TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

SAMPLING LÀ GÌ? 9 BÍ QUYẾT TRIỂN KHAI SAMPLING BẤT BẠI

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Sampling là gì?
  • 2. Vai trò của Sampling đối với doanh nghiệp
  • 3. Thời điểm nào doanh nghiệp nên triển khai sampling?
  • 4. Các hình thức triển khai sampling phổ biến
    • 4.1. Face to Face Sampling
    • 4.2. Door to Door Sampling
    • 4.3. Sampling Online
  • 5. Những địa điểm lý tưởng để tổ chức sampling
  • 6. Bí quyết triển khai chiến dịch Sampling hiệu quả
    • 6.1. Phát mẫu thử đúng đối tượng khách hàng
    • 6.2. Chọn hình thức sampling phù hợp 
    • 6.3. Quản lý số lượng sampling
    • 6.4. Kết hợp chiến lược online và offline
    • 6.5. Tổ chức sự kiện đặc biệt hoặc trò chơi
    • 6.6. Huấn luyện, đào tạo nhân viên phát mẫu thử
    • 6.7. Chăm sóc khách hàng sau trải nghiệm sampling
    • 6.8. Theo dõi và đánh giá hiệu quả sampling
    • 6.9. Chuẩn bị kế hoạch xử lý khủng hoảng truyền thông
  • 7. Một số thách thức khi triển khai sampling

Sampling là cầu nối giúp đưa sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp đến gần hơn với khách hàng mục tiêu. Trong bài viết dưới đây, Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn Sampling là gì và cách thức thực hiện chiến dịch sampling hiệu quả.

1. Sampling là gì?

Sampling là một chiến lược tiếp thị quan trọng, trong đó doanh nghiệp trực tiếp cung cấp mẫu thử sản phẩm miễn phí cho khách hàng, sau đó ghi nhận lại ý kiến phản hồi của họ. Thông qua phương pháp này, khách hàng có thể trải nghiệm trực tiếp sản phẩm trước khi quyết định mua. Đồng thời doanh nghiệp có thể ngay lập tức thu thập và phản hồi lại ý kiến của khách hàng để cải thiện chất lượng sản phẩm. 

Sampling thường được triển khai tại các địa điểm công cộng hoặc trong các chiến dịch trực tuyến nhằm tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.

Sampling là gì?
Sampling là gì?

2. Vai trò của Sampling đối với doanh nghiệp

Sampling đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến lược marketing của doanh nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực dưới đây:

  • Xây dựng niềm tin và củng cố hình ảnh thương hiệu: Khi khách hàng được trải nghiệm sản phẩm miễn phí, họ có cơ hội cảm nhận trực tiếp về chất lượng sản phẩm, từ đó bắt đầu có niềm tin với thương hiệu. Việc trải nghiệm thực tế còn giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong lòng khách hàng.
  • Thúc đẩy hành vi mua sắm: Sampling tạo ra một bước đệm vững chắc, giúp khách hàng có thêm động lực để chuyển từ trạng thái thử nghiệm sang hành động mua hàng thực sự. Đây là một trong những phương pháp giúp gia tăng doanh số bán hàng hiệu quả.
  • Tối ưu chi phí quảng cáo marketing: So với các hình thức quảng cáo truyền thống, sampling tiếp cận trực tiếp đến đối tượng mục tiêu, từ đó giảm thiểu chi phí quảng cáo và mang lại hiệu quả tiếp thị cao hơn.
  • Lắng nghe và phản hồi ngay lập tức khách hàng: Sampling sản phẩm cho phép doanh nghiệp ngay lập tức thu thập và phản hồi lại ý kiến của khách hàng về sản phẩm, từ đó điều chỉnh chiến lược nghiên cứu và phát triển sản phẩm theo hướng tối ưu.
Vai trò của Sampling đối với doanh nghiệp
Vai trò của Sampling đối với doanh nghiệp

3. Thời điểm nào doanh nghiệp nên triển khai sampling?

Để đạt được hiệu quả tối ưu, doanh nghiệp cần chọn đúng thời điểm để triển khai Sampling. Dưới đây là những thời điểm lý tưởng mà doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng chiến lược sampling nhằm gia tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số:

  • Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra mắt: Doanh nghiệp có thể khẳng định chất lượng và thu hút khách hàng mới bằng cách để họ trải nghiệm sản phẩm mới mà không mất chi phí.
  • Mở rộng thương hiệu sang thị trường mới: Chương trình dùng thử sản phẩm là cơ hội để quảng bá và mở rộng độ nhận diện thương hiệu trong những thị trường chưa được khai phá.
  • Tận dụng các sự kiện lớn: Khi có sự kiện thúc đẩy mua sắm, sampling giúp doanh nghiệp tận dụng thời điểm để tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
  • Khẳng định chất lượng sản phẩm: Sampling là cách để chứng minh sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng vượt trội, từ đó củng cố niềm tin của khách hàng.
  • Nâng cao độ nhận diện thương hiệu: Doanh nghiệp có thể tăng khả năng cạnh tranh với đối thủ bằng cách mở rộng logo, thương hiệu ra thị trường thông qua chiến dịch sampling.
Thời điểm doanh nghiệp nên triển khai sampling
Thời điểm doanh nghiệp nên triển khai sampling

4. Các hình thức triển khai sampling phổ biến

Dưới đây là ba hình thức sampling phổ biến nhất: face to face, door to door, và sampling online cùng với các ví dụ thực tế.

Các hình thức triển khai sampling phổ biến
Các hình thức triển khai sampling phổ biến

4.1. Face to Face Sampling

Face to face sampling là hình thức phát sản phẩm mẫu trực tiếp tại các địa điểm công cộng như siêu thị, chợ, hoặc các sự kiện đông người. Khách hàng được trải nghiệm sản phẩm ngay lập tức, đồng thời nhận được tư vấn trực tiếp từ nhân viên.

Ví dụ: Coca-Cola đã triển khai face to face sampling tại các sự kiện thể thao, nơi nhân viên của hãng phát nước uống miễn phí cho những người tham gia sự kiện. Chiến dịch này đã tạo ấn tượng mạnh, đặc biệt trong các dịp như World Cup hay các giải đấu bóng đá quốc gia, khi người tiêu dùng có nhu cầu giải khát cao.

Ưu điểm:

  • Tương tác trực tiếp: Nhân viên có thể tư vấn sản phẩm, giới thiệu chi tiết về lợi ích và tính năng nổi bật. Điều này giúp tăng độ tin cậy và khả năng chuyển đổi cao hơn.
  • Phản hồi ngay lập tức: Doanh nghiệp có thể nhận phản hồi trực tiếp từ khách hàng về sản phẩm. Những ý kiến này giúp cải tiến sản phẩm và dịch vụ nhanh chóng.
  • Tạo ấn tượng mạnh: Hình thức này mang lại sự trải nghiệm thực tế cho khách hàng, tạo ra ấn tượng tích cực và lâu dài về sản phẩm.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Chi phí cho việc thuê nhân viên, vận chuyển sản phẩm, và tổ chức sự kiện thường rất tốn kém. Đặc biệt, tại các địa điểm đông đúc như siêu thị hay các sự kiện lớn, doanh nghiệp phải đầu tư mạnh về nhân lực và vật lực
  • Hạn chế về phạm vi tiếp cận: Face to face chỉ có thể tiếp cận được khách hàng tại một số địa điểm nhất định. Khả năng mở rộng chiến dịch bị giới hạn bởi vị trí địa lý và thời gian.

4.2. Door to Door Sampling

Door to door sampling là hình thức gửi sản phẩm mẫu trực tiếp đến tận nhà khách hàng, thường thông qua các đội ngũ nhân viên phát mẫu hoặc dịch vụ vận chuyển. Hình thức này cho phép doanh nghiệp tiếp cận từng khách hàng cụ thể một cách chính xác.

Ví dụ: Công ty P&G đã triển khai chiến dịch door to door sampling cho các sản phẩm chăm sóc gia đình như nước xả vải, bột giặt. Đội ngũ nhân viên của họ phát các mẫu sản phẩm tận nhà ở những khu dân cư có thu nhập cao, nơi có nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm này khá lớn.

Ưu điểm:

  • Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng: Door to door sampling cho phép doanh nghiệp xác định và tiếp cận đúng nhóm khách hàng mục tiêu dựa trên khu vực địa lý và nhân khẩu học. 
  • Trải nghiệm sản phẩm tại nhà: Khách hàng có cơ hội thử sản phẩm trong môi trường quen thuộc, giúp họ dễ dàng quyết định mua sản phẩm khi cảm thấy tiện lợi và phù hợp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Hình thức này đòi hỏi chi phí lớn cho vận chuyển và phân phối. Việc thuê đội ngũ nhân viên hoặc sử dụng dịch vụ vận chuyển có thể tốn kém hơn so với các phương pháp khác.
  • Rủi ro dịch vụ: Quá trình giao hàng có thể gặp rủi ro về việc thất lạc sản phẩm, sản phẩm không được giao đúng cách hoặc khách hàng không có mặt ở nhà để nhận sản phẩm.

4.3. Sampling Online

Đây là hình thức mà doanh nghiệp cho phép khách hàng đăng ký nhận mẫu thử thông qua các nền tảng trực tuyến như website, mạng xã hội hoặc qua đơn đặt hàng online. Sau khi khách hàng điền thông tin đăng ký, doanh nghiệp sẽ gửi sản phẩm mẫu đến địa chỉ của họ.

Ví dụ: Các thương hiệu mỹ phẩm như L'Oréal thường triển khai chiến dịch sampling online, cho phép khách hàng đăng ký nhận các mẫu thử kem dưỡng da hoặc mỹ phẩm thông qua website chính thức hoặc Facebook. Sau khi nhận được mẫu, khách hàng sẽ được khuyến khích chia sẻ cảm nhận trên mạng xã hội.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: So với face to face và door to door, sampling online giúp tiết kiệm chi phí nhân lực và vận hành. Toàn bộ quy trình từ đăng ký đến giao hàng có thể tự động hóa, giảm thiểu tối đa sự can thiệp của con người.
  • Tiếp cận rộng rãi: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận một lượng lớn khách hàng từ mọi nơi thông qua các nền tảng trực tuyến. Điều này mở ra cơ hội mở rộng phạm vi tiếp cận và giới thiệu sản phẩm đến nhiều người dùng hơn.
  • Dễ thu thập thông tin: Do khách hàng phải cung cấp thông tin cá nhân như email, địa chỉ trước khi nhận mẫu, doanh nghiệp có thể thu thập được dữ liệu quý giá để phát triển các chiến dịch tiếp thị trong tương lai.

Nhược điểm:

  • Thiếu tương tác trực tiếp: Khách hàng không được tư vấn và trải nghiệm trực tiếp như face to face, điều này làm giảm khả năng thuyết phục khách hàng ngay lập tức.
  • Khả năng trải nghiệm không đồng đều: Mẫu thử có thể bị hư hỏng hoặc không đến tay khách hàng đúng thời điểm, gây ra trải nghiệm không tốt và làm mất đi cơ hội chuyển đổi.

5. Những địa điểm lý tưởng để tổ chức sampling

Để chiến dịch sampling đạt hiệu quả cao nhất, việc chọn đúng địa điểm triển khai là vô cùng quan trọng. Địa điểm không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu mà còn gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu. Dưới đây là một số địa điểm lý tưởng mà các doanh nghiệp nên xem xét khi thực hiện chiến lược phát sản phẩm mẫu:

  • Siêu thị, chợ, cửa hàng tạp hóa: Các khu vực có lưu lượng khách hàng đông đảo, đặc biệt phù hợp với các mặt hàng tiêu dùng nhanh.
  • Nhà hàng, quán cà phê, quán bar: Phù hợp với các sản phẩm đồ ăn, thức uống.
  • Tòa nhà văn phòng: Sampling các sản phẩm liên quan đến thực phẩm, mỹ phẩm có thể được triển khai tại đây.
  • Sự kiện đông người: Các hội chợ, triển lãm, sự kiện thể thao là nơi lý tưởng để phát mẫu
  • Trung tâm thương mại: Đây là nơi có lưu lượng khách hàng cao, đặc biệt là những người có thu nhập trung bình khá trở lên. Sampling tại các trung tâm thương mại giúp doanh nghiệp tiếp cận được khách hàng mục tiêu có khả năng chi tiêu tốt hơn.
  • Trường học và trung tâm giáo dục: Các sản phẩm dành cho học sinh, sinh viên hoặc phụ huynh có thể được phát tại các trường học, đại học, hoặc trung tâm đào tạo.
  • Công viên và khu vực ngoài trời: Đối với các sản phẩm liên quan đến đồ ăn nhanh, đồ uống, hoặc sản phẩm tiêu dùng ngoài trời, công viên là nơi có thể tiếp cận được nhiều người trong các hoạt động giải trí.
  • Bệnh viện và phòng khám: Các sản phẩm dược phẩm hoặc chăm sóc sức khỏe như thực phẩm chức năng, kem dưỡng da cho người có bệnh lý về da có thể được phát tại các bệnh viện hoặc phòng khám để tiếp cận nhóm khách hàng có nhu cầu đặc thù.
  • Trạm tàu điện ngầm, bến xe buýt: Đây là nơi tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng trong thời gian chờ đợi phương tiện giao thông. Sampling tại đây phù hợp với các sản phẩm đồ ăn nhanh, đồ uống mang đi hoặc các sản phẩm tiêu dùng di động.
Những địa điểm lý tưởng để tổ chức sampling
Những địa điểm lý tưởng để tổ chức sampling

6. Bí quyết triển khai chiến dịch Sampling hiệu quả

Dưới đây là những bí quyết chi tiết giúp doanh nghiệp triển khai chiến dịch sampling hiệu quả. 

Bí quyết triển khai chiến dịch Sampling hiệu quả
Bí quyết triển khai chiến dịch Sampling hiệu quả

6.1. Phát mẫu thử đúng đối tượng khách hàng

Chọn đúng đối tượng khách hàng mục tiêu là bước quan trọng nhất trong chiến dịch sampling. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu tỷ lệ chuyển đổi từ mẫu thử sang đơn hàng thật. Khi tiếp cận đúng nhóm khách hàng có nhu cầu, doanh nghiệp không chỉ tạo ra trải nghiệm tích cực mà còn gia tăng khả năng mua hàng.

Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ đối tượng khách hàng, sau đó xác định chính xác các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thói quen mua sắm, sở thích để phát mẫu thử đến đúng đối tượng. 

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm nên tổ chức phát mẫu thử tại các trung tâm chăm sóc sắc đẹp hoặc các cửa hàng mỹ phẩm lớn, nơi khách hàng đến để tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt. Việc phát mẫu cho những người thường xuyên gặp vấn đề về da sẽ tạo ra nhu cầu và thúc đẩy khả năng mua hàng.

6.2. Chọn hình thức sampling phù hợp 

Việc lựa chọn hình thức sampling phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và tăng cường sự nhận diện thương hiệu.

Trước tiên, doanh nghiệp cần lựa chọn loại mẫu thử phù hợp. Đối với các sản phẩm thực phẩm, doanh nghiệp có thể sử dụng các cốc, gói hoặc đĩa đựng đồ ăn mini.  Trong khi đó, với mỹ phẩm, việc cung cấp các mẫu dùng thử mini là một lựa chọn hợp lý.

Tiếp theo, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức phát trực tiếp mẫu thử hoặc gửi đến tận nhà khách hàng tiềm năng. Nếu phát trực tiếp, việc lựa chọn địa điểm sampling là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần phát mẫu thử tại những địa điểm mà khách hàng mục tiêu thường xuyên có mặt. Nếu sản phẩm không phù hợp hoặc địa điểm không đúng, dù mẫu thử có giá trị đến đâu cũng khó mang lại hiệu quả như mong đợi.

Ví dụ: Đối với một sản phẩm đồ uống năng lượng, việc phát mẫu tại các phòng gym hoặc sự kiện thể thao là hoàn toàn hợp lý. Khách hàng ở đây có nhu cầu cao về việc nạp năng lượng nhanh chóng sau khi tập luyện, nên việc thử sản phẩm ngay tại chỗ sẽ giúp họ dễ dàng quyết định mua hàng.

6.3. Quản lý số lượng sampling

Quản lý chặt chẽ số lượng sản phẩm được phát ra là cách để tránh lãng phí và đảm bảo rằng mỗi sản phẩm được phát đúng tay khách hàng mục tiêu. Quá trình kiểm soát số lượng sampling còn giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả chiến dịch và có thể điều chỉnh kịp thời nếu cần.

Ví dụ: Tại một sự kiện thể thao lớn, một nhãn hàng nước giải khát tổ chức quầy phát sampling miễn phí cho người tham gia. Để đảm bảo mỗi người chỉ nhận một chai nước giải khát, các nhân viên tại quầy sẽ giữ lại nắp chai trước khi phát nước. Bằng cách này, khách hàng có thể sử dụng nước uống nhưng không thể đóng nắp và mang đi quá nhiều chai một cách dễ dàng.

6.4. Kết hợp chiến lược online và offline

Kết hợp giữa sampling offline và online sẽ giúp tăng phạm vi tiếp cận khách hàng. Trong thời đại kỹ thuật số, các kênh trực tuyến như mạng xã hội, email marketing hay website là công cụ hữu hiệu để quảng bá chiến dịch và tạo hiệu ứng lan tỏa.

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có thể kết hợp phát mẫu offline tại các sự kiện làm đẹp, đồng thời chạy quảng cáo Facebook để khách hàng có thể đăng ký nhận mẫu online. Điều này giúp thu hút cả khách hàng tham dự trực tiếp và khách hàng ở xa.

6.5. Tổ chức sự kiện đặc biệt hoặc trò chơi

Tổ chức các sự kiện đặc biệt, trò chơi tương tác hoặc minigame sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ra cảm giác thú vị, kích thích họ tham gia dùng thử sản phẩm. Hình thức này không chỉ mang đến trải nghiệm vui vẻ mà còn giúp gắn kết khách hàng với thương hiệu.

Ví dụ: Hãng Clear đã tổ chức một sự kiện tại trung tâm thương mại với trò chơi thực tế ảo AR. Khách hàng khi tham gia có cơ hội dùng thử sản phẩm và nhận phần quà là mẫu thử cùng voucher mua hàng.

Tổ chức sự kiện đặc biệt hoặc trò chơi
Tổ chức sự kiện đặc biệt hoặc trò chơi

6.6. Huấn luyện, đào tạo nhân viên phát mẫu thử

Nhân viên phát mẫu thử là cầu nối giữa sản phẩm và khách hàng, vì vậy họ cần được đào tạo đầy đủ kiến thức về sản phẩm để có thể tư vấn và giải đáp thắc mắc của khách hàng. Đội ngũ nhân viên hiểu rõ sản phẩm sẽ giúp thuyết phục khách hàng dùng thử và tạo ấn tượng tốt.

Ví dụ: Đội ngũ nhân viên của Nescafé khi triển khai sampling tại các sự kiện đều được huấn luyện kỹ lưỡng về cách pha chế, công dụng của sản phẩm, và cách giải đáp các câu hỏi từ khách hàng về giá trị dinh dưỡng.

6.7. Chăm sóc khách hàng sau trải nghiệm sampling

Sau khi khách hàng đã thử sản phẩm, việc chăm sóc và giữ liên lạc với họ sẽ giúp duy trì mối quan hệ và tăng khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực. Chiến dịch chăm sóc có thể bao gồm việc gửi email cảm ơn, cung cấp mã giảm giá hoặc mời khách hàng tham gia khảo sát ý kiến.

Chăm sóc khách hàng sau trải nghiệm sampling
Chăm sóc khách hàng sau trải nghiệm sampling

6.8. Theo dõi và đánh giá hiệu quả sampling

Đánh giá hiệu quả chiến dịch sampling là điều cần thiết để biết liệu mục tiêu đề ra có được đạt được không. Việc theo dõi và đo lường kết quả giúp doanh nghiệp hiểu được những gì cần điều chỉnh cho các chiến dịch tiếp theo.

Ví dụ: Sau khi kết thúc chiến dịch, một thương hiệu đồ uống có thể đo lường mức độ tăng trưởng doanh số tại các siêu thị có triển khai sampling và so sánh với các khu vực không tham gia để đánh giá tác động của chiến dịch.

6.9. Chuẩn bị kế hoạch xử lý khủng hoảng truyền thông

Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra trong quá trình triển khai sampling, chẳng hạn như khi sản phẩm bị khách hàng phản hồi tiêu cực hoặc gặp vấn đề về chất lượng. Doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng để xử lý những tình huống này nhằm bảo vệ uy tín thương hiệu.

Ví dụ: Trong một chiến dịch sampling đồ ăn nhẹ, nếu có khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm gây dị ứng, doanh nghiệp cần nhanh chóng liên hệ để giải quyết vấn đề và tránh lan truyền thông tin tiêu cực trên các kênh truyền thông. 

Chuẩn bị kế hoạch xử lý khủng hoảng truyền thông
Chuẩn bị kế hoạch xử lý khủng hoảng truyền thông

7. Một số thách thức khi triển khai sampling

Dưới đây là một số thách thức mà doanh nghiệp  có thể gặp phải khi triển khai chiến dịch sampling:

  • Tốn kém nhiều chi phí: Chiến dịch sampling đòi hỏi một ngân sách lớn, bao gồm chi phí sản xuất mẫu sản phẩm, thuê nhân viên, tổ chức sự kiện và chi phí vận hành khác. Ví dụ, để thực hiện sampling tại một chuỗi siêu thị, doanh nghiệp cần chi phí cho nhân viên phát mẫu, thuê không gian và sản xuất hàng trăm đến hàng ngàn sản phẩm mẫu.
  • Xác định đúng đối tượng mục tiêu: Nếu không chọn đúng đối tượng khách hàng mục tiêu, chiến dịch sampling có thể thất bại vì sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của người nhận mẫu. Ví dụ, phát mẫu sản phẩm làm đẹp cho một nhóm người không có nhu cầu sử dụng có thể dẫn đến sự lãng phí và không đem lại lợi ích cho doanh nghiệp.
  • Thách thức đo lường hiệu quả: Khó khăn trong việc đo lường chính xác tỷ lệ chuyển đổi từ những khách hàng đã nhận mẫu sang mua sản phẩm thực sự. Điều này đặc biệt phức tạp khi không có hệ thống theo dõi khách hàng trực tiếp hoặc không thu thập đủ thông tin khách hàng sau khi họ trải nghiệm sản phẩm.
  • Nhận phản hồi tiêu cực: Sampling có thể nhận được những phản hồi không mong đợi, đặc biệt khi sản phẩm không đáp ứng kỳ vọng của khách hàng hoặc gặp vấn đề về chất lượng. Ví dụ, một sản phẩm thực phẩm được phát mẫu có thể bị khách hàng chê về mùi vị, dẫn đến những phản hồi tiêu cực và ảnh hưởng xấu đến hình ảnh thương hiệu.
  • Khả năng thua lỗ: Chiến dịch sampling thường không mang lại lợi nhuận ngay lập tức và doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro thua lỗ trong ngắn hạn. Doanh nghiệp phải chuẩn bị tâm lý cho việc chi tiêu lớn mà không có kết quả ngay lập tức, đặc biệt là khi chiến dịch cần thời gian để tạo hiệu ứng và kích cầu mua sắm.
  • Sự chênh lệch trong trải nghiệm: Khách hàng có thể có trải nghiệm khác nhau khi nhận mẫu tại sự kiện và khi họ mua sản phẩm ngoài thị trường, dẫn đến sự không nhất quán trong cảm nhận về sản phẩm. Ví dụ, sản phẩm dùng thử có thể được khách hàng cảm nhận khác với sản phẩm thực tế do điều kiện sử dụng khác nhau, như nhiệt độ bảo quản hoặc thời gian dùng thử.
  • Thách thức trong quản lý và phân phối: Việc quản lý và phân phối hàng ngàn sản phẩm mẫu có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là khi thực hiện sampling trên quy mô lớn với nhiều địa điểm khác nhau. Doanh nghiệp cần một hệ thống theo dõi và quản lý chặt chẽ để tránh tình trạng mất mát sản phẩm hoặc phát mẫu không đúng đối tượng.
Một số thách thức khi triển khai sampling
Một số thách thức khi triển khai sampling

Hiểu rõ sampling là gì và áp dụng đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin, thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng rằng, với những bí quyết được chia sẻ trong bài viết, doanh nghiệp có thể triển khai thành công các chiến dịch sampling giúp tối ưu chi phí marketing và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.

sampling là gì

Sampling là một chiến lược tiếp, trong đó doanh nghiệp trực tiếp cung cấp mẫu thử sản phẩm miễn phí cho khách hàng, sau đó ghi nhận lại ý kiến phản hồi của họ

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger