TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

NÂNG CAO TRẢI NGHIỆM ỨNG VIÊN: BÍ KÍP THU HÚT VÀ GIỮ CHÂN NHÂN TÀI

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Trải nghiệm ứng viên là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của trải nghiệm ứng viên
  • 3. 10 cách nâng cao trải nghiệm ứng viên hiệu quả
    • 3.1. Cung cấp thông tin tuyển dụng rõ ràng
    • 3.2. Tối ưu quy trình tìm kiếm và nộp đơn ứng tuyển 
    • 3.3. Tối ưu quy trình liên hệ với ứng viên
    • 3.4. Quy trình phỏng vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng
    • 3.5. Thông báo kết quả phỏng vấn nhanh hóng, tích cực
    • 3.6. Giữ liên lạc và giao tiếp thường xuyên với ứng viên 
    • 3.7. Biết nói lời xin lỗi đúng lúc
    • 3.8. Tận dụng mọi điểm chạm cảm xúc 
    • 3.9. Tạo trải nghiệm onboarding tích cực 
    • 3.10. Ứng dụng công nghệ để tối ưu quy trình tuyển dụng 
  • 4. Các chỉ số đo lường trải nghiệm ứng viên 
    • 4.1. Chỉ số CNPS (Candidate Net Promoter Score) 
    • 4.2. Thời gian tuyển dụng (Time-to-hire)
    • 4.3. Tỷ lệ chuyển đổi của trang web tuyển dụng (Career site conversion rate)
    • 4.4. Tỷ lệ bỏ qua đơn đăng ký (Application form abandon rate)
    • 4.5. Tỷ lệ phản hồi email của ứng viên (Email response rate)
    • 4.6. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (Acceptance rate)

Trải nghiệm ứng viên là yếu tố quan trọng giúp xây dựng thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ và thu hút những nhân tài hàng đầu. Trong bài viết dưới đây, Trường Doanh Nhân HBR sẽ chia sẻ các chiến lược tối ưu trải nghiệm ứng viên, giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng thu hút nhân tài trong thị trường lao động đầy cạnh tranh. 

1. Trải nghiệm ứng viên là gì?

Trải nghiệm ứng viên (Candidate Experience) bao gồm tất cả các cảm nhận mà ứng viên trải qua trong suốt quá trình ứng tuyển công việc. Quá trình này bắt đầu từ việc tìm kiếm và đăng ký ứng tuyển, gửi hồ sơ, tham gia phỏng vấn cho đến khi nhận được kết quả tuyển dụng từ doanh nghiệp. Trải nghiệm này cũng bao gồm cả trường hợp ứng viên trượt phỏng vấn hoặc từ chối lời mời làm việc.

Theo Mr. Tony Dzung - Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings, trải nghiệm ứng viên có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của ứng viên về việc gia nhập công ty. 

Một trải nghiệm tích cực giúp ứng viên cảm thấy mình được tôn trọng, từ đó nâng cao khả năng ứng viên chấp nhận lời mời làm việc. Ngược lại, trải nghiệm tiêu cực có thể khiến họ quay lưng với doanh nghiệp. 

Trải nghiệm ứng viên là gì?
Trải nghiệm ứng viên là gì?

2. Tầm quan trọng của trải nghiệm ứng viên

Nhận định về bối cảnh lao động hiện nay, Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Thị trường lao động hiện nay đang có những thay đổi mạnh mẽ. Sự gia tăng số lượng của các công ty cùng ngành nghề, sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, sự thay đổi vị thế giữa nhà tuyển dụng và người lao động. Tất cả những yếu tố trên đang tạo ra một cuộc cạnh tranh khốc liệt trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.”

  • Thay đổi vị thế giữa nhà tuyển dụng -  người lao động: Khái niệm "xin việc" đã không còn phù hợp trong môi trường lao động. Mối quan hệ giữa ứng viên và doanh nghiệp ngày càng trở nên ngang bằng và mang tính win-win. 
  • Sự gia nhập của thế hệ Z: Đây là một thế hệ tự tin, đòi hỏi môi trường làm việc linh hoạt, có giá trị rõ ràng. Điều này buộc các doanh nghiệp phải thay đổi chiến lược thu hút nhân tài.
  • Sự lên ngôi của các công việc không chính thức: Sự phổ biến của các công việc không chính thức như KOL, KOC, Freelancer đã tạo ra một xu hướng mà ở đó, người lao động không còn ưu tiên công việc full-time tại các công ty.
  • Thiếu hụt lao động chất lượng cao: Một số lĩnh vực như lập trình, phần mềm, trí tuệ nhân tạo (AI) luôn trong tình trạng khát nhân lực chất lượng cao.
  • Sự cạnh tranh gay gắt: Sự xuất hiện càng ngày nhiều của các công ty trong cùng ngành nghề khiến cuộc cạnh tranh nhân tài trở nên gay gắt hơn. 

Như vậy, tình trạng thiếu nguồn nhân lực đã và đang gây ra áp lực không nhỏ đối với các công ty. Điều này đặt ra bài toán phải làm sao thu hút và giữ chân được nhân tài. Trải nghiệm ứng viên chính là công cụ quan trọng giúp các công ty thu hút, kết nối và phát triển đội ngũ nhân sự hiệu quả:

  • Nâng cao khả năng thu hút nhân tài: Trải nghiệm ứng viên tích cực là cơ hội quan trọng để doanh nghiệp ghi điểm trong mắt ứng viên. Điều này giúp ứng viên đánh giá cao công ty, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút những ứng viên tiềm năng. 
  • Xây dựng thương hiệu tuyển dụng: Trải nghiệm ứng viên là yếu tố giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho thương hiệu tuyển dụng. Ứng viên có trải nghiệm tốt sẽ chia sẻ cảm nhận tích cực với người khác, từ đó doanh nghiệp có cơ hội nâng cao uy tín và vị thế trong thị trường lao động.
  • Nâng cao hiệu suất làm việc: Nhân viên có trải nghiệm tuyển dụng tốt sẽ dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc, nhanh chóng làm quen với văn hóa tổ chức và cống hiến hiệu quả hơn.
  • Gia tăng khả năng giữ chân nhân sự: Khi ứng viên cảm thấy được tôn trọng và đánh giá cao công ty từ quá trình tuyển dụng, họ sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, giảm tỷ lệ nghỉ việc và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
  • Phản ánh văn hóa tổ chức: Trải nghiệm ứng viên cũng là cách để doanh nghiệp truyền tải văn hóa tổ chức và giá trị cốt lõi của mình. Điều này giúp ứng viên hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và quyết định xem họ có muốn gắn bó lâu dài với tổ chức hay không.
  • Tối ưu chi phí nhân sự: Khi quan tâm đến trải nghiệm ứng viên, doanh sẽ tối ưu quy trình tuyển dụng, từ đó giảm thiểu các chi phí phát sinh không cần thiết. Đồng thời, khi ứng viên có có trải nghiệm tốt, họ sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, từ đó giảm thiểu chi phí thay thế nhân sự.
Tầm quan trọng của trải nghiệm ứng viên
Tầm quan trọng của trải nghiệm ứng viên

3. 10 cách nâng cao trải nghiệm ứng viên hiệu quả

Dưới đây là 10 cách nâng cao trải nghiệm ứng viên trong quy trình tuyển dụng mà Mr. Tony Dzung chia sẻ. 

10 cách nâng cao trải nghiệm ứng viên hiệu quả
10 cách nâng cao trải nghiệm ứng viên hiệu quả

3.1. Cung cấp thông tin tuyển dụng rõ ràng

Một trong những cách nâng cao trải nghiệm ứng viên hiệu quả là cung cấp thông tin tuyển dụng rõ ràng, đặc biệt là mô tả công việc (JD). Mô tả công việc chi tiết giúp ứng viên hiểu rõ về các yêu cầu, nhiệm vụ và môi trường làm việc, đồng thời phản ánh sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp.

Để đảm bảo trải nghiệm ứng viên không bị giảm sút, Mr. Tony Dzung cho rằng doanh nghiệp cần chú ý:

  • Sử dụng từ ngữ dễ hiểu và rõ ràng để ứng viên dễ dàng tiếp cận thông tin.
  • Chọn các thuật ngữ chuyên ngành vừa đủ, tránh dùng những từ ngữ phức tạp không cần thiết.
  • Tránh lặp lại những tính từ mang tính mô tả chung chung mà không có giá trị thực tế.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin công việc, tập trung vào các nhiệm vụ trọng tâm và yêu cầu cốt lõi.
  • Đảm bảo bảng mô tả công việc dễ đọc, với bố cục rõ ràng, dễ theo dõi.
  • Cung cấp mô tả chi tiết về yêu cầu và trách nhiệm a công việc, giúp ứng viên dễ dàng đánh giá sự phù hợp với vị trí tuyển dụng.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin về công ty, bao gồm địa chỉ, hotline liên hệ, website…

3.2. Tối ưu quy trình tìm kiếm và nộp đơn ứng tuyển 

Để nâng cao trải nghiệm ứng viên trong quy trình tuyển dụng, Mr. Tony Dzung cho rằng các doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến việc tối ưu hóa quá trình ứng viên tìm kiếm và ứng tuyển vào doanh nghiệp.  

Một quy trình tinh gọn sẽ giúp giảm tỉ lệ ứng viên bỏ ngang, đặc biệt là đối với các ứng viên tìm việc nhanh. Việc làm này không chỉ nâng cao trải nghiệm của ứng viên mà còn giúp công ty tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Sử dụng trang tuyển dụng trên website doanh nghiệp: Việc có một trang tuyển dụng rõ ràng trên website giúp ứng viên dễ dàng theo dõi các vị trí việc làm đang tuyển. Ngoài ra, việc đăng tuyển dụng trên các trang web tìm việc nổi bật sẽ giúp tăng mức độ tiếp cận, thu hút nhiều ứng viên tiềm năng hơn.
  • Giảm thiểu các bước không cần thiết: Nhiều công ty vẫn yêu cầu ứng viên điền lại thông tin đã có sẵn trong CV, điều này không chỉ gây khó chịu mà còn khiến ứng viên cảm thấy mất thời gian. Thay vào đó, hãy chỉ yêu cầu những thông tin thật sự cần thiết và dễ dàng cho ứng viên.
  • Tối ưu hóa form đăng ký: Với các vị trí lao động phổ thông, chỉ cần những form đăng ký ngắn gọn, dễ hiểu. Còn với các vị trí yêu cầu chuyên môn cao, có thể cho phép ứng viên nhập thông tin qua các nền tảng như LinkedIn hoặc đính kèm CV trực tiếp bằng vài thao tác đơn giản.
  • Đơn giản hóa quy trình đăng nhập và gửi hồ sơ: Thay vì yêu cầu ứng viên phải tạo tài khoản mới hoặc điền mật khẩu phức tạp khi nộp hồ sơ, nhà tuyển dụng có thể cung cấp tùy chọn đăng nhập nhanh bằng tài khoản Facebook, Google hoặc đăng ký qua điện thoại. 
Tối ưu quy trình tìm kiếm và nộp đơn ứng tuyển
Tối ưu quy trình tìm kiếm và nộp đơn ứng tuyển

>>> Xem thêm: XÂY DỰNG QUY TRÌNH TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ GIÚP KIẾN TẠO ĐỘI NGŨ XUẤT SẮC

3.3. Tối ưu quy trình liên hệ với ứng viên

Quy trình liên hệ chuyên nghiệp là yếu tố then chốt trong việc tạo dựng trải nghiệm tích cực cho ứng viên và củng cố uy tín của doanh nghiệp. 

“Một quy trình liên hệ minh bạch và chuyên nghiệp sẽ giúp ứng viên cảm thấy mình được tôn trọng và đánh giá cao - Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Dưới đây là những cách để tối ưu quy trình liên hệ:

  • Gửi email xác nhận: Ngay sau khi ứng viên nộp hồ sơ, nhà tuyển dụng nên gửi email xác nhận đã nhận được hồ sơ của ứng viên và thông báo về quy trình tiếp theo. Điều này không chỉ giúp ứng viên an tâm mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp trong việc quản lý quy trình tuyển dụng.
  • Thông báo lịch phỏng vấn: Sau khi sàng lọc và lựa chọn ứng viên phù hợp, nhà tuyển dụng cần thông báo lịch phỏng vấn chính thức qua email hoặc điện thoại. Thông tin về lịch phỏng vấn phải rõ ràng và đầy đủ, bao gồm thời gian, địa điểm, người phỏng vấn, giúp ứng viên chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn.
  • Nhắc nhở trước ngày phỏng vấn: Trước ngày phỏng vấn, việc gửi email nhắc nhở về thời gian, địa điểm và các yêu cầu cần chuẩn bị sẽ giúp ứng viên không bị bối rối và đảm bảo mọi thông tin cần thiết đã được tiếp nhận. 

3.4. Quy trình phỏng vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng

Quy trình phỏng vấn chuyên nghiệp là yếu tố không thể thiếu trong việc tạo ra một trải nghiệm ứng viên tích cực và giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng thu hút nhân tài. 

Theo Mr. Tony Dzung, dưới đây là những yếu tố quan trọng nhằm tối ưu quy trình phỏng vấn:

  • Tiếp đón ứng viên: Nhà tuyển dụng cần đảm bảo tiếp đón ứng viên đúng giờ, tạo không gian thân thiện và thoải mái. Điều này giúp ứng viên cảm thấy tự tin và thoải mái, từ đó thể hiện tốt nhất năng lực của mình trong cuộc phỏng vấn.
  • Giới thiệu công ty và vị trí tuyển dụng: Trước khi bắt đầu phỏng vấn, việc giới thiệu về công ty và vị trí công việc giúp ứng viên hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và những yêu cầu công việc. 
  • Thực hiện phỏng vấn: Nhà tuyển dụng cần tuân thủ đúng kế hoạch phỏng vấn, bám sát các giá trị và yêu cầu của công ty để đánh giá ứng viên một cách toàn diện. 
  • Giảm thiểu số vòng phỏng vấn: Rất nhiều ứng viên phàn nàn về việc phải tham gia hơn 3 vòng phỏng vấn, điều này có thể làm họ cảm thấy mệt mỏi và không còn hứng thú với công việc.
  • Tương tác hai chiều: Quy trình phỏng vấn không chỉ là cơ hội để nhà tuyển dụng hỏi ứng viên, mà còn là thời điểm để ứng viên hỏi lại và tìm hiểu thêm về công ty. Việc lắng nghe và phản hồi một cách chuyên nghiệp, trung thực sẽ giúp tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự tôn trọng đối với ứng viên.
  • Kết thúc phỏng vấn: Sau khi kết thúc phỏng vấn, nhà tuyển dụng cần gửi lời cảm ơn chân thành vì thời gian của ứng viên và thông báo rõ ràng về thời gian trả kết quả. Điều này giúp ứng viên cảm thấy được tôn trọng và có cái nhìn tích cực về quy trình tuyển dụng của công ty.
Quy trình phỏng vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng
Quy trình phỏng vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng

3.5. Thông báo kết quả phỏng vấn nhanh hóng, tích cực

“Thông báo kết quả phỏng vấn với thái độ tích cực là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm ứng viên, dù ứng viên có được tuyển dụng hay không.” - Mr. Tony Dzung chia sẻ. 

Khi nhà tuyển dụng gửi thông báo kết quả một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp, điều này không chỉ tạo ra ấn tượng tích cực về công ty mà còn thể hiện sự quan tâm, đánh giá cao ứng viên. 

Việc trả kết quả với thái độ tích cực, có thể kèm theo lời khuyên hữu ích, sẽ giúp ứng viên cảm thấy có giá trị, tạo dựng hình ảnh công ty là nơi quan tâm đến sự phát triển của người tìm việc.

3.6. Giữ liên lạc và giao tiếp thường xuyên với ứng viên 

Đây là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao trải nghiệm ứng viên. Việc giao tiếp thường xuyên không chỉ giúp ứng viên cảm thấy được quan tâm mà còn duy trì mối quan hệ chặt chẽ giữa ứng viên và nhà tuyển dụng, phục vụ cho quá trình tuyển dụng sau này của doanh nghiệp - Mr. Tony Dzung chia sẻ. 

Để duy trì liên lạc hiệu quả, nhà tuyển dụng có thể sử dụng nhiều kênh khác nhau:

  • Email: Gửi thông báo, cập nhật về quy trình tuyển dụng, và lời cảm ơn thân thiện, chuyên nghiệp sau mỗi cuộc gặp gỡ hoặc phỏng vấn.
  • Gọi điện thoại: Tiến hành cuộc gọi trực tiếp để trao đổi thông tin quan trọng hoặc giải đáp thắc mắc của ứng viên, tạo mối quan hệ gần gũi.
  • Tin nhắn văn bản: Sử dụng tin nhắn để nhắc nhở về các bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng, đặc biệt khi thông tin cần được truyền đạt nhanh chóng.
  • Mạng xã hội: Kết nối qua các nền tảng như LinkedIn, Facebook để chia sẻ thông tin về công ty, cập nhật quá trình tuyển dụng, hoặc đơn giản là duy trì sự kết nối với ứng viên.

Việc gửi lời cảm ơn sau mỗi cuộc gặp hoặc sau từng bước trong quy trình tuyển dụng cũng giúp ứng viên cảm thấy được đánh giá cao, từ đó tạo ấn tượng tốt và nâng cao trải nghiệm tổng thể của họ trong quá trình tuyển dụng.

3.7. Biết nói lời xin lỗi đúng lúc

Theo Mr. Tony Dzung, trong mọi tình huống phát sinh không lường trước được, dù là do sự cố khách quan, việc thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến ứng viên bằng cách xin lỗi chân thành sẽ giúp giữ vững hình ảnh tích cực của công ty.

Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi nhà tuyển dụng cần nói lời xin lỗi ứng viên:

  • Khi có sự chậm trễ hoặc thay đổi lịch phỏng vấn: Nếu không thể giữ đúng lịch phỏng vấn hoặc có sự thay đổi đột ngột, hãy thông báo sớm cho ứng viên và xin lỗi một cách chân thành. Việc này thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng thời gian của ứng viên.
  • Khi ứng viên phải đợi quá lâu: Nếu vì lý do khách quan ứng viên phải đợi lâu trong quá trình phỏng vấn, hãy xin lỗi và giải thích rõ lý do. Việc này giúp giảm sự bực bội và tăng cảm giác thông cảm của ứng viên đối với doanh nghiệp.
  • Chân thành và nhanh chóng: Khi nói lời xin lỗi, hãy thể hiện sự chân thành và giải thích lý do sự việc. Đừng để ứng viên cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được tôn trọng. Nếu có thể, hãy tìm cách bù đắp cho sự bất tiện mà ứng viên gặp phải.

3.8. Tận dụng mọi điểm chạm cảm xúc 

Điểm chạm cảm xúc là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm ứng viên, đặc biệt trong các tình huống tưởng chừng như đơn giản nhưng lại có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cách ứng viên cảm nhận về công ty. 

Theo Mr. Tony Dzung, doanh nghiệp có thể tác động đến điểm chạm cảm xúc của ứng viên bằng cách chú ý đến các chi tiết nhỏ nhưng quan trọng. Hãy thử đặt mình vào vị trí của ứng viên để hiểu họ có thể gặp phải những khó khăn nào trong quá trình tuyển dụng. 

Ví dụ, khi gửi email mời phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể thông báo cho ứng viên biết các thông tin cụ thể như bãi gửi xe, lối vào văn phòng. Điều này giúp ứng viên không cảm thấy bối rối hay bực bội khi phải đối mặt với những khó khăn trong lần đầu tiên đến phỏng vấn tại công ty.

3.9. Tạo trải nghiệm onboarding tích cực 

Tạo trải nghiệm onboarding tích cực là một bước quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm nhân viên mới ngay từ những ngày đầu gia nhập công ty. Quy trình onboarding không chỉ giúp nhân viên làm quen với công ty mà còn phản ánh sự chuyên nghiệp và văn hóa của tổ chức.

  • Chuẩn bị đầy đủ trước ngày làm việc: Đảm bảo rằng nhân viên mới có đầy đủ các công cụ cần thiết như máy tính, điện thoại, tài khoản email, và quyền truy cập vào các hệ thống của công ty từ trước ngày làm việc đầu tiên. 
  • Tương tác cá nhân hóa: Thay vì chỉ xử lý các công việc giấy tờ, ngày đầu tiên của nhân viên mới nên được dành cho các hoạt động giao tiếp cá nhân như gặp gỡ các đồng nghiệp, tham quan văn phòng và giới thiệu về văn hóa công ty. 
  • Onboarding cho nhân viên làm việc từ xa: Với xu hướng làm việc từ xa, việc thiết kế một quy trình onboarding online là vô cùng quan trọng. Điều này giúp nhân viên từ xa cảm thấy mình vẫn được chào đón và không bị bỏ lỡ các thông tin quan trọng.
  • Giao tiếp giữa đội ngũ cũ và nhân viên mới: Đảm bảo các đồng nghiệp hiện tại biết về nhân viên mới và chủ động chào đón họ. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường làm việc thân thiện mà còn giúp nhân viên mới cảm thấy thoải mái hơn khi bắt đầu công việc tại công ty.

3.10. Ứng dụng công nghệ để tối ưu quy trình tuyển dụng 

Việc ứng dụng những công nghệ hiện đại, nhất là trí tuệ nhân tạo AI giúp tạo ra một quy trình tuyển dụng nhanh chóng, hiệu quả và thân thiện với người dùng, nâng cao sự hài lòng và giữ chân ứng viên tiềm năng.

Cụ thể, Mr. Tony Dzung gợi ý doanh nghiệp có thể sử dụng:

  • Hệ thống theo dõi ứng viên (ATS - Applicant Tracking System): Hệ thống này giúp quản lý hồ sơ ứng viên, tự động lọc và phân loại hồ sơ dựa trên từ khóa hoặc tiêu chí công việc, giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
  • Công cụ tự động hóa quy trình đăng ký: Các công cụ như Typeform hoặc Google Forms có thể được sử dụng để tạo các mẫu đăng ký ứng tuyển đơn giản và dễ sử dụng, giúp ứng viên chỉ cần điền thông tin cần thiết mà không phải hoàn thành các form phức tạp.
  • Chatbots tuyển dụng: Chatbot có thể trả lời các câu hỏi của ứng viên một cách tự động, cung cấp thông tin về quy trình tuyển dụng và hỗ trợ ứng viên trong việc chuẩn bị hồ sơ, giúp tăng cường trải nghiệm tích cực và giảm thiểu cảm giác mơ hồ, không rõ ràng.

4. Các chỉ số đo lường trải nghiệm ứng viên 

Theo nhận định của Mr. Tony Dzung, đo lường trải nghiệm ứng viên là một bước quan trọng giúp các doanh nghiệp xác định hiệu quả của quy trình tuyển dụng và cải thiện trải nghiệm của ứng viên. 

Theo đó, doanh nghiệp có thể thực hiện khảo sát để thu thập phản hồi của ứng viên khi tham gia ứng tuyển tại doanh nghiệp. Khảo sát cần được thiết kế ngắn gọn, rõ ràng, với các câu hỏi đa dạng để đánh giá mức độ hài lòng của ứng viên. Những kết quả từ khảo sát này giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh và điểm yếu trong quy trình tuyển dụng.

Các chỉ số đo lường trải nghiệm ứng viên
Các chỉ số đo lường trải nghiệm ứng viên

4.1. Chỉ số CNPS (Candidate Net Promoter Score) 

CNPS giúp đo lường sự hài lòng và cảm xúc của ứng viên qua câu hỏi "Khả năng bạn sẽ giới thiệu công ty này với bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình ở mức nào?". Ứng viên được phân vào ba nhóm: Promoters, Passives và Detractors, và CNPS được tính dựa trên tỷ lệ giữa nhóm Promoters và nhóm Detractors. 

Công thức tính CNPS: CNPS = %Promoters - %Detractors

Ví dụ:

Giả sử sau khi phỏng vấn, doanh nghiệp thu thập được phản hồi từ 100 ứng viên qua câu hỏi: "Khả năng bạn sẽ giới thiệu công ty này với bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình ở mức nào, trên thang điểm từ 0 đến 10?"

  • Promoters (ứng viên có điểm từ 9-10): 60 ứng viên
  • Passives (ứng viên có điểm từ 7-8): 25 ứng viên
  • Detractors (ứng viên có điểm từ 0-6): 15 ứng viên

Tính % Promoters: % Promoters = (Số Promoters / Tổng số ứng viên) × 100 = (60 / 100) × 100 = 60%

Tính % Detractors: % Detractors = (Số Detractors / Tổng số ứng viên) × 100 = (15 / 100) × 100 = 15%

=> CNPS = 60% - 15% = 45%

4.2. Thời gian tuyển dụng (Time-to-hire)

Đây là khoảng thời gian từ khi ứng viên nộp đơn đến khi nhận được kết quả tuyển dụng. Việc đo lường thời gian tuyển dụng giúp doanh nghiệp xác định được các giai đoạn nào trong quy trình tuyển dụng đang mất quá nhiều thời gian và từ đó có những cải tiến cần thiết.

Có nhiều phương pháp để đo lường thời gian tuyển dụng, bao gồm:

  • Tính thời gian trung bình từ khi ứng viên nộp đơn cho đến khi nhận được kết quả tuyển dụng: Đây là phương pháp phổ biến nhất để đo lường thời gian tuyển dụng.
  • Tính thời gian trung bình cho từng giai đoạn trong quy trình tuyển dụng: Phương pháp này giúp doanh nghiệp nhận diện các giai đoạn có thời gian xử lý lâu nhất.
  • Tính thời gian tuyển dụng theo từng vị trí cụ thể: Phương pháp này hỗ trợ doanh nghiệp xác định các vị trí tuyển dụng có thời gian tuyển dụng kéo dài.

4.3. Tỷ lệ chuyển đổi của trang web tuyển dụng (Career site conversion rate)

Tỷ lệ này giúp đánh giá hiệu quả của trang web tuyển dụng, thông qua việc đo lường số lượng người truy cập trang web và số lượng ứng viên thực tế nộp đơn tuyển dụng. Tỷ lệ chuyển đổi càng cao, càng cho thấy trang web tuyển dụng đang hoạt động hiệu quả.

Công thức tính: Tỷ lệ chuyển đổi của trang web tuyển dụng = (Số đơn ứng tuyển / Số lượng unique clicks) x 100

Ví dụ: Giả sử trong một tháng, trang tuyển dụng của công ty nhận được 500 lượt truy cập từ người dùng duy nhất (unique clicks). Trong số đó, có 50 người đã nộp đơn ứng tuyển vào các vị trí mở.

Áp dụng công thức: Tỷ lệ chuyển đổi của trang web tuyển dụng = (50 / 500) x 100 = 10%

4.4. Tỷ lệ bỏ qua đơn đăng ký (Application form abandon rate)

Đây là tỷ lệ phần trăm ứng viên bỏ qua quá trình điền đơn đăng ký. Một tỷ lệ cao cho thấy quy trình tuyển dụng có vấn đề, có thể do form quá dài hoặc quá phức tạp, khiến ứng viên cảm thấy không thoải mái khi tiếp tục.

Công thức tính: Tỷ lệ bỏ qua đơn đăng ký = (Ứng viên bỏ qua đơn đăng ký / Tổng số ứng viên bắt đầu điền đơn đăng ký) x 100

Ví dụ: Giả sử trong một tháng, trang tuyển dụng của công ty có 200 ứng viên bắt đầu điền đơn đăng ký. Tuy nhiên, chỉ có 150 ứng viên hoàn thành và gửi đơn đăng ký. Do đó, 50 ứng viên đã bỏ qua đơn đăng ký và không nộp.

Áp dụng công thức: Tỷ lệ bỏ qua đơn đăng ký = (50 / 200) x 100 = 25%

4.5. Tỷ lệ phản hồi email của ứng viên (Email response rate)

Tỷ lệ này giúp đo lường mức độ hiệu quả của các email tuyển dụng mà doanh nghiệp gửi đi. Một tỷ lệ phản hồi cao cho thấy rằng nội dung email hấp dẫn và phù hợp với đối tượng ứng viên.

Công thức tính: Tỷ lệ phản hồi email của ứng viên = (Số email nhận được phản hồi / Số email được gửi đến ứng viên) x 100

Ví dụ: Giả sử trong một chiến dịch tuyển dụng, công ty đã gửi tổng cộng 500 email mời phỏng vấn đến các ứng viên. Sau khi kiểm tra, công ty nhận được 350 phản hồi từ các ứng viên.

Áp dụng công thức: Tỷ lệ phản hồi email của ứng viên = (350 / 500) x 100 = 70%

4.6. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (Acceptance rate)

Đây là tỷ lệ ứng viên chấp nhận lời mời làm việc sau khi được mời. Tỷ lệ này giúp đánh giá tính hiệu quả của quy trình tuyển dụng trong việc thu hút ứng viên phù hợp.

Công thức tính: Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc = (Số ứng viên chấp nhận lời mời làm việc / Tổng số ứng viên được mời làm việc) x 100

Ví dụ: Giả sử công ty đã mời 100 ứng viên đến nhận việc. Sau khi nhận lời mời, 80 ứng viên đồng ý gia nhập công ty.

Áp dụng công thức: Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc = (80 / 100) x 100 = 80%

Trải nghiệm ứng viên là yếu tố quyết định trong việc xây dựng thương hiệu tuyển dụng và thu hút những nhân tài xuất sắc. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng bài viết đã cung cấp những chiến lược và bí quyết giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho ứng viên. 

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline