Mục lục [Ẩn]
- 1. Công thức 3S là gì?
- 2. Chi tiết các yếu tố trong công thức 3S
- 2.1. Star (Ngôi sao)
- 2.2. Story (Câu chuyện)
- 2.3. Solution (Giải pháp)
- 3. Vì sao nên dùng công thức 3S trong content PR?
- 4. Các bước ứng dụng công thức 3S hiệu quả
- Bước 1: Xác định “Star” (nhân vật/người đại diện)
- Bước 2: Xây dựng “Story” (câu chuyện)
- Bước 3: Đưa ra “Solution” (giải pháp)
- Bước 4: Tối ưu & kiểm chứng liên tục
- 5. Một số lưu ý khi sử dụng công thức 3S trong content PR
Trong kỷ nguyên truyền thông số, một bài content PR chỉ có vài giây để níu giữ sự chú ý của người đọc. Chính vì vậy, các copywriter và marketer luôn tìm kiếm những công thức viết bài vừa khoa học, vừa giàu cảm xúc. Công thức 3S (Star – Story – Solution) được xem là một trong những “vũ khí bí mật” giúp thương hiệu tạo nên nội dung thu hút. Cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết nội dung này qua bài viết dưới đây.
1. Công thức 3S là gì?
Công thức 3S Là một công thức viết content PR, viết tắt của ba yếu tố: Star (Ngôi sao), Story (Câu chuyện), và Solution (Giải pháp). Công thức này sử dụng kỹ thuật kể chuyện để thu hút sự chú ý của người đọc, tạo sự đồng cảm qua một câu chuyện hấp dẫn, và cuối cùng là đưa ra giải pháp thực tế mà sản phẩm hoặc dịch vụ có thể mang lại, giúp bài viết trở nên thuyết phục và hiệu quả hơn.
Nhờ tính linh hoạt và khả năng ứng dụng cao, công thức 3S ngày càng được các content writer xem như công cụ hỗ trợ đắc lực. Dù trong chiến dịch PR thương hiệu, influencer marketing hay ra mắt sản phẩm mới, 3S đều mang lại cấu trúc rõ ràng, cuốn hút và dễ triển khai, giúp thông điệp đi thẳng vào trái tim người đọc.

2. Chi tiết các yếu tố trong công thức 3S
Công thức 3S (Star – Story – Solution) nổi bật ở tính logic và khả năng dẫn dắt cảm xúc của độc giả. Thay vì “nói thẳng” về sản phẩm, thương hiệu, người viết sẽ khéo léo dẫn dắt theo 3 lớp nội dung: tạo sự chú ý, gắn kết bằng câu chuyện và khẳng định giá trị qua giải pháp.

2.1. Star (Ngôi sao)
Trong công thức 3S, Star là yếu tố mở đầu, đóng vai trò “cửa ngõ” dẫn dắt người đọc bước vào nội dung. Điểm đặc biệt là Star không chỉ giới hạn ở người nổi tiếng, mà có thể linh hoạt hóa thành bất kỳ yếu tố nào đủ sức tạo sự chú ý và gợi kết nối cảm xúc. Có thể là:
- Khách hàng điển hình: Một nhân vật đang gặp đúng vấn đề mà sản phẩm/dịch vụ của bạn có thể giải quyết. Ví dụ: một bà mẹ bỉm sữa loay hoay tìm giải pháp cho con biếng ăn.
- Người ảnh hưởng: Influencer, chuyên gia hoặc KOL có tiếng nói trong lĩnh vực. Khi họ trở thành “Star”, độ tin cậy và sức lan tỏa sẽ mạnh hơn.
- Sản phẩm/dịch vụ được nhân cách hóa: Đôi khi chính sản phẩm cũng có thể trở thành Star nếu được “thổi hồn”, biến thành một nhân vật kể chuyện. Ví dụ: một chiếc điện thoại kể lại hành trình đồng hành cùng người dùng.
Tác dụng: Ngôi sao giúp độc giả có điểm tựa để kết nối. Khi thấy một nhân vật gần gũi với mình, họ dễ nhập vai và tin vào thông điệp hơn.
Ví dụ minh họa: Trong một chiến dịch PR về sữa học đường, “Star” có thể là một học sinh lớp 5 hay chính một phụ huynh. Việc kể lại câu chuyện bé được cải thiện sức khỏe nhờ uống sữa mỗi ngày sẽ dễ chạm vào trái tim độc giả hơn là chỉ nêu số liệu khô khan.
2.2. Story (Câu chuyện)
Sau khi đã có sự chú ý, yếu tố “Story” giúp đào sâu cảm xúc. Đây là nơi người viết kể một câu chuyện thật hoặc dựng tình huống gợi liên tưởng, khiến người đọc cảm thấy “mình trong đó”.
Một câu chuyện PR hiệu quả thường có cấu trúc:
- Bối cảnh: Giới thiệu tình huống quen thuộc.
- Xung đột/vấn đề: Nêu khó khăn hoặc mâu thuẫn mà nhân vật gặp phải.
- Cao trào: Khi vấn đề trở nên căng thẳng, khó giải quyết.
- Bước ngoặt: Khi nhân vật tìm thấy một hướng đi mới.
Tác dụng: Câu chuyện làm nội dung thuyết phục tự nhiên hơn. Theo nghiên cứu tâm lý học, con người thường ghi nhớ câu chuyện tốt hơn số liệu.
Ví dụ minh họa: Trong PR cho một ứng dụng học tiếng Anh, câu chuyện có thể xoay quanh một cô sinh viên mất cơ hội thực tập vì không giao tiếp được. Câu chuyện mở ra bằng cảnh cô ngại ngùng trong phỏng vấn, cao trào khi thất bại, rồi bước ngoặt khi cô tìm được app học với AI và dần tự tin hơn.
2.3. Solution (Giải pháp)
Đến cuối cùng, khi độc giả đã đồng cảm và bị cuốn vào câu chuyện, “Solution” xuất hiện như lời giải hợp lý. Đây là lúc thương hiệu khẳng định sản phẩm/dịch vụ chính là chìa khóa để giải quyết vấn đề được nêu ra ở phần “Story”.
Tác dụng: Giúp độc giả thấy rằng sản phẩm/dịch vụ không chỉ tồn tại trên giấy, mà đã thật sự giải quyết vấn đề.
Cách trình bày Solution hiệu quả:
- Đưa ra lợi ích cụ thể, tránh chung chung.
- Dùng số liệu, bằng chứng để tăng độ tin cậy.
- Kết thúc bằng Call To Action (CTA) rõ ràng: đăng ký, trải nghiệm, liên hệ…
Ví dụ minh họa: Tiếp tục với case ứng dụng học tiếng Anh: Sau khi dùng app 15 phút mỗi ngày, cô sinh viên cải thiện điểm Speaking từ 4.0 lên 6.5 IELTS. Đây chính là Solution cụ thể, kèm con số đo lường, tạo độ tin cậy cao.
Tóm lại:
- Star → thu hút & tạo đồng cảm.
- Story → dẫn dắt cảm xúc & niềm tin.
- Solution → giải pháp rõ ràng & thuyết phục.
Khi triển khai khéo léo, công thức 3S biến content PR thành một hành trình thuyết phục trọn vẹn: mở đầu bằng sự đồng cảm, phát triển bằng cảm xúc, và kết thúc bằng hành động.
3. Vì sao nên dùng công thức 3S trong content PR?
Trong bối cảnh thị trường ngày càng bão hòa thông tin, khách hàng chỉ dành vài giây để quyết định có dừng lại đọc một bài PR hay lướt qua, việc sử dụng một công thức nội dung đơn giản nhưng hiệu quả là điều bắt buộc. Công thức 3S (Star – Story – Solution) ra đời để đáp ứng chính nhu cầu đó: giúp content vừa dễ triển khai, vừa chạm cảm xúc, vừa mang tính thuyết phục cao.

1 - Giữ chân người đọc trong thời gian chú ý ngắn
Theo nghiên cứu của Nielsen Norman Group, người dùng online thường chỉ đọc lướt trong khoảng 25 giây đầu tiên và sau đó dành trung bình 4–5 giây cho mỗi 100 từ. Điều đó có nghĩa: nếu thông điệp không được sắp xếp hợp lý, người đọc sẽ thoát trang trước khi kịp nhớ điều gì.
Với 3S, bạn đặt ngay nhân vật (Star) và tình huống hấp dẫn lên đầu, giúp độc giả có lý do để tiếp tục đọc.
2 - Tăng sức thuyết phục nhờ sức mạnh của câu chuyện
Con người vốn dễ bị cuốn hút bởi storytelling hơn là những con số khô khan. Hiện tượng narrative transportation (sự nhập tâm vào câu chuyện) khiến người đọc “quên” rằng họ đang tiếp nhận một thông điệp PR, từ đó dễ đồng cảm và thay đổi thái độ.
Khi đưa nhân vật vào hành trình có xung đột, giải pháp, thông điệp PR trở nên gần gũi và thuyết phục tự nhiên hơn.
3 - Giúp thương hiệu “xuất hiện khéo léo”
Một lỗi thường gặp trong PR là thương hiệu xuất hiện quá lộ liễu, khiến bài viết giống quảng cáo hơn là một thông tin hữu ích. Công thức 3S giải quyết điều này bằng cách để thương hiệu bước vào như một “Solution” hợp lý, sau khi người đọc đã đồng cảm với câu chuyện.
Thay vì nói “sản phẩm của chúng tôi tốt”, bạn kể hành trình một khách hàng gặp khó khăn, và sản phẩm xuất hiện như giải pháp đúng lúc.
4 - Tạo tính chuẩn hóa và dễ áp dụng cho team content
Trong doanh nghiệp, nhiều người cùng tham gia viết PR: content writer, PR executive, thậm chí cả agency bên ngoài. Việc dùng chung công thức 3S giúp:
- Đội ngũ có một khung viết thống nhất.
- Dễ dàng đào tạo nhân sự mới.
- Bài viết có mạch logic tương đồng, tạo dấu ấn thương hiệu nhất quán.
4. Các bước ứng dụng công thức 3S hiệu quả
Công thức 3S (Star – Story – Solution) là khung giúp bạn viết content PR hay quảng cáo có cảm xúc, có nhân vật và có lời giải rõ ràng. Để áp dụng hiệu quả, bạn có thể đi theo 4 bước sau:

Bước 1: Xác định “Star” (nhân vật/người đại diện)
Trong công thức 3S, Star không đơn thuần là việc chọn một nhân vật “làm trung tâm”, mà quan trọng hơn là phải hiểu rõ tâm lý, bối cảnh, nỗi đau và khát khao của họ. Nói cách khác, Star là hình ảnh đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu, phản ánh đúng vấn đề họ đang gặp phải.
Các việc cần làm:
- Phân tích dữ liệu khách hàng hiện tại: độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập; hành vi mua hàng (sản phẩm nào, tần suất); review và feedback khách hàng.
- Khảo sát thị trường & tìm insight mới: nghiên cứu từ khóa (Google Keyword Planner / Ahrefs / SEMrush), lắng nghe nhóm trên Facebook/Forum, theo dõi comment & câu hỏi phổ biến.
- Phân tích đối thủ: họ nhắm vào ai, họ giải quyết vấn đề gì thành công.
- Xây chân dung khách hàng chi tiết: không viết chung chung, đặt tên, tuổi, nghề, nỗi sợ, ước mơ, những hành vi thực tế khi tìm kiếm giải pháp.
Ví dụ: An, 28 tuổi, nhân viên văn phòng Hà Nội, thu nhập 12 triệu, lo da mụn ẩn vì stress và màn hình; tìm kiếm: “trị mụn ẩn hiệu quả”, “skincare cho da dầu”.
Ghi chú chiến lược: chọn một khía cạnh cụ thể của Star để làm trọng tâm cho mỗi quảng cáo (ví dụ: “An cần giải pháp an toàn ban đêm”, hoặc “An cần kết quả trong 4 tuần”).
Bước này bạn có thể ứng dụng AI để:
- Phân tích big data khách hàng: AI có thể tổng hợp hàng ngàn review, comment, và feedback để rút ra nỗi đau và mong muốn chung.
- Text Mining & Sentiment Analysis: các công cụ AI (như MonkeyLearn, ChatGPT API, Google Cloud NLP) giúp phân loại cảm xúc (tích cực/tiêu cực), từ đó hiểu được khách hàng đang khao khát điều gì.
- Tự động tạo chân dung khách hàng (Customer Persona): AI có thể tổng hợp dữ liệu từ CRM, social listening, khảo sát online để dựng persona chi tiết thay vì marketer phải viết thủ công.
Bước 2: Xây dựng “Story” (câu chuyện)
Hướng dẫn xây story:
- Chọn góc kể: vấn đề, khát vọng, hoặc hành trình thay đổi.
- Xây xung đột: nêu rõ rào cản, thất bại trước đây, hoài nghi, áp lực từ môi trường. Xung đột là thứ kéo độc giả tiếp tục đọc.
- Sử dụng ngôn ngữ gợi cảm giác: mô tả bằng giác quan, tránh lời khô khan.
- Đo theo nền tảng: Facebook ngắn gọn, blog chi tiết, video cần hình ảnh & âm thanh hỗ trợ.
- Giữ tính chân thực: nếu là case thật — có permission; nếu minh họa — dựa trên insight thực tế.
Ví dụ (từ An): “Mỗi sáng mở gương, An thở dài. Những nốt mụn ẩn xuất hiện dù đã thử nhiều sản phẩm. Công việc căng thẳng và ngủ muộn khiến da không có cơ hội phục hồi. An muốn tự tin khoe mặt mộc nhưng không biết bắt đầu từ đâu.”
Bước 3: Đưa ra “Solution” (giải pháp)
Sau khi đã thu hút bằng Star và khơi gợi sự chú ý bằng Story, bước tiếp theo là mang đến Solution, tức giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề đã nêu.
Điểm quan trọng là Solution không phải chỉ là một khẩu hiệu hay slogan sáo rỗng, mà phải được trình bày như một lời giải hợp lý, thực tế và gắn liền với nhu cầu của khách hàng. Một Solution tốt cần trả lời được các câu hỏi:
- Vấn đề mà khách hàng đang gặp phải sẽ được giải quyết như thế nào?
- Sản phẩm/dịch vụ mang lại lợi ích gì khác biệt so với giải pháp thay thế?
- Bằng chứng hoặc dữ liệu nào cho thấy giải pháp này đáng tin cậy?
Khi được triển khai đúng cách, Solution sẽ trở thành “cầu nối” giúp người đọc đi từ sự đồng cảm (ở bước Star và Story) đến niềm tin rằng sản phẩm/dịch vụ chính là lựa chọn phù hợp với họ.
Cách làm:
- Liên kết trực tiếp với story: nói rõ sản phẩm giải quyết điểm đau nào của Star.
- Trình bày theo công thức: Tính năng → Lợi ích → Cảm xúc/Kết quả.
Ví dụ: “Salicylic Acid (tính năng) giúp làm sạch sâu lỗ chân lông (lợi ích) để bạn thấy da thoáng, tự tin khoe mặt mộc (cảm xúc).” - Đưa bằng chứng: số liệu (ví dụ: “85% người dùng giảm mụn sau 4 tuần”), testimonial, nghiên cứu lâm sàng, chứng nhận.
- CTA rõ ràng & có ưu đãi hợp lý: hướng dẫn bước tiếp theo, giảm rủi ro (dùng thử, bảo đảm hoàn tiền), tạo urgency nếu chân thật.
Ví dụ CTA: “Khám phá bộ thử dưỡng da 14 ngày, được hoàn tiền 100% nếu không hài lòng.”
Bước 4: Tối ưu & kiểm chứng liên tục
Quy trình 3S không phải “viết xong là xong”. Sau khi nội dung live, bạn cần liên tục đo lường, kiểm chứng, tối ưu để đảm bảo Star, Story, Solution và CTA thực sự hoạt động với nhóm khách hàng mục tiêu. Việc này biến giả định ban đầu thành quyết định dựa trên bằng chứng, giúp nội dung ngày càng thuyết phục và hiệu quả hơn.
Lý do cần tối ưu và kiểm chứng liên tục:
- Nội dung có hiệu quả hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố thực tế (kênh phân phối, thời điểm, đối tượng).
- Một Star hoặc một CTA phù hợp trên giấy chưa chắc hoạt động tốt khi ra thị trường.
- Tối ưu liên tục giúp tiết kiệm ngân sách quảng cáo và tăng ROI bằng cách loại bỏ yếu tố không hiệu quả.
Checklist kiểm tra trước khi publish:
- Star có rõ không? Độc giả có thấy mình không?
- Story có mạch, có cảm xúc, có xung đột không?
- Solution có logic, có bằng chứng, CTA có mạnh không?
- Ngữ pháp, tone, định dạng phù hợp kênh?
Thử nghiệm & đo lường:
- A/B test: tiêu đề, dòng mở đầu, CTA.
- KPI cần theo dõi: Impression, CTR, Time on Page, Bounce Rate, Conversion Rate, CPA.
- Công cụ: Google Analytics, Facebook Ads Manager…
- Thu thập feedback từ sales & CS để biết điểm mạnh/khó chịu của khách hàng.
Lặp lại: dựa vào dữ liệu, điều chỉnh persona, đổi góc story, thử bằng chứng/CTA khác — sau đó test tiếp.
5. Một số lưu ý khi sử dụng công thức 3S trong content PR
Công thức 3S là khung viết nội dung hiệu quả, nhưng không phải cứ áp dụng máy móc là sẽ thành công. Trên thực tế, nhiều bài PR vẫn thất bại vì lạm dụng hoặc triển khai thiếu tinh tế. Để tận dụng tối đa sức mạnh của 3S, người viết cần lưu ý những điểm sau:

1 - Ngôi sao (Star) phải gần gũi, không “thần thánh hóa”
Người đọc thường đồng cảm với nhân vật có điểm chung với mình. Nếu bạn chọn một “Star” quá hoàn hảo, câu chuyện sẽ thiếu chân thực và khó tạo sự tin tưởng.
Ví dụ: Thay vì vẽ ra hình ảnh một “doanh nhân thành đạt chưa từng thất bại”, hãy chọn một khách hàng bình thường từng gặp khó khăn và vượt qua nhờ sản phẩm/dịch vụ. Câu chuyện đời thường dễ chạm cảm xúc hơn nhiều.
2 - Câu chuyện phải chân thật, gần gũi
Người đọc hiện nay rất “tinh”, họ dễ dàng nhận ra một câu chuyện dàn dựng, thiếu tính thực tế. Câu chuyện càng thật, càng liên quan đến đời sống, thì hiệu quả đồng cảm càng cao.
Ví dụ: Một câu chuyện khách hàng thật, có hình ảnh hoặc lời chứng thực, sẽ đáng tin hơn kịch bản quá hoàn hảo.
3 - Đưa giải pháp (Solution) đúng lúc, không “quảng cáo lộ liễu”
Một sai lầm phổ biến là “nhét” thương hiệu vào quá sớm, khiến độc giả cảm thấy bị quảng cáo trực diện. Công thức 3S hiệu quả khi giải pháp xuất hiện tự nhiên, đúng thời điểm – sau khi người đọc đã đồng cảm với câu chuyện.
4 - Nội dung phải ngắn gọn, dễ đọc, phù hợp hành vi online
Người dùng online có xu hướng đọc lướt (scan) chứ không đọc hết từng chữ. Do đó, bài PR cần được trình bày gọn gàng, chia đoạn rõ ràng để giữ chân người đọc.
Ví dụ: Viết đoạn văn 2–4 câu, sử dụng bullet point, in đậm ý chính, chèn subheading. Nhờ vậy, ngay cả khi chỉ lướt qua, độc giả vẫn nắm được thông điệp cốt lõi.
5 - Giữ giọng văn chân thật, tránh phóng đại quá mức
Thời đại “khủng hoảng niềm tin” đòi hỏi thương hiệu phải truyền thông trung thực. Quá nhiều tính từ hoa mỹ như “độc nhất vô nhị”, “tốt nhất thế giới” dễ phản tác dụng.
Ví dụ: Thay vì nói “Sản phẩm của chúng tôi hoàn hảo tuyệt đối”, hãy viết “Đã có hơn 20.000 khách hàng trải nghiệm và phản hồi tích cực trong 3 tháng đầu ra mắt”. Sự thật có số liệu bao giờ cũng mạnh mẽ hơn lời ca ngợi suông.
Công thức 3S không chỉ đơn thuần là một khung viết content PR, mà còn là một tư duy truyền thông: bắt đầu từ khách hàng (Star), kết nối bằng câu chuyện (Story), và kết thúc bằng giải pháp thực tiễn (Solution). Khi được triển khai đúng cách và tối ưu liên tục, 3S sẽ trở thành cầu nối giúp thương hiệu xây dựng niềm tin, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và giữ vững lợi thế trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của truyền thông hiện nay.
Công thức 3S là gì?
Công thức 3S Là một công thức viết content PR, viết tắt của ba yếu tố: Star (Ngôi sao), Story (Câu chuyện), và Solution (Giải pháp). Công thức này sử dụng kỹ thuật kể chuyện để thu hút sự chú ý của người đọc, tạo sự đồng cảm qua một câu chuyện hấp dẫn, và cuối cùng là đưa ra giải pháp thực tế mà sản phẩm hoặc dịch vụ có thể mang lại, giúp bài viết trở nên thuyết phục và hiệu quả hơn.