CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

NĂNG LỰC SỐ LÀ GÌ? 3 KHUNG CHUẨN GIÚP DOANH NGHIỆP DẪN ĐẦU SỐ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Năng lực số là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của năng lực số 
  • 3. Phân loại các khung năng lực số 
    • 3.1. Khung năng lực số của UNESCO (2018)
    • 3.2. Khung năng lực số của Hội đồng Thủ thư Đại học Úc (CAUL) (2020)
    • 3.3. Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC)
  • 4. 10 nhóm năng lực số tại Việt Nam
  • 5. Cách xây dựng khung năng lực số cho doanh nghiệp
    • 5.1. Chuẩn hóa năng lực quản lý thông tin số trong toàn doanh nghiệp
    • 5.2. Tối ưu hóa chuẩn giao tiếp và hợp tác số trong doanh nghiệp
    • 5.3. Xây dựng năng lực sáng tạo và sản xuất nội dung số trong tổ chức
    • 5.4. Xây dựng hệ thống an toàn – bảo mật số toàn diện cho doanh nghiệp
    • 5.5. Nâng cao năng lực giải quyết sự cố và vấn đề kỹ thuật cho các phòng ban
    • 5.6. Xem việc phát triển năng lực số là chiến lược dài hạn của doanh nghiệp
  • 6. Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi triển khai năng lực số

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành ưu tiên sống còn của doanh nghiệp, câu hỏi “Năng lực số là gì?” và “Khung năng lực số gồm những gì?” ngày càng được lãnh đạo quan tâm. Năng lực số không chỉ là khả năng dùng công nghệ, mà là thước đo mức độ sẵn sàng, tốc độ thích ứng và năng lực tạo giá trị mới của tổ chức trong kỷ nguyên số. Hiểu đúng – xây đúng – áp dụng đúng năng lực số sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, nâng hiệu suất đội ngũ và nắm bắt cơ hội tăng trưởng nhanh hơn đối thủ. Cùng HBR khám phá trọn vẹn các mô hình năng lực số chuẩn quốc tế và cách doanh nghiệp có thể ứng dụng ngay hôm nay.

Nội dung chính của bài viết

  • Phân tích tầm quan trọng của năng lực số, từ hiệu suất vận hành đến trải nghiệm khách hàng và năng lực cạnh tranh.
  • Điểm qua 3 khung năng lực số chuẩn quốc tế (UNESCO – CAUL – EC) đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.
  • Giới thiệu 10 nhóm năng lực số tại Việt Nam
  • Lộ trình 6 bước xây dựng năng lực số cho doanh nghiệp, từ quản lý thông tin đến tư duy số.
  • Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi triển khai năng lực số và cách phòng tránh.

1. Năng lực số là gì?

Năng lực số (Digital Competencies) là tổng hòa của kiến thức, kỹ năng, thái độ và tư duy giúp cá nhân hoặc tổ chức ứng dụng công nghệ số một cách hiệu quả trong công việc cũng như trong quá trình tạo ra giá trị mới. Khái niệm này không chỉ dừng lại ở việc thành thạo các công cụ kỹ thuật số, mà còn bao gồm khả năng hiểu, phân tích, sáng tạo và ra quyết định trong bối cảnh vận hành số hóa.

Năng lực số là gì?
Năng lực số là gì?

Ở cấp độ doanh nghiệp, năng lực số đóng vai trò như nền tảng cốt lõi để tổ chức thích ứng nhanh với sự thay đổi công nghệ, tối ưu hóa quy trình vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và khai thác tối đa các cơ hội từ chuyển đổi số. Việc phát triển năng lực số không còn là lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc để duy trì lợi thế cạnh tranh và hướng tới tăng trưởng bền vững.

2. Tầm quan trọng của năng lực số 

Trong bối cảnh kinh tế – xã hội vận hành ngày càng dựa trên dữ liệu, công nghệ và tự động hóa, năng lực số trở thành một năng lực nền tảng mà mỗi cá nhân và tổ chức cần sở hữu. Việc làm chủ các kỹ năng số không chỉ giúp con người thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, mà còn mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp, nâng cao chất lượng sống và đóng góp thiết thực cho tiến trình chuyển đổi số quốc gia.

Dưới đây là một số lợi ích của năng lực số:

  • Nâng cao hiệu quả công việc và học tập
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
  • Tham gia và phát triển trong nền kinh tế số
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống
  • Đóng góp cho tiến trình chuyển đổi số quốc gia
Tầm quan trọng của năng lực số đối với doanh nghiệp
Tầm quan trọng của năng lực số đối với doanh nghiệp

1 - Nâng cao hiệu quả công việc và học tập

Năng lực số cho phép con người ứng dụng công nghệ để hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn, chính xác hơn và tối ưu hơn. Nhờ khả năng vận dụng các công cụ số, người lao động có thể tự động hóa các tác vụ lặp lại, phối hợp hiệu quả với đội nhóm thông qua nền tảng trực tuyến, đồng thời tiếp cận nguồn tri thức phong phú trên internet để liên tục cập nhật kiến thức mới.
Trong giáo dục, năng lực số giúp học sinh và sinh viên tiếp cận mô hình học trực tuyến, rèn luyện khả năng tự học và phát triển tư duy chủ động – những năng lực quan trọng trong môi trường học tập hiện đại.

2 - Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Nguồn nhân lực có năng lực số đang trở thành yêu cầu bắt buộc trong hầu hết các lĩnh vực. Doanh nghiệp ưu tiên ứng viên có khả năng sử dụng phần mềm chuyên môn, quản lý dữ liệu, vận hành công cụ marketing số hay thiết kế nội dung trực quan. Việc thành thạo các kỹ năng số giúp cá nhân gia tăng lợi thế cạnh tranh, mở rộng phạm vi công việc phù hợp và thúc đẩy lộ trình phát triển nghề nghiệp.

3 - Tham gia và phát triển trong nền kinh tế số

Năng lực số là “tấm hộ chiếu” để tham gia vào nền kinh tế số – nơi mọi hoạt động mua sắm, thanh toán, kinh doanh và sáng tạo nội dung đều diễn ra trên môi trường trực tuyến. Việc nắm vững kỹ năng số giúp mỗi cá nhân xây dựng thương hiệu cá nhân, triển khai mô hình kinh doanh online và khai thác cơ hội tăng thu nhập từ các nghề nghiệp dựa trên nền tảng công nghệ như:

  • Lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên gia an ninh mạng
  • Chuyên gia SEO, SEM, quản lý mạng xã hội, phân tích dữ liệu
  • Content creator: YouTuber, TikToker, blogger, designer
  • Chủ cửa hàng thương mại điện tử hoặc chuyên gia marketing TMĐT

 Sự đa dạng này cho thấy năng lực số là chìa khóa giúp con người chủ động tạo ra cơ hội kinh tế phù hợp với năng lực và đam mê của mình.

4 - Nâng cao chất lượng cuộc sống

Việc sở hữu năng lực số giúp con người tiếp cận và sử dụng các tiện ích hiện đại dễ dàng hơn: thanh toán trực tuyến, đặt lịch khám bệnh online, giao tiếp từ xa, tham gia các hoạt động giải trí kỹ thuật số… Những khả năng này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao mức độ tiện nghi, giúp cuộc sống trở nên thuận tiện và thoải mái hơn.

5 - Đóng góp cho tiến trình chuyển đổi số quốc gia

Năng lực số không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân, mà còn là nhân tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Khi người dân làm chủ công nghệ, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giáo dục, y tế, hành chính công, thương mại và sản xuất sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này góp phần củng cố nền tảng chuyển đổi số quốc gia, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số.

3. Phân loại các khung năng lực số 

Trên thế giới hiện có ba bộ khung năng lực số được xem là nền tảng tham chiếu quan trọng nhất: khung năng lực số của UNESCO, khung của Hội đồng Thủ thư Đại học Úc (CAUL) và khung DigComp của Hội đồng Châu Âu (EC). Các bộ khung này đều xây dựng hệ thống tiêu chuẩn toàn diện giúp tổ chức và cơ sở giáo dục xác định những kỹ năng số cốt lõi cần phát triển. 

Dù cùng hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực số, mỗi khung lại được thiết kế để phục vụ những mục đích khác nhau và phù hợp với từng nhóm đối tượng riêng biệt.

Bộ khung năng lực số được xem là nền tảng tham chiếu quan trọng nhất
Bộ khung năng lực số được xem là nền tảng tham chiếu quan trọng nhất

3.1. Khung năng lực số của UNESCO (2018)

Khung năng lực số do UNESCO ban hành năm 2018 là một khuôn khổ toàn diện mô tả những kiến thức và kỹ năng cần thiết để cá nhân có thể sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả và an toàn trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ. Bộ khung này được cấu trúc dựa trên 6 trụ cột chính:

  • Vận hành thiết bị và phần mềm: Khả năng nhận biết, lựa chọn và sử dụng các thiết bị phần cứng, phần mềm phù hợp để truy cập, xử lý và quản lý thông tin số trong quá trình thực hiện nhiệm vụ và giải quyết vấn đề.
  • Thông tin và dữ liệu: Năng lực tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin, dữ liệu một cách chính xác, hiệu quả và có trách nhiệm.
  • Giao tiếp và hợp tác: Hỗ trợ cá nhân tương tác và làm việc cùng nhau thông qua công nghệ số, đồng thời nâng cao nhận thức về sự đa dạng văn hóa, thế hệ. Bên cạnh đó, cá nhân có thể thể hiện vai trò công dân số bằng cách quản lý danh tính cá nhân một cách an toàn và tự lực.
  • Sáng tạo nội dung: Khả năng xây dựng, chỉnh sửa và chia sẻ nội dung số một cách sáng tạo; đồng thời hiểu rõ các giấy phép, quy định liên quan và biết cách thao tác, thiết lập lệnh cho hệ thống máy tính khi cần.
  • An toàn: Năng lực bảo vệ bản thân và người khác trước các rủi ro và mối đe dọa trong môi trường kỹ thuật số, bao gồm an toàn thông tin, sức khỏe và hành vi số lành mạnh.
  • Giải quyết vấn đề: Khả năng hiểu và vận hành những công nghệ số đặc thù liên quan đến từng lĩnh vực công việc, từ đó ứng dụng công nghệ để xử lý vấn đề và tối ưu hiệu quả công việc.
Khung năng lực số của UNESCO (2018)
Khung năng lực số của UNESCO (2018)

3.2. Khung năng lực số của Hội đồng Thủ thư Đại học Úc (CAUL) (2020)

CAUL – Hội đồng Thủ thư Đại học Úc – là tổ chức phi lợi nhuận đại diện cho hệ thống thư viện các trường đại học tại Úc. Dựa trên nhu cầu học tập trong môi trường số hóa, CAUL đã xây dựng một khung năng lực số nhằm mô tả những kỹ năng và hiểu biết mà sinh viên cần có để thích ứng và phát triển hiệu quả trong bối cảnh hiện nay.

Khung năng lực số của CAUL tập trung vào 6 lĩnh vực chính:

  • Khả năng thích ứng và làm chủ công nghệ
  • Học tập và phát triển kỹ năng số
  • Sáng tạo số, giải quyết vấn đề và đổi mới
  • Hợp tác, truyền thông và hội nhập
  • Năng lực thông tin, truyền thông và hiểu biết về dữ liệu
  • Danh tính số và cảm nhận hạnh phúc
Khung năng lực số của Hội đồng Thủ thư Đại học Úc (CAUL) (2020)
Khung năng lực số của Hội đồng Thủ thư Đại học Úc (CAUL) (2020)

1 - Khả năng thích ứng và làm chủ công nghệ

Đây là năng lực nền tảng giúp cá nhân vận hành hiệu quả các công cụ và ứng dụng số. Bao gồm khả năng lựa chọn phần mềm phù hợp, nắm được kiến thức lập trình cơ bản, xử lý thông tin số và hiểu mối quan hệ giữa các hệ thống. Đồng thời, người sở hữu năng lực số cần sử dụng thành thạo email và các kênh giao tiếp trực tuyến, biết đánh giá và lựa chọn thiết bị, phần mềm phù hợp cho từng nhiệm vụ cụ thể.

2 - Học tập và phát triển kỹ năng số

Năng lực này thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và thích ứng trước sự thay đổi liên tục của công nghệ. Mỗi cá nhân cần có khả năng tự học, tự phản biện, hiểu rõ nhu cầu và phong cách học tập của bản thân để đạt hiệu quả trong môi trường số. Ngoài ra, kỹ năng lập kế hoạch, quản lý thời gian, sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập và theo dõi tiến độ cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển kỹ năng số suốt đời.

3 - Sáng tạo số, giải quyết vấn đề và đổi mới

Lĩnh vực này nhấn mạnh khả năng ứng dụng công nghệ để tạo ra giá trị mới. Bao gồm hiểu biết về quy trình tạo sản phẩm số, nắm rõ các nguyên tắc về bản quyền và cấp phép, sử dụng phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Cá nhân có năng lực này có thể thiết kế sản phẩm số, thu thập và xử lý dữ liệu, cũng như phát triển các ý tưởng hoặc dự án sáng tạo dựa trên công nghệ.

4 - Hợp tác, truyền thông và hội nhập

Năng lực này giúp cá nhân làm việc nhóm hiệu quả trong môi trường số. Bao gồm hiểu biết về công cụ giao tiếp trực tuyến, nền tảng hợp tác, cùng nhận thức về tác động của truyền thông số và mạng xã hội đến hành vi cộng đồng. Người có năng lực hợp tác số có thể giao tiếp rõ ràng, tham gia các nhóm làm việc trực tuyến, sử dụng công cụ chung để phối hợp và hoàn thành mục tiêu tập thể.

5 - Năng lực thông tin, truyền thông và hiểu biết về dữ liệu

Đây là năng lực cốt lõi giúp cá nhân tiếp cận, đánh giá và sử dụng thông tin một cách chính xác. Bao gồm hiểu biết về bảo mật dữ liệu, cách thức thuật toán hoạt động, khả năng phân tích và giải thích thông tin số. Đồng thời, cá nhân cần có khả năng đánh giá độ tin cậy, mức độ liên quan của nguồn thông tin và phản hồi hiệu quả với các dạng thông tin khác nhau trong môi trường số.

6 - Danh tính số và cảm nhận hạnh phúc

Lĩnh vực này đề cập đến khả năng xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực trong môi trường số và duy trì sức khỏe tinh thần khi tương tác trực tuyến. Bao gồm hiểu biết về lợi ích và rủi ro liên quan đến danh tiếng số, quản lý hình ảnh cá nhân trên các nền tảng, đồng thời giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Năng lực này cũng nhấn mạnh sự cân nhắc về tác động của hành vi số đến con người và môi trường tự nhiên.

3.3. Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC)

Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC), còn được gọi là DigComp (European Digital Competence Framework for Citizens), là mô hình tham chiếu quan trọng mô tả các kỹ năng và năng lực cần thiết để cá nhân sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả và có trách nhiệm trong học tập, công việc và đời sống xã hội. Khung này được cấu trúc thành 5 lĩnh vực chính:

Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC)
Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC)

1 - Thông tin và dữ liệu (Information)

Đây là nhóm năng lực liên quan đến việc truy cập, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin, dữ liệu một cách hiệu quả. Lĩnh vực này bao gồm 3 năng lực thành phần:

  • Duyệt, tìm kiếm và lọc thông tin
  • Đánh giá thông tin
  • Lưu trữ và truy xuất thông tin

2 - Giao tiếp và hợp tác (Communication)

Lĩnh vực này mô tả khả năng giao tiếp, chia sẻ thông tin, kết nối và hợp tác trong môi trường số. Đồng thời, nó nhấn mạnh việc tham gia vào cộng đồng và mạng lưới trực tuyến với sự hiểu biết về yếu tố văn hóa – xã hội. Gồm 5 năng lực cụ thể:

  • Tương tác thông qua các công nghệ
  • Chia sẻ thông tin và nội dung
  • Tham gia với tư cách công dân trực tuyến
  • Cộng tác thông qua các kênh kỹ thuật số
  • Tuân thủ các nghi thức mạng và quản lý nhận diện kỹ thuật số

3 - Tạo nội dung số (Content creation)

Lĩnh vực này đề cập đến khả năng sáng tạo và chỉnh sửa nội dung số, từ văn bản, hình ảnh đến video. Nó bao gồm việc tích hợp, điều chỉnh nội dung có sẵn và hiểu rõ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số. Gồm 4 năng lực chính:

  • Phát triển nội dung mới
  • Tích hợp, chỉnh sửa các nội dung và kiến thức hiện có
  • Hiểu và áp dụng bản quyền, giấy phép nội dung
  • Lập trình

4 - An toàn (Safety)

Nhóm năng lực này liên quan đến việc bảo vệ cá nhân và cộng đồng trong không gian số, bao gồm an toàn thiết bị, dữ liệu và sức khỏe, cũng như sử dụng công nghệ theo hướng bền vững. Gồm 4 năng lực:

  • Bảo vệ thiết bị
  • Bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Bảo vệ môi trường trong sử dụng công nghệ

5 - Giải quyết vấn đề (Problem solving)

Lĩnh vực này tập trung vào khả năng xác định nhu cầu, lựa chọn công cụ số phù hợp và xử lý vấn đề thông qua các giải pháp công nghệ. Đồng thời, nó nhấn mạnh việc điều chỉnh, nâng cao năng lực số của bản thân và hỗ trợ người khác. Bao gồm 4 năng lực:

  • Giải quyết các vấn đề kỹ thuật
  • Xác định nhu cầu và phản hồi công nghệ
  • Đổi mới, sáng tạo trong sử dụng công nghệ
  • Nhận diện các lỗ hổng trong năng lực số

4. 10 nhóm năng lực số tại Việt Nam

Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trong cả khu vực công lẫn khu vực tư nhân, kéo theo nhu cầu chuẩn hóa năng lực số cho lực lượng lao động và cho toàn bộ hệ thống tổ chức. Dưới đây là khung gồm 10 nhóm năng lực số cốt lõi, giúp các cơ quan, doanh nghiệp và đơn vị giáo dục xác định những kỹ năng cần thiết trong bối cảnh kinh tế số. 

  • Hiểu biết về dữ liệu
  • Nhận thức về an ninh mạng
  • Hợp tác và giao tiếp kỹ thuật số
  • Thành thạo điện toán đám mây
  • Kỹ năng Marketing số và mạng xã hội
  • Quản lý trải nghiệm khách hàng kỹ thuật số
  • Thương mại điện tử và bán hàng kỹ thuật số
  • Quản lý dự án Agile và kỹ thuật số
  • Kỹ năng lập trình và tự động hóa cơ bản
  • Kiến thức về AI và học máy (Machine Learning – ML)
10 nhóm năng lực số tại Việt Nam
10 nhóm năng lực số tại Việt Nam

1 - Hiểu biết về dữ liệu

Trong nền kinh tế số, dữ liệu được ví như “nguồn tài nguyên chiến lược mới”. Mỗi ngày, các tổ chức tạo ra và thu thập một khối lượng dữ liệu khổng lồ, và khả năng khai thác, diễn giải dữ liệu một cách hiệu quả trở nên vô cùng quan trọng. Hiểu biết về dữ liệu không chỉ dừng lại ở thao tác xử lý cơ bản, mà còn bao gồm khả năng phân tích để hỗ trợ ra quyết định, dự báo xu hướng và nhận diện cơ hội tăng trưởng.

Các thành phần chính:

  • Nhận diện nguồn dữ liệu và đánh giá chất lượng dữ liệu.
  • Phân tích và diễn giải các chỉ số thống kê cơ bản.
  • Kỹ năng trực quan hóa dữ liệu (ví dụ: Tableau, Power BI).
  • Hiểu và tuân thủ các quy định liên quan đến quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu.

Cách phát triển:

Để tăng cường năng lực này, cần đầu tư vào các chương trình đào tạo về phân tích dữ liệu, thống kê và trực quan hóa. Đồng thời, khuyến khích nhân sự sử dụng các công cụ phân tích phù hợp và xây dựng văn hóa làm việc dựa trên dữ liệu (data-driven) trong toàn tổ chức.

2 - Nhận thức về an ninh mạng

Song song với sự phát triển của hoạt động số hóa, các mối đe dọa an ninh mạng cũng gia tăng nhanh chóng. Những sự cố vi phạm an ninh có thể gây thiệt hại lớn về uy tín, làm giảm niềm tin của khách hàng và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Vì vậy, mọi nhân viên dù ở bất kỳ vị trí nào đều cần có nhận thức đúng đắn về an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và giảm thiểu rủi ro cho cá nhân cũng như tổ chức.

Các thành phần chính:

  • Nhận diện các hình thức tấn công lừa đảo và liên kết độc hại.
  • Áp dụng các nguyên tắc tạo và quản lý mật khẩu an toàn.
  • Nắm được kiến thức cơ bản về mã hóa dữ liệu và bảo mật mạng.
  • Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, CCPA).
Các thành phần chính trong nhận thức về an ninh mạng
Các thành phần chính trong nhận thức về an ninh mạng

Cách phát triển:

Tổ chức cần triển khai các chương trình đào tạo nhận thức an ninh mạng định kỳ, sử dụng các tình huống thực tế để minh họa rủi ro và hướng dẫn cách xử lý. Đồng thời, xây dựng môi trường trao đổi cởi mở về an ninh thông tin nhằm giúp nhân viên luôn duy trì cảnh giác và chủ động trong việc bảo vệ hệ thống.

3 - Hợp tác và giao tiếp kỹ thuật số

Trong bối cảnh làm việc từ xa và mô hình nhóm phân tán trên toàn cầu ngày càng phổ biến, các công cụ hợp tác và giao tiếp kỹ thuật số trở thành yếu tố then chốt để duy trì năng suất, thúc đẩy tinh thần đồng đội và đảm bảo tiến độ dự án được liền mạch, bất kể khác biệt về vị trí hay múi giờ.

Các thành phần chính:

  • Thành thạo các nền tảng giao tiếp trực tuyến (ví dụ: Microsoft Teams, Slack).
  • Hiểu và sử dụng hiệu quả các công cụ quản lý dự án (ví dụ: Asana, Trello).
  • Nắm được cách tổ chức, chia sẻ và bảo mật tài liệu số.
  • Kỹ năng giao tiếp và tham gia hiệu quả trong các cuộc họp ảo.

Cách phát triển:

Tổ chức các workshop hướng dẫn sử dụng công cụ hợp tác, chia sẻ các phương pháp giao tiếp ảo hiệu quả và xây dựng môi trường làm việc trực tuyến hòa nhập, hỗ trợ sự tham gia của tất cả thành viên.

4 - Thành thạo điện toán đám mây

Điện toán đám mây đã thay đổi phương thức vận hành của doanh nghiệp, cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt cho lưu trữ dữ liệu, sử dụng phần mềm và quản lý hạ tầng. Việc am hiểu và vận dụng công nghệ đám mây giúp doanh nghiệp nâng cao tính linh hoạt, giảm chi phí và tinh giản quy trình.

Các thành phần chính:

  • Hiểu biết về các giải pháp lưu trữ đám mây (ví dụ: AWS, Google Cloud, Microsoft Azure).
  • Khả năng quản lý và bảo mật dữ liệu trên môi trường đám mây.
  • Nắm được cách thức hoạt động của các mô hình SaaS và PaaS.
  • Tối ưu hóa tài nguyên đám mây nhằm nâng cao hiệu quả chi phí và hiệu suất.

Cách phát triển:

Doanh nghiệp nên tạo điều kiện cho nhân viên tiếp cận các khóa đào tạo, chứng chỉ về điện toán đám mây. Bên cạnh kiến thức lý thuyết, kinh nghiệm thực hành rất quan trọng; việc giao các dự án ứng dụng đám mây sẽ giúp nhân sự áp dụng và củng cố kỹ năng trong môi trường thực tế.

5 - Kỹ năng Marketing số và mạng xã hội

Marketing số và truyền thông mạng xã hội là những công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng và gia tăng mức độ tương tác. Nhân sự sở hữu kỹ năng marketing kỹ thuật số có thể hỗ trợ quảng bá sản phẩm, xây dựng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng thông qua nhiều nền tảng trực tuyến.

Các thành phần chính:

  • Hiểu biết về SEO, SEM và các chiến lược marketing nội dung.
  • Sử dụng thành thạo các nền tảng mạng xã hội (LinkedIn, Instagram, Twitter) cùng với công cụ phân tích dữ liệu của từng nền tảng.
  • Kinh nghiệm triển khai quảng cáo kỹ thuật số (Google Ads, quảng cáo mạng xã hội).
  • Kiến thức về email marketing và các phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).

Cách phát triển:

Đầu tư vào các chương trình đào tạo marketing số với nội dung toàn diện, từ SEO đến chiến lược mạng xã hội. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm các phương pháp marketing khác nhau và phân tích kết quả nhằm điều chỉnh và tối ưu các chiến dịch trong tương lai.

6 - Quản lý trải nghiệm khách hàng kỹ thuật số

Trong thời đại số, trải nghiệm khách hàng (Customer Experience – CX) trở thành yếu tố tạo nên sự khác biệt cạnh tranh của doanh nghiệp. Nhân sự sở hữu năng lực quản lý CX kỹ thuật số có thể cải thiện chất lượng tương tác, xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.

Các thành phần chính:

  • Hiểu cách xây dựng và phân tích bản đồ hành trình khách hàng trong môi trường số.
  • Thành thạo việc sử dụng các công cụ CRM để theo dõi và đánh giá các điểm chạm của khách hàng.
  • Nắm bắt rõ các điểm tiếp xúc kỹ thuật số như website, ứng dụng di động, mạng xã hội.
  • Khả năng thu thập, phân tích và diễn giải phản hồi khách hàng nhằm hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
Các thành phần chính của quản lý trải nghiệm khách hàng kỹ thuật số
Các thành phần chính của quản lý trải nghiệm khách hàng kỹ thuật số

Cách phát triển:

Doanh nghiệp cần triển khai các chương trình đào tạo tập trung vào chiến lược CX kỹ thuật số và cách sử dụng CRM. Đồng thời, khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động thu thập phản hồi và ứng dụng insight để nâng cao chất lượng trải nghiệm khách hàng.

7 - Thương mại điện tử và bán hàng kỹ thuật số

Khi hành vi tiêu dùng chuyển dịch mạnh sang môi trường trực tuyến, thương mại điện tử trở thành nguồn doanh thu quan trọng của nhiều doanh nghiệp. Nhân viên thành thạo kỹ năng bán hàng kỹ thuật số có thể tối ưu hóa vận hành cửa hàng online, nâng cao hành trình mua sắm và triển khai các chiến lược bán hàng hiệu quả.

Các thành phần chính:

  • Hiểu biết về các nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopee, Lazada).
  • Nắm vững hệ thống thanh toán số và các biện pháp bảo mật liên quan.
  • Quen thuộc với các chiến thuật bán hàng trực tuyến (upselling, cross-selling).
  • Khả năng phân tích dữ liệu bán hàng để định hướng chiến lược tiếp theo.

Cách phát triển:

Cung cấp các khóa học bao gồm kiến thức nền tảng về thương mại điện tử, chiến lược bán hàng kỹ thuật số và phân tích dữ liệu. Đồng thời, cho nhân viên cơ hội thực hành quản lý các kênh bán hàng online để tăng khả năng ứng dụng thực tế.

8 - Quản lý dự án Agile và kỹ thuật số

Trong môi trường kinh doanh đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh, năng lực quản lý dự án kỹ thuật số giúp nhân viên lập kế hoạch, triển khai và giám sát dự án hiệu quả thông qua các công cụ số, đảm bảo tiến độ và khả năng thích ứng.

Các thành phần chính:

  • Hiểu rõ các phương pháp Agile (ví dụ: Scrum, Kanban).
  • Thành thạo các công cụ quản lý dự án kỹ thuật số.
  • Khả năng theo dõi tiến độ, thiết lập các mốc quan trọng và tối ưu quản lý tài nguyên số.
  • Kỹ năng giao tiếp và phối hợp nhóm hiệu quả.

Cách phát triển:

Khuyến khích nhân viên theo đuổi chứng chỉ Agile và tổ chức đào tạo về các công cụ quản lý dự án phổ biến. Việc áp dụng phương pháp Agile rộng rãi giúp xây dựng văn hóa cải tiến liên tục, linh hoạt và hợp tác trong toàn tổ chức.

9 - Kỹ năng lập trình và tự động hóa cơ bản

Kỹ năng lập trình ngày càng trở nên quan trọng, không chỉ đối với đội ngũ chuyên môn công nghệ thông tin mà còn đối với nhân viên ở nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp. Việc nắm vững các kiến thức lập trình cơ bản giúp nâng cao khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, đồng thời mở ra cơ hội tự động hóa quy trình, góp phần tối ưu hóa hiệu quả công việc.

Các thành phần chính:

  • Hiểu các khái niệm lập trình nền tảng (ví dụ: biến, vòng lặp, hàm).
  • Làm quen với các công cụ tự động hóa (ví dụ: Haravan, UiPath).
  • Có khả năng viết các script đơn giản để tự động hóa những tác vụ mang tính lặp lại.
  • Kiến thức cơ bản về phát triển web như HTML và CSS.

Cách phát triển:

Doanh nghiệp có thể tổ chức các khóa học lập trình phù hợp cho người mới bắt đầu, bao gồm coding bootcamps hoặc khóa học trực tuyến tập trung vào ứng dụng thực tế. Việc nhấn mạnh lợi ích của lập trình trong việc đơn giản hóa quy trình và tăng năng suất sẽ giúp nhân viên chủ động áp dụng vào công việc.

10 - Kiến thức về AI và học máy (Machine Learning – ML)

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) đang tác động mạnh mẽ đến nhiều ngành nghề thông qua khả năng phân tích dự đoán, tự động hóa và hỗ trợ ra quyết định thông minh. Mặc dù không phải mọi nhân viên đều cần chuyên sâu về dữ liệu, nhưng việc sở hữu hiểu biết cơ bản về AI và ML giúp họ khai thác hiệu quả những công nghệ này trong công việc hàng ngày.

Các thành phần chính:

  • Kiến thức nền tảng về các khái niệm AI và ML.
  • Làm quen với các công cụ AI như chatbot hoặc nền tảng phân tích dữ liệu tự động.
  • Nhận diện cách AI và ML có thể ứng dụng trong nhiều bối cảnh kinh doanh khác nhau.
  • Hiểu các vấn đề đạo đức liên quan đến việc triển khai và sử dụng AI.

Cách phát triển:

Doanh nghiệp có thể triển khai các workshop giới thiệu về AI và ML với trọng tâm là ứng dụng trong thực tiễn. Sử dụng các ví dụ, nghiên cứu tình huống cụ thể sẽ giúp nhân viên thấy rõ cách AI hỗ trợ tối ưu hóa vận hành, marketing, dịch vụ khách hàng và nhiều hoạt động quan trọng khác.

5. Cách xây dựng khung năng lực số cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh công nghệ số phát triển nhanh chóng, việc xây dựng năng lực số không chỉ cần thiết cho cá nhân mà còn là yêu cầu sống còn đối với tổ chức. Một lộ trình bài bản sẽ giúp quá trình phát triển năng lực số diễn ra có định hướng, hiệu quả và bền vững. Dưới đây là 6 bước chiến lược giúp cá nhân và doanh nghiệp từng bước đạt đến sự thành thạo kỹ thuật số:

Cách xây dựng khung năng lực số cho doanh nghiệp
Cách xây dựng khung năng lực số cho doanh nghiệp

5.1. Chuẩn hóa năng lực quản lý thông tin số trong toàn doanh nghiệp

Quản lý thông tin số là nền tảng của mọi hoạt động số hóa. Doanh nghiệp cần:

  • Xây dựng quy trình thu thập – đánh giá – xác thực – lưu trữ thông tin.
  • Đảm bảo nhân sự hiểu cách phân biệt nguồn tin đáng tin cậy và nguồn tin sai lệch.
  • Áp dụng công cụ quản lý tài liệu (DMS, Knowledge Base) để lưu trữ có hệ thống.
  • Chuẩn hóa dữ liệu đầu vào để phục vụ phân tích và ra quyết định.
    Khi doanh nghiệp làm tốt bước này, toàn bộ bộ máy sẽ vận hành dựa trên dữ liệu đúng – đủ – đáng tin cậy.

5.2. Tối ưu hóa chuẩn giao tiếp và hợp tác số trong doanh nghiệp

Giao tiếp số hiệu quả là yếu tố quyết định để vận hành doanh nghiệp ở tốc độ cao. Lãnh đạo cần:

  • Tạo quy định rõ ràng về giao tiếp số, từ email, chat nội bộ đến họp trực tuyến.
  • Xây dựng văn hóa giao tiếp minh bạch – phản hồi nhanh – chính xác.
  • Chuẩn hóa công cụ giao tiếp: MS Teams, Slack, Workplace…
  • Đảm bảo nhân sự hiểu cách bảo vệ danh tính số và thông tin nội bộ.

Khi doanh nghiệp làm chủ giao tiếp số, tốc độ phối hợp giữa các phòng ban sẽ tăng đáng kể, giảm sai sót và chậm trễ.

5.3. Xây dựng năng lực sáng tạo và sản xuất nội dung số trong tổ chức

Content không chỉ dành cho marketing; nội dung số là “ngôn ngữ vận hành” trong cả doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần:

  • Nâng cao năng lực tạo nội dung đa định dạng cho marketing, truyền thông nội bộ và đào tạo nhân sự.
  • Chuẩn hóa cách trình bày, chia sẻ tài liệu và nội dung số.
  • Xây dựng quy trình sản xuất nội dung số nhất quán để tăng tốc truyền thông.
  • Đảm bảo tuân thủ bản quyền, giấy phép và chính sách sử dụng tài nguyên số. 

Năng lực nội dung số mạnh giúp doanh nghiệp truyền đạt thông tin rõ ràng, thu hút khách hàng và nâng cao hiệu suất nội bộ.

5.4. Xây dựng hệ thống an toàn – bảo mật số toàn diện cho doanh nghiệp

An toàn số là rủi ro quản trị, không chỉ là nhiệm vụ của bộ phận IT. Doanh nghiệp cần:

  • Chuẩn hóa chính sách bảo mật cho toàn bộ nhân sự.
  • Tăng cường bảo vệ dữ liệu, thiết bị và hệ thống vận hành.
  • Đào tạo nhân sự nhận diện các mối đe dọa: phishing, malware, lừa đảo số.
  • Áp dụng hệ thống giám sát an ninh mạng và kiểm soát truy cập theo vai trò.

Một doanh nghiệp chỉ thực sự “số hóa thành công” khi dữ liệu, hệ thống và con người đều được bảo vệ đầy đủ.

5.5. Nâng cao năng lực giải quyết sự cố và vấn đề kỹ thuật cho các phòng ban

Doanh nghiệp vận hành số cần từng phòng ban có khả năng xử lý các sự cố đơn giản, không phụ thuộc hoàn toàn vào IT. Điều này bao gồm:

  • Quy trình tự xử lý lỗi cơ bản: đăng nhập, phần mềm, ứng dụng, thiết bị.
  • Sử dụng cơ sở tri thức nội bộ (Knowledge Hub) để tự tìm giải pháp.
  • Đào tạo nhân sự tư duy logic khi xử lý vấn đề kỹ thuật.
  • Tạo cơ chế phân loại sự cố để tránh quá tải đội IT.

Khi các phòng ban có khả năng tự xử lý vấn đề nhỏ, doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm gián đoạn và tăng hiệu quả vận hành.

5.6. Xem việc phát triển năng lực số là chiến lược dài hạn của doanh nghiệp

Năng lực số không phải là dự án một lần, mà là năng lực cốt lõi cần liên tục củng cố. Doanh nghiệp cần:

  • Xây dựng chương trình đào tạo năng lực số định kỳ cho toàn bộ nhân sự.
  • Theo dõi xu hướng công nghệ: AI, IoT, RPA, Cloud, Data Analytics…
  • Đánh giá năng lực số của từng phòng ban theo mô hình khung năng lực (Digital Competency Framework).
  • Tạo văn hóa học tập liên tục – đổi mới liên tục trong nội bộ.

Doanh nghiệp cam kết phát triển năng lực số dài hạn sẽ luôn duy trì lợi thế cạnh tranh trước sự thay đổi của công nghệ và thị trường.

6. Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi triển khai năng lực số

Nhiều doanh nghiệp hiểu rõ tầm quan trọng của năng lực số, nhưng khi bắt tay vào triển khai lại gặp phải những rào cản xuất phát từ chính nội bộ. Những sai lầm phổ biến dưới đây khiến quá trình số hóa thiếu hiệu quả, lãng phí nguồn lực và không tạo ra sự thay đổi thực chất.

  • Nhầm lẫn giữa trang bị công nghệ và phát triển năng lực số: Doanh nghiệp tập trung mua phần mềm, thiết bị và công cụ hiện đại nhưng không đầu tư đào tạo cho đội ngũ. Nhân viên không biết cách sử dụng hiệu quả dẫn đến lãng phí nguồn lực, công nghệ được đưa vào nhưng không tạo ra giá trị hay cải thiện hiệu suất vận hành.
  • Triển khai rời rạc, thiếu chiến lược tổng thể: Nhiều doanh nghiệp triển khai các sáng kiến số hóa theo từng phòng ban mà không có một khung năng lực số chung. Việc triển khai thiếu đồng bộ khiến hệ thống manh mún, không có lộ trình rõ ràng và rất khó đánh giá mức độ trưởng thành số của toàn tổ chức.
  • Phụ thuộc vào một nhóm nhỏ người “giỏi công nghệ”: Doanh nghiệp thường giao toàn bộ nhiệm vụ số hóa cho IT hoặc một vài cá nhân am hiểu công nghệ. Điều này khiến các phòng ban còn lại thụ động, không chủ động học hỏi và ứng dụng. Khi nhóm nhỏ bị quá tải hoặc không thể hỗ trợ, toàn bộ hoạt động số hóa bị chậm lại hoặc đình trệ.
  • Bỏ qua yếu tố tư duy số (Digital Mindset): Doanh nghiệp chỉ tập trung đào tạo kỹ năng công cụ mà không phát triển tư duy số cho nhân sự. Điều này dẫn đến việc nhân viên ngại đổi mới, duy trì thói quen làm việc thủ công và không sẵn sàng áp dụng các phương pháp vận hành hiện đại.
  • Thiếu nền tảng bảo mật và an toàn thông tin: Một số doanh nghiệp triển khai năng lực số nhưng không xây dựng chính sách bảo mật đầy đủ. Nhân sự dùng mật khẩu yếu, chia sẻ tài liệu không kiểm soát và thiếu kỹ năng nhận diện rủi ro, khiến tổ chức dễ bị tấn công mạng và mất dữ liệu quan trọng.
Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi triển khai năng lực số
Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi triển khai năng lực số

Năng lực số là nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh, vận hành hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên công nghệ. Thông qua việc hiểu rõ khái niệm năng lực số, áp dụng các khung năng lực chuẩn quốc tế và xây dựng lộ trình phát triển bài bản, doanh nghiệp có thể nâng cấp toàn diện đội ngũ, tối ưu quy trình và mở rộng cơ hội tăng trưởng. Khi năng lực số được triển khai đúng hướng, đó không chỉ là bước tiến về công nghệ mà là bước nhảy về tư duy, hiệu suất và sức mạnh cạnh tranh bền vững của toàn tổ chức.

Năng lực số là gì?

Năng lực số (Digital Competencies) là tổng hòa của kiến thức, kỹ năng, thái độ và tư duy giúp cá nhân hoặc tổ chức ứng dụng công nghệ số một cách hiệu quả trong công việc cũng như trong quá trình tạo ra giá trị mới.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline