Mục lục [Ẩn]
- 1. Bảo mật cơ sở dữ liệu là gì?
- 2. Tại sao doanh nghiệp cần bảo mật cơ sở dữ liệu?
- 3. Các loại bảo mật cơ sở dữ liệu phổ biến
- 3.1. Bảo mật mạng (tường lửa)
- 3.2. Quản lý truy cập cơ sở dữ liệu
- 3.3. Ngăn chặn các mối đe dọa
- 3.4. Bảo vệ thông tin trong cơ sở dữ liệu
- 4. 5 phương pháp nâng cao bảo mật cơ sở dữ liệu hiệu quả
- 4.1. Tăng cường bảo mật máy chủ cơ sở dữ liệu
- 4.2. Mã hóa toàn diện dữ liệu
- 4.3. Sử dụng các cơ chế bảo vệ tiên tiến
- 4.4. Áp dụng nguyên tắc cấp quyền
- 4.5. Triển khai mô hình bảo mật Zero Trust
- 5. Các thách thức khi triển khai bảo mật cơ sở dữ liệu và giải pháp
- 5.1. Sai sót của nhân viên
- 5.2. Lỗ hổng trong phần mềm cơ sở dữ liệu
- 5.3. Nguy cơ tấn công SQL Injection
- 5.4. Nguy cơ tấn công từ các phần mềm độc hại (Malware)
- 5.5. Nguy cơ tấn công từ chối dịch vụ (DoS và DDoS)
- 5.6. Tăng cường dữ liệu
- 6. Gợi ý các công cụ hỗ trợ bảo mật cơ sở dữ liệu
Bảo mật cơ sở dữ liệu là yếu tố thiết yếu để bảo vệ thông tin quan trọng và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn trong môi trường mạng. Trong bài viết dưới đây, Trường Doanh Nhân HBR sẽ chia sẻ các phương pháp bảo mật cơ sở dữ liệu giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu tốt hơn để phát triển an toàn và bền vững trong thời đại số.
1. Bảo mật cơ sở dữ liệu là gì?
Bảo mật cơ sở dữ liệu là quá trình áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và quy trình nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong tổ chức. Mục tiêu chính của bảo mật cơ sở dữ liệu là đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu đối với cả tổ chức và cá nhân.
Cụ thể, bảo mật cơ sở dữ liệu không chỉ bảo vệ thông tin trong cơ sở dữ liệu mà còn bảo vệ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), các ứng dụng liên quan, máy chủ cơ sở dữ liệu (cả vật lý và ảo), phần cứng nền tảng và mạng dùng để truy cập cơ sở dữ liệu.
“Đây là một nhiệm vụ phức tạp, yêu cầu sự kết hợp giữa các công nghệ, biện pháp bảo mật phần mềm và phần cứng, nhằm tránh nguy cơ bị xâm nhập, mất mát hoặc thay đổi thông tin.” - Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR HBR Holding nhận định.

>>> Xem thêm: CHIẾN LƯỢC DATA-DRIVEN: TỪ DỮ LIỆU ĐẾN QUYẾT ĐỊNH THÔNG MINH
2. Tại sao doanh nghiệp cần bảo mật cơ sở dữ liệu?
Theo nhận định từ Mr. Tony Dzung, trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển, các doanh nghiệp phải đối mặt với không ít đe dọa về an toàn dữ liệu. Các vấn đề về an toàn dữ liệu không chỉ ảnh hưởng đến quá trình vận hành trơn tru của doanh nghiệp mà còn gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và uy tín thương hiệu.
Dưới đây là một số vấn đề điển hình:
- Dữ liệu quan trọng bị đánh cắp: Các tin tặc thường nhắm đến cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp để đánh cắp thông tin nhạy cảm như hồ sơ khách hàng, số thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng. Việc đánh cắp này có thể gây mất mát tài chính và tổn hại lâu dài đến uy tín doanh nghiệp.
- Nguy cơ mất dữ liệu: Các doanh nghiệp thường mất dữ liệu do lỗi kỹ thuật, sự cố phần cứng hoặc sai sót của người dùng. Điều này gây ra sự gián đoạn trong hoạt động của doanh nghiệp và mất các thông tin quan trọng.
- Tổn thất doanh thu và thiệt hại uy tín thương hiệu: Các sự cố bảo mật dữ liệu có thể làm trì hoãn các giao dịch và quá trình vận hành bình thường của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo ra doanh thu. Đồng thời làm giảm sự tín nhiệm của khách hàng khi dữ liệu của họ bị rò rỉ.
- Tốn chi phí lớn để phục hồi dữ liệu: Khi xảy ra sự cố bảo mật, chi phí để khôi phục dữ liệu và phục hồi hoạt động có thể rất lớn. Doanh nghiệp phải chi trả cho chi phí phục hồi hệ thống và bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng.
- Bị phạt do vi phạm dữ liệu: Một số doanh nghiệp vi phạm các quy định bảo mật toàn cầu, ví dụ như GDPR, có thể phải chịu các khoản phạt lớn và thậm chí là kiện tụng pháp lý.
Trước những mối nguy trên, việc bảo mật cơ sở dữ liệu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp:
- Bảo vệ thông tin nhạy cảm: Các biện pháp bảo mật cơ sở dữ liệu giúp bảo vệ thông tin quan trọng như dữ liệu cá nhân của khách hàng, thông tin tài chính khỏi bị đánh cắp hoặc xâm nhập trái phép. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và lòng tin của khách hàng.
- Ngăn chặn mất mát dữ liệu: Việc sao lưu định kỳ, phân quyền truy cập và quản lý phục hồi sau sự cố giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu và khôi phục nhanh chóng khi xảy ra sự cố, từ đó giảm thiểu thiệt hại về tài chính.
- Tăng cường uy tín thương hiệu: Doanh nghiệp thực hiện bảo mật cơ sở dữ liệu tốt sẽ nâng cao lòng tin của khách hàng, đối tác và các bên liên quan, từ đó giúp gia tăng cơ hội kinh doanh và giữ vững vị thế trên thị trường.
- Bảo vệ doanh thu và giảm chi phí khôi phục: Việc bảo mật cơ sở dữ liệu giúp ngăn ngừa sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro mất doanh thu và giảm chi phí phục hồi sau sự cố.
- Tuân thủ quy định và tránh các án phạt: Bảo mật cơ sở dữ liệu giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định bảo mật quốc tế, tránh các khoản phạt và kiện tụng pháp lý. Từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.

3. Các loại bảo mật cơ sở dữ liệu phổ biến
Theo Mr. Tony Dzung, để đảm bảo bảo mật cao nhất cho cơ sở dữ liệu, các doanh nghiệp cần áp dụng nhiều lớp bảo vệ theo chiến lược Defense in Depth (DiD). Mỗi lớp bảo vệ sẽ giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động khi một lớp bị xâm nhập.
Dưới đây là những dạng bảo mật dữ liệu cơ bản:

3.1. Bảo mật mạng (tường lửa)
Tường lửa (Firewall) là lớp phòng thủ đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lưu lượng mạng. Nó ngăn chặn các truy cập trái phép và có thể cấu hình để đảm bảo tuân thủ chính sách bảo mật dữ liệu của tổ chức.
Tường lửa hoạt động ở mức hệ điều hành và tạo một điểm kiểm soát để tập trung bảo mật, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
3.2. Quản lý truy cập cơ sở dữ liệu
Quản lý truy cập là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Nó bao gồm các yếu tố như xác thực, ủy quyền và kiểm soát truy cập, đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
- Xác thực (Authentication): Đây là quá trình xác minh danh tính của người dùng, yêu cầu họ cung cấp thông tin đăng nhập chính xác như tên người dùng và mật khẩu. Để tăng cường bảo mật, nhiều hệ thống hiện nay áp dụng xác thực hai yếu tố (2FA), nơi nguòi dùng phải nhập thêm mã OTP gửi qua điện thoại di động. .
Ví dụ, nhân viên muốn truy cập vào hệ thống quản lý tài chính của công ty sẽ cần nhập tên đăng nhập và mật khẩu hoặc nhập thêm mã OTP gửi qua điện thoại di động.
- Ủy quyền (Authorization): Sau khi người dùng được xác thực, ủy quyền đảm bảo rằng họ chỉ có thể truy cập và thực hiện những hành động được phép. Điều này giúp ngăn ngừa việc truy cập trái phép vào các thông tin không liên quan đến công việc của họ.
Ví dụ, một nhân viên kế toán chỉ có quyền truy cập và sửa đổi dữ liệu liên quan đến tài chính mà không được quyền chỉnh sửa.
- Kiểm soát truy cập (Access control): Đây là quá trình kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu. Quản trị viên hệ thống thường thực hiện việc này bằng cách xác định các vai trò và phân bổ quyền truy cập tương ứng cho từng vai trò đó.
Ví dụ, trong một công ty, quản trị viên hệ thống có thể phân quyền cho các bộ phận khác nhau như kế toán, nhân sự, và IT. Mỗi bộ phận chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu cần thiết cho công việc của họ, giúp giảm thiểu nguy cơ rủi ro bảo mật.
- Kiểm soát địa chỉ IP: Doanh nghiệp có thể tăng cường bảo mật bằng cách kiểm soát địa chỉ IP của các thiết bị truy cập cơ sở dữ liệu. Chỉ những yêu cầu truy cập từ mạng nội bộ hoặc các địa chỉ IP đã được phê duyệt mới được phép truy cập vào hệ thống.
Ví dụ, các nhân viên ngoài công ty sẽ không thể truy cập vào dữ liệu của công ty từ các thiết bị cá nhân, giúp giảm nguy cơ bị xâm nhập từ các mạng bên ngoài.
3.3. Ngăn chặn các mối đe dọa
Ngăn chặn các mối đe dọa là một phần quan trọng trong bảo mật cơ sở dữ liệu khỏi các cuộc tấn công và lạm dụng. Để thực hiện điều này, các doanh nghiệp cần áp dụng những phương pháp bảo vệ sau:
- Ghi nhật ký (Auditing): Quá trình ghi lại mọi hoạt động trong cơ sở dữ liệu, từ truy cập, thay đổi dữ liệu đến các sự kiện khác, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi lịch sử hoạt động và phát hiện các hành vi bất thường.
- Phát hiện mối đe dọa (Threat Detection): Bằng việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và thuật toán giám sát liên tục hoạt động trong cơ sở dữ liệu, phương pháp này giúp phát hiện sớm các hành vi không bình thường có thể chỉ ra một cuộc tấn công. Từ đó cảnh báo cho quản trị viên trước khi mối đe dọa có thể gây tổn hại.
- Xác thực dữ liệu đầu vào (Input Validation): Đảm bảo rằng tất cả dữ liệu từ người dùng đều được kiểm tra và xác nhận trước khi được xử lý trong hệ thống. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công như SQL Injection, bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các dữ liệu độc hại và ngăn chặn việc truy cập trái phép.
- Sử dụng các công cụ theo dõi truy cập bất thường: Các công cụ giám sát và phân tích truy cập tự động có thể phát hiện hành vi truy cập bất thường vào cơ sở dữ liệu, giúp quản trị viên nhanh chóng phản ứng với các mối đe dọa tiềm tàng và giảm thiểu thiệt hại.
- Thiết lập các quy tắc và chính sách bảo mật: Việc xác định rõ ràng các quyền hạn, hành động được phép và không được phép của người dùng, cùng với việc quản lý mật khẩu chặt chẽ, tạo ra các chính sách bảo mật vững chắc.
3.4. Bảo vệ thông tin trong cơ sở dữ liệu
Đây là một yếu tố quan trọng trong chiến lược bảo mật cơ sở dữ liệu tổng thể. Để bảo vệ dữ liệu hiệu quả, các tổ chức cần triển khai ba phương pháp chính:
- Mã hoá dữ liệu (Data Encryption): Mã hoá là phương pháp chuyển đổi dữ liệu thành một dạng mã hoá không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Chỉ những người được ủy quyền mới có thể giải mã và truy cập dữ liệu. Điều này giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị lộ.
- Sao lưu và phục hồi dữ liệu (Database Backup and Recovery): Sao lưu dữ liệu định kỳ là biện pháp quan trọng để bảo vệ thông tin khỏi mất mát do sự cố hệ thống, tấn công mạng, hoặc lỗi phần cứng. Bằng cách lưu trữ bản sao lưu ở các vị trí an toàn, doanh nghiệp có thể nhanh chóng phục hồi dữ liệu khi cần thiết.
- Bảo mật vật lý (Physical Security): Bảo mật vật lý liên quan đến việc bảo vệ cơ sở hạ tầng vật lý của hệ thống cơ sở dữ liệu. Các biện pháp bao gồm việc sử dụng các khóa an ninh, hạn chế quyền truy cập vào các thiết bị phần cứng quan trọng, lưu trữ các phương tiện sao lưu ở nơi an toàn.
4. 5 phương pháp nâng cao bảo mật cơ sở dữ liệu hiệu quả
Để nâng cao bảo mật cơ sở dữ liệu, Mr. Tony Dzung gợi ý doanh nghiệp có thể áp dụng một số phương pháp quan trọng sau:

4.1. Tăng cường bảo mật máy chủ cơ sở dữ liệu
Một trong những phương pháp để bảo mật dữ liệu là tăng cường bảo mật máy chủ cơ sở dữ liệu.
Để tăng cường bảo mật cho các máy chủ cơ sở dữ liệu, cần đối phó với các lỗ hổng từ nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm vật lý, mạng và hệ điều hành. Các biện pháp bảo mật quan trọng gồm:
- Bảo vệ mật khẩu: Đảm bảo sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên. Áp dụng cơ chế xác thực đa yếu tố (MFA) để xác nhận quyền truy cập của người dùng, giúp hạn chế rủi ro truy cập trái phép.
- Bảo vệ lưu lượng mạng: Triển khai tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện, ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) để giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào máy chủ cơ sở dữ liệu, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
- Mã hóa dữ liệu nhạy cảm: Sử dụng mã hóa SSL/TLS cho mọi kết nối mạng giúp bảo vệ dữ liệu trong suốt quá trình truyền tải. Những giao thức này tạo một lớp bảo vệ bằng cách mã hóa dữ liệu trước khi nó được truyền, ngăn chặn khả năng bị tin tặc đánh cắp hoặc can thiệp vào thông tin đang được truyền tải.
- Cập nhật phần mềm và vá lỗi: Thường xuyên cập nhật và vá lỗi cho phần mềm và hệ điều hành của máy chủ cơ sở dữ liệu để bảo vệ hệ thống khỏi các lỗ hổng bảo mật chưa được xử lý.

4.2. Mã hóa toàn diện dữ liệu
Mã hóa dữ liệu toàn diện giúp bảo vệ dữ liệu không chỉ khi đang truyền tải mà còn khi lưu trữ, ngăn ngừa việc đánh cắp thông tin tại các giai đoạn khác nhau.
- Mã hóa một chiều: Dữ liệu chỉ có thể được mã hóa và không thể giải mã trở lại dạng ban đầu. Phương pháp này thường sử dụng các thuật toán băm như SHA-256. Ví dụ, khi người dùng đăng nhập, hệ thống so sánh mật khẩu đã Hash với giá trị đã lưu để xác thực.
- Mã hóa hai chiều: Dữ liệu có thể được mã hóa và giải mã trở lại dạng ban đầu. AES (Advanced Encryption Standard) là một thuật toán mã hóa phổ biến, thường được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm như số tài khoản hoặc thông tin cá nhân, cho phép giải mã khi cần thiết.
4.3. Sử dụng các cơ chế bảo vệ tiên tiến
Đây là một phần quan trọng trong việc bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các cuộc tấn công tinh vi và khó lường. Các cơ chế bảo vệ này giúp phát hiện và ngăn chặn hành vi đáng ngờ trước khi gây tổn hại đến hệ thống.
- Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): Đây là công cụ giám sát lưu lượng mạng để phát hiện những hoạt động bất thường. IDS (Intrusion Detection System) chỉ phát hiện các cuộc tấn công, còn IPS (Intrusion Prevention System) có khả năng ngừng cuộc tấn công ngay lập tức.
- Giám sát nhật ký (Log Monitoring): Việc theo dõi các nhật ký hệ thống giúp phát hiện các mẫu hành vi bất thường, chẳng hạn như sự thay đổi quyền truy cập hoặc hành động đáng ngờ trong cơ sở dữ liệu, từ đó có thể phản ứng kịp thời.
- Hệ thống phát hiện mã độc (Anti-malware): Phần mềm này giúp phát hiện và loại bỏ mã độc có thể tấn công vào cơ sở dữ liệu. Mã độc như virus, trojan hay ransomware có thể gây thiệt hại lớn, do đó việc sử dụng phần mềm chống mã độc giúp bảo vệ dữ liệu hiệu quả.
- Phân tích hành vi người dùng (UBA): Công cụ UBA theo dõi hành vi người dùng trong hệ thống để phát hiện những hoạt động bất thường. Ví dụ, nếu một nhân viên thường xuyên truy cập dữ liệu nhạy cảm ngoài phạm vi công việc, hệ thống có thể cảnh báo để ngăn ngừa rủi

4.4. Áp dụng nguyên tắc cấp quyền
Nguyên tắc cấp quyền là một trong những phương pháp quan trọng trong bảo mật cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng chỉ những người dùng và ứng dụng được ủy quyền mới có quyền truy cập vào dữ liệu và thực hiện các thao tác cần thiết cho công việc của họ.
Quản trị viên hệ thống sẽ xác định các vai trò và quyền truy cập tương ứng, và chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho mỗi vai trò. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị lạm dụng quyền truy cập.
4.5. Triển khai mô hình bảo mật Zero Trust
Mô hình bảo mật Zero Trust là một phương pháp bảo mật hiện đại, trong đó không có "khu vực tin cậy" trong hệ thống. Zero Trust yêu cầu mọi yêu cầu truy cập, dù từ bên trong hay bên ngoài tổ chức, đều phải được xác minh một cách nghiêm ngặt trước khi cấp quyền truy cập.
Cốt lõi của Zero Trust là nguyên lý “Không tin tưởng bất kỳ ai, bất kỳ thiết bị nào”. Điều này có nghĩa là ngay cả khi người dùng đang làm việc trong mạng công ty, họ vẫn phải trải qua quá trình xác minh nghiêm ngặt trước khi truy cập vào dữ liệu hoặc ứng dụng.
5. Các thách thức khi triển khai bảo mật cơ sở dữ liệu và giải pháp
Bảo mật cơ sở dữ liệu đối mặt với nhiều thách thức, chủ yếu đến từ các yếu tố như sai sót của con người, lỗ hổng phần mềm, các cuộc tấn công mạng. Dưới đây là một số thách thức lớn và các giải pháp mà Mr. Tony Dzung gợi ý doanh nghiệp có thể triển khai để bảo vệ dữ liệu hiệu quả:

5.1. Sai sót của nhân viên
Một trong những thách thức lớn nhất là sai sót của con người, bao gồm nhân viên nội bộ và người dùng cuối.
Nhân viên có thể vô tình lộ thông tin nhạy cảm do không tuân thủ quy trình bảo mật hoặc thậm chí lạm dụng quyền truy cập vào hệ thống. Người dùng cuối cũng thường xuyên mắc sai lầm, như sử dụng mật khẩu yếu hoặc chia sẻ mật khẩu với người không đáng tin cậy.
Giải pháp:
- Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về bảo mật thường xuyên, đặc biệt là những người có quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
- Thiết lập các chính sách bảo mật nghiêm ngặt và yêu cầu các biện pháp xác thực mạnh mẽ như xác thực hai yếu tố (2FA) để giảm thiểu các rủi ro từ sai sót của con người.
5.2. Lỗ hổng trong phần mềm cơ sở dữ liệu
Lỗ hổng trong phần mềm cơ sở dữ liệu hoặc các ứng dụng kết nối với cơ sở dữ liệu là mục tiêu tấn công phổ biến. Các nhà cung cấp phần mềm thường xuyên phát hành bản vá bảo mật, nhưng nếu không được cập nhật kịp thời, những lỗ hổng này có thể bị khai thác.
Giải pháp:
- Cập nhật và vá lỗi phần mềm thường xuyên, đảm bảo rằng các bản vá bảo mật được áp dụng ngay khi có sẵn.
- Kiểm tra và đảm bảo mã nguồn an toàn, ngăn chặn các truy cập trái phép từ các ứng dụng kết nối với cơ sở dữ liệu.
5.3. Nguy cơ tấn công SQL Injection
SQL Injection là một trong những phương thức tấn công phổ biến, khi tin tặc chèn mã SQL độc hại vào hệ thống thông qua các ô nhập liệu. Điều này có thể dẫn đến việc tiết lộ thông tin nhạy cảm, thay đổi hoặc xóa dữ liệu.
Giải pháp:
- Đảm bảo kiểm tra và xử lý dữ liệu đầu vào chặt chẽ, sử dụng các kỹ thuật như chuẩn bị câu lệnh SQL hoặc các bộ lọc dữ liệu để ngăn chặn SQL Injection.
5.4. Nguy cơ tấn công từ các phần mềm độc hại (Malware)
Các phần mềm độc hại, như virus và ransomware, có thể xâm nhập vào hệ thống qua phần mềm không rõ nguồn gốc hoặc truy cập vào các liên kết độc hại. Sau khi xâm nhập, chúng có thể khai thác dữ liệu, gây mất mát hoặc yêu cầu tiền chuộc.
Giải pháp:
- Cài đặt phần mềm chống mã độc (anti-malware) để phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại.
- Đảm bảo các thiết bị của nhân viên và hệ thống mạng được bảo vệ với các công cụ bảo mật mạnh mẽ.
5.5. Nguy cơ tấn công từ chối dịch vụ (DoS và DDoS)
Các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) nhằm mục đích làm hệ thống không thể sử dụng được bằng cách làm quá tải tài nguyên.
Tấn công DoS xảy ra khi kẻ tấn công gửi một lượng lớn yêu cầu đồng thời đến một máy chủ hoặc hệ thống, làm quá tải và khiến hệ thống không thể đáp ứng các yêu cầu hợp pháp của người dùng.
Tấn công DDoS là một phiên bản phức tạp hơn của DoS, trong đó kẻ tấn công sử dụng nhiều thiết bị hoặc máy tính bị xâm nhập (gọi là botnet) để thực hiện tấn công từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này khiến việc ngăn chặn tấn công trở nên khó khăn hơn.
Giải pháp:
- Sử dụng các dịch vụ bảo vệ DDoS để giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công.
- Xây dựng hạ tầng mạng mạnh mẽ với các hệ thống chống tấn công DoS và DDoS.
5.6. Tăng cường dữ liệu
1 - Khối lượng dữ liệu gia tăng:
Khối lượng dữ liệu mà các tổ chức thu thập, lưu trữ và xử lý ngày càng tăng nhanh chóng. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với hệ thống bảo mật dữ liệu hiện tại, yêu cầu các công cụ bảo mật phải có khả năng mở rộng linh hoạt để xử lý khối lượng dữ liệu lớn và đa dạng.
Giải pháp: Các doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp bảo mật có khả năng mở rộng (scalable security solutions), sử dụng công nghệ như điện toán đám mây và các công cụ tự động hóa để theo dõi, bảo vệ và xử lý dữ liệu.
2 - Hạ tầng công nghệ thông tin phức tạp:
Khi các doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các nền tảng lưu trữ đám mây (bao gồm cả nền tảng riêng và công cộng), môi trường mạng trở nên phức tạp và khó kiểm soát. Điều này tạo ra thách thức lớn trong việc lựa chọn và triển khai các giải pháp bảo mật phù hợp cho các hệ thống đám mây.
Giải pháp: Các tổ chức cần thiết lập chiến lược bảo mật tổng thể với các giải pháp bảo mật đa tầng (multi-layer security) cho cả môi trường đám mây và on-premises. Việc áp dụng mô hình bảo mật "Zero Trust" cũng rất quan trọng.
3 - Yêu cầu về quy định bảo mật ngày càng khắt khe:
Các quy định bảo mật và bảo vệ dữ liệu toàn cầu như GDPR, CCPA, và các luật khác ngày càng nghiêm ngặt, yêu cầu các tổ chức phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo mật thông tin.
Giải pháp: Các doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và đào tạo nhân viên về các yêu cầu pháp lý mới, đồng thời đầu tư vào các công cụ bảo mật tự động giúp theo dõi và đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật.
4 - Thiếu hụt nhân sự về an ninh mạng:
Việc thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực bảo mật có thể làm tăng nguy cơ tấn công, khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì bảo mật hiệu quả và xử lý các mối đe dọa.
Giải pháp: Các doanh nghiệp nên đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ an ninh mạng nội bộ. Ngoài ra, việc ứng dụng các công cụ bảo mật tự động và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp phát hiện, ngăn chặn các mối đe dọa dữ liệu mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào số lượng nhân viên bảo mật.
6. Gợi ý các công cụ hỗ trợ bảo mật cơ sở dữ liệu
Để bảo mật cơ sở dữ liệu khỏi các mối đe dọa và tăng cường an ninh, các doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ bảo mật chuyên nghiệp. Dưới đây là một số công cụ hỗ trợ bảo mật cơ sở dữ liệu phổ biến:
- Công cụ quét lỗ hổng bảo mật: Các công cụ này giúp phát hiện và báo cáo các lỗ hổng bảo mật trong cơ sở dữ liệu và hệ thống. Chúng quét tự động và toàn diện để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Các công cụ phổ biến gồm Nessus, QualysGuard, Acunetix.
- Công cụ quản lý bảo mật cơ sở dữ liệu: Công cụ này cung cấp giải pháp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm với tính năng kiểm soát truy cập, mã hóa, giám sát và kiểm toán. Một số công cụ phổ biến: Imperva SecureSphere, IBM Security Guardium.
- Công cụ kiểm toán cơ sở dữ liệu: Giúp theo dõi và ghi lại các hoạt động truy cập, phát hiện xâm nhập trái phép và bảo vệ dữ liệu. Các công cụ phổ biến gồm Oracle Audit Vault and Database Firewall, SQL Server Audit.

Bảo mật cơ sở dữ liệu không chỉ bảo vệ thông tin quan trọng mà còn giữ vững uy tín của doanh nghiệp. Việc triển khai các giải pháp bảo mật cơ sở dữ liệu hiệu quả là chìa khóa giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng bài viết này đã cung cấp cho doanh nghiệp những kiến thức cần thiết về bảo mật cơ sở dữ liệu và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả.