CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

ABSENTEEISM: GIẢI PHÁP NGĂN THẤT THOÁT CHI PHÍ TỪ VIỆC VẮNG MẶT NHÂN VIÊN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Absenteeism là gì?
  • 2. Absenteeism ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
  • 3. Các loại Absenteeism phổ biến
    • 3.1. Absenteeism hợp lý (Legitimate Absenteeism)
    • 3.2. Absenteeism không hợp lý (Illegitimate Absenteeism)
    • 3.3. Absenteeism theo mùa hoặc theo sự kiện
    • 3.4. Absenteeism “mềm” (Soft Absenteeism) – đi muộn, về sớm, thiếu tập trung
  • 4. Nguyên nhân gốc rễ gây Absenteeism
  • 5. 9 giải pháp giảm Absenteeism cho doanh nghiệp
    • 5.1. Đặt KPI quản trị Absenteeism
    • 5.2. Chuẩn hóa chính sách nghỉ phép – nghỉ ốm – nghỉ đột xuất
    • 5.3. Phân tích theo dữ liệu: nghỉ nhiều nhất ở đâu?
    • 5.4. Giải quyết nguyên nhân gốc: workload – quy trình – áp lực
    • 5.5. Thiết kế hệ thống ghi nhận & phản hồi sớm
    • 5.6. Cải thiện môi trường và văn hóa
    • 5.7. Tối ưu lương thưởng & phúc lợi theo hiệu suất
    • 5.8. Đào tạo năng lực quản lý cho cấp leader
    • 5.9. Ứng dụng AI/Automation để dự báo absenteeism
  • 6. Những điều lãnh đạo/quản lý không nên làm để tăng tỷ lệ Absenteeism

Absenteeism là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chi phí và tinh thần đội ngũ. Để giải quyết hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các giải pháp phù hợp. Cùng HBR khám phá cái nhìn tổng quan về absenteeism, các tác động của nó, những loại absenteeism phổ biến, nguyên nhân gốc rễ và các giải pháp giúp giảm tỷ lệ vắng mặt trong công ty.

Điểm qua những nội dung chính trong bài:

  • Absenteeism ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp? - Các tác động về chi phí, năng suất, chất lượng sản phẩm và tinh thần đội ngũ.
  • Các loại absenteeism phổ biến - Các dạng vắng mặt và cách nhận diện chúng.
  • Nguyên nhân gốc rễ gây absenteeism - Các yếu tố sức khỏe, văn hóa, quản trị và môi trường làm việc.
  • Giải pháp giảm absenteeism - Các biện pháp cụ thể giúp doanh nghiệp kiểm soát và giảm tỷ lệ vắng mặt.

1. Absenteeism là gì?

Absenteeism là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ mức độ nhân viên thường xuyên vắng mặt tại nơi làm việc. Dù xuất phát từ nguyên nhân khách quan hay chủ quan, tình trạng này đều có thể gây tác động tiêu cực đến hoạt động vận hành chung của doanh nghiệp.

Absenteeism là gì?
Absenteeism là gì?

Trong quản trị nhân sự, tỷ lệ vắng mặt được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả vận hành của doanh nghiệp, phản ánh đồng thời văn hóa tổ chức, môi trường làm việc và năng suất lao động. 

Khi tỷ lệ vắng mặt nằm trong phạm vi cho phép, nhà quản lý có thể chủ động kiểm soát và phân bổ công việc theo đúng quy trình. Ngược lại, nếu chỉ số này vượt ngoài tầm kiểm soát, đó thường là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang đối mặt với những rủi ro tiềm ẩn đáng lưu ý.

2. Absenteeism ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?

Absenteeism (tình trạng nhân viên thường xuyên vắng mặt) không đơn thuần là việc “thiếu người” trong một vài ngày. Về bản chất, đây là một chỉ số phản ánh sức khỏe vận hành của tổ chức. Khi tỷ lệ vắng mặt tăng lên, doanh nghiệp không chỉ đối mặt với chi phí trực tiếp mà còn chịu tác động dây chuyền lên năng suất, chất lượng, tinh thần đội ngũ và khả năng tăng trưởng dài hạn.

Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến và nghiêm trọng nhất của absenteeism đối với doanh nghiệp:

  • Gia tăng chi phí vận hành (chi phí thấy ngay – “đau” ngay)
  • Suy giảm năng suất và hiệu quả làm việc của toàn đội
  • Giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
  • Tác động tiêu cực đến tinh thần đội ngũ và văn hóa doanh nghiệp
Absenteeism ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
Absenteeism ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?

1 - Gia tăng chi phí vận hành (chi phí thấy ngay – “đau” ngay)

Ảnh hưởng dễ nhận thấy nhất của absenteeism là doanh nghiệp phải gánh chi phí trực tiếp khi nhân viên vắng mặt. Tùy chính sách nhân sự, nhiều trường hợp doanh nghiệp vẫn phải chi trả lương hoặc một phần lương, trong khi công việc không được hoàn thành đúng tiến độ.

Bên cạnh đó là các chi phí đi kèm như:

  • Chi phí làm thêm giờ (OT) cho nhân sự còn lại
  • Chi phí thuê nhân sự thay thế tạm thời
  • Chi phí đào tạo nhanh nhân sự dự phòng
  • Chi phí quản lý phát sinh do phải xử lý sự cố, điều phối lại công việc

Điểm nguy hiểm là những khoản chi này thường không nằm trong kế hoạch ngân sách và sẽ làm doanh nghiệp “rò rỉ lợi nhuận” theo thời gian.

2 - Suy giảm năng suất và hiệu quả làm việc của toàn đội

Khi một nhân sự vắng mặt, khối lượng công việc thường được “chia lại” cho người khác. Điều này dẫn đến tình trạng:

  • Nhân sự còn lại phải gánh thêm việc
  • Làm việc trong tâm thế bị ép tiến độ
  • Dễ sai sót do quá tải
  • Hiệu suất tổng thể của đội giảm xuống

Quan trọng hơn, absenteeism không tạo ra vấn đề trong một ngày, mà gây ra tình trạng mất nhịp làm việc liên tục, khiến doanh nghiệp khó đạt mục tiêu tháng/quý dù chiến lược vẫn đúng.

3 - Giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng

Absenteeism kéo theo sự thiếu ổn định trong vận hành, và điều này sẽ “chạm” đến khách hàng rất nhanh.

Doanh nghiệp có thể gặp các hệ quả như:

  • Thời gian phản hồi chậm
  • Chất lượng dịch vụ không đồng đều
  • Nhiều lỗi nhỏ xảy ra hơn (nhầm đơn, sai quy trình, thiếu kiểm tra)
  • Mất sự chuyên nghiệp trong trải nghiệm khách hàng

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, chỉ cần vài lần trải nghiệm không tốt, khách hàng đã có thể chuyển sang đối thủ. Khi đó, absenteeism không còn là chuyện nội bộ, mà là vấn đề ảnh hưởng trực tiếp tới doanh thu và thương hiệu.

4 - Tác động tiêu cực đến tinh thần đội ngũ và văn hóa doanh nghiệp

Một trong những ảnh hưởng “ngầm” nhưng nguy hiểm nhất của absenteeism là nó làm suy giảm văn hóa tổ chức.

Khi tình trạng vắng mặt xảy ra thường xuyên, đội ngũ dễ hình thành tâm lý:

  • “Tại sao họ nghỉ nhiều mà không sao?”
  • “Mình ở lại làm thay, có được ghi nhận không?”
  • “Nếu ai cũng nghỉ, thì mình nghỉ cũng bình thường.”

Từ đây, doanh nghiệp có thể rơi vào vòng xoáy:

Vắng mặt tăng → người ở lại quá tải → bất mãn tăng → vắng mặt tiếp tục tăng

Đây chính là lý do nhiều tổ chức dù không thiếu nhân sự nhưng vẫn rơi vào cảm giác “thiếu người liên tục”.

3. Các loại Absenteeism phổ biến

Trong thực tế quản trị nhân sự, absenteeism (tình trạng nhân viên vắng mặt) không chỉ diễn ra dưới một hình thức duy nhất. Mỗi trường hợp vắng mặt có thể xuất phát từ các nguyên nhân khác nhau và mức độ ảnh hưởng cũng khác nhau. Việc hiểu rõ các loại absenteeism phổ biến giúp doanh nghiệp nhìn nhận đúng bản chất vấn đề và có cái nhìn toàn diện hơn trong công tác quản lý nhân sự.

Dưới đây là những nhóm absenteeism thường gặp trong doanh nghiệp:

  • Absenteeism hợp lý
  • Absenteeism không hợp lý
  • Absenteeism theo mùa hoặc theo sự kiện
  • Absenteeism “mềm” (Soft Absenteeism) – đi muộn, về sớm, thiếu tập trung
Các loại Absenteeism phổ biến
Các loại Absenteeism phổ biến

3.1. Absenteeism hợp lý (Legitimate Absenteeism)

Đây là nhóm absenteeism phát sinh từ các nguyên nhân khách quan hoặc chính đáng, thường liên quan đến sức khỏe, gia đình hoặc các tình huống bất khả kháng. Nhân viên vắng mặt trong trường hợp này được xem là phù hợp với quy định và thông lệ của doanh nghiệp.

Các trường hợp phổ biến có thể bao gồm:

  • Nghỉ ốm hoặc điều trị y tế
  • Tai nạn hoặc gặp vấn đề sức khỏe đột xuất
  • Việc gia đình khẩn cấp
  • Các kỳ nghỉ theo kế hoạch đã được phê duyệt
  • Các trường hợp bất khả kháng như thời tiết cực đoan, thiên tai, sự cố giao thông nghiêm trọng

Nhìn chung, legitimate absenteeism là dạng vắng mặt khó tránh khỏi và có thể xảy ra ở bất kỳ tổ chức nào.

3.2. Absenteeism không hợp lý (Illegitimate Absenteeism)

Illegitimate absenteeism là tình trạng vắng mặt không xuất phát từ các nguyên nhân chính đáng hoặc vượt quá giới hạn cho phép theo quy định của doanh nghiệp. Đây là dạng absenteeism có thể gây nhiều hệ quả tiêu cực vì thường mang tính lặp lại, khó kiểm soát và tác động trực tiếp đến tính kỷ luật trong tổ chức.

Một số biểu hiện phổ biến của dạng này gồm:

  • Nghỉ không báo trước hoặc báo nghỉ sát giờ làm việc
  • Nghỉ với lý do không rõ ràng hoặc không nhất quán
  • Vắng mặt vượt quá số ngày nghỉ theo chính sách
  • Nghỉ để tránh né công việc hoặc trách nhiệm
  • Vắng mặt do bất mãn, giảm cam kết, hoặc không hài lòng với môi trường làm việc
Absenteeism không hợp lý
Absenteeism không hợp lý

Dạng absenteeism này thường là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có thể đang gặp vấn đề về kỷ luật, mức độ gắn kết hoặc quản trị nội bộ.

3.3. Absenteeism theo mùa hoặc theo sự kiện

Đây là tình trạng absenteeism tăng theo những giai đoạn nhất định trong năm hoặc theo các sự kiện đặc thù. Dạng này có thể liên quan đến đặc điểm ngành nghề, chu kỳ kinh doanh hoặc các yếu tố xã hội.

Ví dụ:

  • Trước và sau các kỳ nghỉ lễ dài (đặc biệt là dịp Tết)
  • Mùa cao điểm kinh doanh hoặc thời điểm chạy chiến dịch lớn
  • Giai đoạn thời tiết cực đoan, dịch bệnh theo mùa
  • Thời điểm doanh nghiệp tăng ca nhiều dẫn đến quá tải

Absenteeism theo mùa thường xảy ra đồng loạt và có thể gây áp lực lớn cho bộ máy vận hành nếu doanh nghiệp không có kế hoạch chuẩn bị nguồn lực phù hợp.

3.4. Absenteeism “mềm” (Soft Absenteeism) – đi muộn, về sớm, thiếu tập trung

Bên cạnh việc vắng mặt hoàn toàn, absenteeism còn có thể xuất hiện dưới hình thức “mềm” – tức nhân viên vẫn đi làm nhưng mức độ hiện diện và đóng góp không đầy đủ. Đây là dạng absenteeism khó nhận diện bằng cách quản lý truyền thống vì không được ghi nhận như “nghỉ làm”, nhưng lại ảnh hưởng mạnh tới hiệu suất tổng thể.

Một số biểu hiện thường gặp:

  • Đi muộn, về sớm thường xuyên
  • Vắng mặt trong giờ làm việc (rời vị trí làm việc không lý do, mất liên lạc)
  • Làm việc thiếu tập trung, trì hoãn, kéo dài thời gian xử lý
  • Thực hiện công việc theo kiểu đối phó, không đảm bảo chất lượng
Absenteeism “mềm”
Absenteeism “mềm”

Soft absenteeism có thể khiến doanh nghiệp rơi vào tình trạng “đủ người nhưng thiếu hiệu suất”, gây tổn thất âm thầm và kéo dài, đặc biệt khi doanh nghiệp không đo lường năng suất dựa trên kết quả đầu ra.

4. Nguyên nhân gốc rễ gây Absenteeism

Khi một nhân sự vắng mặt, nhiều quản lý thường quy kết ngay rằng nhân viên “thiếu kỷ luật” hoặc “có vấn đề về thái độ”. Tuy nhiên, nếu absenteeism diễn ra lặp lại ở nhiều người, thậm chí tập trung theo “cụm” trong một phòng ban, thì rất có thể đây không còn là vấn đề cá nhân mà là vấn đề hệ thống.

Thực tế, absenteeism thường chỉ là “phần nổi” của các nguyên nhân sâu hơn. Nếu doanh nghiệp chỉ xử lý bằng cảnh cáo hoặc kỷ luật, bạn có thể giảm hiện tượng trong ngắn hạn nhưng không giải quyết được gốc rễ, khiến tình trạng tái diễn và nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến turnover (nghỉ việc).

Dưới đây là 5 nhóm nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Sức khỏe & tâm lý
  • Văn hóa & môi trường làm việc
  • Quản trị & vận hành
  • Lương thưởng – phúc lợi – công bằng
  • Không phù hợp vị trí
Nguyên nhân gốc rễ gây Absenteeism
Nguyên nhân gốc rễ gây Absenteeism

1 - Sức khỏe & tâm lý

Nhân viên vắng mặt không hẳn vì “lười”, mà có thể vì họ đang ở trạng thái quá tải hoặc kiệt sức. Các yếu tố thường gặp gồm:

  • Stress kéo dài, burnout do khối lượng công việc vượt khả năng, kỳ vọng cao nhưng nguồn lực thiếu, không có cơ chế ưu tiên việc rõ ràng, hoặc áp lực bị giám sát và thúc ép liên tục.
  • Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, đặc biệt phổ biến ở nhóm nhân sự trẻ hoặc sales/marketing, khiến hiệu suất giảm và buộc phải nghỉ để hồi phục.
  • Vấn đề tâm lý như anxiety, trầm cảm, hoặc áp lực sau biến cố cá nhân (gia đình, tài chính, cuộc sống), khiến nhân viên không đủ năng lượng để duy trì nhịp làm việc.

2 - Văn hóa & môi trường làm việc

Nếu một phòng ban có tỷ lệ vắng mặt cao bất thường, nguyên nhân thường nằm ở môi trường khiến nhân viên không muốn đến công ty, chẳng hạn:

  • Phong cách quản lý đổ lỗi, kiểm soát, công kích, khiến nhân viên sợ sai và chọn cách né tránh bằng việc xin nghỉ.
  • Môi trường căng thẳng, toxic, mâu thuẫn nội bộ, bè phái hoặc cạnh tranh không lành mạnh, làm giảm động lực và sự gắn kết.
  • Thiếu ghi nhận, khiến nhân viên cảm thấy “làm bao nhiêu cũng vậy” và dần mất lý do để cố gắng.

3 - Quản trị & vận hành

Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất ở SMEs: không phải nhân sự yếu, mà hệ thống vận hành khiến họ bị bào mòn. Điển hình gồm:

  • KPI không rõ ràng, khiến nhân viên không biết ưu tiên việc gì, làm nhiều nhưng vẫn bị chê, bị đánh giá cảm tính.
  • Lịch làm việc thay đổi liên tục, đặc biệt là thay đổi kế hoạch sát giờ, làm nhân viên mất nhịp và dễ kiệt sức.
  • Quy trình rối, làm sai sửa lại, làm đúng vẫn bị đổi ý, khiến nhân viên mất cảm giác kiểm soát và giảm cam kết.

4 - Lương thưởng – phúc lợi – công bằng

Nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng vấn đề nằm ở mức lương, nhưng thực tế “điểm kích hoạt” absenteeism thường là cảm giác thiếu công bằng, bao gồm:

  • Thu nhập không tương xứng với khối lượng hoặc trách nhiệm
  • Thưởng – phạt thiếu minh bạch, dựa trên cảm tính hoặc ưu ái
  • Phúc lợi tối thiểu kém, đặc biệt với các vị trí áp lực cao, khiến nhân viên không có lý do để duy trì kỷ luật và gắn bó

5 - Không phù hợp vị trí 

Một nhân viên vắng mặt thường xuyên có thể do họ đang bị đặt sai vị trí. Điều này thường xảy ra khi doanh nghiệp tuyển vội, mô tả công việc không rõ hoặc đánh giá sai năng lực. Hệ quả là:

  • Nhân viên không đủ năng lực → lo sợ bị đánh giá, né trách nhiệm
  • Nhân viên làm sai sở trường → mất hứng thú, giảm gắn kết, chọn cách tránh né
  • Nhân viên mới thiếu onboarding và hỗ trợ, cảm thấy không an toàn và rút lui bằng hành vi vắng mặt

5. 9 giải pháp giảm Absenteeism cho doanh nghiệp

Absenteeism không thể xử lý triệt để chỉ bằng nhắc nhở, kỷ luật hoặc yêu cầu “tăng trách nhiệm”. Nếu doanh nghiệp chỉ làm phần “ngọn”, tỷ lệ vắng mặt có thể giảm tạm thời nhưng sẽ nhanh chóng quay lại khi môi trường, quy trình và cách quản lý vẫn giữ nguyên.

Giải pháp hiệu quả là xây dựng hệ thống quản trị absenteeism, dưới đây là 9 hướng triển khai quan trọng nhất:

  • Đặt KPI quản trị Absenteeism
  • Chuẩn hóa chính sách nghỉ phép – nghỉ ốm – nghỉ đột xuất
  • Phân tích theo dữ liệu: nghỉ nhiều nhất ở đâu?
  • Giải quyết nguyên nhân gốc: workload – quy trình – áp lực
  • Thiết kế hệ thống ghi nhận & phản hồi sớm
  • Cải thiện môi trường và văn hóa
  • Tối ưu lương thưởng & phúc lợi theo hiệu suất
  • Đào tạo năng lực quản lý cho cấp leader
  • Ứng dụng AI/Automation để dự báo absenteeism
9 giải pháp giảm Absenteeism cho doanh nghiệp
9 giải pháp giảm Absenteeism cho doanh nghiệp

5.1. Đặt KPI quản trị Absenteeism

Nhiều doanh nghiệp chỉ giao cho HR thống kê tỷ lệ vắng mặt, trong khi người ảnh hưởng mạnh nhất đến absenteeism lại là quản lý trực tiếpcách vận hành của phòng ban. Vì vậy, KPI absenteeism cần trở thành KPI quản trị chứ không phải “báo cáo nhân sự”.

Cách triển khai:

  • Xác định chỉ số cần theo dõi
    • Tỷ lệ vắng mặt (Absenteeism Rate)
    • Số lần nghỉ đột xuất / nhân sự / tháng
    • Tỷ lệ đi muộn – về sớm (nếu đo)
    • Tỷ lệ nghỉ trong giai đoạn cao điểm
  • Gắn KPI theo cấp độ
    • KPI Team Leader: tỷ lệ vắng mặt của team, số ca nghỉ đột xuất, tỷ lệ hoàn thành công việc dù có biến động nhân sự
    • KPI Phòng ban: absenteeism rate theo tháng/quý, chi phí OT phát sinh, tỷ lệ trễ deadline do thiếu người
  • Thiết lập ngưỡng cảnh báo: Ví dụ: >3% là bắt đầu cảnh báo; >5% là phải can thiệp hệ thống (tùy ngành)
  • Tích hợp vào đánh giá hiệu quả quản lý: Nếu team vắng mặt cao liên tục, cần xem đó là dấu hiệu quản lý hoặc môi trường team đang có vấn đề.

👉 Điểm cốt lõi: Absenteeism là “hậu quả”, leader phải chịu trách nhiệm một phần vì họ quản lý điều kiện khiến nhân viên muốn đi làm hay không.

5.2. Chuẩn hóa chính sách nghỉ phép – nghỉ ốm – nghỉ đột xuất

Một trong những nguyên nhân khiến absenteeism khó kiểm soát là doanh nghiệp thiếu quy định rõ ràng. Khi chính sách mập mờ, nhân viên nghỉ tùy ý, quản lý xử lý tùy cảm xúc, và sự thiếu công bằng bắt đầu hình thành.

Cách triển khai:

  • Quy định rõ 3 nhóm nghỉ
    • Nghỉ theo kế hoạch (phép năm)
    • Nghỉ ốm (có chứng từ hoặc xác nhận theo quy định)
    • Nghỉ đột xuất (giới hạn số lần/tháng/quý, hoặc yêu cầu điều kiện rõ)
  • Quy định rõ quy trình báo nghỉ
    • Báo trước tối thiểu bao lâu (ví dụ: trước 8h sáng hoặc trước ca 2 tiếng)
    • Báo cho ai: leader trực tiếp, HR, hoặc qua hệ thống
    • Form/biểu mẫu báo nghỉ chuẩn (để dễ tracking)
  • Thiết lập checklist bàn giao nhanh (rất quan trọng)
    • Việc nào đang làm dở
    • Deadline quan trọng
    • Tài liệu/đầu mối liên quan
    • Ai là người nhận bàn giao tạm thời
  • Cơ chế xử lý các ca “khó”
    • Nghỉ sát giờ liên tục
    • Nghỉ trùng thời điểm dự án gấp
    • Không bàn giao/không phản hồi

👉 Khi chính sách rõ, doanh nghiệp tránh được 2 sai lầm: phạt nhầm người cần hỗ trợ và dung túng người thiếu kỷ luật.

5.3. Phân tích theo dữ liệu: nghỉ nhiều nhất ở đâu?

Absenteeism hiếm khi phân bố đều. Thường nó sẽ tập trung ở một nhóm, một leader, hoặc một giai đoạn. Nếu doanh nghiệp chỉ nhìn tỷ lệ chung toàn công ty, bạn sẽ bỏ lỡ những “ổ vấn đề” quan trọng.

Cách triển khai phân tích dữ liệu:

  • Theo phòng ban
    • Phòng nào vắng mặt cao nhất? Vì sao?
    • Có phải do đặc thù công việc hay do quản lý?
  • Theo quản lý trực tiếp
    • Team nào vắng nhiều bất thường? Có leader nào tỷ lệ vắng mặt cao liên tục?
  • Theo mùa / thời điểm
    • Trước Tết, sau Tết, mùa chiến dịch, mùa cao điểm
    • Sau giai đoạn OT kéo dài
  • Theo cấp bậc
    • Nhân viên mới hay nghỉ hơn hay nhân sự lâu năm?
    • Nhân sự tuyến đầu hay cấp trung?
  • Theo nhóm tuổi / nhóm nhân sự
    • Gen Z nghỉ nhiều vì stress? Nhóm có con nhỏ nghỉ do gia đình?
    • Không phải để phân biệt đối xử, mà để thiết kế chính sách phù hợp hơn.

👉 Mục tiêu của bước này là trả lời 1 câu: Absenteeism đang là vấn đề hệ thống hay vấn đề cục bộ?
Nếu là cục bộ, doanh nghiệp xử lý theo team/leader đó sẽ hiệu quả hơn gấp 10 lần so với áp dụng chính sách chung.

5.4. Giải quyết nguyên nhân gốc: workload – quy trình – áp lực

Rất nhiều absenteeism bắt nguồn từ việc nhân sự quá tải và không thấy lối thoát. Người ta không nghỉ vì không muốn làm, mà vì họ không chịu nổi cách vận hành hiện tại.

Cách triển khai:

  • Audit khối lượng công việc (Workload Audit)
    • Liệt kê các nhiệm vụ lặp lại hàng tuần
    • Đánh giá mức tải theo giờ/tuần
    • Xác định “điểm nghẽn” khiến nhân sự luôn phải OT
  • Tối ưu quy trình
    • Việc nào làm thủ công có thể chuẩn hóa?
    • Có bước nào thừa hoặc bị lặp?
    • Có tình trạng “làm sai sửa lại” do thiếu checklist hay tiêu chuẩn?
  • Giảm họp vô ích
    • Họp không có quyết định, không có người chịu trách nhiệm, không có kết luận → gây mệt và làm tăng stress
    • Thiết kế lại nguyên tắc họp: mục tiêu rõ, thời lượng ngắn, hành động sau họp

👉 Nếu doanh nghiệp không giảm tải và tối ưu quy trình, mọi giải pháp khác sẽ chỉ là “chữa cháy”.

5.5. Thiết kế hệ thống ghi nhận & phản hồi sớm

Absenteeism tăng cao thường đi kèm với một thứ khác: sự im lặng.
Nhân viên không nói “tôi mệt”, “tôi bất mãn”, “tôi muốn nghỉ”, mà họ thể hiện bằng hành vi: nghỉ, đi muộn, tránh né.

Vì vậy, doanh nghiệp cần cơ chế phản hồi sớm trước khi nhân sự rơi vào trạng thái “rút lui”.

Cách triển khai:

  • 1:1 hàng tuần hoặc 2 tuần/lần
    • Tập trung vào: tình trạng công việc, áp lực, điều gì đang gây khó, cần hỗ trợ gì
    • 15–20 phút/nhân sự là đủ
  • Ghi nhận hiệu suất, không chỉ sửa lỗi
    • Văn hóa chỉ trích khiến nhân viên sợ đến công ty
    • Ghi nhận giúp nhân viên thấy “đi làm có ý nghĩa”
  • Thiết lập cơ chế phản hồi ẩn danh
    • Survey nhanh hàng tháng (3–5 câu)
    • Mục tiêu là phát hiện vấn đề trước khi absenteeism bùng lên

👉 Khi nhân viên cảm thấy được nhìn thấy và được lắng nghe, tỷ lệ vắng mặt giảm tự nhiên.

5.6. Cải thiện môi trường và văn hóa

Một tổ chức có absenteeism cao thường là tổ chức khiến nhân viên cảm thấy: đi làm = tiêu hao năng lượng, tổn thương, bị soi xét, không an toàn. Văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến việc nhân viên có “muốn đi làm” hay không.

Cách triển khai:

  • Chuẩn hóa 3 nguyên tắc của quản lý
    • Tôn trọng: không công kích cá nhân
    • Rõ ràng: giao việc cụ thể, tiêu chuẩn rõ
    • Công bằng: đánh giá theo kết quả, không theo cảm tính
  • Loại bỏ hành vi “nói nặng – làm nhục”
    • Đây là nguyên nhân khiến absenteeism tăng nhanh nhất
    • Nhân viên nghỉ để tránh “môi trường độc hại”, không phải tránh công việc
  • Thiết kế văn hóa phản hồi tích cực
    • Phê bình theo hành vi, không phê bình con người
    • Feedback phải có giải pháp, không chỉ có chỉ trích

👉 Doanh nghiệp muốn giảm absenteeism bền vững phải bắt đầu từ “chất lượng quản lý” và “môi trường tâm lý an toàn”.

5.7. Tối ưu lương thưởng & phúc lợi theo hiệu suất

Absenteeism không chỉ liên quan đến tiền, nhưng tiền lại liên quan trực tiếp đến cảm giác công bằng.

Nhiều nhân viên nghỉ vì:

  • Thu nhập không tương xứng công sức
  • Thưởng phạt mập mờ
  • Làm nhiều không được ghi nhận
  • Người “khéo” lại được ưu ái

Cách triển khai:

  • Không nhất thiết phải tăng lương ngay, nhưng phải tăng tính minh bạch:
    • Thưởng theo KPI rõ ràng
    • Phạt theo quy định rõ ràng
    • Không “du di cảm tính”
  • Thiết kế cơ chế thưởng kỷ luật
    • Attendance bonus (thưởng chuyên cần) nếu phù hợp
    • Thưởng theo kết quả + thái độ + kỷ luật
  • Tối ưu chế độ đãi ngộ
    • Nghỉ ốm rõ ràng, hỗ trợ y tế cơ bản
    • Phụ cấp ăn trưa, gửi xe, xăng xe (tùy doanh nghiệp)
    • Linh hoạt giờ làm với các nhóm đặc thù (cha/mẹ có con nhỏ, nhóm cần chăm sóc sức khỏe)

👉 Khi nhân viên thấy công bằng, họ tự nhiên có lý do để duy trì kỷ luật.

5.8. Đào tạo năng lực quản lý cho cấp leader

Rất nhiều thống kê thực tế (và trải nghiệm quản trị) cho thấy: nhân viên rời bỏ hoặc né tránh công việc vì quản lý trực tiếp, chứ không phải vì công ty.

Absenteeism cũng vậy: quản lý yếu tạo ra môi trường khiến nhân viên không muốn đi làm.

Cách triển khai:

  • Đào tạo leader 4 năng lực cốt lõi:
    • Giao việc và đặt kỳ vọng rõ
    • Phản hồi và coaching thay vì chỉ trích
    • Quản lý áp lực và phân bổ nguồn lực
    • Nhận diện dấu hiệu burnout và xử lý sớm
  • Tạo cơ chế coaching leader định kỳ
    • Review tình hình đội
    • Phân tích nguyên nhân vắng mặt
    • Lên kế hoạch can thiệp theo tháng

👉 Khi leader nâng cấp, absenteeism giảm rất nhanh mà không cần biện pháp nặng.

5.9. Ứng dụng AI/Automation để dự báo absenteeism

Với doanh nghiệp có từ 30–200 nhân sự, việc theo dõi thủ công thường khiến quản lý phát hiện vấn đề quá muộn. AI/Automation giúp doanh nghiệp phát hiện sớm “pattern” vắng mặt và cảnh báo trước khi nó trở thành vấn đề văn hóa.

Cách triển khai:

  • Theo dõi pattern nghỉ
    • Nghỉ theo ngày trong tuần
    • Nghỉ theo mùa
    • Nghỉ tập trung ở một team/leader
    • Nghỉ sau giai đoạn OT
  • Cảnh báo đội nhóm có nguy cơ “bùng vắng”
    • Tự động gửi cảnh báo nếu tỷ lệ vắng mặt vượt ngưỡng
    • Tự động gợi ý can thiệp: 1:1, audit workload, review leader
  • Tự động hóa báo cáo absenteeism theo tuần
    • Báo cáo cho CEO/HR/Leader mỗi tuần
    • Có biểu đồ xu hướng, phân tích theo phòng ban

👉 AI không thay thế quản lý, nhưng giúp lãnh đạo ra quyết định nhanh hơn và chính xác hơn.

6. Những điều lãnh đạo/quản lý không nên làm để tăng tỷ lệ Absenteeism

Khi tỷ lệ absenteeism trong doanh nghiệp tăng lên, một phần nguyên nhân có thể đến từ cách quản lý và lãnh đạo. Các hành vi thiếu chuyên nghiệp, không công bằng, hoặc thiếu hiểu biết có thể góp phần tạo ra môi trường làm việc không lành mạnh, từ đó khiến nhân viên có xu hướng vắng mặt nhiều hơn.

Dưới đây là những điều lãnh đạo và quản lý cần tránh để không làm tình trạng absenteeism trở nên tồi tệ hơn:

  • Đổ lỗi cho nhân viên mà không tìm hiểu nguyên nhân: Việc đổ lỗi mà không phân tích nguyên nhân gốc rễ sẽ không giải quyết vấn đề. Absenteeism thường xuất phát từ vấn đề hệ thống như môi trường làm việc hoặc quy trình không hiệu quả.
  • Thiếu minh bạch và công bằng trong đánh giá: Khi lương thưởng và phúc lợi không rõ ràng, nhân viên cảm thấy thiếu động lực. Điều này làm gia tăng sự bất mãn, dẫn đến vắng mặt và giảm gắn kết.
  • Quản lý theo kiểu kiểm soát quá mức: Lãnh đạo kiểm soát quá chặt chẽ và chỉ trích liên tục sẽ tạo ra môi trường căng thẳng. Nhân viên cảm thấy không an toàn và dễ chọn cách nghỉ để tránh xung đột.
  • Không quan tâm đến sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên: Thiếu cơ hội học hỏi và thăng tiến khiến nhân viên cảm thấy bế tắc trong công việc. Điều này dẫn đến sự thiếu động lực và tỷ lệ absenteeism tăng.
  • Không ghi nhận công sức và thành tích: Khi nhân viên không nhận được sự ghi nhận, họ dễ cảm thấy thiếu động lực. Việc này làm giảm sự gắn kết và dẫn đến vắng mặt hoặc nghỉ nhiều hơn.
Những điều lãnh đạo/quản lý không nên làm để tăng tỷ lệ Absenteeism
Những điều lãnh đạo/quản lý không nên làm để tăng tỷ lệ Absenteeism

Absenteeism là vấn đề nghiêm trọng có thể gây ảnh hưởng lớn đến chi phí, năng suất và tinh thần đội ngũ trong doanh nghiệp. Từ nguyên nhân gốc rễ như sức khỏe, môi trường làm việc đến các yếu tố quản trị, doanh nghiệp cần có cái nhìn toàn diện và áp dụng các giải pháp hiệu quả để kiểm soát tình trạng này. Việc xây dựng chính sách nghỉ phép rõ ràng, quản lý hợp lý và cải thiện môi trường làm việc là những bước quan trọng giúp giảm tỷ lệ vắng mặt, nâng cao hiệu suất làm việc và duy trì sự phát triển bền vững cho công ty.

Absenteeism là gì?

Absenteeism là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ mức độ nhân viên thường xuyên vắng mặt tại nơi làm việc.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline