Mục lục [Ẩn]
- 1. Bảng cân đối kế toán là gì?
- 2. Cấu trúc đầy đủ của bảng cân đối kế toán
- 2.1.Tài sản
- 2.2. Nguồn vốn
- 3. Mẫu bảng cân đối kế toán theo thông tư 200
- 4. Cách lập bảng cân đối kế toán chính xác nhất
- 4.1. Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
- 4.2. Các bước lập bảng cân đối kế toán hoàn chỉnh
- 5. Cách đọc bảng cân đối kế toán cho người mới bắt đầu
Lập bảng cân đối kế toán là nhiệm vụ quan trọng trong công tác kế toán, cung cấp cái nhìn tổng quan về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Bài viết của Trường doanh nhân HBR sẽ giới thiệu cách lập bảng cân đối kế toán và cập nhật mẫu BCĐKT mới nhất theo Thông tư 200, giúp các doanh nghiệp thực hiện đúng quy định và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
1. Bảng cân đối kế toán là gì?
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Nó cho thấy doanh nghiệp đang sở hữu những gì (tài sản), nợ những ai (nợ phải trả) và vốn chủ sở hữu là bao nhiêu.
Dựa trên thông tin từ bảng cân đối kế toán, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch đầu tư, tài trợ và quản lý tài chính hiệu quả hơn.
2. Cấu trúc đầy đủ của bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán đầy đủ bao gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn. Nó thể hiện sự cân đối giữa tổng giá trị tài sản mà công ty sở hữu và tổng giá trị nguồn vốn được sử dụng để mua các tài sản đó.
2.1.Tài sản
Phần tài sản trong bảng cân đối kế toán có thể hiểu là một danh sách những thứ mà công ty đang sở hữu. Những thứ này có thể là tiền mặt, nhà xưởng, máy móc, hàng hóa và tất cả đều có giá trị. Quan trọng hơn, những tài sản này có thể mang lại lợi nhuận cho công ty trong tương lai. Các tài sản được chia thành hai loại chính:
1 - Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn là những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc trong chu kỳ hoạt động ngắn hơn.
Các loại tài sản ngắn hạn bao gồm:
- Tiền mặt: Bao gồm tiền mặt trong két, tại ngân hàng, và các khoản đầu tư ngắn hạn có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
- Hàng hóa: Giá trị của hàng hóa, sản phẩm mà doanh nghiệp đang giữ để bán.
- Khách hàng nợ: Số tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn: Các khoản đầu tư có thời hạn ngắn, như trái phiếu ngắn hạn, cổ phiếu ngắn hạn.
- Các khoản phải thu khác: Bao gồm các khoản phải thu từ các bên khác, ngoài khách hàng chính.
2 - Tài sản dài hạn:
Tài sản dài hạn là những tài sản được sử dụng trong hoạt động kinh doanh trong thời gian dài hơn một năm. Các loại tài sản dài hạn bao gồm:
- Tài sản cố định: Bao gồm nhà xưởng, máy móc, thiết bị, đất đai, và các tài sản hữu hình khác có giá trị lớn và sử dụng trong thời gian dài.
- Các khoản đầu tư dài hạn: Các khoản đầu tư có thời hạn dài, như cổ phiếu dài hạn, trái phiếu dài hạn.
- Tài sản vô hình: Bao gồm nhãn hiệu, bản quyền, bằng sáng chế, và các tài sản vô hình khác có giá trị trong kinh doanh.
- Tài sản cố định vô hình: Các tài sản như phần mềm, quyền sử dụng đất, và các tài sản khác không có hình thức vật lý nhưng có giá trị sử dụng lâu dài.
Ví dụ về tính toán tài sản trong Bảng cân đối kế toán:
Công ty ABC cần lập bảng cân đối kế toán vào ngày 31/12/2023. Dưới đây là các số liệu tài chính của công ty:
Tài sản ngắn hạn:
- Tiền mặt: 100,000 USD
- Các khoản phải thu ngắn hạn: 150,000 USD
- Hàng tồn kho: 200,000 USD
- Các khoản đầu tư ngắn hạn: 50,000 USD
- Tài sản ngắn hạn khác: 25,000 USD
Tài sản dài hạn:
- Tài sản cố định: 500,000 USD
- Các khoản đầu tư dài hạn: 200,000 USD
- Tài sản vô hình: 100,000 USD
- Các khoản dài hạn khác: 50,000 USD
Bảng tính toán tài sản:
Loại tài sản | Giá trị (USD) |
Tài sản ngắn hạn | |
Tiền mặt | 100,000 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 150,000 |
Hàng tồn kho | 200,000 |
Các khoản đầu tư ngắn hạn | 50,000 |
Tài sản ngắn hạn khác | 25,000 |
Tổng tài sản ngắn hạn | 525,000 |
Tài sản dài hạn | |
Tài sản cố định | 500,000 |
Các khoản đầu tư dài hạn | 200,000 |
Tài sản vô hình | 100,000 |
Các khoản dài hạn khác | 50,000 |
Tổng tài sản dài hạn | 850,000 |
Tổng tài sản | 1,375,000 |
Cách tính toán:
Tổng tài sản ngắn hạn = Tiền mặt + Các khoản phải thu ngắn hạn + Hàng tồn kho + Các khoản đầu tư ngắn hạn + Tài sản ngắn hạn khác
= 100,000 + 150,000 + 200,000 + 50,000 + 25,000 = 525,000 USD
Tổng tài sản dài hạn = Tài sản cố định + Các khoản đầu tư dài hạn + Tài sản vô hình + Các khoản dài hạn khác
= 500,000 + 200,000 + 100,000 + 50,000 = 850,000 USD
Tổng tài sản = Tổng tài sản ngắn hạn + Tổng tài sản dài hạn
= 525,000 + 850,000 = 1,375,000 USD
2.2. Nguồn vốn
Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán phản ánh tổng thể các khoản tiền mà doanh nghiệp đã huy động để hoạt động. Nó bao gồm hai thành phần chính:
1 - Nợ phải trả
Nợ phải trả là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các bên khác. Các khoản nợ phải trả được chia thành hai loại chính:
- Nợ ngắn hạn: Các khoản nợ phải trả trong vòng một năm, bao gồm nợ ngân hàng ngắn hạn, nợ nhà cung cấp, và các khoản nợ khác cần thanh toán trong thời gian ngắn.
- Nợ dài hạn: Các khoản nợ phải trả sau một năm, như trái phiếu, vay dài hạn, và các khoản nợ dài hạn khác.
2 - Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là phần vốn của chủ sở hữu trong doanh nghiệp. Các thành phần chính của vốn chủ sở hữu bao gồm:
- Vốn góp: Số tiền mà chủ sở hữu đã góp vào doanh nghiệp.
- Lợi nhuận chưa phân phối: Lợi nhuận mà doanh nghiệp kiếm được nhưng chưa chia cho cổ đông.
- Các quỹ dự phòng: Các quỹ được trích ra từ lợi nhuận để phục vụ các mục đích cụ thể, như quỹ dự phòng rủi ro, quỹ phát triển kinh doanh, và các quỹ dự phòng khác.
Ví dụ về tính toán nguồn vốn trong Bảng cân đối kế toán
Công ty XYZ cần lập bảng cân đối kế toán vào ngày 31/12/2023. Dưới đây là các số liệu tài chính về nguồn vốn của công ty:
Nợ phải trả:
- Nợ ngắn hạn: 300,000 USD
- Nợ dài hạn: 400,000 USD
Vốn chủ sở hữu:
- Vốn góp của chủ sở hữu: 500,000 USD
- Lợi nhuận chưa phân phối: 150,000 USD
- Quỹ dự phòng: 25,000 USD
Bảng tính toán nguồn vốn:
Loại nguồn vốn | Giá trị (USD) |
Nợ phải trả | |
Nợ ngắn hạn | 300,000 |
Nợ dài hạn | 400,000 |
Tổng nợ phải trả | 700,000 |
Vốn chủ sở hữu | |
Vốn góp của chủ sở hữu | 500,000 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 150,000 |
Quỹ dự phòng | 25,000 |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,000 |
Tổng nguồn vốn | 1,375,000 |
Cách tính toán:
Tổng nợ phải trả = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn
= 300,000 + 400,000 = 700,000 USD
Tổng vốn chủ sở hữu = Vốn góp của chủ sở hữu + Lợi nhuận chưa phân phối + Quỹ dự phòng
= 500,000 + 150,000 + 25,000 = 675,000 USD
Tổng nguồn vốn = Tổng nợ phải trả + Tổng vốn chủ sở hữu
= 700,000 + 675,000 = 1,375,000 USD
3. Mẫu bảng cân đối kế toán theo thông tư 200
Mẫu bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính tại Việt Nam được cấu trúc để cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Dưới đây là mẫu bảng cân đối kế toán theo quy định của Thông tư này:
▶️▶️▶️Tải mẫu Bảng cân đối kế toán mẫu số B 01 – DN tại đây để bắt đầu lập báo cáo tài chính cho doanh nghiệp của bạn.
4. Cách lập bảng cân đối kế toán chính xác nhất
Bảng cân đối kế toán phản ánh toàn bộ giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Để lập một BCĐKT chính xác, bạn cần tuân thủ các những điểm sau:
4.1. Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch, việc lập bảng cân đối kế toán phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
1 - Phân loại tài sản và nợ phải trả:
Việc phân loại tài sản và nợ phải trả dựa trên chu kỳ kinh doanh:
- Doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh 12 tháng: Tài sản và nợ phải trả được phân loại thành ngắn hạn (dưới 12 tháng) và dài hạn (trên 12 tháng).
- Doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh dài hơn 12 tháng: Tài sản và nợ phải trả được phân loại dựa trên một chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp không xác định được chu kỳ kinh doanh: Tài sản và nợ phải trả được sắp xếp theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần (tức là khả năng chuyển đổi thành tiền mặt càng nhanh càng tốt).
Ví dụ: Tiền mặt là tài sản ngắn hạn vì có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, trong khi máy móc thiết bị là tài sản dài hạn vì có thời gian sử dụng lâu dài.
2 - Loại trừ các giao dịch nội bộ:
Đối với doanh nghiệp có nhiều đơn vị: Các giao dịch giữa các đơn vị trong cùng một doanh nghiệp (như khoản phải thu, phải trả giữa các công ty con) cần được loại trừ để tránh trùng lặp.
3 - Áp dụng các nguyên tắc kế toán:
- Nguyên tắc ghi sổ kép: Mỗi giao dịch phải được ghi nhận ở ít nhất hai tài khoản.
- Nguyên tắc đánh giá: Giá trị của tài sản và nợ phải trả phải được đánh giá một cách hợp lý và khách quan.
- Nguyên tắc nhất quán: Các phương pháp kế toán phải được áp dụng nhất quán qua các kỳ kế toán.
4 - Trình bày rõ ràng và khoa học:
- Sắp xếp các khoản mục: Tài sản và nợ phải trả được sắp xếp theo thứ tự hợp lý để dễ dàng so sánh và phân tích.
- Cung cấp thông tin đầy đủ: Bảng cân đối kế toán phải cung cấp đầy đủ thông tin về từng khoản mục, giúp người đọc hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Trường hợp đặc biệt: Doanh nghiệp không đáp ứng được giả định hoạt động liên tục
Trong trường hợp doanh nghiệp có khả năng ngừng hoạt động trong tương lai gần, việc lập bảng cân đối kế toán sẽ có một số điều chỉnh so với trường hợp bình thường. Cụ thể:
- Không phân biệt ngắn hạn và dài hạn: Các khoản mục tài sản và nợ phải trả không được phân loại theo thời gian.
- Không trình bày các khoản dự phòng: Các khoản dự phòng cho các rủi ro trong tương lai sẽ không được ghi nhận.
4.2. Các bước lập bảng cân đối kế toán hoàn chỉnh
Bước 1: Xác định ngày báo cáo cho bảng cân đối kế toán
Ngày báo cáo là thời điểm quan trọng giúp thống kê lại tình hình tài chính của doanh nghiệp, phản ánh tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm đó. Việc xác định ngày báo cáo giúp so sánh và phân tích tài chính qua các kỳ kế toán, hỗ trợ doanh nghiệp và các bên liên quan đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý.
Các loại ngày báo cáo phổ biến:
- Ngày báo cáo cuối năm: Thường là 31/12, nhưng có thể khác tùy theo quy định từng quốc gia hoặc ngành. Báo cáo cuối năm cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính cả năm và giúp lập kế hoạch cho năm tới.
- Ngày báo cáo quý: Thường là ngày cuối cùng của tháng 3, 6, 9 và 12. Các doanh nghiệp lớn và công ty niêm yết thường lập báo cáo tài chính quý để cung cấp thông tin kịp thời cho nhà đầu tư.
- Ngày báo cáo nửa năm: Thường là ngày cuối tháng 6, giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình kinh doanh trong nửa đầu năm và điều chỉnh chiến lược nếu cần.
- Ngày báo cáo tùy chỉnh: Đối với doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh không theo quy định thông thường, có thể chọn ngày báo cáo phù hợp với nhu cầu kinh doanh và yêu cầu của các bên liên quan.
Bước 2: Thống kê các tài khoản trong bảng cân đối kế toán và tính tổng tài sản
Việc thống kê và liệt kê các tài khoản trong bảng cân đối kế toán theo Điều 112 Thông tư 200/2014/TT-BTC là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
Dưới đây là cách liệt kê chi tiết các tài khoản tài sản ngắn hạn và dài hạn, đồng thời tính tổng giá trị của mỗi loại tài sản:
Tên chỉ tiêu | Mã số | Công thức | Số dư cuối kỳ tài khoản | ||||||||
Dư Nợ | Dư Có | ||||||||||
A. Tài sản ngắn hạn | 100 |
|
|
| |||||||
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 110=111+112 |
|
| |||||||
1. Tiền | 111 |
| 111,112, 113 |
| |||||||
2. Các khoản tương đương tiền | 112 |
| 1281,1288 (các khoản đầu tư dưới 3 tháng) |
| |||||||
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 120=121+122+123 |
|
| |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 121 |
| 121 |
| |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 122 |
|
| 2291 | |||||||
3. Đầu tư đến ngày nắm giữ đáo hạn | 123 |
| 1281,1282,1288 (các khoản có kỳ hạn dưới 12 tháng và không phải tương đương tiền) |
| |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | 130=131+132+133+ 134+135+136+137 |
|
| |||||||
1. Phải thu ngắn hạn của KH | 131 |
| 131 (kỳ hạn thu tiền dưới 12 tháng) |
| |||||||
2. Trả trước cho người bán | 132 |
| 331 (số đã trả trước dưới 12 tháng |
| |||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 |
| 1362,1363,1368 (kỳ hạn thu tiền dưới 12 tháng) |
| |||||||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD | 134 |
| 337 |
| |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 135 |
| 1283 |
| |||||||
6. Các khoản phải thu khác | 136 |
| 1385, 1388, 334, 338, 141, 244, 1381 |
| |||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 137 |
|
| 2293 (ghi âm) | |||||||
IV. Hàng tồn kho | 140 | 140=141+142 |
|
| |||||||
1. Hàng tồn kho | 141 |
| 151,152,153… |
| |||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 142 |
|
| 2294 (ghi âm) | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 150=151+152+ 153+154+155 |
|
| |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 |
| 2421 |
| |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 152 |
| 133 |
| |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu của nhà nước | 153 |
| 333 |
| |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 |
| 171 |
| |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 |
| 2288 |
| |||||||
B. Tài sản dài hạn | 200 |
|
|
| |||||||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | 210=211+212+ 213+214+215 +216+219 |
|
| |||||||
1. Phải thu dài hạn khác | 211 |
| 131 |
| |||||||
2. Trả trước cho người bán dài hạn | 212 |
| 331 |
| |||||||
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 213 |
| 1361 |
| |||||||
4. Phải thu nội bộ dài hạn | 214 |
| 1362,1363,1368 |
| |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 215 |
| 1283 |
| |||||||
6. Phải thu dài hạn khác | 216 |
| 1385,1388,334, 338,141,244, 1381 |
| |||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 219 |
|
| 2293 (ghi âm) | |||||||
II. Tài sản cố định | 220 |
|
|
| |||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 221 | 221=222+223 |
|
| |||||||
– Nguyên giá | 222 |
| 211 |
| |||||||
– Giá trị hao mòn | 223 |
|
| 2141 (ghi âm) | |||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 224 | 224=225+226 |
|
| |||||||
– Nguyên giá | 225 |
| 212 |
| |||||||
– Giá trị hao mòn | 226 |
|
| 2142 | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 227 | 227=228+229 |
|
| |||||||
– Nguyên giá | 228 |
| 213 |
| |||||||
– Giá trị hao mòn | 229 |
|
| 2143 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | 230 | 230=231+232 |
|
| |||||||
– Nguyên giá | 231 |
| 217 |
| |||||||
– Giá trị hao mòn | 232 |
|
| 2147 | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240 | 240=241+242 |
|
| |||||||
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 241 |
| 154 | 2294 | |||||||
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 |
| 241 |
| |||||||
V. Đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 250=251+252+ 253+254+255 |
|
| |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 251 |
| 221 |
| |||||||
2. Đầu từ vào công ty liên doanh, liên kết | 252 |
| 222 |
| |||||||
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 253 |
| 2281 |
| |||||||
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn | 254 |
|
| 2292 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 255 |
| 1281,1282,1288 (Kỳ hạn còn lại trên 12 tháng, không nằm trong phải thu về cho vay dài hạn) |
| |||||||
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 260=261+262+ 263+268 |
|
| |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 |
| 2422 |
| |||||||
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 |
| 243 |
| |||||||
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 |
| 1534 | 2294 | |||||||
4. Tài sản dài hạn khác | 268 |
| 2288 |
| |||||||
TỔNG TÀI SẢN | 270 | 270=100+2000 |
|
|
Cách tính tổng tài sản:
- Tổng tài sản ngắn hạn = Tổng giá trị các tài khoản tài sản ngắn hạn
- Tổng tài sản dài hạn = Tổng giá trị các tài khoản tài sản dài hạn
- Tổng tài sản = Tổng tài sản ngắn hạn + Tổng tài sản dài hạn
Bước 3: Thông kê các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
Trong bước này, doanh nghiệp cần liệt kê chi tiết các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu để hoàn thiện bảng cân đối kế toán. Việc này đảm bảo rằng tất cả các khoản nợ và vốn chủ sở hữu đều được ghi nhận đầy đủ và chính xác theo quy định tại Điều 112 Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Dưới đây là cách thống kê chi tiết các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, đồng thời tính tổng giá trị của mỗi thành phần:
Tên chỉ tiêu | Mã số | Công thức | Số dư cuối kỳ tài khoản | ||||
Dư Nợ | Dư Có | ||||||
I. Nợ ngắn hạn | 310 |
|
|
| |||
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 |
|
| 331 (kỳ hạn dưới 12 tháng) | |||
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 |
|
| 131 | |||
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 313 |
|
| 333 | |||
4. Phải trả người lao động | 314 |
|
| 334 | |||
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 |
|
| 335 (chi phí phải trả dưới 12 tháng) | |||
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 316 |
|
| 3362,3363,3368 | |||
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 317 |
|
| 337 | |||
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 318 |
|
| 3387 (phần doanh nghiệp phải thực hiện trong vòng 12 tháng) | |||
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 |
|
| 338,138,344 | |||
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 |
|
| 341,34311 (phần đến hạn thanh toán trong 12 tháng) | |||
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 |
|
| 352 | |||
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 322 |
|
| 353 | |||
13. Quỹ bình ổn giá | 323 |
|
| 357 | |||
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 324 |
|
| 171 | |||
II. Nợ dài hạn | 330 |
|
|
| |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 |
|
| 331 (kỳ hạn trên 12 tháng) | |||
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 |
|
| 131 (trên 12 tháng) | |||
3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 |
|
| 335 | |||
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 334 |
|
| 3361 | |||
5. Phải trả nội bộ dài hạn | 335 |
|
| 3362, 3363, 3368 | |||
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 336 |
|
| 3387 (nghĩa vụ doanh nghiệp phải thực hiện trên 12 tháng) | |||
7. Phải trả dài hạn khác | 337 |
|
| 338,344 (chi tiết các khoản kỳ hạn trên 12 tháng) | |||
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 |
| 34312 (âm) | 341 (kỳ hạn trên 12 tháng), 34311, 34313 | |||
9. Trái phiếu chuyển đổi | 339 |
|
| 3432 | |||
10. Cổ phiếu ưu đãi | 340 |
|
| 41112 | |||
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 347 | |||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 342 |
|
| 352 | |||
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 343 |
|
| 356 | |||
E. Vốn chủ sở hữu | 400 |
|
|
| |||
I. Vốn chủ sở hữu | 410 |
|
|
| |||
1. Vốn góp của chủ sở hữu | 411 |
|
| 4111 | |||
Đối với công ty cổ phần, Mã số 411 = Mã số 411a + Mã số 411b | |||||||
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a |
|
| 41111 | |||
– Cổ phiếu ưu đãi | 411b |
|
| 41112 | |||
2. Thặng dư vốn góp cổ phần | 412 |
| 4112 (ghi âm nếu TK 4112 dư nợ) | 4112 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 |
|
| 4113 | |||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 |
|
| 4118 | |||
5. Cổ phiếu quỹ | 415 |
| 419 (ghi âm) |
| |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 |
| 412 (ghi âm nếu TK 412 dư nợ) | 412 | |||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 |
| 413 (ghi âm nếu TK 413 dư nợ) | 413 | |||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 |
|
| 414 | |||
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 |
|
| 417 | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 |
|
| 418 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 421=421a+421b |
|
| |||
– Lợi nhuận chưa phân phối kỳ này | 421a |
| 4212 (ghi âm nếu TK 413 dư nợ) | 4212 | |||
– Lợi nhuận chưa phân phối kỳ trước | 421b |
| 4211 (ghi âm nếu TK 413 dư nợ) | 4211 | |||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 422 |
|
| 441 | |||
13. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 |
|
|
| |||
– Nguồn kinh phí | 431 |
| 161 | 461 | |||
Trường hợp số dư Nợ TK 161 lớn hơn số dư Có TK 461 thì chỉ tiêu này được ghi bằng số âm () | |||||||
– Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 |
|
| 466 | |||
TỔNG NGUỒN VỐN | 440 | 440=300+400 |
|
|
Cách tính tổng nguồn vốn:
- Tổng nợ ngắn hạn = Tổng giá trị các tài khoản nợ ngắn hạn
- Tổng nợ dài hạn = Tổng giá trị các tài khoản nợ dài hạn
- Tổng nợ phải trả = Tổng nợ ngắn hạn + Tổng nợ dài hạn
- Tổng vốn chủ sở hữu = Tổng giá trị các tài khoản vốn chủ sở hữu
- Tổng nguồn vốn = Tổng nợ phải trả + Tổng vốn chủ sở hữu
5. Cách đọc bảng cân đối kế toán cho người mới bắt đầu
Để đánh giá chính xác bảng cân đối kế toán của một doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo các bước cơ bản dưới đây:
Bước 1: Nắm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp
Trước khi bắt đầu phân tích bảng cân đối kế toán, việc nắm vững các thông tin cơ bản về doanh nghiệp là rất quan trọng. Điều này bao gồm:
- Lĩnh vực hoạt động: Xác định lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động như sản xuất, thương mại, dịch vụ. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của doanh nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến tài chính của nó.
- Quy mô doanh nghiệp: Xác định quy mô của doanh nghiệp qua số lượng nhân viên, doanh thu, hoặc tổng tài sản. Doanh nghiệp lớn và nhỏ sẽ có các đặc điểm tài chính khác nhau.
- Chiến lược và mục tiêu hoạt động: Hiểu được chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp giúp bạn đánh giá tính hợp lý của các khoản đầu tư, tài sản và nguồn vốn. Điều này cũng hỗ trợ bạn trong việc so sánh các số liệu tài chính với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
- Tình hình thị trường và cạnh tranh: Hiểu biết về môi trường cạnh tranh và xu hướng thị trường giúp bạn đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp trong bối cảnh rộng hơn.
Bước 2: Nắm vững kỹ thuật phân tích bảng cân đối kế toán
Để phân tích bảng cân đối kế toán một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng hai kỹ thuật phân tích chính:
- Kỹ thuật phân tích theo chiều ngang: Phương pháp này dùng để so sánh các chỉ tiêu của bảng cân đối kế toán tại hai hoặc nhiều thời điểm khác nhau. Việc so sánh này giúp xác định sự thay đổi trong các khoản mục tài chính qua thời gian, từ đó đưa ra các nhận định về xu hướng biến động của tài chính doanh nghiệp.
- Kỹ thuật phân tích theo chiều dọc: Phương pháp này so sánh các chỉ tiêu với tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn tại cùng một thời điểm. Phân tích theo chiều dọc giúp đánh giá cơ cấu tài chính của doanh nghiệp và mối quan hệ giữa các khoản mục.
Bước 3: Đọc số liệu tổng quan
Sau khi nắm vững các kỹ thuật phân tích, bạn cần đọc số liệu tổng quan trong bảng cân đối kế toán để hiểu rõ quy mô và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ số quan trọng cần chú ý bao gồm:
- Tổng tài sản (chỉ tiêu 270) và Tổng nguồn vốn (chỉ tiêu 440): Đánh giá quy mô của tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp. Một tổng tài sản và tổng nguồn vốn lớn cho thấy quy mô doanh nghiệp lớn và ngược lại.
- Tổng tài sản ngắn hạn (chỉ tiêu 100) và Tổng tài sản dài hạn (chỉ tiêu 200): Giúp đánh giá cơ cấu tài sản, đặc biệt là tỷ lệ giữa tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
- Tổng nợ phải trả (chỉ tiêu 300) và Tổng vốn chủ sở hữu (chỉ tiêu 400): Đánh giá cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu.
Bước 4: Phân tích số liệu trong bảng cân đối kế toán
Khi đã có cái nhìn tổng quan, bước tiếp theo là phân tích chi tiết các chỉ tiêu quan trọng trong bảng cân đối kế toán:
- Tài sản cố định: Xem xét các tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc, thiết bị. Đánh giá khả năng khấu hao, đầu tư và tình trạng tài sản.
- Tài sản ngắn hạn: Đánh giá các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, như tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho. Kiểm tra khả năng thanh khoản và quản lý tài sản ngắn hạn.
- Nợ phải trả: Phân tích các khoản nợ, bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Đánh giá khả năng thanh toán nợ và cơ cấu nợ.
- Vốn chủ sở hữu và các khoản nợ: Xem xét nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm vốn góp, lợi nhuận chưa phân phối và các quỹ dự phòng. Đánh giá khả năng tài chính và mức độ rủi ro.
- Các chỉ tiêu quan trọng: Phân tích các khoản mục cụ thể như tài sản tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho, và các khoản nợ khác để đánh giá tình hình tài chính chi tiết.
Bước 5: Đưa ra đánh giá, nhận định cơ bản
Dựa trên các phân tích từ bảng cân đối kế toán, bạn có thể đưa ra các nhận định cơ bản về tình hình tài chính của doanh nghiệp:
- Tính thanh khoản: Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp bằng cách tính toán các tỷ lệ thanh khoản như tỷ lệ thanh khoản hiện tại và tỷ lệ thanh khoản nhanh.
- Hiệu quả tài chính: Xem xét hiệu quả sử dụng tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp, bao gồm các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- Cơ cấu tài chính: Đánh giá tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu để hiểu rõ về cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, và khả năng quản lý nợ.
Việc lập bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC không chỉ là tuân thủ quy định pháp lý mà còn là một bước quan trọng để nâng cao tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính. Qua bài viết này, hy vọng rằng các doanh nghiệp đã nắm vững cách lập bảng cân đối kế toán và áp dụng mẫu BCĐKT mới nhất theo quy định.
Bảng cân đối kế toán là gì
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Nó cho thấy doanh nghiệp đang sở hữu những gì (tài sản), nợ những ai (nợ phải trả) và vốn chủ sở hữu là bao nhiêu.