, các phòng ban và nhân viên có thể đồng bộ hóa mọi hoạt động và hướng đến mục tiêu chung, đảm bảo sự nhất quán trong hành động và chiến lược.
- Tăng cường sự tham gia của nhân viên: Khi nhân viên hiểu rõ mối liên hệ giữa công việc của mình và mục tiêu chiến lược, họ sẽ chủ động hơn trong việc đóng góp ý tưởng và cải tiến công việc. Bản đồ cấp chiến lược đóng vai trò là cầu nối giúp mỗi cá nhân nhận thức rõ vai trò quan trọng của mình trong sự thành công chung của doanh nghiệp.
- Quản lý rủi ro hiệu quả: Bằng cách chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố chiến lược, bản đồ giúp lãnh đạo nhận diện được các điểm yếu và rủi ro tiềm ẩn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết, giảm thiểu nguy cơ và duy trì sự ổn định trong môi trường thay đổi liên tục.
- Phát triển văn hóa học hỏi và đổi mới: Bản đồ chiến lược khuyến khích việc phát triển văn hóa học hỏi trong tổ chức, thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng đổi mới. Khi mỗi cá nhân nhận thức được sự quan trọng của việc nâng cao kỹ năng, họ sẽ chủ động đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức.
- Tối ưu hóa quy trình nội bộ: Thông qua bản đồ chiến lược, doanh nghiệp có thể nhận diện các quy trình cần cải tiến để nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc. Việc tối ưu hóa quy trình không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, giúp doanh nghiệp duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
4. Cách xây dựng bản đồ chiến lược hiệu quả dành cho doanh nghiệp
Chiến lược chỉ thật sự hiệu quả khi được cụ thể hóa thành hành động rõ ràng, đồng bộ và có thể đo lường. Một trong những công cụ hỗ trợ doanh nghiệp làm điều đó chính là bản đồ chiến lược – công cụ giúp hình dung tổng thể các mục tiêu và cách chúng gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình triển khai. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để doanh nghiệp xây dựng bản đồ chiến lược một cách logic, trực quan và dễ áp dụng:

4.1. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh
Bước đầu tiên trong việc xây dựng bản đồ chiến lược là xác định rõ ràng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Đây là 2 yếu tố cốt lõi tạo nền tảng vững chắc cho mọi chiến lược và quyết định quan trọng của tổ chức.
Tầm nhìn xác định mục tiêu dài hạn mà doanh nghiệp hướng tới, còn sứ mệnh giải thích lý do tồn tại của doanh nghiệp, giá trị mà doanh nghiệp muốn mang lại cho khách hàng và cộng đồng. Tầm nhìn và sứ mệnh phải được truyền đạt rõ ràng đến toàn bộ đội ngũ để tất cả mọi người đều hiểu và cùng hướng về mục tiêu chung.
Các bước cụ thể để xác định tầm nhìn và sứ mệnh:
- Định hình tầm nhìn dài hạn: Đặt ra mục tiêu lớn lao và xác định doanh nghiệp muốn trở thành gì trong tương lai. Tầm nhìn cần truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên, đồng thời dễ hiểu và dễ đạt được. Ví dụ: "Trở thành công ty dẫn đầu trong ngành công nghệ giải pháp phần mềm cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong 5 năm tới."
- Xác định sứ mệnh: Mô tả lý do tồn tại của doanh nghiệp và giá trị mà tổ chức muốn cung cấp cho khách hàng. Sứ mệnh cần phản ánh mục tiêu của tổ chức và cam kết đối với khách hàng, nhân viên và cộng đồng. Ví dụ: "Cung cấp các giải pháp công nghệ hiệu quả, giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tối ưu hóa quy trình và tăng trưởng bền vững."
- Đảm bảo tính thực tế và khả thi: Tầm nhìn và sứ mệnh cần phải thực tế và khả thi để doanh nghiệp có thể đạt được trong thời gian xác định, không quá lý tưởng hóa nhưng cũng không quá hạn hẹp.
4.2. Phân tích môi trường ngành và đối thủ
Phân tích môi trường ngành và đối thủ là bước quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình. Môi trường ngành bao gồm các yếu tố như xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng, công nghệ, và các yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị.
Bên cạnh đó, phân tích đối thủ sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh, từ đó tìm ra cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phù hợp.

- Phân tích mô hình PESTEL (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý): Phân tích các yếu tố bên ngoài có thể tác động đến doanh nghiệp, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý. Ví dụ: Nếu có sự thay đổi trong chính sách thuế của nhà nước, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược giá hoặc tìm kiếm cơ hội phát triển sản phẩm mới.
- Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của doanh nghiệp so với đối thủ và trong bối cảnh ngành. Ví dụ: Một công ty phần mềm có thể nhận thấy điểm mạnh là đội ngũ lập trình viên giàu kinh nghiệm, nhưng lại thiếu sự đầu tư vào Marketing, tạo ra một cơ hội lớn để cải thiện nhận diện thương hiệu.
- Phân tích đối thủ cạnh tranh: Xác định các đối thủ chính trong ngành, nghiên cứu sản phẩm/dịch vụ của họ, chiến lược giá, cách thức tiếp cận thị trường và những gì họ làm tốt hoặc chưa tốt. Ví dụ: Nếu đối thủ cạnh tranh chính của bạn đang chiếm ưu thế trong phân khúc giá rẻ, bạn có thể xây dựng chiến lược nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp với các tính năng sản phẩm vượt trội.
4.3. Xác định chiến lược kinh doanh phù hợp
Sau khi phân tích môi trường ngành và đối thủ, bước tiếp theo là xác định chiến lược kinh doanh. Đây là quá trình xây dựng một kế hoạch dài hạn, xác định rõ mục tiêu, đối tượng khách hàng và phương pháp doanh nghiệp sẽ sử dụng để cạnh tranh trên thị trường.
Các chiến lược cần phải phù hợp với mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời phải liên kết chặt chẽ với tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Đặc biệt, các mục tiêu chiến lược cần tuân thủ nguyên tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan và Thời gian rõ ràng).
Ví dụ:
Giả sử một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn mở rộng thị trường. Sau khi phân tích môi trường ngành và đối thủ, họ quyết định áp dụng chiến lược khác biệt hóa bằng cách cung cấp các sản phẩm có chứng nhận hữu cơ, từ đó thu hút nhóm khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
Mục tiêu chiến lược là tăng trưởng doanh thu 15% trong năm tới bằng cách mở rộng phân phối sản phẩm đến các siêu thị và kênh bán hàng trực tuyến. Mục tiêu này đáp ứng nguyên tắc SMART: Cụ thể (tăng trưởng doanh thu 15%), Đo lường được (doanh thu), Khả thi (dựa trên năng lực hiện tại), Liên quan (tập trung vào sản phẩm hữu cơ), và có Thời gian rõ ràng (1 năm).
4.4. Làm nổi bật các mối quan hệ nhân quả
Sau khi xác định rõ các mục tiêu chiến lược, bước tiếp theo là làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu cách thức mỗi mục tiêu tác động lẫn nhau và tạo ra giá trị cho khách hàng và thị trường.
Mối quan hệ này được thể hiện thông qua các mũi tên, chỉ ra sự liên kết giữa các mục tiêu, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược và đảm bảo hành động đồng bộ, hướng đến kết quả cuối cùng.

- Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược: Mỗi mục tiêu trong bản đồ chiến lược có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến một mục tiêu khác. Doanh nghiệp cần làm rõ cách các mục tiêu tương tác và hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu tổng thể. Ví dụ: Mục tiêu “Tăng thị phần” có thể dẫn đến mục tiêu “Tăng doanh thu” vì khi thị phần tăng, doanh thu cũng sẽ gia tăng.
- Biểu thị mối quan hệ nhân quả bằng sơ đồ: Mối quan hệ giữa các mục tiêu cần được thể hiện bằng các mũi tên trong sơ đồ chiến lược. Mũi tên này chỉ ra hướng tác động từ mục tiêu nguyên nhân đến mục tiêu kết quả. Ví dụ: Mũi tên từ mục tiêu “Tăng thị phần” đến mục tiêu “Tăng doanh thu” thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa việc mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu.
- Xây dựng chuỗi giá trị từ các mục tiêu chiến lược: Các mục tiêu chiến lược cần được sắp xếp hợp lý trong một chuỗi giá trị, nơi mỗi mục tiêu bổ sung cho mục tiêu tiếp theo. Ví dụ: Mục tiêu “Tăng sự hài lòng của khách hàng” có thể tác động đến mục tiêu “Tăng trưởng doanh thu” thông qua việc giữ chân khách hàng và thúc đẩy họ chi tiêu nhiều hơn.
- Đảm bảo các mục tiêu chiến lược hỗ trợ lẫn nhau: Mỗi mục tiêu cần hỗ trợ lẫn nhau để đạt kết quả tối ưu. Doanh nghiệp cần đảm bảo các mục tiêu không mâu thuẫn mà thúc đẩy nhau, giúp chiến lược tổng thể triển khai hiệu quả. Ví dụ, mục tiêu "Cải thiện chất lượng dịch vụ" giúp "Tăng mức độ hài lòng của khách hàng", từ đó hỗ trợ "Tăng trưởng doanh thu".
4.5. Biểu thị các chủ đề trong bản đồ chiến lược
Biểu thị các chủ đề trong bản đồ chiến lược là bước quan trọng giúp thể hiện các định hướng chiến lược chính mà doanh nghiệp muốn đạt được. Những chủ đề chiến lược này thường được thể hiện dưới dạng các mục tiêu, giá trị hoặc sứ mệnh của tổ chức. Mỗi chủ đề đóng vai trò là trọng tâm trong chiến lược tổng thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và triển khai các mục tiêu chiến lược của mình.
- Nhóm mục tiêu theo các chủ đề chiến lược: Các mục tiêu chiến lược có thể được phân nhóm theo các chủ đề quan trọng của tổ chức. Ví dụ, doanh nghiệp có thể nhóm các mục tiêu liên quan đến tính bền vững, phát triển công nghệ hoặc văn hóa an toàn trong các chủ đề chiến lược riêng biệt để dễ dàng theo dõi và triển khai.
- Làm nổi bật các chủ đề trong bản đồ: Việc làm rõ và làm nổi bật các chủ đề này giúp toàn bộ tổ chức hiểu rõ các ưu tiên chiến lược. Các chủ đề này có thể đại diện cho những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp đang tập trung vào, ví dụ như phát triển bền vững hoặc nâng cao văn hóa an toàn lao động.
4.6. Lập bản đồ chiến lược và theo dõi tiến độ
Sau khi đã xác định đầy đủ mục tiêu, mối quan hệ nhân quả và các chủ đề chiến lược, bước cuối cùng là trực quan hóa toàn bộ nội dung đó thành bản đồ chiến lược hoàn chỉnh và triển khai theo dõi tiến độ thực hiện. Đây là lúc doanh nghiệp chuyển từ tư duy chiến lược sang hành động cụ thể, thể hiện rõ lộ trình và cách thức thực thi chiến lược một cách đồng bộ, nhất quán trên toàn tổ chức.

- Thiết kế bản đồ chiến lược tổng thể: Vẽ sơ đồ thể hiện đầy đủ các mục tiêu chiến lược theo bốn khía cạnh của thẻ điểm cân bằng (Tài chính – Khách hàng – Quy trình nội bộ – Học tập & Phát triển). Các mục tiêu cần được kết nối bằng mũi tên thể hiện mối quan hệ nhân quả, từ mục tiêu nền tảng (như năng lực nội bộ) đến kết quả đầu ra (như tài chính).
- Phân cấp bản đồ theo từng đơn vị hoặc bộ phận: Từ bản đồ chiến lược cấp công ty, phát triển các bản đồ chiến lược cấp phòng ban, khu vực hoặc theo dòng sản phẩm/dịch vụ. Điều này giúp các đơn vị trong tổ chức hiểu rõ vai trò và mục tiêu cụ thể của mình trong việc thực hiện chiến lược tổng thể.
- Thiết lập chỉ số KPIs cho từng mục tiêu: Gắn các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) cụ thể cho từng mục tiêu trên bản đồ, giúp theo dõi tiến độ thực hiện. Mỗi chỉ số nên có ngưỡng đánh giá rõ ràng (mục tiêu, cảnh báo, nguy cơ) để doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và phản ứng kịp thời.
- Triển khai hệ thống theo dõi định kỳ: Thiết lập cơ chế báo cáo định kỳ (hàng tháng, hàng quý) để cập nhật tiến độ thực hiện các mục tiêu. Phân tích kết quả thực tế so với kế hoạch và điều chỉnh chiến lược nếu cần. Việc theo dõi cần đi kèm với trách nhiệm rõ ràng của từng cá nhân, phòng ban.
5. Case Study: Phân tích bản đồ chiến lược của Vinamilk
Bản đồ chiến lược của Vinamilk được xây dựng dựa trên mô hình Balanced Scorecard (BSC), phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa các mục tiêu chiến lược ở 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Học tập & Phát triển.

1 - Yếu tố tài chính
Yếu tố tài chính trong bản đồ chiến lược phản ánh rõ hiệu quả vận hành của toàn bộ hệ thống. Nhờ sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nền tảng như học hỏi, quy trình và khách hàng, Vinamilk đã đạt được những thành tựu ấn tượng về tài chính ngay cả trong bối cảnh khó khăn do đại dịch Covid-19. Năm 2020, công ty ghi nhận doanh thu hợp nhất 59.723 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 11.236 tỷ đồng, tăng lần lượt 5,9% và 6,5% so với năm trước, vượt xa kế hoạch đã đề ra.
Đặc biệt, doanh thu trong nước đạt hơn 50.842 tỷ đồng, chiếm 85,1% tổng doanh thu, cho thấy sức tiêu thụ mạnh mẽ và sự tin tưởng của người tiêu dùng nội địa. Ở mảng xuất khẩu, dù thị trường quốc tế chịu ảnh hưởng lớn từ dịch bệnh, Vinamilk vẫn duy trì đà tăng trưởng với doanh thu 5.632 tỷ đồng, khẳng định năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.
Những kết quả này đã giúp Vinamilk nhận được nhiều danh hiệu uy tín như “Tài sản đầu tư có giá trị của ASEAN” và liên tiếp nằm trong Top 10 doanh nghiệp bền vững tại Việt Nam, minh chứng cho hiệu quả của chiến lược tài chính bền vững và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp.

2 - Yếu tố khách hàng
Trong bản đồ chiến lược, Vinamilk xác định rõ 2 nhóm khách hàng mục tiêu: Cá nhân và tổ chức. Với người tiêu dùng cá nhân, đặc biệt là trẻ em và người có nhu cầu dinh dưỡng đặc thù, công ty phát triển đa dạng sản phẩm phù hợp về hương vị, dinh dưỡng và bao bì. Với nhóm khách hàng tổ chức, Vinamilk triển khai chính sách chiết khấu, hỗ trợ phân phối và đảm bảo giao hàng đúng hạn nhằm duy trì hệ thống phân phối ổn định.
Bên cạnh đó, Vinamilk chú trọng xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua trải nghiệm sản phẩm, quảng bá thương hiệu cảm xúc và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Các dòng sản phẩm cao cấp như Vinamilk 100% Organic thể hiện chiến lược phát triển bền vững, hướng đến sức khỏe người tiêu dùng. Nhờ vậy, Vinamilk giữ vững thị phần dẫn đầu và xây dựng được niềm tin vững chắc từ thị trường.
3 - Yếu tố quy trình
Trong bản đồ chiến lược, yếu tố Quy trình nội bộ được Vinamilk triển khai toàn diện qua 4 nhóm: Quản lý vận hành, quản lý khách hàng, cải tiến – đổi mới và trách nhiệm xã hội. Các nhóm quy trình này là cầu nối quan trọng giúp doanh nghiệp chuyển hóa năng lực nội tại thành giá trị cho khách hàng và kết quả tài chính cụ thể.

- Quy trình quản lý vận hành: Vinamilk kiểm soát chặt chẽ toàn bộ chuỗi cung ứng từ nguồn nguyên liệu đến khâu phân phối. Nguyên liệu đầu vào được chủ động qua hệ thống trang trại và nhập khẩu từ các quốc gia uy tín. Quy trình sản xuất khép kín, hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn.
- Quy trình quản lý khách hàng: Vinamilk xây dựng hệ thống CRM để thu thập và xử lý dữ liệu khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm, nắm bắt nhu cầu, phản hồi và hành vi tiêu dùng. Doanh nghiệp triển khai nhiều chiến dịch quảng bá hình ảnh thân thiện, gần gũi, và tận dụng sức mạnh truyền thông để xây dựng lòng trung thành.
- Quy trình cải tiến và đổi mới: Vinamilk duy trì tinh thần đổi mới liên tục trong cả công nghệ lẫn sản phẩm. Công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải tiến phương pháp kiểm nghiệm, phối hợp cùng Viện Dinh dưỡng và các trung tâm kiểm nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm theo chuẩn quốc tế.
- Quy trình xã hội và điều tiết nhà nước: Vinamilk thực hiện hàng loạt chương trình vì cộng đồng như Quỹ sữa Vươn cao Việt Nam, học bổng “Ươm mầm tài năng trẻ” và các hoạt động thiện nguyện trên toàn quốc. Trong sản xuất, công ty áp dụng nhiều giải pháp tiết kiệm tài nguyên, kiểm soát đầu ra để giảm thiểu tác động môi trường.
4 - Yếu tố Học tập và Phát triển
Trong bản đồ chiến lược của Vinamilk, yếu tố Học tập & Phát triển đóng vai trò là nền tảng thúc đẩy các khía cạnh còn lại như quy trình nội bộ, khách hàng và tài chính. Doanh nghiệp không chỉ chú trọng đào tạo nguồn nhân lực mà còn đầu tư xây dựng hệ thống tổ chức bài bản, tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, an toàn và gắn kết. Qua đó hình thành một nền móng vững chắc cho chiến lược phát triển dài hạn.
- Phát triển nguồn nhân lực: Vinamilk tổ chức nhiều khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm, đặc biệt có chương trình Quản trị viên tập sự để phát hiện và phát triển tài năng trẻ. Chính sách phúc lợi rõ ràng và hệ thống an toàn lao động đạt chuẩn ISO cũng là điểm nổi bật giúp giữ chân nhân sự và tăng hiệu quả làm việc.
- Nâng cao năng lực tổ chức: Cơ cấu tổ chức của Vinamilk được phân cấp khoa học, minh bạch, kết hợp với các quy chế dân chủ, kỷ luật và tôn trọng đa dạng văn hóa trong nội bộ. Điều này tạo nên sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban, góp phần duy trì hiệu suất và tính linh hoạt của toàn bộ hệ thống.
Mỗi doanh nghiệp đều cần một bản đồ chiến lược hiệu quả để chuyển hóa tầm nhìn thành hành động cụ thể. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nhận thấy tầm quan trọng của công cụ này. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Trường Doanh Nhân HBR để học hỏi thêm nhiều kiến thức quản trị hữu ích!
Bản đồ chiến lược là gì?
Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là công cụ quản lý giúp mô phỏng trực quan các mục tiêu của tổ chức, đồng thời thể hiện cách thức các mục tiêu này kết nối và tác động lẫn nhau.