Mục lục [Ẩn]
- 1. AI và động lực tăng trưởng mới của kinh tế Việt Nam
- 2. Hạ tầng số và nền móng cho kỷ nguyên AI
- 2.1. Xây dựng hạ tầng số đồng bộ và hiện đại
- 2.2. Tạo ra nền tảng dữ liệu mở
- 2.3. Đào tạo nhân lực chuyên sâu cho AI
- 2.4. Khung pháp lý và chính sách đảm bảo phát triển an toàn
- 2.5. Tạo lợi thế “đi sau, đón đầu”
- 3. Triển vọng phát triển hạ tầng số phục vụ AI tại Việt Nam
- 4. Doanh nghiệp Việt sẵn sàng cung cấp hạ tầng số cho AI
AI đang mở ra những cơ hội lớn cho nền kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên số. Việc xây dựng hạ tầng số đồng bộ và hiện đại là yếu tố quyết định để AI phát triển mạnh mẽ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện năng suất và mở ra những ngành công nghiệp mới. Cùng HBR tìm hiểu tiềm năng phát triển AI tại Việt Nam và các cơ hội bứt phá trong bài viết này.
Nội dung chính của bài viết:
- AI sẽ đóng góp lớn vào tăng trưởng GDP và năng suất lao động tại Việt Nam.
- Chính phủ đặt mục tiêu xây dựng 3 trung tâm dữ liệu quốc gia và phát triển tối thiểu 50 bộ dữ liệu mở.
- Hạ tầng số được xem là “đường băng” để AI cất cánh, từ hành chính công đến đô thị thông minh.
- Triển vọng phát triển AI tại Việt Nam rất khả quan, song vẫn cần giải quyết thách thức về dữ liệu, năng lực tính toán và nhân lực.
1. AI và động lực tăng trưởng mới của kinh tế Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu bước vào kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0, tiềm năng phát triển AI tại Việt Nam được đánh giá là vô cùng lớn, mở ra cơ hội bứt phá về năng suất và tăng trưởng kinh tế.
Theo báo cáo của PwC (2023), AI có thể đóng góp tới 15,7 nghìn tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu vào năm 2030, trong đó khu vực châu Á chiếm hơn 50%. Với một quốc gia đang tăng tốc chuyển đổi số như Việt Nam, AI không chỉ là xu hướng mà còn là động lực then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
AI giúp Việt Nam tăng trưởng GDP và năng suất
- Ngân hàng Thế giới (World Bank) dự báo, nếu tận dụng tốt AI và tự động hóa, GDP Việt Nam có thể tăng thêm 7–10% vào năm 2030.
- McKinsey ước tính, AI có thể nâng năng suất lao động tại Việt Nam từ 20–40%, đặc biệt trong các ngành sản xuất, logistics và dịch vụ tài chính.
Những ngành có tiềm năng ứng dụng AI mạnh mẽ
- Sản xuất công nghiệp: AI tối ưu chuỗi cung ứng, giảm lỗi sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
- Nông nghiệp công nghệ cao: AI dự báo thời tiết, tự động hóa canh tác, giúp tăng năng suất từ 10–15% và giảm chi phí vận hành.
- Thương mại và bán lẻ: AI phân tích dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, từ đó gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Y tế: AI hỗ trợ chẩn đoán sớm bệnh, giảm thời gian khám chữa, đồng thời tối ưu chi phí điều trị.
Vì sao AI là “đòn bẩy” phát triển kinh tế Việt Nam?
- Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ, nhanh nhạy với công nghệ, tạo lợi thế trong đào tạo và triển khai AI.
- Chính phủ thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số với Chiến lược quốc gia về AI đến 2030, đặt mục tiêu đưa Việt Nam vào top 4 ASEAN và top 50 thế giới về AI.
- Doanh nghiệp công nghệ trong nước như FPT, Viettel, VNPT đã đầu tư mạnh vào AI, từ hệ thống nhận diện tiếng Việt đến AI cho tài chính, giáo dục và y tế.
Có thể thấy, AI chính là động lực tăng trưởng mới của kinh tế Việt Nam, không chỉ tạo ra giá trị gia tăng trong sản xuất, mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hình thành các ngành kinh tế mới.
XEM THÊM: XÂY DỰNG LỘ TRÌNH AI CHO DOANH NGHIỆP NHỎ VỚI NGÂN SÁCH HẠN CHẾ
2. Hạ tầng số và nền móng cho kỷ nguyên AI
Theo Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu:
- Hình thành 03 trung tâm quốc gia về dữ liệu lớn và tính toán hiệu năng cao.
- Xây dựng mạng lưới kết nối giữa các trung tâm dữ liệu trong nước.
- Phát triển tối thiểu 50 bộ dữ liệu mở phục vụ các lĩnh vực trọng điểm như y tế, giáo dục, giao thông, nông nghiệp.
Những mục tiêu này cho thấy hạ tầng số được coi là “đường băng” để AI cất cánh, không chỉ phục vụ nghiên cứu mà còn mở đường cho ứng dụng thực tế trên diện rộng.
Hạ tầng số phục vụ AI không đơn thuần là các máy chủ hay dữ liệu rời rạc, mà là một hệ sinh thái tích hợp, gồm bốn trụ cột:
- Siêu máy tính và trung tâm dữ liệu hiệu năng cao (HPC, Data Center): đảm bảo khả năng xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, phục vụ cả nghiên cứu lẫn ứng dụng AI trong thực tiễn.
- Mạng kết nối tốc độ cao và dữ liệu mở: hạ tầng viễn thông 5G, 6G, cùng với các bộ dữ liệu mở là điều kiện để AI học hỏi và tạo ra giá trị.
- Nguồn nhân lực số được đào tạo chuyên sâu: kỹ sư dữ liệu, chuyên gia AI, nhà quản lý công nghệ… đóng vai trò duy trì và phát triển hệ thống.
- Khung pháp lý – chính sách: tạo hành lang an toàn, minh bạch và bền vững cho AI.
2.1. Xây dựng hạ tầng số đồng bộ và hiện đại
Hạ tầng số cho AI không chỉ đơn giản là việc xây dựng các trung tâm dữ liệu hay mua sắm máy chủ, mà là việc tạo ra một hệ sinh thái hoàn chỉnh bao gồm siêu máy tính, mạng kết nối tốc độ cao, kho dữ liệu mở, và nhân lực được đào tạo chuyên sâu. Hệ sinh thái này không chỉ phục vụ nghiên cứu mà còn làm công cụ hỗ trợ triển khai các dịch vụ AI trên diện rộng. Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu xây dựng 3 trung tâm quốc gia về dữ liệu lớn và tính toán hiệu năng cao, giúp tăng cường khả năng xử lý và phân tích dữ liệu để phục vụ cho các ứng dụng AI trong thực tế.
Bên cạnh đó, việc phát triển mạng kết nối tốc độ cao giúp các trung tâm dữ liệu trong nước kết nối với nhau, chia sẻ và truyền tải dữ liệu nhanh chóng, một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng AI yêu cầu tính toán và xử lý dữ liệu trong thời gian thực.
2.2. Tạo ra nền tảng dữ liệu mở
Một phần không thể thiếu trong hạ tầng số chính là các kho dữ liệu mở. Việc phát triển ít nhất 50 bộ dữ liệu mở phục vụ các ngành trọng điểm như y tế, giao thông, nông nghiệp hay giáo dục là mục tiêu quan trọng trong chiến lược quốc gia về AI. Dữ liệu mở không chỉ giúp các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn dữ liệu phong phú mà còn tạo ra một nền tảng dữ liệu đáng tin cậy để phát triển các giải pháp AI chính xác hơn và hiệu quả hơn.
Kho dữ liệu mở sẽ giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong các ứng dụng AI, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế của người dân và các ngành công nghiệp.
2.3. Đào tạo nhân lực chuyên sâu cho AI
Không thể phủ nhận rằng nhân lực được đào tạo bài bản là yếu tố quan trọng trong việc phát triển hạ tầng số cho AI. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, Chính phủ và các tổ chức giáo dục đang đẩy mạnh đào tạo đội ngũ chuyên gia về AI, từ các kỹ sư dữ liệu đến các nhà nghiên cứu AI. Việc đào tạo nhân lực không chỉ giúp Việt Nam có một đội ngũ chuyên gia trong nước mà còn thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực AI, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành công nghiệp này.
Với sự phát triển mạnh mẽ của các trung tâm đào tạo, như các chương trình cấp chứng chỉ về khoa học dữ liệu và AI tại các trường đại học hàng đầu trong nước, Việt Nam đang từng bước xây dựng một đội ngũ nhân lực chất lượng cao sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp AI.
2.4. Khung pháp lý và chính sách đảm bảo phát triển an toàn
Hạ tầng số cho ai không thể thiếu một khung pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi của người dân, đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho công nghệ này. chính phủ việt nam đã và đang phát triển các quy định pháp lý liên quan đến ai, đảm bảo các vấn đề về bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư và đạo đức trong ai. Đặc biệt, luật trí tuệ nhân tạo đang được soạn thảo và dự kiến sẽ được thông qua vào cuối năm nay, sẽ tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu ứng dụng ai.
Việc xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ không chỉ giúp việt nam tạo ra môi trường phát triển ai an toàn, mà còn giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư yên tâm triển khai các giải pháp công nghệ mà không lo ngại về các vấn đề pháp lý hoặc bảo mật.
2.5. Tạo lợi thế “đi sau, đón đầu”
Việc sẵn sàng về hạ tầng số cho AI là cơ hội để Việt Nam tận dụng lợi thế “đi sau, đón đầu”. Với sự chuyển giao công nghệ nhanh chóng từ các quốc gia phát triển, Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng các mô hình AI tiên tiến, đồng thời phát triển các sản phẩm và dịch vụ AI phù hợp với nhu cầu đặc thù của thị trường trong nước. Điều này giúp Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn vượt lên trong cuộc đua công nghệ toàn cầu, tạo ra cơ hội cạnh tranh lớn trong khu vực và thế giới.
XEM THÊM: LÀM SAO ĐỂ TIẾP CẬN AI VÀ CHUYỂN ĐỔI SỐ AN TOÀN, HIỆU QUẢ CHO DOANH NGHIỆP?
3. Triển vọng phát triển hạ tầng số phục vụ AI tại Việt Nam
Theo TS. Trần Văn Khải, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội, thời gian qua, Việt Nam đã có nhiều bước đi mạnh mẽ để hiện thực hóa mục tiêu phát triển hạ tầng số cho trí tuệ nhân tạo (AI). Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá trong khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, coi đây là động lực then chốt cho phát triển kinh tế – xã hội.
Song song, Chính phủ đang gấp rút hoàn thiện Luật Trí tuệ nhân tạo, dự kiến thông qua vào cuối năm 2025, nhằm tạo hành lang pháp lý đồng bộ, phù hợp với Chiến lược quốc gia về AI đến năm 2030.
Ở góc độ doanh nghiệp, các tập đoàn công nghệ như Schneider Electric khẳng định sẵn sàng cung cấp hạ tầng số cho AI thông qua giải pháp trung tâm dữ liệu, tòa nhà thông minh và lưới điện thông minh. Điều này cho thấy Việt Nam đang hình thành hệ sinh thái hạ tầng ngày càng hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu phát triển sản phẩm, dịch vụ AI “Made in Vietnam”.
Tuy vậy, thách thức vẫn còn hiện hữu: dữ liệu phân tán, năng lực tính toán chưa đủ mạnh, nguồn nhân lực AI còn hạn chế, cùng với rào cản pháp lý trong chia sẻ dữ liệu. Đây là những nút thắt cần tháo gỡ để AI có thể bứt phá.
Dù vậy, với sự quyết tâm của Chính phủ, sự tham gia của doanh nghiệp và cộng đồng nghiên cứu, triển vọng phát triển hạ tầng số cho AI tại Việt Nam được đánh giá là rất khả quan. Khi hạ tầng đồng bộ, AI sẽ không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà trở thành động lực quan trọng thúc đẩy năng suất, tăng trưởng và chất lượng cuộc sống.
4. Doanh nghiệp Việt sẵn sàng cung cấp hạ tầng số cho AI
Trong khuôn khổ sự kiện Innovation Day 2025 được tổ chức tại Hà Nội, Schneider Electric – một tập đoàn toàn cầu nổi bật trong lĩnh vực quản lý năng lượng và tự động hóa – đã khẳng định sự sẵn sàng của mình trong việc cung cấp hạ tầng số chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam.
Sự kiện này đã trình diễn các sản phẩm và giải pháp công nghệ tiên tiến, đồng thời đưa ra thông điệp mạnh mẽ về tương lai của AI trong việc chuyển đổi các ngành công nghiệp và tối ưu hóa hạ tầng số.
Một số điểm nổi bật được giới thiệu tại sự kiện:
- UPS Galaxy VXL: hệ thống nguồn điện liên tục (UPS) ba pha 400V, công suất từ 500–1250 kW, giúp bảo vệ nguồn điện cho trung tâm dữ liệu và các tải điện quy mô lớn.
- Tủ điện trung áp MCSeT Active: giải pháp bền vững, thông minh, sẵn sàng cho các mô hình lưới điện tương lai.
- Ứng dụng AI trong tòa nhà thông minh: giảm tới 45% lượng khí thải carbon, đồng thời tích hợp hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo.
- Ứng dụng AI trong lưới điện thông minh: giám sát theo thời gian thực, tự động tối ưu phân phối điện với các phần mềm như EcoStruxure ADMS, AVEVA UOC, DERMS và Microgrid Advisor.
Ông Đồng Mai Lâm, Tổng Giám đốc Schneider Electric Việt Nam và Campuchia, nhấn mạnh rằng: “AI không còn là công nghệ của tương lai mà đang hiện diện trong mọi lĩnh vực. Để bắt kịp làn sóng này, Việt Nam cần một cuộc cách mạng trong xây dựng trung tâm dữ liệu, tòa nhà thông minh và lưới điện thông minh.” Lời phát biểu của ông Lâm một lần nữa khẳng định rằng AI không chỉ là công nghệ mang tính chất thử nghiệm mà là yếu tố quan trọng giúp thay đổi diện mạo của các ngành công nghiệp và nâng cao hiệu quả vận hành.
Điều này cho thấy, không chỉ Chính phủ mà cả khối doanh nghiệp đang chủ động đầu tư, tạo nền móng hạ tầng số vững chắc, giúp AI nhanh chóng trở thành động lực then chốt cho tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.
Với những nỗ lực này, Việt Nam không chỉ đứng trước cơ hội tạo ra các sản phẩm AI "Made in Vietnam" mà còn có thể tạo ra một môi trường công nghệ phát triển bền vững, giúp gia tăng năng suất và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số.
Việt Nam đã có chính sách gì để phát triển hạ tầng số cho AI?
Việt Nam đã ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học, công nghệ và chuyển đổi số; đồng thời đang xây dựng Luật Trí tuệ nhân tạo, dự kiến thông qua vào cuối năm 2025.
Triển vọng phát triển hạ tầng AI tại Việt Nam có khả quan không?
Có. Với sự quyết tâm của Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng nghiên cứu, hạ tầng AI tại Việt Nam được đánh giá là rất khả quan, có thể trở thành động lực tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.