Mục lục [Ẩn]
- 1. Neuromarketing là gì?
- 1.1. Kỹ thuật sử dụng trong neuromarketing
- 1.2. Lịch sử và sự phát triển của Neuromarketing
- 2. Tại sao neuromarketing lại quan trọng?
- 3. 15 ứng dụng của neuromarketing trong quảng cáo
- 3.1. Ánh mắt của diễn viên nhí
- 3.2. Tâm lý học màu sắc
- 3.3. Tiêu đề và bao bì hiệu quả
- 3.5. Tê liệt quyết định
- 3.6. Đánh giá sự hài lòng
- 3.7. Sợ bỏ lỡ
- 3.8. Tốc độ và hiệu quả
- 3.9. Hiệu ứng so sánh
- 3.10. Những suy nghĩ ẩn giấu
- 3.11. Phần thưởng và hình phạt
- 3.12. Thử nghiệm sản phẩm
- 3.13. Giá tròn hay giá lẻ
- 3.14. Website layout
- 3.15. Viết headlines ấn tượng
- 4. Những thách thức của neuromarketing là gì?
- 5. Tương lai của Neuromarketing trong kỷ nguyên AI và Big Data
Neuromarketing kết hợp giữa khoa học thần kinh và marketing, giúp các thương hiệu hiểu sâu về phản ứng cảm xúc của người tiêu dùng và tối ưu hóa chiến lược tiếp cận. Vậy làm thế nào để ứng dụng neuromarketing vào chiến lược marketing thực tế? Hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu thêm về chủ đề này trong bài viết dưới đây.
1. Neuromarketing là gì?
Neuromarketing, hay còn gọi là tiếp thị thần kinh, là lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa khoa học thần kinh và marketing, nhằm khám phá cách bộ não và tâm lý của người tiêu dùng phản ứng với các chiến dịch quảng cáo và sản phẩm.

Thay vì chỉ dựa vào phương pháp khảo sát truyền thống, neuromarketing tập trung vào việc đo lường các phản ứng sinh lý và cảm xúc của khách hàng, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu thực sự của người tiêu dùng.
“Điều này mở ra cơ hội cho các chiến lược marketing chính xác và hiệu quả hơn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo và cải thiện trải nghiệm khách hàng”, Mr. Tony Dzung khẳng định.
1.1. Kỹ thuật sử dụng trong neuromarketing
Để triển khai neuromarketing hiệu quả, các thương hiệu cần sử dụng các công cụ đặc biệt và sự hỗ trợ từ chuyên gia trong lĩnh vực này. Dưới đây là 5 kỹ thuật phổ biến mà doanh nghiệp có thể áp dụng:
- Theo dõi ánh mắt (Eye-tracking): Công nghệ này giúp phân tích chuyển động của mắt để xác định các điểm nhìn và hành trình di chuyển của mắt, từ đó tối ưu hóa thiết kế để thu hút sự chú ý hiệu quả hơn.
- Đo đồng tử: Kỹ thuật này đo mức độ giãn nở hoặc co lại của đồng tử để đánh giá mức độ hấp dẫn của quảng cáo hoặc bao bì sản phẩm, giúp điều chỉnh các yếu tố marketing cho hiệu quả cao hơn.
- Mã hóa khuôn mặt: Phân tích biểu cảm khuôn mặt của khách hàng để nhận diện cảm xúc, giúp điều chỉnh nội dung quảng cáo hoặc chiến dịch truyền thông để tạo sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ hơn.
- Sinh trắc học: Kỹ thuật này đo lường các yếu tố sinh lý như nhịp tim và độ dẫn điện của da, giúp đánh giá cảm xúc và sự tham gia của khách hàng đối với chiến dịch quảng cáo.
- Điện não đồ (EEG): EEG đo lường hoạt động điện não để theo dõi phản ứng của não bộ đối với quảng cáo, giúp điều chỉnh nội dung và chiến lược marketing để tăng hiệu quả.
- Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI): fMRI đo lưu lượng máu trong não để phân tích phản ứng cảm xúc và khả năng ghi nhớ của khách hàng đối với sản phẩm hoặc quảng cáo, giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.

1.2. Lịch sử và sự phát triển của Neuromarketing
Khái niệm "neuromarketing" được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2002 bởi giáo sư Ale Smidts tại Đại học Amsterdam. Trong cuốn sách Neuromarketing: Understanding the Brain of the Consumer, ông nhấn mạnh rằng các nhà tiếp thị có thể ứng dụng các kỹ thuật khoa học thần kinh để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của não bộ người tiêu dùng, từ đó nâng cao hiệu quả của các chiến dịch marketing.
Vào những năm 1990, sự phát triển của công nghệ hình ảnh não bộ như fMRI (hình ảnh cộng hưởng từ chức năng) và EEG (điện não đồ) đã mở ra khả năng nghiên cứu sâu sắc hơn về hành vi người tiêu dùng. Vào đầu những năm 2000, neuromarketing bắt đầu phổ biến khi nhiều công ty áp dụng các phương pháp này để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Các thương hiệu lớn như Coca-Cola và Hyundai đã sử dụng neuromarketing để đo lường phản ứng của người tiêu dùng với quảng cáo và sản phẩm, từ đó điều chỉnh chiến lược marketing sao cho hiệu quả nhất.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, dự báo rằng trong tương lai, sẽ có ngày càng nhiều doanh nghiệp áp dụng neuromarketing để hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm.
2. Tại sao neuromarketing lại quan trọng?
Theo Mr. Tony Dzung - Chairman of HBR Holdings, chuyên gia về marketing cho rằng: mặc dù tiếp thị thần kinh vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi trong cộng đồng marketing, nhưng nó đang ngày càng trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp.
Neuromarketing áp dụng những kỹ thuật khoa học thần kinh để giúp các thương hiệu hiểu sâu sắc hơn về nhu cầu và sở thích của khách hàng, đồng thời cung cấp thông tin quý giá về cách khách hàng phản ứng với các chiến dịch quảng cáo, thiết kế sản phẩm và bao bì. Nhờ đó, các nhà quản lý có thể đưa ra quyết định sáng suốt về lựa chọn chiến lược phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch marketing.
Ngoài những lý do trên, việc áp dụng neuromarketing mang lại nhiều lợi ích khác, bao gồm:
- Hiểu rõ các phản ứng vô thức của khách hàng đối với các hình thức quảng cáo, thiết kế sản phẩm và các chiến lược marketing khác nhau.
- Phát triển các chiến lược marketing mới và sáng tạo hơn.
- Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
- Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và cải thiện các chiến lược tiếp thị.
- Khám phá cảm xúc và phản ứng mà quảng cáo, logo hay các thông điệp cụ thể có thể tạo ra ở khách hàng.
- Nâng cao trải nghiệm của khách hàng và gia tăng sự hài lòng.
- Thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng trưởng doanh thu.
- Củng cố lợi thế cạnh tranh cho thương hiệu trên thị trường.
Với sự trợ giúp từ khoa học thần kinh, các nhà tiếp thị có thể xác định được những yếu tố sản phẩm hay chiến lược marketing nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng, từ đó tăng cường khả năng bán hàng và phát triển thương hiệu. Khi đã hiểu được tầm quan trọng của neuromarketing, bước tiếp theo là khám phá cách thức hoạt động của nó để áp dụng hiệu quả vào chiến lược marketing của doanh nghiệp.
3. 15 ứng dụng của neuromarketing trong quảng cáo
Quảng cáo, logo và các hình thức marketing khác đã bị ảnh hưởng bởi các kỹ thuật và công cụ neuromarketing. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về neuromarketing:
3.1. Ánh mắt của diễn viên nhí
Một trong những kết quả khá quen thuộc là quảng cáo có sự xuất hiện của con người thường tạo ảnh hưởng lớn hơn so với các loại quảng cáo khác. Đặc biệt, hình ảnh hoặc video có trẻ em thu hút sự chú ý của người xem lâu hơn và giúp họ tập trung vào nội dung quảng cáo. Các nhà quảng cáo đã sử dụng gương mặt đáng yêu của diễn viên nhí để gia tăng sức thu hút cho các sản phẩm trẻ em.
Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của công nghệ theo dõi mắt, neuromarketing đã phát hiện thêm những điều thú vị. Khi một đứa trẻ nhìn thẳng vào máy quay, người xem có xu hướng tập trung vào khuôn mặt của bé, đôi khi bỏ qua thông điệp quảng cáo. Ngược lại, khi ánh mắt của đứa trẻ hướng về sản phẩm hoặc thông điệp quảng cáo, người xem sẽ chú ý hơn đến nội dung mà quảng cáo muốn truyền tải.
Ví dụ: Trong quảng cáo của hãng sữa Abbott, hình ảnh một em bé nhìn thẳng vào ống kính đã thu hút sự chú ý của người xem, tạo sự kết nối cảm xúc và làm nổi bật thông điệp về sự quan tâm đến sức khỏe trẻ em.
3.2. Tâm lý học màu sắc
Tâm lý học màu sắc đề cập đến việc sử dụng các màu sắc cụ thể của thương hiệu để tăng cường khả năng nhận diện và ghi nhớ của người tiêu dùng. Tâm lý học màu sắc thường được áp dụng trong các quảng cáo, nơi bảng màu phù hợp với tính cách và bản sắc thương hiệu hoặc sản phẩm.

Ví dụ: Coca-Cola sử dụng màu đỏ làm màu chủ đạo trong thiết kế bao bì và quảng cáo, tạo cảm giác nhiệt huyết và phấn khích, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu.
3.3. Tiêu đề và bao bì hiệu quả
Các tiêu đề bắt mắt sử dụng lý thuyết màu sắc, kiểu chữ, kích thước văn bản và hình ảnh, cùng với các cụm từ hấp dẫn để nổi bật giữa các đối thủ cạnh tranh. Bao bì cần phải đồng bộ với thương hiệu, không quá khác biệt để người tiêu dùng có thể nhận diện đúng.
Ví dụ: Frito-Lay đã tiến hành nghiên cứu neuromarketing để thiết kế bao bì sản phẩm, nhận thấy rằng bao bì với chất liệu mờ tạo phản ứng tích cực hơn từ khách hàng, từ đó cải thiện hiệu quả quảng cáo và tăng cường sự kết nối với người tiêu dùng.
3.4. Dự đoán hiệu quả quảng cáo
Neuromarketing đã tận dụng công nghệ fMRI để nghiên cứu thói quen và hành vi tiêu dùng, đặc biệt trong việc đánh giá quảng cáo trước khi phát hành.
Một nghiên cứu điển hình cho thấy, khi những người tham gia xem 3 quảng cáo khác nhau của Viên Ung thư Quốc gia, quảng cáo tạo ra hoạt động não mạnh mẽ nhất đã được chọn và đem lại kết quả thành công, với số lượng cuộc gọi tăng mạnh sau khi chiến dịch được phát hành.
3.5. Tê liệt quyết định
Quá nhiều lựa chọn đôi khi lại là yếu tố cản trở quá trình ra quyết định của người tiêu dùng. Nghiên cứu của Đại học Columbia chỉ ra rằng, khi màn hình có quá nhiều lựa chọn, khả năng người tiêu dùng dừng lại và quyết định mua hàng là rất thấp.
Việc đơn giản hóa lựa chọn sẽ giúp khách hàng cảm thấy dễ dàng hơn và giảm thiểu sự choáng ngợp, giúp thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng.
3.6. Đánh giá sự hài lòng
Sự hài lòng của khách hàng có thể được liên kết với các phản ứng thần kinh trong việc đánh giá vẻ đẹp. Các nghiên cứu sử dụng EEG để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Hyundai đã sử dụng EEG để đo lường phản ứng của não bộ người tiêu dùng đối với các thiết kế xe hơi khác nhau.
3.7. Sợ bỏ lỡ
Một yếu tố tâm lý thú vị được ứng dụng trong neuromarketing là nỗi sợ bị bỏ lỡ. Người tiêu dùng luôn lo lắng về việc bỏ lỡ cơ hội mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Chính vì vậy, các chiến lược marketing như "mua ngay trước khi hết" thường rất hiệu quả.
Điều này dựa trên khái niệm "framing" trong neuromarketing, khi các lựa chọn được trình bày theo cách khiến người tiêu dùng cảm thấy rằng họ có thể mất cơ hội nếu không hành động ngay lập tức.
3.8. Tốc độ và hiệu quả
Phát hiện thú vị tiếp theo của neuromarketing là tốc độ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng. Mặc dù nhiều doanh nghiệp dịch vụ thường tập trung vào việc tạo cảm giác an toàn và bảo mật, nhưng tốc độ lại là yếu tố có sức lôi cuốn mạnh mẽ hơn đối với người tiêu dùng.

Ví dụ: PayPal tập trung vào việc nhấn mạnh tính nhanh chóng và tiện lợi trong dịch vụ thanh toán trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng và nhanh chóng thực hiện giao dịch, giảm thiểu mệt mỏi trong quá trình ra quyết định.
3.9. Hiệu ứng so sánh
Con người thường không đánh giá giá trị của một sản phẩm hay dịch vụ dựa trên giá trị nội tại của nó mà thay vào đó là so sánh với các lựa chọn khác. Chẳng hạn, khi nhìn thấy hai phòng khách sạn với mức giá tương tự, nhưng một phòng có dịch vụ cà phê sáng, người tiêu dùng sẽ có xu hướng chọn phòng đó mà không cần quan tâm nhiều đến các yếu tố khác.
3.10. Những suy nghĩ ẩn giấu
Thông qua việc sử dụng focus groups (phỏng vấn nhóm) và EEG, neuromarketing có thể khai thác được những phản ứng và cảm xúc thật sự của khách hàng, điều mà những khảo sát thông thường khó có thể làm được.
Ví dụ, trong một quảng cáo của Cheetos, một cô gái đã chơi khăm bạn mình bằng cách đổ Cheetos màu cam vào quần áo trắng mới giặt của người đó và theo focus group cho thấy người xem không thích quảng cáo này. Nhưng qua EEG, kết quả lại cho thấy họ thực sự thích nó, cho thấy sự khác biệt giữa suy nghĩ công khai và cảm xúc thực sự.
3.11. Phần thưởng và hình phạt
Trong các trò chơi điện tử, việc sử dụng phần thưởng và hình phạt giúp giữ người chơi tham gia lâu dài hơn. Phần thưởng gia tăng sẽ kích thích dopamine trong não, khiến người chơi cảm thấy vui vẻ và tiếp tục tham gia. Neuromarketing đã áp dụng các nguyên tắc tâm lý này vào các trò chơi, giúp tăng trải nghiệm người dùng.
3.12. Thử nghiệm sản phẩm
Neuromarketing còn có thể giúp đánh giá sự hấp dẫn của sản phẩm qua EEG. Hyundai đã áp dụng công nghệ này để đo lường sự phản ứng của não đối với các thiết kế xe hơi khác nhau và từ đó đưa ra quyết định thay đổi thiết kế sao cho thu hút người tiêu dùng hơn.
3.13. Giá tròn hay giá lẻ
Sự khác biệt giữa giá tròn và giá lẻ có thể tác động đến quyết định mua hàng. Neuromarketing chỉ ra rằng giá lẻ khiến não bộ phải hoạt động nhiều hơn, tạo cảm giác đây là quyết định hợp lý và logic, trong khi giá tròn lại thu hút quyết định mua dựa trên cảm xúc. Vì vậy các doanh nghiệp thường sử dụng giá cho sản phẩm/dịch vụ kết thúc bằng chữ số 9 (999.000 đồng thay vì 1 triệu đồng chẵn).
3.14. Website layout
Các kỹ thuật neuromarketing hiện nay được ứng dụng trong việc thiết kế giao diện website, bao gồm các yếu tố như phối màu, bố cục, kích thước, và cách sắp xếp các thành phần trên trang. Những yếu tố này được nghiên cứu để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng khả năng chuyển đổi.
Ví dụ, việc sử dụng chứng chỉ, đánh giá và chia sẻ từ khách hàng (testimonials) giúp tạo dựng lòng tin và thu hút sự chú ý của người dùng. Bên cạnh đó, bố cục website cũng ảnh hưởng đến hành vi của người xem. Cụ thể, việc thiết kế website theo chiều dọc truyền thống có xu hướng hiệu quả hơn so với chiều ngang hiện đại. Nguyên nhân là do việc lướt từ trên xuống dưới trên các trang web làm kích thích não bộ, tạo ra thói quen cuộn tiếp xuống để tìm hiểu thêm thông tin, từ đó kéo dài thời gian tương tác của người dùng.
3.15. Viết headlines ấn tượng
Tiêu đề (Headlines) là yếu tố đầu tiên thu hút sự chú ý của người xem, vì vậy nó cần phải thật nổi bật và gây sự tò mò.
Một kỹ thuật neuromarketing mới gọi là “Hippocampal Headlines” đã được các nhà nghiên cứu tại Đại học College London phát hiện. Họ nhận thấy rằng khi một cụm từ quen thuộc được thay đổi một cách nhỏ, phần não gọi là hippocampus (hồi cá ngựa), vốn liên quan đến trí nhớ và sự chú ý, sẽ được kích hoạt. Điều này làm cho người xem cảm thấy tò mò và muốn tiếp tục khám phá.
Ví dụ, cụm từ “Home, Sweet Home” nếu thay thành “Home, Smart Home” sẽ ngay lập tức thu hút sự chú ý của người đọc. Não bộ sẽ cảm thấy bất ngờ khi nhận thấy sự thay đổi này, dẫn đến việc người xem muốn tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm.
Marketing là một lĩnh vực vô cùng rộng và đa dạng, bạn có thể mất rất nhiều thời gian để khám phá hết các khía cạnh của nó.
Để có một nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong việc áp dụng các chiến lược marketing, hãy tham gia khóa học HANDS-ON MARKETING. Khóa học này cung cấp những kiến thức cơ bản nhưng giàu tính ứng dụng, giúp bạn sẵn sàng khám phá các phương pháp và kỹ thuật marketing nâng cao. Với hình thức học trực tuyến tương tác, bạn có thể học tại nhà nhưng vẫn có thể trao đổi trực tiếp với giảng viên.
4. Những thách thức của neuromarketing là gì?
Khi neuromarketing trở nên ngày càng phổ biến, nó cũng đối mặt với nhiều vấn đề và tranh cãi liên quan đến cách thức hoạt động và ảnh hưởng của nó đối với người tiêu dùng.
Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ, những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến sự tin tưởng của khách hàng mà còn đặt ra yêu cầu đối với các nhà nghiên cứu và nhà tiếp thị trong việc duy trì tính minh bạch và đạo đức trong các chiến lược marketing của mình.

- Vấn đề đạo đức và quyền riêng tư:
Một trong những vấn đề lớn nhất của neuromarketing là mối lo ngại về đạo đức và quyền riêng tư của người tiêu dùng. Nhiều người lo ngại rằng việc sử dụng công nghệ để theo dõi phản ứng não bộ có thể dẫn đến việc điều khiển cảm xúc và quyết định của họ mà không được sự đồng ý rõ ràng.
Mặc dù neuromarketing không hẳn là vi phạm đạo đức, theo một nghiên cứu từ Immersion Neuroscience, các công ty cần tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao khi nghiên cứu mô hình hành vi người tiêu dùng. Đặc biệt, cần tránh việc nghiên cứu đối tượng là trẻ vị thành niên với mục đích khuyến khích tiêu thụ các sản phẩm có hại như rượu hoặc thuốc lá.
- Độ chính xác và tin cậy của dữ liệu:
Mặc dù neuromarketing cung cấp những cái nhìn sâu sắc về hành vi người tiêu dùng, nhưng độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập được vẫn là vấn đề cần phải xem xét. Các phương pháp như MRI (chụp cộng hưởng từ) và EEG (điện não đồ) có thể cho ra kết quả khác nhau tùy thuộc vào cách thức thực hiện và điều kiện môi trường.
Sự khác biệt trong phản ứng của các cá nhân đối với cùng một kích thích có thể dẫn đến sự sai lệch trong việc phân tích dữ liệu. Vì vậy, cần có sự thận trọng khi giải thích kết quả từ các nghiên cứu này.
- Chi phí triển khai cao:
Chi phí triển khai các công nghệ neuromarketing như MRI và EEG có thể rất cao, khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc áp dụng. Theo một báo cáo từ Harvard Business Review, việc đầu tư vào công nghệ neuromarketing có thể tiêu tốn một khoản tiền lớn nhưng lại mang lại những hiểu biết quý giá về khách hàng. Vì vậy, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích mà họ nhận được khi áp dụng neuromarketing vào chiến lược của mình.
5. Tương lai của Neuromarketing trong kỷ nguyên AI và Big Data
Neuromarketing đang bước vào một giai đoạn mới với sự kết hợp mạnh mẽ giữa trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data). Sự giao thoa giữa các yếu tố này không chỉ nâng cao khả năng phân tích mà còn mở ra những cơ hội mới trong việc hiểu và tương tác với khách hàng.
Sự kết hợp giữa Neuromarketing và AI:
- Giao diện não-máy tính (BCI): Thiết bị hỗ trợ AI có thể đọc hoạt động của não để hiểu sở thích của người tiêu dùng theo thời gian thực. Đây là một bước tiến vượt bậc trong việc thu thập dữ liệu về hành vi người tiêu dùng, mang đến cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về nhu cầu và sở thích của họ.
Ví dụ: Công ty khởi nghiệp Precision Neuroscience, được thành lập bởi một đồng sáng lập Neuralink của Elon Musk, đang nghiên cứu để giúp bệnh nhân bị liệt điều khiển thiết bị kỹ thuật số bằng cách giải mã tín hiệu thần kinh, kết hợp giữa BCI và AI.
- AI cảm xúc: Các thuật toán tiên tiến phát hiện những thay đổi tinh tế trong biểu cảm khuôn mặt, tông giọng và thậm chí cả nhịp tim để tinh chỉnh các chiến lược tiếp thị. Việc phát hiện các phản ứng cảm xúc chính xác giúp doanh nghiệp điều chỉnh thông điệp của mình sao cho phù hợp với cảm xúc thực sự của khách hàng.
Ví dụ: Công ty Gong sử dụng các thuật toán AI để phân tích các tương tác giữa nhân viên bán hàng và khách hàng, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường khả năng chốt đơn hàng bằng cách hiểu rõ hơn về cảm xúc và phản ứng của khách hàng.
- Mua sắm thực tế tăng cường (AR) hỗ trợ AI: Các thương hiệu sử dụng AI và AR để tạo ra trải nghiệm mua sắm nhập vai phù hợp với sở thích của từng cá nhân. Công nghệ này giúp khách hàng trải nghiệm sản phẩm trong môi trường ảo, nâng cao sự tương tác và kết nối cảm xúc với sản phẩm, từ đó thúc đẩy quyết định mua hàng.
Ví dụ: Thương hiệu nội thất IKEA đã phát triển ứng dụng IKEA Place, sử dụng công nghệ AR để giúp khách hàng hình dung cách các sản phẩm nội thất sẽ trông như thế nào trong không gian sống của họ trước khi mua. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm mua sắm mà còn giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng chính xác hơn.
Neuromarketing không chỉ là một công cụ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị, mà còn mở ra cơ hội lớn trong việc hiểu rõ hơn về hành vi và cảm xúc của khách hàng. Mặc dù vẫn tồn tại những thách thức về đạo đức và chi phí, nhưng với sự phát triển của công nghệ, neuromarketing hứa hẹn sẽ trở thành một phần quan trọng trong chiến lược marketing của các doanh nghiệp trong tương lai. Bài viết trên Trường Doanh Nhân HBR đã chia sẻ cho bạn những thông tin hữu ích về neuromarketing, hy vọng sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả vào chiến lược marketing của mình để tạo dựng sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng.
neuromarketing là
]Neuromarketing, hay còn gọi là tiếp thị thần kinh, là lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa khoa học thần kinh và marketing, nhằm khám phá cách bộ não và tâm lý của người tiêu dùng phản ứng với các chiến dịch quảng cáo và sản phẩm.