Mục lục [Ẩn]
- 1. Business Intelligence (BI) là gì?
- 1.1. Định nghĩa về Business Intelligence
- 1.2. Các yếu tố quan trọng trong Business Intelligence
- 1.3. Cách thức hoạt động của Business Intelligence
- 2. Vai trò của Business Intelligence trong doanh nghiệp
- 3. Ứng dụng Business Intelligence trong doanh nghiệp
- 3.1. Phần mềm và công cụ BI
- 3.2. Ứng dụng BI trong doanh nghiệp
- 3.3 Những lưu ý quan trọng để ứng dụng BI thành công
- 4. Ví dụ về một số chiến lược Business Intelligence thành công
- 4.1. ANZ Bank
- 4.2. Nestlé
- 4.3. Vietjet Air
- 4.4. MoMo
- 5. Một số câu hỏi thường gặp trong Business Intelligence
- 5.1. Phân biệt BI và Business Analytics (BA)
- 5.2. Phân biệt BI và Data Analyst (DA)
- 5.3. Xu hướng ứng dụng BI trong tương lai
Dữ liệu chính là tài nguyên quý giá của các doanh nghiệp trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp sử dụng dữ liệu khôn ngoan sẽ tạo ra các lợi thế to lớn trong kinh doanh. Hãy cùng Trường Doanh nhân HBR tìm hiểu về Business Intelligence (BI) - chìa khóa giúp doanh nghiệp khai phá tiềm năng dữ liệu, đưa ra quyết định sáng suốt, gia tăng lợi thế cạnh tranh.
1. Business Intelligence (BI) là gì?
Theo một nghiên cứu của Gartner, có đến 90% doanh nghiệp sử dụng BI cho rằng hoạt động đã giúp họ cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh. Như vậy, có thể thấy trong bối cảnh thời đại số việc ứng dụng dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định ngày càng trở thành xu hướng tất yếu. Vậy BI là gì? Nó hoạt động như thế nào?
1.1. Định nghĩa về Business Intelligence
Business Intelligence (BI), hay còn gọi là Trí tuệ Doanh nghiệp, là một tập hợp các chiến lược, công nghệ, quy trình và ứng dụng mà các doanh nghiệp sử dụng để phân tích thông tin về khách hàng, thị trường, đối thủ cạnh tranh… và hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh doanh.
Mục tiêu chính của BI là chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa và hữu ích, giúp các nhà quản lý và nhân viên đưa ra quyết định sáng suốt hơn, dẫn đến tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.2. Các yếu tố quan trọng trong Business Intelligence
Business Intelligence gồm có các yếu tố quan trọng sau đây:
1 - Data Sources - Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thô có thể ở nhiều định dạng khác nhau, chẳng hạn như văn bản, số, hình ảnh và video... và được thu thập từ các hệ thống khác nhau trong doanh nghiệp, bao gồm hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống quản lý nhân sự (HRM), hệ thống quản lý tài chính (ERP), trang web thương mại điện tử...
2 - Data Warehouse - Kho dữ liệu: Đây là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu đã được tích hợp từ nhiều nguồn và được lưu trữ theo cấu trúc phù hợp cho việc phân tích sau này; cung cấp một cái nhìn tổng thể về dữ liệu kinh doanh của doanh nghiệp.
3 - Integrating Server - Máy chủ tích hợp: Đây là một công cụ giúp kết nối các nguồn dữ liệu khác nhau và trích xuất dữ liệu vào kho dữ liệu, thực hiện các quy trình chuyển đổi, làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu; đảm bảo dữ liệu trong kho dữ liệu luôn chính xác và nhất quán.
4 - Analysis Server - Máy chủ phân tích: Cung cấp các chức năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ, bao gồm phân tích đa chiều (OLAP), phân tích khai thác dữ liệu (Data Mining) và phân tích dự đoán (Predictive Analytics) cho phép người dùng truy vấn, phân tích và tổng hợp dữ liệu từ kho dữ liệu. Kết quả phân tích có thể được trực quan hóa dưới dạng biểu đồ, bảng biểu và báo cáo.
5 - Reporting Server - Máy chủ báo cáo: Cung cấp nhiều tùy chọn định dạng báo cáo, bao gồm báo cáo PDF, báo cáo HTML và báo cáo Excel; cho phép người dùng tạo, tuỳ chỉnh và phân phối báo cáo dựa trên dữ liệu phân tích.
6 - Data Mining - Khai thác dữ liệu: Đây là quá trình trích xuất thông tin ẩn từ dữ liệu, sử dụng các kỹ thuật thống kê và học máy để phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu. Kết quả khai thác dữ liệu có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả kinh doanh, dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
7 - Data Presentation - Trình bày dữ liệu: Biến đổi dữ liệu đã được phân tích thành các dạng trực quan dễ hiểu, chẳng hạn như biểu đồ, bảng biểu và hình ảnh, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt thông tin chi tiết từ dữ liệu.
1.3. Cách thức hoạt động của Business Intelligence
BI bao gồm 6 hoạt động chính sau:
- Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hệ thống giao dịch, hệ thống khách hàng, hệ thống tài chính...
- Lưu trữ dữ liệu: Dữ liệu được lưu trữ trong kho dữ liệu hoặc cơ sở dữ liệu để có thể truy cập và phân tích dễ dàng.
- Chuẩn bị dữ liệu: Dữ liệu cần được chuẩn bị trước khi phân tích. Việc chuẩn bị dữ liệu bao gồm các bước như: làm sạch dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu, tích hợp dữ liệu và xử lý dữ liệu thiếu.
- Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được phân tích bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm phân tích thống kê, khai thác dữ liệu, học máy...
- Trực quan hóa dữ liệu: Dữ liệu được trực quan hóa bằng biểu đồ, bảng biểu, bản đồ... để dễ dàng hiểu và diễn giải.
- Báo cáo/ Truyền tải dữ liệu: Dữ liệu được báo cáo cho các nhà quản lý và nhân viên để họ có thể sử dụng thông tin đó để đưa ra quyết định.Mục tiêu của việc truyền tải dữ liệu là giúp người dùng dễ dàng truy cập và sử dụng thông tin chi tiết từ dữ liệu.
2. Vai trò của Business Intelligence trong doanh nghiệp
Business Intelligence đang trở thành công cụ không thể thiếu cho các doanh nghiệp trong mọi ngành nghề khi có sức mạnh khai thác triệt để giá trị tiềm ẩn từ dữ liệu và hỗ trợ đưa ra quyết định sáng suốt, dẫn đến lợi thế cạnh tranh và thành công bền vững. Sau đây là những vai trò của BI trong doanh nghiệp:
1 - Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh: Theo nghiên cứu của Aberdeen Group, 95% doanh nghiệp sử dụng Business Intelligence đã cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh. Khi doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/ dịch vụ khách hàng tốt hơn sẽ làm tăng sự hài lòng của khách hàng, góp phần nâng cao uy tín thương hiệu.
Ví dụ như thương hiệu bán lẻ Walmart sử dụng BI để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, tiết kiệm hàng tỷ USD mỗi năm.
2 - Cải thiện hiệu quả ra quyết định dựa trên dữ liệu: Business Intelligence giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tiến hành phân tích, cung cấp thông tin chi tiết chính xác và kịp thời để đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Nghiên cứu của Gartner cho thấy 90% doanh nghiệp sử dụng BI cho biết rằng nó đã giúp họ tăng tỷ lệ ra quyết định đúng.
Ví dụ như chuỗi cửa hàng bán lẻ 7-Eleven dùng BI để phân tích dữ liệu bán hàng theo từng khu vực và thời điểm để có thể điều chỉnh lượng hàng hóa phù hợp, giúp giảm thiểu tồn kho 15% và tăng doanh thu 3%.
3 - Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh: Ứng dụng Business Intelligence trong doanh nghiệp giúp ban lãnh đạo xác định và đánh giá rủi ro tiềm ẩn, từ đó có biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại.
Ví dụ như công ty bảo hiểm Manulife ứng dụng BI để phân tích dữ liệu về tai nạn và sức khỏe và có dữ liệu để đánh giá rủi ro chính xác hơn, đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp, giúp giảm thiểu thiệt hại do rủi ro 20%.
4 - Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Hoạt động Business Intelligence giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu, từ đó đưa ra các chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả hơn, dẫn đến tăng doanh thu và lợi nhuận.
Ví dụ như Ngân hàng HSBC đã sử dụng BI để phân tích dữ liệu khách hàng và rủi ro tín dụng, giúp chuyên viên của họ đưa ra quyết định cho vay hiệu quả hơn, giúp tăng lợi nhuận 5% mỗi năm.
5 - Cải thiện sự hài lòng của khách hàng: Business Intelligence giúp doanh nghiệp phân tích hành vi khách hàng, từ đó cung cấp dịch vụ và sản phẩm phù hợp hơn, dẫn đến tăng sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu của McKinsey & Company cho thấy BI có thể giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ khách hàng trung thành tới 15%.
Ví dụ như Netflix sử dụng BI để phân tích hành vi xem của người dùng, từ đó đề xuất nội dung phù hợp, giúp tăng số lượng người đăng ký dịch vụ.
6 - Nâng cao lợi thế cạnh tranh: Business Intelligence cung cấp cho doanh nghiệp thông tin hữu ích để thúc đẩy quá trình phát triển sản phẩm mới cùng như theo dõi và phân tích sự thay đổi của thị trường, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Ví dụ như Công ty Amazon sử dụng BI để theo dõi hành vi mua sắm của khách hàng, từ đó điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường, giúp duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành thương mại điện tử.
3. Ứng dụng Business Intelligence trong doanh nghiệp
Business Intelligence là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp khai thác triệt để giá trị tiềm ẩn từ dữ liệu, đưa ra quyết định sáng suốt, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường lợi thế cạnh tranh. Việc ứng dụng BI thành công đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lựa chọn giải pháp phù hợp và thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
3.1. Phần mềm và công cụ BI
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm và công cụ BI được các doanh nghiệp ứng dụng:
- Microsoft Power BI: cung cấp nhiều tính năng cho phép người dùng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, phân tích dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu và chia sẻ thông tin chi tiết.
- Tableau: công cụ Business Intelligence nổi tiếng với khả năng trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ, cung cấp nhiều loại biểu đồ và bảng biểu giúp người dùng dễ dàng hình dung dữ liệu.
- Qlik Sense: công cụ BI tập trung vào khả năng khám phá dữ liệu; cho phép người dùng dễ dàng khám phá các mối quan hệ ẩn giấu trong dữ liệu và tìm ra những thông tin chi tiết mới.
- Looker: nền tảng Business Intelligence dựa trên đám mây, cung cấp nhiều tính năng cho phép người dùng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, phân tích dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu và chia sẻ thông tin chi tiết.
- Domo: nền tảng BI tích hợp nhiều tính năng khác nhau, bao gồm BI, quản lý hiệu suất kinh doanh (BPM), quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) và quản trị doanh nghiệp (ERP).
- Sisense: công cụ BI nổi tiếng với khả năng phân tích dữ liệu đa chiều.
- MicroStrategy: nền tảng BI mạnh mẽ cho doanh nghiệp quy mô lớn.
- IBM Cognos Analytics: giải pháp BI cho doanh nghiệp muốn triển khai BI trên môi trường đám mây.
Việc lựa chọn phần mềm và công cụ Business Intelligence phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như: tính năng, dễ sử dụng, khả năng tích hợp với các hệ thống khác, sự hỗ trợ của nhà cung cấp phần mềm...
3.2. Ứng dụng BI trong doanh nghiệp
Business Intelligence (BI) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động, nhiệm vụ của doanh nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
1 - Hoạt động bán hàng và marketing: Ứng dụng Business Intelligence để phân tích hành vi khách hàng, phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing, quảng cáo trên các kênh khác nhau (mạng xã hội, email, website...).
Ví dụ như công ty thời trang ZARA sử dụng BI để phân tích dữ liệu mua sắm của khách hàng tại từng cửa hàng, khu vực, theo từng sản phẩm.
2 - Hoạt động sản xuất và vận hành: Business Intelligence giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu về hiệu suất sản xuất, năng suất lao động đưa ra giải pháp cải tiến, tối ưu hóa quy trình. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp còn ứng dụng BI trong quản lý kho hàng để đảm bảo đáp ứng nhu cầu thị trường, tiết kiệm chi phí lưu kho và giảm hao hụt hàng hóa.
3 - Hoạt động tài chính và kế toán: Doanh nghiệp có thể đánh giá tình hình tài chính, đưa ra dự báo chính xác, đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả và quả lý rủi ro nhờ công cụ BI.
Ví dụ như FPT Corporation sử dụng Business Intelligence để phân tích dữ liệu về doanh thu, chi phí, lợi nhuận theo từng dự án, bộ phận.
4 - Hoạt động dịch vụ khách hàng: Phân tích dữ liệu về phản hồi của khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng độ hài lòng của khách hàng.
Ngoài ra, BI còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Lĩnh vực nhân sự: Đánh giá tiềm năng, đào tạo, phát triển nhân lực.
- Lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D): Phân tích xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng để phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.
- Lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe: Các cơ sở y tế có thể sử dụng công cụ BI phù hợp để phân tích dữ liệu về bệnh nhân/ triệu chứng bệnh/ kết quả xét nghiệm… để chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
3.3 Những lưu ý quan trọng để ứng dụng BI thành công
Để ứng dụng BI thành công, doanh nghiệp cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:
- Xác định rõ mục tiêu và nhu cầu: Doanh nghiệp cần xác định cụ thể mong muốn đạt được khi ứng dụng Business Intelligence; nên thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART. Đây cũng là bước để ban lãnh đạo đánh giá nhu cầu thực tế của doanh nghiệp về dữ liệu, nguồn lực và ngân sách để lựa chọn giải pháp BI phù hợp.
- Lựa chọn giải pháp BI phù hợp: Có nhiều giải pháp BI khác nhau trên thị trường, với các tính năng và mức giá khác nhau. Doanh nghiệp cần lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu, ngân sách và nguồn lực của mình. Nên cân nhắc các yếu tố như: tính năng, khả năng tích hợp, độ dễ sử dụng, hỗ trợ kỹ thuật, giá cả... khi lựa chọn giải pháp BI.
- Đồng bộ cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin: Để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, đơn giản hóa các quy trình, giảm thiểu lỗi và tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống BI.
- Chuẩn bị dữ liệu: Dữ liệu là yếu tố then chốt cho sự thành công của Business Intelligence, dữ liệu cần đảm bảo có chất lượng cao, đầy đủ, chính xác và nhất quán. Để tối ưu bước này, doanh nghiệp nên xây dựng quy trình thu thập, lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả để đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng cho việc phân tích.
- Đào tạo nhân viên: Nhân viên là yếu tố quan trọng để khai thác tối đa giá trị từ BI; do đó cần đào tạo nhân viên cách sử dụng phần mềm BI, hiểu cách phân tích dữ liệu và ứng dụng thông tin chi tiết từ dữ liệu vào công việc.
- Quản trị hệ thống Business Intelligence: Xây dựng quy trình quản trị hệ thống BI hiệu quả để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và bảo mật, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
- Lựa chọn đối tác triển khai uy tín: Việc triển khai BI có thể phức tạp và tốn nhiều thời gian nên lựa chọn đối tác triển khai uy tín để được hỗ trợ tư vấn, triển khai và bảo trì hệ thống BI hiệu quả.
- Xây dựng văn hóa data-driven trong doanh nghiệp: Ứng dụng Business Intelligence thành công đòi hỏi sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp. Lãnh đạo doanh nghiệp cần gương mẫu trong việc sử dụng dữ liệu và thể hiện tầm quan trọng của BI đối với sự phát triển của doanh nghiệp.
4. Ví dụ về một số chiến lược Business Intelligence thành công
Sau đây là một số doanh nghiệp đã ứng dụng chiến lược Business Intelligence thành công:
4.1. ANZ Bank
ANZ Bank là một trong những tập đoàn dịch vụ tài chính lớn nhất Úc và New Zealand, cung cấp các dịch vụ ngân hàng bán lẻ, ngân hàng doanh nghiệp và quản lý tài sản cho hơn 8 triệu khách hàng. Tập đoàn này đã triển khai thành công chiến lược Business Intelligence trong nhiều năm qua để cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng doanh thu và lợi nhuận:
- Phân tích dữ liệu giao dịch của khách hàng, hành vi và phản hồi để phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn.
- Xác định và loại bỏ các quy trình không hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện thời gian xử lý, giảm chi phí vận hành hơn 10%.
- Đánh giá và quản lý rủi ro tài chính, giúp giảm tỷ lệ rủi ro tín dụng xuống 50%
- Dự đoán xu hướng thị trường mới và cơ hội kinh doanh mới.
4.2. Nestlé
Nestlé là một tập đoàn đa quốc gia về thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới, có trụ sở chính tại Vevey, Thụy Sĩ. Nestlé sở hữu nhiều thương hiệu thực phẩm và đồ uống nổi tiếng như Milo, Nescafe, Maggi, KitKat,... Chiến lược BI của Nestlé tập trung vào việc sử dụng dữ liệu để:
- Phân tích dữ liệu bán hàng, dữ liệu thị trường và dữ liệu người tiêu dùng để phát triển các sản phẩm mới và cải thiện các sản phẩm hiện có phù hợp hơn với nhu cầu của người tiêu dùng.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng bao gồm việc quản lý hàng tồn kho, vận chuyển và sản xuất.
- Phát triển các chiến dịch tiếp thị hiệu quả, tiếp cận đúng đối tượng khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế lên 15% và tăng doanh số bán hàng hơn 20% trong vòng 5 năm qua.
4.3. Vietjet Air
Vietjet Air là hãng hàng không giá rẻ đầu tiên của Việt Nam, được thành lập vào năm 2007. Vietjet Air hiện là hãng hàng không tư nhân lớn nhất Việt Nam về số lượng hành khách vận chuyển và quy mô đội tàu bay. Hãng đã được bình chọn là "Hãng hàng không giá rẻ tốt nhất châu Á" trong 5 năm liên tiếp từ năm 2017 đến năm 2021.
Vietjet Air đã sử dụng nhiều công cụ BI khác nhau, bao gồm kho dữ liệu, phân tích dữ liệu, báo cáo và trực quan hóa dữ liệu:
- Phân tích dữ liệu đặt chỗ để xác định các tuyến đường bay phổ biến, thời điểm bay cao điểm và nhu cầu của khách hàng theo từng phân khúc thị trường. Dữ liệu này dùng để điều chỉnh kế hoạch bay, giá vé máy bay và các chiến dịch tiếp thị.
- Phân tích dữ liệu phản hồi của khách hàng để thu thập ý kiến phản hồi về dịch vụ của hãng. Từ đó, hãng cải thiện sản phẩm và dịch vụ của hãng và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
- Phát triển các chiến dịch tiếp thị được nhắm mục tiêu đến từng nhóm khách hàng cụ thể, tăng tỷ lệ chuyển đối và tăng doanh thu hơn 30% mỗi năm.
4.4. MoMo
MoMo, ví điện tử số 1 Việt Nam với hơn 30 triệu người dùng, đã gặt hái thành công vang dội nhờ áp dụng thành công chiến lược Business Intelligence (BI).
- MoMo khai thác dữ liệu khổng lồ về giao dịch, hành vi và phản hồi của khách hàng để thấu hiểu nhu cầu, sở thích và xu hướng chi tiêu. Nhờ vậy, MoMo có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tạo ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi phù hợp với khách hàng.
- Thương hiệu đã theo dõi và phân tích dữ liệu về hiệu suất hoạt động của hệ thống, từ tốc độ xử lý giao dịch đến tỷ lệ thành công, nhờ đó có thể tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, đảm bảo tính ổn định và an toàn, đặc biệt trong các giai đoạn cao điểm.
- Ngoài ra, MoMo còn ứng dụng BI để phân tích dữ liệu về rủi ro gian lận tài chính, giúp nâng cao vị thế uy tín của thương hiệu, nâng cao sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.
5. Một số câu hỏi thường gặp trong Business Intelligence
Cùng Trường Doanh nhân HBR tìm hiểu sâu hơn về BI qua một số câu hỏi thường gặp:
5.1. Phân biệt BI và Business Analytics (BA)
Business Intelligence (BI) và Business Analytics (BA) là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn với nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai lĩnh vực này:
- BI tập trung vào việc thu thập, tích hợp, lưu trữ và truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp cho người dùng thông tin chi tiết về hoạt động kinh doanh. Mục tiêu chính của BI là giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên dữ liệu.
- BA là một lĩnh vực chuyên sâu hơn, tập trung vào việc phân tích dữ liệu để giải quyết các vấn đề kinh doanh cụ thể. Hoạt động Business Analytics sử dụng các kỹ thuật thống kê, học máy và khai phá dữ liệu để xây dựng các mô hình dự đoán, xác định xu hướng và đưa ra khuyến nghị cho việc cải thiện hoạt động kinh doanh.
Nói cách khác, Business Intelligence là nền tảng cung cấp dữ liệu cho BA. Hoạt động BA sẽ sử dụng dữ liệu từ BI để phân tích và đưa ra các giải pháp cho các vấn đề cụ thể kinh doanh.
Trong doanh nghiệp, vị trí Business Analyst chính là Chuyên viên Phân tích Nghiệp vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa mảng kinh doanh và công nghệ thông tin (CNTT) trong doanh nghiệp. BA làm việc để hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu kinh doanh, sau đó phân tích và đề xuất giải pháp sử dụng CNTT hiệu quả để đáp ứng nhu cầu đó.
5.2. Phân biệt BI và Data Analyst (DA)
Data Analyst (DA) là vị trí chuyên viên có nhiệm vụ thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để hỗ trợ việc ra quyết định trong doanh nghiệp. DA thường sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê để làm việc với dữ liệu.
Business Intelligence là một lĩnh vực rộng hơn bao gồm nhiều hoạt động khác nhau liên quan đến dữ liệu, bao gồm thu thập, lưu trữ, truy cập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu. DA là một phần quan trọng của BI, nhưng không phải là tất cả.
BI thường được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia gồm Data Analyst, Business Analyst, Software Engineer, Data Engineer… Vị trí DA thường làm việc với một tập dữ liệu cụ thể để giải quyết một vấn đề cụ thể. Ví dụ như: phân tích dữ liệu mua hàng của nhóm khách trung thành trong quý 1 - 2024; phân tích dữ liệu về hành vi của khách hàng trên trang web…
5.3. Xu hướng ứng dụng BI trong tương lai
BI đang phát triển nhanh chóng với sự ra đời của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) và Internet vạn vật (IoT). Một số xu hướng ứng dụng BI trong tương lai bao gồm:
- BI tự phục vụ: Người dùng dữ liệu có thể truy cập và phân tích dữ liệu mà không cần sự trợ giúp của các chuyên gia trong lĩnh vực Business Intelligence.
- BI thời gian thực: Doanh nghiệp sẽ có thể phân tích dữ liệu theo thời gian thực để đưa ra quyết định nhanh chóng và kịp thời.
- BI di động: Người dùng sẽ có thể truy cập dữ liệu và phân tích trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
- BI tích hợp AI: AI sẽ được sử dụng để tự động hóa các tác vụ Business Intelligence như thu thập dữ liệu, chuẩn bị dữ liệu và phân tích dữ liệu.
- BI dự đoán: BI sẽ được sử dụng để dự đoán các xu hướng trong tương lai và đưa ra các khuyến nghị cho việc cải thiện hoạt động kinh doanh.
Với những vai trò nổi bật, Business Intelligence là một xu hướng quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chuyển đổi số thành công. Bằng cách áp dụng các xu hướng BI mới nhất, doanh nghiệp có thể khai thác triệt để giá trị từ dữ liệu, nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường lợi thế cạnh tranh và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Như vậy, Trường Doanh nhân HBR đã cung cấp đến quý doanh nghiệp những thông tin chi tiết về Business Intelligence trong bài viết này; bao gồm định nghĩa, các thành phần, cách thức hoạt động cũng như vai trò đối với hoạt động kinh doanh. Ứng dụng BI một cách phù hợp và linh hoạt sẽ giúp quý doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt, hiệu quả, kịp thời và chính xác hơn.