Mục lục [Ẩn]
- 1. Kinh doanh dựa trên dữ liệu và quyền riêng tư dữ liệu là gì?
- 2. Tại sao quyền riêng tư vừa là cơ hội và thách thức của các doanh nghiệp dựa trên dữ liệu?
- 3. 12 thách thức và biện pháp khai thác hiệu quả quyền riêng tư dữ liệu cho doanh nghiệp
- 3.1. Quan điểm 1: Lấy người dùng làm trung tâm
- Thách thức 1: Làm sao để xây dựng nguyên tắc bảo mật phù hợp?
- Biện pháp 1: Lồng ghép nguyên tắc bảo mật vào chiến lược kinh doanh
- Thách thức 2: Làm sao để đồng nhất nhiều nguyên tắc trên toàn công ty?
- Biện pháp 2: Xây dựng một chiến lược "Niềm tin Kỹ thuật số" chung
- Thách thức 3: Thu thập sự đồng ý và xử lý dữ liệu đúng luật
- Biện pháp 3: Tối ưu hóa việc thu thập sự đồng ý trên nhiều nền tảng
- Thách thức 4: Tăng tỷ lệ đồng ý của người dùng
- Biện pháp 4: Sử dụng A/B testing và tận dụng dữ liệu ẩn danh
- 3.2. Quan điểm 2: Tập trung vào Hệ sinh thái (Ecosystem-centered)
- Thách thức 5: Làm thế nào để sử dụng dữ liệu từ đối tác?
- Biện pháp 5: Hiểu rõ nguồn gốc dữ liệu được chia sẻ
- Thách thức 6: Chia sẻ dữ liệu với đối tác trong và ngoài công ty
- Biện pháp 6: Xây dựng cơ chế sử dụng dữ liệu minh bạch
- Thách thức 7: Quản lý sự đồng ý trên nhiều sản phẩm cho số lượng người dùng lớn
- Biện pháp 7: Áp dụng phần mềm quản lý ID khách hàng và sự đồng ý
- Thách thức 8: Tận dụng sự đồng ý đã có cho dịch vụ mới
- Biện pháp 8: Sử dụng "thẻ meta"
- 3.3. Quan điểm 3: Tập trung vào Tổ chức (Organization-centered)
- Thách thức 9: Tránh các rào cản pháp lý vào giai đoạn cuối
- Biện pháp 9: Đưa chuyên gia pháp lý vào ngay từ đầu
- Thách thức 10: Đối mặt với rủi ro và luật pháp không rõ ràng
- Biện pháp 10: Xây dựng tư duy "Dám làm" và quy trình chấp nhận rủi ro hợp lý
- Thách thức 11: Đánh giá tốn kém, mất thời gian
- Biện pháp 11: Tự động hóa các quy trình pháp lý với công nghệ
- Thách thức 12: Mở rộng toàn cầu và tuân thủ luật pháp địa phương
- Biện pháp 12: Tìm ra sự cân bằng phù hợp
- 4. Nguyên tắc thực hiện khi kinh doanh dựa trên dữ liệu
- 4.1. Quyền riêng tư phải đi đôi với mục tiêu kinh doanh
- 4.2. Lấy khách hàng làm trung tâm
- 4.3. Lồng ghép quản lý rủi ro vào quá trình phát triển sản phẩm
- 4.4. Áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả pháp lý
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu trở thành “tài sản vàng” của doanh nghiệp, nhưng cũng đi kèm hàng loạt rủi ro về quyền riêng tư. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nếu không xử lý đúng cách, doanh nghiệp có thể đối mặt với mất niềm tin khách hàng, vi phạm pháp lý và khủng hoảng uy tín. Bài viết này sẽ phân tích 12 thách thức lớn nhất về quyền riêng tư dữ liệu cùng những cách khai thác hiệu quả, giúp bạn vừa bảo mật thông tin, vừa tận dụng tối đa giá trị từ dữ liệu.
Các điểm chính trong bài viết bao gồm:
- Tập trung làm rõ khái niệm kinh doanh dựa trên dữ liệu và quyền riêng tư dữ liệu là gì?
- Đưa ra 4 cơ hội và 4 thách thức doanh nghiệp đối mặt khi kinh doanh dựa trên dữ liệu và quyền riêng tư
- Trọng tâm bài viết đi vào phân tích 12 thách thức lớn xoay quanh tính minh bạch, bảo mật an toàn, chi phí triển khai và những tác động từ công nghệ mới như AI để dựa trên 3 quan điểm: Lấy người dùng làm trung tâm, Tập trung vào hệ sinh thái và Tập trung vào tổ chức
- Song song với đó, bài viết cũng đưa ra 12 biện pháp tương ứng giúp doanh nghiệp khai thác dữ liệu hiệu quả để gia tăng giá trị kinh doanh
- 4 Nguyên tắc quan trọng khi triển khai chiến lược kinh doanh dựa trên dữ liệu
1. Kinh doanh dựa trên dữ liệu và quyền riêng tư dữ liệu là gì?
Quyền riêng tư dữ liệu quan trọng vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến niềm tin khách hàng, tuân thủ pháp luật và sự bền vững trong kinh doanh. Doanh nghiệp không bảo vệ tốt dữ liệu có thể mất uy tín, chịu phạt nặng và đánh mất lợi thế cạnh tranh.
Theo định nghĩa từ IBM: “Quyền riêng tư dữ liệu, còn được gọi là 'quyền riêng tư thông tin', là nguyên tắc mà theo đó một cá nhân phải có quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của mình, bao gồm khả năng quyết định cách các tổ chức thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu của họ.”

Kinh doanh dựa trên dữ liệu (Data-driven business) là mô hình vận hành doanh nghiệp trong đó mọi quyết định chiến lược và hoạt động hàng ngày đều dựa trên dữ liệu thực tế thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc trực giác. Theo bài viết về kinh doanh dựa trên dữ liệu của Veracity Solutions “Một doanh nghiệp lấy dữ liệu làm trọng tâm sử dụng dữ liệu không chỉ để đưa ra quyết định mà còn để cải thiện quy trình thu hút và giữ chân khách hàng, từ đó dẫn đến tăng doanh thu.”
Trong thời đại dữ liệu, người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ về quyền riêng tư của họ. Theo một khảo sát của Deloitte (2024), hơn 70% khách hàng sẵn sàng rời bỏ thương hiệu nếu phát hiện công ty sử dụng dữ liệu của họ không minh bạch. Điều này cho thấy niềm tin là “tài sản vô hình” mà dữ liệu cá nhân tác động trực tiếp.
Không chỉ dừng ở pháp lý, việc bảo mật dữ liệu cũng liên quan đến chiến lược dài hạn. Doanh nghiệp biết cách xử lý dữ liệu đúng chuẩn có thể khai thác insight khách hàng một cách hợp pháp, tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa, từ đó tăng trưởng doanh thu. Ngược lại, chỉ một sự cố rò rỉ có thể phá hỏng nhiều năm xây dựng thương hiệu.
2. Tại sao quyền riêng tư vừa là cơ hội và thách thức của các doanh nghiệp dựa trên dữ liệu?
Dù là yêu cầu pháp lý hay mong muốn của khách hàng, quyền riêng tư dữ liệu đang định hình lại cách các doanh nghiệp hoạt động. Quyền riêng tư được hiểu là quyền của cá nhân được kiểm soát thông tin của mình: chia sẻ cho ai, chia sẻ khi nào và ở mức độ nào (Westin, 1967).

Ngoài ra, hệ thống pháp lý toàn cầu ngày càng siết chặt. Quy định GDPR ở châu Âu có thể phạt tới 4% doanh thu toàn cầu nếu doanh nghiệp vi phạm, trong khi tại Mỹ, luật CCPA buộc các công ty minh bạch về cách thu thập và xử lý dữ liệu. Những án phạt hàng triệu đô đối với Meta hay TikTok là ví dụ điển hình cho rủi ro tài chính khổng lồ.
Khía cạnh | Nội dung dễ hiểu cho doanh nghiệp |
Mối đe dọa |
|
Cơ hội |
|
3. 12 thách thức và biện pháp khai thác hiệu quả quyền riêng tư dữ liệu cho doanh nghiệp
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu không chỉ là tài sản mà còn là một trách nhiệm. Để các doanh nghiệp khai thác hiệu quả dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu cá nhân, họ phải đối mặt với nhiều thách thức phức tạp về quyền riêng tư. Việc giải quyết các thách thức này không chỉ giúp tuân thủ luật pháp mà còn xây dựng được lòng tin vững chắc với khách hàng.
Dựa trên bài viết “Data-driven business and data privacy: Challenges and measures for product-based companies” (tạm dịch: “Doanh nghiệp dựa trên dữ liệu và quyền riêng tư dữ liệu: Thách thức và giải pháp cho các công ty sản phẩm”) của Business Horizons, Volume 66, Issue 4, July–August 2023, Pages 493-504,) Bài viết sẽ sẽ đi sâu vào 12 thách thức cốt lõi và các biện pháp thực tế, được phân tích từ ba quan điểm chiến lược:

- Quan điểm 1: Lấy người dùng làm trung tâm: Tập trung vào cách xây dựng lòng tin và quản lý sự đồng ý của khách hàng.
- Quan điểm 2: Tập trung vào hệ sinh thái: Giải quyết các vấn đề liên quan đến việc chia sẻ dữ liệu an toàn và hiệu quả với các đối tác.
- Quan điểm 3: Tập trung vào tổ chức: Khám phá cách các công ty thay đổi quy trình nội bộ, đặc biệt là sự hợp tác giữa bộ phận pháp lý và kinh doanh, để biến quyền riêng tư thành lợi thế cạnh tranh.
Mỗi quan điểm sẽ làm sáng tỏ những rào cản cụ thể và đề xuất các giải pháp khả thi, giúp doanh nghiệp tạo ra một mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu vừa hiệu quả, vừa bền vững.
3.1. Quan điểm 1: Lấy người dùng làm trung tâm
Các doanh nghiệp dựa trên dữ liệu cần sự hợp tác từ người dùng. Để thuyết phục họ chia sẻ thông tin, chỉ đưa ra lợi ích từ dịch vụ số là chưa đủ. Điều quan trọng nhất là phải xây dựng niềm tin. Khi người dùng tin tưởng, họ mới sẵn lòng đồng ý cho phép các công ty xử lý dữ liệu của họ một cách hợp pháp, theo các quy định như GDPR.

Tuy nhiên, việc này không hề dễ dàng. Mặc dù nhiều công ty đã có được niềm tin từ khách hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm truyền thống, nhưng niềm tin này chưa chắc đã chuyển sang các dịch vụ số. Để khắc phục, các công ty cần vượt qua bốn thách thức chính:
- Làm thế nào để xây dựng các nguyên tắc bảo mật phù hợp?
- Làm thế nào để đồng nhất các nguyên tắc này trên toàn công ty?
- Làm thế nào để thu thập sự đồng ý của người dùng một cách hiệu quả?
- Làm thế nào để xử lý tỷ lệ người dùng đồng ý thấp?
Thách thức 1: Làm sao để xây dựng nguyên tắc bảo mật phù hợp?
Để xây dựng lòng tin với khách hàng, các công ty thường công khai các nguyên tắc bảo mật dữ liệu của mình. Những nguyên tắc này giống như một "kim chỉ nam" cho việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng. Tuy nhiên, ít công ty thực sự áp dụng những nguyên tắc này một cách nghiêm túc, dù đã có các quy định như GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu).
Điều quan trọng là phải tìm ra sự cân bằng:
- Không quá khắt khe: Để vẫn có đủ linh hoạt trong việc phát triển các dịch vụ mới.
- Không quá lỏng lẻo: Để tránh những rủi ro và "thảm họa" liên quan đến quyền riêng tư.
Một ví dụ điển hình là Microsoft. Khi hợp tác, họ cam kết rõ ràng rằng "dữ liệu thuộc về bạn", khác hẳn với mô hình của Google khi công ty thường muốn giữ và sử dụng dữ liệu của người dùng cho mục đích riêng.
Biện pháp 1: Lồng ghép nguyên tắc bảo mật vào chiến lược kinh doanh
Để các nguyên tắc bảo mật hoạt động hiệu quả, công ty phải xây dựng chúng một cách có chiến lược ngay từ đầu, tránh việc tự tạo ra những rào cản cản trở hoạt động kinh doanh.
Apple là một ví dụ xuất sắc. Họ đã giới thiệu khái niệm "xử lý trên thiết bị", cam kết rằng dữ liệu của khách hàng sẽ được xử lý ngay trên thiết bị của họ (như iPhone) mà không gửi về máy chủ. Điều này đồng nghĩa với việc Apple không bán dữ liệu cho các nhà quảng cáo.
CEO của Apple, Tim Cook, từng giải thích: "Mô hình kinh doanh của chúng tôi rất đơn giản: chúng tôi không kiếm tiền từ thông tin bạn lưu trữ trên iPhone... Phần mềm và dịch vụ của chúng tôi được thiết kế để làm cho thiết bị của chúng tôi tốt hơn."
Nguyên tắc bảo mật này của Apple hoàn toàn phù hợp với mô hình kinh doanh của họ, vốn tập trung vào việc bán sản phẩm phần cứng. Điều này khác biệt so với Google, nơi dữ liệu cá nhân là yếu tố then chốt để tạo ra giá trị thông qua quảng cáo cá nhân hóa.
Thách thức 2: Làm sao để đồng nhất nhiều nguyên tắc trên toàn công ty?
Trong thời đại Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phổ biến, việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu đang trở nên phức tạp hơn. Các công ty không chỉ cần có nguyên tắc về quyền riêng tư mà còn phải xây dựng cả nguyên tắc về AI. Khi ranh giới giữa hai lĩnh vực này ngày càng mờ nhạt, một thách thức lớn là làm thế nào để các nguyên tắc này không mâu thuẫn mà còn phải nhất quán, tạo ra một hình ảnh đồng bộ và đáng tin cậy.
Biện pháp 2: Xây dựng một chiến lược "Niềm tin Kỹ thuật số" chung
Để giải quyết vấn đề này, các công ty nên coi "Niềm tin Kỹ thuật số" (Digital Trust) là kim chỉ nam. Theo Jeffery Ritter, Đại học Oxford, niềm tin kỹ thuật số là: Sự tin tưởng của người dùng vào khả năng của con người, công nghệ và quy trình trong việc tạo ra một thế giới kỹ thuật số an toàn. Đây là một khái niệm bao hàm tất cả các nguyên tắc và văn hóa liên quan đến bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư và đạo đức AI.
Mục tiêu chính của chiến lược này là xây dựng niềm tin với người dùng. Để làm được điều đó, các nhà quản lý cần khởi xướng những dự án, sáng kiến chung trên toàn công ty để kết nối và hài hòa các nguyên tắc hiện có.
Thách thức 3: Thu thập sự đồng ý và xử lý dữ liệu đúng luật
Các công ty phải luôn đảm bảo rằng mọi dữ liệu cá nhân thu thập được đều phải có sự đồng ý rõ ràng từ người dùng và chỉ được sử dụng cho những mục đích đã định. Ví dụ, trong hệ thống nhà thông minh, dữ liệu như thời gian người dùng thực hiện một hành động (như bật đèn) được coi là dữ liệu cá nhân, vì nó tiết lộ thói quen và cho phép công ty dự đoán hành vi.
Biện pháp 3: Tối ưu hóa việc thu thập sự đồng ý trên nhiều nền tảng
Với sự phát triển của các sản phẩm kết nối, việc thu thập sự đồng ý trở nên đa dạng hơn. Thay vì chỉ qua website, công ty có thể lấy sự đồng ý thông qua ứng dụng điện thoại hoặc thậm chí là hệ thống đa phương tiện trên xe hơi.
Tuy nhiên, việc này không hề dễ dàng, bởi khách hàng phải có thể dễ dàng đồng ý và rút lại sự đồng ý của mình bất cứ lúc nào. Việc triển khai trên một ứng dụng đơn thuần có thể dễ hơn, nhưng sẽ phức tạp hơn khi tích hợp vào một chiếc xe.
Một lợi thế bất ngờ là việc thu thập sự đồng ý trên xe có thể mang lại tỷ lệ chấp thuận cao hơn, vì người lái xe thường ưu tiên trải nghiệm lái xe hơn là lo lắng về quyền riêng tư trong bối cảnh đó.
Thách thức 4: Tăng tỷ lệ đồng ý của người dùng
Tỷ lệ người dùng đồng ý cung cấp dữ liệu phụ thuộc rất lớn vào cách thiết kế biểu mẫu. Từ màu sắc, vị trí cho đến nội dung, tất cả đều có thể tác động đến quyết định của họ. Ngoài ra, những công ty thiếu uy tín hoặc từng dính scandal về quyền riêng tư sẽ gặp khó khăn lớn trong việc thuyết phục người dùng.
Biện pháp 4: Sử dụng A/B testing và tận dụng dữ liệu ẩn danh
Để cải thiện tỷ lệ đồng ý, các công ty có thể áp dụng kiểm thử A/B để tìm ra thiết kế biểu mẫu hiệu quả nhất. Bằng cách so sánh các phiên bản khác nhau, họ sẽ biết được đâu là cách tối ưu để tăng tỷ lệ chấp thuận.
Nếu không thể thuyết phục người dùng đồng ý, các công ty vẫn có thể sử dụng dữ liệu ẩn danh. GDPR (2018) định nghĩa dữ liệu ẩn danh là dữ liệu được ẩn danh theo cách mà chủ thể dữ liệu không thể hoặc không còn có thể nhận dạng được.
Tuy nhiên, việc chỉ phân tích dữ liệu ẩn danh có thể dẫn đến những kết luận sai lệch. Ví dụ, một công ty đã phát hiện ra xu hướng sử dụng chức năng nướng bánh đang tăng lên từ dữ liệu ẩn danh. Nhưng khi kiểm tra lại bằng một tập dữ liệu không ẩn danh, họ phát hiện ra rằng xu hướng này chỉ đến từ một vài tiệm bánh cụ thể, chứ không phải từ số đông.
Điều này cho thấy:
- Dữ liệu ẩn danh vẫn hữu ích để nhận diện các xu hướng chung.
- Dữ liệu được đồng ý (không ẩn danh) đóng vai trò như một "mẫu thử" để xác thực các xu hướng đó, tránh đưa ra kết luận sai.
- Việc này cũng giúp giảm rủi ro về rò rỉ dữ liệu cá nhân, vì số lượng dữ liệu nhạy cảm cần được xử lý ít hơn.
3.2. Quan điểm 2: Tập trung vào Hệ sinh thái (Ecosystem-centered)
Các công ty không thể hoạt động độc lập mà phải làm việc với các đối tác trong một hệ sinh thái. Điều này đặt ra nhiều thách thức mới về quyền riêng tư, đặc biệt là khi chia sẻ dữ liệu.
Việc xây dựng một hệ thống quản lý sự đồng ý hiệu quả là nền tảng để đảm bảo dữ liệu được chia sẻ hợp pháp và tôn trọng mong muốn của người dùng.

Thách thức 5: Làm thế nào để sử dụng dữ liệu từ đối tác?
Nhiều công ty, đặc biệt là những công ty mới, không có đủ dữ liệu để hiểu hành vi người dùng. Họ phải dựa vào dữ liệu từ các đối tác, ví dụ như dữ liệu về thói quen lái xe được thu thập qua điện thoại thông minh. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: liệu đối tác đã thu thập dữ liệu đó một cách hợp pháp và có sự đồng ý của người dùng chưa?
Để giải quyết, các công ty cần phải đảm bảo rằng họ có thể truy cập và chia sẻ dữ liệu với đối tác, đồng thời phải tìm hiểu xem dữ liệu đó đã được người dùng đồng ý cho mục đích gì.
Biện pháp 5: Hiểu rõ nguồn gốc dữ liệu được chia sẻ
Để tăng cường sự tin tưởng, các công ty có thể yêu cầu đối tác công khai các nguyên tắc bảo mật của họ. Ngoài ra, họ cũng có thể sử dụng các phần mềm chuyên biệt để theo dõi "chuỗi cung ứng dữ liệu". Việc này tương tự như việc kiểm tra chất lượng sản phẩm: công ty sẽ sử dụng các bảng câu hỏi hoặc danh sách kiểm tra theo tiêu chuẩn ngành để đánh giá mức độ tuân thủ luật pháp (như GDPR) của đối tác.
Thách thức 6: Chia sẻ dữ liệu với đối tác trong và ngoài công ty
Ngay cả trong nội bộ, việc chia sẻ dữ liệu cũng rất phức tạp. Khi một công ty có nhiều đơn vị kinh doanh hoạt động độc lập, việc chia sẻ dữ liệu giữa các đơn vị này phải được coi như chia sẻ với bên thứ ba và cần có sự đồng ý của người dùng. Đây là lý do dữ liệu thường bị "cô lập" và không được sử dụng hiệu quả.
Khi chia sẻ ra bên ngoài, rủi ro càng cao. Điển hình là vụ bê bối Cambridge Analytica, dữ liệu của hàng triệu người dùng Facebook đã bị lạm dụng dù không có sự cho phép. Điều này cho thấy sau khi dữ liệu được chia sẻ, công ty gốc có thể mất quyền kiểm soát. Vì vậy, các công ty cần rất cẩn trọng khi chia sẻ dữ liệu và yêu cầu đối tác phải có cùng tiêu chuẩn bảo mật.
Biện pháp 6: Xây dựng cơ chế sử dụng dữ liệu minh bạch
Để giải quyết vấn đề chia sẻ dữ liệu nội bộ, các công ty cần sử dụng các công cụ quản lý sự đồng ý chung, cho phép các đơn vị kinh doanh chia sẻ dữ liệu một cách có hệ thống. Đối với việc chia sẻ ra bên ngoài, các đánh giá rủi ro (như đã đề cập ở Biện pháp 5) là công cụ hữu ích để đánh giá mức độ tin cậy của đối tác.
Thách thức 7: Quản lý sự đồng ý trên nhiều sản phẩm cho số lượng người dùng lớn
Với tốc độ phát triển sản phẩm nhanh chóng, đặc biệt là ứng dụng phần mềm, việc quản lý sự đồng ý của khách hàng bằng các công cụ truyền thống (như Excel) trở nên bất khả thi. Các công ty phải xử lý hàng triệu người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau, mỗi sản phẩm lại có thể yêu cầu sự đồng ý riêng. Họ cần một hệ thống để ghi nhớ: ai đã đồng ý điều gì và vào lúc nào.
Biện pháp 7: Áp dụng phần mềm quản lý ID khách hàng và sự đồng ý
Để quản lý hiệu quả, các công ty nên tạo một ID khách hàng duy nhất cho mỗi người dùng.ID là viết tắt của Identification (nhận dạng / định danh), điều này giúp theo dõi và quản lý sự đồng ý của họ trên tất cả các sản phẩm. Sau đó, họ cần sử dụng phần mềm quản lý sự đồng ý chuyên dụng, có khả năng lưu trữ và cập nhật trạng thái đồng ý của người dùng trên mọi thiết bị.
Thách thức 8: Tận dụng sự đồng ý đã có cho dịch vụ mới
Một dịch vụ mới có thể sử dụng dữ liệu cho một mục đích mới, nhưng đôi khi, nó cũng sử dụng dữ liệu cho những mục đích mà người dùng đã đồng ý từ trước. Việc có thể theo dõi và tái sử dụng sự đồng ý hiện có là một lợi thế lớn cho các công ty.
Biện pháp 8: Sử dụng "thẻ meta"
Để việc này trở nên dễ dàng, các công ty có thể chia nhỏ các điều khoản đồng ý thành những "thẻ meta" chi tiết. Ví dụ, thay vì chỉ xin phép gửi thông báo, công ty có thể tạo ra hai thẻ meta riêng biệt: "tin nhắn trạng thái về thiết bị" và "tin nhắn quảng cáo". Điều này giúp kiểm tra sự đồng ý của người dùng cho từng mục đích cụ thể.
Tuy nhiên, các công ty cũng cần cẩn thận để không diễn giải các thẻ meta quá rộng, làm sai lệch mục đích ban đầu. Việc này đòi hỏi sự cân bằng giữa việc chi tiết hóa và sự linh hoạt trong sử dụng dữ liệu sau này.
3.3. Quan điểm 3: Tập trung vào Tổ chức (Organization-centered)
Để biến quyền riêng tư dữ liệu thành lợi thế cạnh tranh, các công ty cần thay đổi cách tư duy từ cấp độ tổ chức. Thường thì các bộ phận pháp lý chỉ tham gia quá muộn vào quá trình phát triển sản phẩm, và các chuyên gia pháp lý có xu hướng tư duy theo hướng "phòng thủ" thay vì tìm kiếm cơ hội.
Các công ty phải thu hẹp khoảng cách giữa pháp lý và kinh doanh, đồng thời phải tự học cách phát triển các cơ hội kinh doanh mới dựa trên dữ liệu. Đây là quan điểm cuối cùng và quan trọng nhất, vì mỗi công ty đều có người dùng và hệ sinh thái riêng.

Thách thức 9: Tránh các rào cản pháp lý vào giai đoạn cuối
Thách thức lớn nhất là làm thế nào để bộ phận pháp lý tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm từ sớm. Trong khi các nhà phát triển muốn có sự hỗ trợ ngay từ giai đoạn lên ý tưởng, các luật sư lại cần một bản mô tả chi tiết về sản phẩm để đưa ra đánh giá. Sự mâu thuẫn này dẫn đến việc đánh giá pháp lý thường diễn ra quá muộn, gây ra những rủi ro lớn sau khi sản phẩm đã được hoàn thiện.
Biện pháp 9: Đưa chuyên gia pháp lý vào ngay từ đầu
Để giải quyết, các công ty cần thay đổi quy trình. Thay vì chỉ kiểm tra vào cuối, họ phải tạo ra một kênh hợp tác chặt chẽ với bộ phận pháp lý ngay từ đầu. Điều này không có nghĩa là mọi nhân viên đều phải thành chuyên gia bảo vệ dữ liệu, nhưng họ cần hiểu các nguyên tắc cơ bản.
Daimler là một ví dụ điển hình: họ đã phát triển một hệ thống quản lý tuân thủ kỹ thuật, cung cấp tư vấn pháp lý một cách có hệ thống xuyên suốt quá trình phát triển, với một đầu mối liên hệ duy nhất.
Thách thức 10: Đối mặt với rủi ro và luật pháp không rõ ràng
Các dịch vụ số mới thường đặt ra những vấn đề pháp lý chưa từng có tiền lệ. Điều này tạo ra một "vùng xám pháp lý" và nhiều sự không chắc chắn. Nếu quá thận trọng, các công ty có thể bỏ lỡ những cơ hội kinh doanh đầy tiềm năng.
Biện pháp 10: Xây dựng tư duy "Dám làm" và quy trình chấp nhận rủi ro hợp lý
Thay vì chỉ làm "người gác cổng", bộ phận pháp lý cần trở thành "người dẫn đường". Họ cần có tư duy "có thể làm được" để cùng tìm ra giải pháp, thay vì chỉ tìm cách ngăn cản. Điều này đòi hỏi các luật sư phải có sự am hiểu về kỹ thuật và các chuyên gia kỹ thuật phải hiểu về pháp luật.
Các công ty cũng cần xác định rõ:
- Công ty sẵn sàng chấp nhận rủi ro nào?
- Ai sẽ chịu trách nhiệm cho những rủi ro đó?
Để làm được điều này, cần có một quy trình rõ ràng để đánh giá và chấp nhận rủi ro một cách hợp lý.
Thách thức 11: Đánh giá tốn kém, mất thời gian
Với các quy định mới và việc hợp tác với nhiều đối tác, các vấn đề pháp lý cần được đánh giá theo từng trường hợp cụ thể, tiêu tốn rất nhiều tài nguyên.
Biện pháp 11: Tự động hóa các quy trình pháp lý với công nghệ
Các công ty có thể sử dụng công nghệ pháp lý (Legal Tech) để tự động hóa một phần quy trình. Ví dụ, một hệ thống đề xuất thông minh có thể phân tích các vụ kiện tương tự trong quá khứ và đưa ra gợi ý cho luật sư. Điều này giúp chia sẻ kiến thức và tăng tốc độ xử lý.
Thách thức 12: Mở rộng toàn cầu và tuân thủ luật pháp địa phương
Khi mở rộng dịch vụ ra toàn cầu, các công ty phải đối mặt với nhiều bộ luật bảo mật dữ liệu khác nhau (như GDPR ở châu Âu, CCPA ở Mỹ...). Việc điều chỉnh sản phẩm theo từng quốc gia vừa tốn kém, vừa cản trở khả năng mở rộng.
Biện pháp 12: Tìm ra sự cân bằng phù hợp
Một số công ty chọn cách tuân thủ bộ luật nghiêm ngặt nhất (ví dụ như GDPR) trước, sau đó coi đó là nền tảng để thích nghi với các thị trường khác. Tuy nhiên, một số trường hợp cụ thể như Trung Quốc có thể đòi hỏi một giải pháp hoàn toàn riêng biệt.
Vì vậy, các công ty cần tìm ra sự cân bằng giữa việc tạo ra một giải pháp chung cho tất cả và việc điều chỉnh riêng cho một vài thị trường quan trọng. Họ cần luôn cập nhật các quy định mới để có thể đưa ra quyết định chiến lược tốt nhất.
4. Nguyên tắc thực hiện khi kinh doanh dựa trên dữ liệu
Để áp dụng 12 biện pháp đã nêu và vượt qua các thách thức về quyền riêng tư dữ liệu, các công ty nên tuân thủ những nguyên tắc cốt lõi sau:

4.1. Quyền riêng tư phải đi đôi với mục tiêu kinh doanh
Quyền riêng tư không chỉ là một yêu cầu tuân thủ luật pháp, mà còn là một lợi thế cạnh tranh. Các công ty thành công như Apple, Google và Facebook đã cho thấy việc truyền đạt rõ ràng các nguyên tắc về quyền riêng tư có thể trở thành một phần không thể thiếu của chiến lược tiếp thị.
Bằng cách xây dựng lòng tin, các công ty sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận dữ liệu khách hàng, phát triển dịch vụ số mới và tăng lợi nhuận.
4.2. Lấy khách hàng làm trung tâm
Trước khi xây dựng bất kỳ nguyên tắc bảo mật nào, các công ty phải hiểu rõ mong muốn về quyền riêng tư của khách hàng. Nhiều công ty hiện nay vẫn chưa nhận thức được điều này vì họ chỉ tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý. Việc lắng nghe và nắm bắt nhu cầu của khách hàng sẽ giúp công ty tạo ra các dịch vụ không chỉ an toàn mà còn hấp dẫn.
4.3. Lồng ghép quản lý rủi ro vào quá trình phát triển sản phẩm
Rủi ro và sự không chắc chắn về mặt pháp lý là điều không thể tránh khỏi khi phát triển các dịch vụ số. Các nhà quản lý cần thiết lập một hệ thống quản lý rủi ro rõ ràng, xác định vai trò của người chịu trách nhiệm và tạo ra các quy trình đánh giá rủi ro hiệu quả.
Sự tham gia của các chuyên gia bảo vệ dữ liệu, những người có kiến thức cả về kỹ thuật và pháp lý, ngay từ đầu sẽ giúp phát hiện sớm rủi ro và đưa ra những lời khuyên hữu ích để ban lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt.
4.4. Áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả pháp lý
Dù việc tự động hóa hoàn toàn các quy trình pháp lý bằng AI vẫn còn xa vời, các công cụ phần mềm chuyên biệt có thể giúp tăng hiệu quả và ngăn ngừa sai sót. Những công cụ này có thể xử lý sự phức tạp của việc quản lý sự đồng ý, giúp các bộ phận pháp lý làm việc hiệu quả hơn.
Để đạt được điều này, các công ty cần đầu tư nghiêm túc và bắt đầu áp dụng những công nghệ cơ bản.
Tóm lại, những nguyên tắc và biện pháp này không chỉ giúp các công ty giải quyết các thách thức về quyền riêng tư dữ liệu hiện tại, mà còn là nền tảng vững chắc để họ sẵn sàng đối phó với những thay đổi của thị trường và môi trường pháp lý trong tương lai.