TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

HỆ SINH THÁI DOANH NGHIỆP- CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG BỨT TỐC CHO DOANH NGHIỆP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hệ sinh thái doanh nghiệp là gì? 
  • 2. Các mô hình hệ sinh thái doanh nghiệp phổ biến
    • 2.1. Hệ sinh thái đa sản phẩm
    • 2.2. Hệ sinh thái đa ngành
    • 2.3. Hệ sinh thái nền tảng cộng sinh
    • 2.4. Hệ sinh thái doanh nghiệp đa phân khúc khách hàng
  • 3. Chiến lược System lock - in: Khóa chặt khách hàng trong một hệ sinh thái
  • 4. Lợi ích của hệ sinh thái doanh nghiệp
  • 5. Rủi ro của hệ sinh thái kinh doanh

Trong bối cảnh kinh tế số hóa, hệ sinh thái doanh nghiệp đã trở thành một xu hướng tất yếu, giúp doanh nghiệp không chỉ gia tăng giá trị mà còn mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển. Vậy hệ sinh thái kinh doanh là gì? Nó mang lại những lợi ích gì cho doanh nghiệp. Hãy cùng phân tích sâu hơn trong bài viết dưới đây của Trường Doanh Nhân HBR. 

1. Hệ sinh thái doanh nghiệp là gì? 

Hệ sinh thái doanh nghiệp (Business Ecosystem) là một khái niệm được xây dựng dựa trên ý tưởng về sự chung sống và cộng sinh trong hệ sinh thái tự nhiên. Vào năm 1993, nhà chiến lược kinh doanh James F. Moore đã giới thiệu khái niệm này trong bài viết trên Tạp chí Harvard Business Review. Ông mô tả rằng: “Trong một Hệ sinh thái doanh nghiệp, các công ty phát triển theo cách cộng sinh xoay quanh một đổi mới mới. Họ vừa hợp tác vừa cạnh tranh để hỗ trợ sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu khách hàng và cùng nhau thúc đẩy những cải tiến tiếp theo.” 

Tương tự như hệ sinh thái sinh học, trọng tâm của Hệ sinh thái doanh nghiệp là sự phát triển cộng sinh, nơi các doanh nghiệp và ngành nghề hưởng lợi từ sự tồn tại của nhau. Tuy nhiên, hệ sinh thái doanh nghiệp không chỉ gói gọn trong chuỗi cung ứng hay nhóm khách hàng, mà bao trùm tất cả các yếu tố có khả năng ảnh hưởng đến chiến lược, doanh thu, sản phẩm và cả nguồn nhân lực của doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: KINH DOANH HỆ THỐNG LÀ GÌ? HÁI RA TIỀN NHỜ MÔ HÌNH KINH DOANH HỆ THỐNG

Tại Việt Nam, khái niệm "Hệ sinh thái" vẫn chưa được hiểu rõ ràng, dẫn đến việc nhiều chủ doanh nghiệp nhầm lẫn giữa “Hệ sinh thái vĩ mô” và “Hệ sinh thái vi mô”: 

  • Hệ sinh thái vĩ mô thường được dẫn dắt bởi các tổ chức lớn với mục tiêu tạo ra sáng kiến chung, như xây dựng các tiêu chuẩn ngành hoặc vận động thay đổi chính sách thị trường. Những hệ sinh thái này tập trung vào việc cải thiện môi trường kinh doanh chung cho một ngành hoặc một nhóm doanh nghiệp.
  • Hệ sinh thái vi mô hướng tới mục tiêu riêng, phục vụ tăng trưởng và mở rộng quy mô cho một doanh nghiệp cụ thể. Đây là loại hình hệ sinh thái phổ biến tại Việt Nam, khi nhiều doanh nghiệp xây dựng hệ thống hoạt động của riêng mình, từ khách hàng, đối tác đến nhà cung cấp để tối ưu hóa giá trị và lợi ích.

Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị hệ sinh thái HBR Holdings nhận định: “Hệ sinh thái kinh doanh, dù ở cấp độ nào, đều mang lại cơ hội lớn trong việc nâng cao lợi thế cạnh tranh, tận dụng tài nguyên hiệu quả và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp.”

Hệ sinh thái doanh nghiệp
Hệ sinh thái doanh nghiệp

2. Các mô hình hệ sinh thái doanh nghiệp phổ biến

Hệ sinh thái doanh nghiệp không chỉ là công cụ để doanh nghiệp phát triển mà còn là chiến lược để tối ưu hóa nguồn lực và cạnh tranh hiệu quả - Mr. Tony Dzung nhấn mạnh. Dưới đây là 4 mô hình hệ sinh thái nổi bật, được các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng rộng rãi:

4 mô hình hệ sinh thái doanh nghiệp nổi bật
4 mô hình hệ sinh thái doanh nghiệp nổi bật

2.1. Hệ sinh thái đa sản phẩm

Hệ sinh thái đa sản phẩm tập trung vào việc mở rộng danh mục sản phẩm của doanh nghiệp nhằm khai thác tối đa tệp khách hàng và nguồn lực sẵn có.

HBR Holdings là một ví dụ điển hình về hệ sinh thái giáo dục đa sản phẩm. Dưới sự dẫn dắt của Mr. Tony Dzung, hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings ngày càng phát triển vững mạnh và khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực giáo dục. 

Hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 tổ chức giáo uy tín sau: 

  • Tiếng anh giao tiếp Langmaster: Đào tạo tiếng Anh giao tiếp & tạo môi trường chuyển hoá toàn diện cho nhiều học viên tại Việt Nam.
  • Hệ thống luyện thi IELTS LangGo: Đi đầu tại Việt Nam trong luyện thi IELTS - đồng hành cùng người Việt vươn ra thế giới bằng cách thay đổi tư duy và thói quen khi học tiếng Anh bằng các phương pháp quốc tế.
  • Trường doanh nhân HBR: Truyền đạt kiến thức về điều hành và quản trị doanh nghiệp cho các nhà lãnh đạo trên cả nước, hướng tới đối tượng khách hàng mục tiêu là các chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Tiếng anh trẻ em BingGo Leaders: Xây dựng nên môi trường giáo dục đặt trẻ em làm trung tâm, mục tiêu kiến tạo một thế hệ chủ nhân tương lai của đất nước tài năng, thành công và mang lại nhiều lợi ích cho xã hội.

Apple là một trong những ví dụ điển hình khác của hệ sinh thái đa sản phẩm, nơi các sản phẩm và dịch vụ của công ty được tích hợp chặt chẽ với nhau để tạo ra một trải nghiệm liền mạch cho người dùng. Hệ sinh thái của Apple không chỉ bao gồm phần cứng mà còn tích hợp cả phần mềm, dịch vụ và các tính năng bổ trợ. Các sản phẩm như iPhone, MacBook, iPad, Apple Watch và dịch vụ như iCloud, Apple Music, Apple Pay đều có thể hỗ trợ lẫn nhau, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và đồng bộ.

Hệ sinh thái đa sản phẩm
Hệ sinh thái đa sản phẩm

>>> Xem thêm: TRIỂN KHAI KINH DOANH CHUỖI GIÚP MỞ RỘNG QUY MÔ, X5 DOANH SỐ

2.2. Hệ sinh thái đa ngành

Trong hệ sinh thái đa ngành, doanh nghiệp sẽ mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau, đôi khi không liên quan trực tiếp đến lĩnh vực cốt lõi. 

Đây là chiến lược của các tập đoàn lớn như VinGroup, với một loạt thương hiệu từ các lĩnh vực đa dạng như giáo dục (VinSchool), y tế (VinMec), bán lẻ (VinMart), ô tô (VinFast), du lịch (VinPearl).

Mr. Tony Dzung nhận định: “Ưu điểm của mô hình này là tạo sự đa dạng trong danh mục kinh doanh, giảm rủi ro phụ thuộc vào một ngành duy nhất. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là yêu cầu năng lực quản trị xuất sắc để điều hành các lĩnh vực khác nhau. Việc quản lý một trường học đòi hỏi kỹ năng khác hoàn toàn so với quản lý bất động sản hay vận hành nhà máy sản xuất ô tô.”

Nếu không được thực hiện đúng cách, mô hình này có thể dẫn đến sự lãng phí nguồn lực hoặc tình trạng tự cô lập trên thị trường, làm giảm khả năng hợp tác với các đối tác bên ngoài.

2.3. Hệ sinh thái nền tảng cộng sinh

Mô hình này tập trung vào việc biến doanh nghiệp trở thành nền tảng cộng sinh kết nối giữa các bên khác nhau để cùng phát triển. Thay vì tự mình kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất, tiếp thị hay phân phối, doanh nghiệp tập trung xây dựng một nền tảng số - nơi các bên liên quan có thể hợp tác một cách hiệu quả.

Ví dụ, Teespring, một công ty sản xuất áo thun của Mỹ không tự mình quản lý toàn bộ quy trình sản xuất và tiếp thị mà thay vào đó, họ xây dựng nền tảng số nhằm mục đích để:

  • Kết nối các nhà thiết kế ở khắp mọi nơi, cho phép họ tự động tạo và đăng tải thiết kế mẫu của mình. Nếu thiết kế của họ được khách hàng lựa chọn để sản xuất và bán ra, họ sẽ nhận được tiền bản quyền tương ứng.
  • Hợp tác với các cá nhân hoặc tổ chức làm digital marketing trên toàn cầu để quảng bá sản phẩm.
  • Hợp tác với các công ty vệ tinh để sản xuất áo thun thay vì xây dựng công xưởng sản xuất riêng

Như vậy, hệ sinh thái cộng sinh cho phép ba bên (bao gồm nhà thiết kế, nhà tiếp thị và nhà sản xuất xưởng) được kết nối với nhau để cùng tạo ra giá trị và lợi nhuận. 

2.4. Hệ sinh thái doanh nghiệp đa phân khúc khách hàng

Mô hình này tập trung vào việc mở rộng phạm vi phục vụ để đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng khác nhau trong cùng một ngành. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cơ hội tăng thu thập từ các phân khúc đa dạng mà không rời xa lĩnh vực cốt lõi.

Một ví dụ tiêu biểu là thương hiệu thời trang bình dân Zara. Ban đầu, Zara tập trung vào đối tượng chính là giới trẻ, đặc biệt là phụ nữ, với đặc điểm hạn chế về tài chính nhưng nhạy bén với xu hướng thời trang. Sau đó, thương hiệu đã mở rộng sang các phân khúc khác như Zara Man dành cho nam giới, Zara TRF hướng đến thanh thiếu niên và Zara Kids phục vụ trẻ em.

Việc xây dựng hệ sinh thái phân khúc đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng các yếu tố sau:

  • Sở hữu nguồn lực kinh tế vững mạnh
  • Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của các phân khúc khách hàng mới. Điều này nhằm đảm bảo không làm suy giảm phân khúc khách hàng gốc, đồng thời tạo điều kiện để tất cả các phân khúc cùng phát triển bền vững.
Hệ sinh thái doanh nghiệp đa phân khúc khách hàng
Hệ sinh thái doanh nghiệp đa phân khúc khách hàng

"Kinh doanh là khoa học và nghệ thuật của sự lựa chọn. Mà muốn lựa chọn đúng thì bắt buộc phải có trí tuệ". Khoá học chuyên sâu XÂY DỰNG & CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH cung cấp cho ban lãnh đạo kiến thức nền tảng và mô chiến lược hiệu quả nhất để thiết kế, triển khai, lựa chọn và tối ưu chiến lược kinh doanh.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

3. Chiến lược System lock - in: Khóa chặt khách hàng trong một hệ sinh thái

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt như hiện nay, Mr, Tony Dzung đề xuất doanh nghiệp nên xây dựng một hệ sinh thái riêng để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. Chiến lược này có tên gọi là “System lock - in: Khóa chặt khách hàng trong một hệ sinh thái.”

System Lock-In là một chiến lược quan trọng trong việc xây dựng một hệ sinh thái kinh doanh bền vững và khó có thể thay thế. Bằng cách thiết kế một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ giữa các sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp không chỉ "khóa" khách hàng vào trong hệ thống của mình mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh độc quyền. 

Dưới đây là các yếu tố chính của chiến lược này:

  • Hệ sinh thái tích hợp: Một hệ sinh thái tích hợp liên kết chặt chẽ các sản phẩm, dịch vụ và nền tảng khác nhau, tạo thành một mạng lưới phụ thuộc lẫn nhau. Khi khách hàng sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, họ có xu hướng tiếp tục sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung trong hệ sinh thái.
  • Sự kết hợp chặt chẽ: Hệ sinh thái được xây dựng sao cho các phần của hệ thống có sự liên kết chặt chẽ với nhau nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng và tạo ra trải nghiệm liền mạch. Điều này tạo ra sự phụ thuộc cho khách hàng, khiến khách hàng ít có động lực tìm kiếm các giải pháp thay thế từ bên ngoài.
  • Lợi thế cạnh tranh độc quyền: Hệ thống khóa chặt mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể đến từ các tính năng độc quyền hoặc dịch vụ bổ sung mà đối thủ không thể cung cấp. Điều này khiến khách hàng cảm thấy họ được ưu ái và có thêm lý do để gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. 
Hệ thống System Lock-In
Hệ thống System Lock-In

Tuy nhiên, Mr. Tony Dzung lưu ý rằng, để triển khai hiệu quả chiến lược System lock - in nhằm tạo ra một hệ sinh thái khó thay thế, doanh nghiệp cần kết hợp với 2 chiến lược quan trọng khác, đó là Best Product và Total Customer Solutions: 

  • Chiến lược Total Customer Solutions: Hướng tới việc đáp ứng toàn diện mọi nhu cầu của khách hàng thông qua các giải pháp liền mạch, không chỉ dừng lại ở sản phẩm mà còn bao gồm dịch vụ, trải nghiệm và sự hỗ trợ. Điểm nổi bật của chiến lược này là tập trung vào việc hiểu sâu sắc khách hàng, từ đó xây dựng một hệ thống giá trị đa dạng và nhất quán.
  • Chiến lược Best Product: Chiến lược này đặt trọng tâm vào việc phát triển những sản phẩm có chất lượng vượt trội, thiết kế độc đáo và tính năng nổi bật để dẫn đầu thị trường. Từ đó, sản phẩm có thể đáp ứng tốt hơn hoặc vượt xa mong đợi của khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh, tạo ra giá trị thương hiệu bền vững và duy trì sự khác biệt so với các đối thủ trên thị trường.

Sự kết hợp giữa 3 chiến lược này tạo nên mô hình Delta giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ sinh thái vững mạnh, khó thay thế, giúp giữ chân khách hàng và tăng trưởng bền vững. Trong đó, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần tận dụng sức mạnh của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo AI để tăng cường hiệu quả xây dựng hệ sinh thái. 

Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ Big Data và AI để phân tích và thấu hiểu hành vi và nhu cầu của khách hàng, từ đó cá nhân hóa dịch vụ, mang đến các giải pháp phù hợp nhất cho từng khách hàng. Đồng thời ứng dụng Ai vào quá trình thiết kế và sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm. 

4. Lợi ích của hệ sinh thái doanh nghiệp

Hệ sinh thái doanh nghiệp không chỉ giúp tối ưu hóa mối quan hệ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững nhờ sự kết nối và hợp tác hiệu quả - Mr. Tony Dzung khẳng định. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà hệ sinh thái kinh doanh mang lại cho doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng hiệu quả hoạt động: Hệ sinh thái doanh nghiệp tạo điều kiện để tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực hiện có như dữ liệu khách hàng, cơ sở vật chất, nhân sự. Thay vì phải đầu tư mới hoàn toàn, doanh nghiệp có thể tái sử dụng và mở rộng các tài nguyên sẵn có một cách hiệu quả. 
  • Tăng cường danh tiếng và xây dựng lòng trung thành: Hiệu ứng lan tỏa từ một hệ sinh thái mạnh mẽ giúp doanh nghiệp gia tăng độ nhận diện thương hiệu một cách tự nhiên. Sự liên kết giữa các thành phần trong hệ sinh thái thu hút sự quan tâm của khách hàng mới, đồng thời củng cố lòng trung thành của khách hàng hiện tại. 
  • Kiểm soát chất lượng và nâng cao giá trị sản phẩm: Với khả năng kiểm soát toàn diện các giai đoạn trong quy trình hoạt động, từ sản xuất đến phân phối, hệ sinh thái đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng. Ngoài ra, việc đồng bộ hóa tiêu chuẩn giữa các đối tác trong hệ sinh thái không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn củng cố uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
  • Đa dạng hóa ngành hàng, giảm thiểu rủi ro: Hệ sinh thái đa ngành giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một ngành hàng duy nhất. Điều này làm tăng khả năng chống chịu trước những biến động của thị trường, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì ổn định và bền vững trong dài hạn. 
  • Tiết kiệm chi phí và thúc đẩy sáng tạo: Việc chia sẻ tài nguyên (ví dụ như nhân lực, công nghệ) giữa các thành viên trong hệ sinh thái giúp giảm thiểu các khoản chi phí không cần thiết. Đồng thời, sự hợp tác trong hệ sinh thái khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
  • Giữ chân khách hàng trong hệ sinh thái: Hệ sinh thái doanh nghiệp tạo ra môi trường đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Khách hàng không cần tìm đến bên thứ hai mà có thể tiếp cận mọi giải pháp tích hợp trong hệ sinh thái. Điều này không chỉ tăng cường sự tiện lợi mà còn "khóa chặt" khách hàng vào hệ thống, tạo sự gắn bó lâu dài và khó thay thế.
Lợi ích của hệ sinh thái doanh nghiệp
Lợi ích của hệ sinh thái doanh nghiệp

5. Rủi ro của hệ sinh thái kinh doanh

Mặc dù hệ sinh thái doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích đáng kể, việc xây dựng và duy trì một hệ sinh thái không phải là một chiến lược dễ dàng. Theo Mr. Tony Dzung, các startup hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể gặp phải những thách thức và rủi ro sau:

  • Đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn: Việc xây dựng hệ sinh thái đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào nhiều lĩnh vực cùng lúc, từ mở rộng ngành hàng, nâng cấp cơ sở hạ tầng đến quản lý dữ liệu khách hàng. Với các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính hạn chế, điều này có thể dẫn đến phụ thuộc vào vay nợ, làm gia tăng nguy cơ khủng hoảng tài chính nếu dòng tiền không ổn định.
  • Khả năng quản trị phức tạp: Một hệ sinh thái thường bao gồm nhiều thành phần và đối tác, khiến việc quản trị trở nên phức tạp hơn rất nhiều so với vận hành một ngành hàng đơn lẻ. Doanh nghiệp phải xây dựng các quy trình quản lý toàn diện, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận và đối tác, đồng thời kiểm soát rủi ro từ từng mắt xích trong hệ thống.
  • Nguy cơ mất cân bằng chiến lược: Khi mở rộng hệ sinh thái, doanh nghiệp có thể mất tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ cốt lõi. Sự đa dạng hóa quá nhanh mà không có chiến lược rõ ràng có thể khiến doanh nghiệp không phát huy được thế mạnh vốn có, thậm chí ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.
  • Áp lực từ thị trường và đối thủ cạnh tranh: Trong một hệ sinh thái, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều yếu tố không thể kiểm soát, bao gồm biến động thị trường, nhu cầu khách hàng thay đổi và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Nếu không thích ứng nhanh, hệ sinh thái có thể trở thành gánh nặng thay vì lợi thế.
  • Rủi ro phụ thuộc vào các thành phần trong hệ sinh thái: Hệ sinh thái thường bao gồm nhiều đối tác và nguồn lực bên ngoài. Nếu một mắt xích trong hệ sinh thái gặp sự cố, toàn bộ hệ thống có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
  • Cạnh tranh nội bộ và rủi ro xung đột lợi ích: Trong một hệ sinh thái vĩ mô, các doanh nghiệp có thể vừa là đối tác vừa là đối thủ cạnh tranh. Điều này dẫn đến nguy cơ mâu thuẫn trong việc phân chia lợi ích, hoặc các chiến lược xung đột gây cản trở mục tiêu chung của hệ sinh thái.

Hệ sinh thái doanh nghiệp là chìa khóa giúp doanh nghiệp không chỉ bứt phá về mặt doanh số mà còn xây dựng vị thế vững chắc trên thị trường. Bằng cách xây dựng một hệ sinh thái tích hợp chặt chẽ, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực, gia tăng trải nghiệm khách hàng và xây dựng lòng trung thành lâu dài. Hy vọng rằng, thông qua bài viết từ Trường Doanh Nhân HBR, doanh nghiệp có thể cân nhắc những lợi thế hiện tại để triển khai một hệ sinh thái vững mạnh. 

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger