Trường doanh nhân HBR ×

MÔ HÌNH KINH DOANH CANVAS - BUSINESS MODEL CANVAS

Nội dung [Hiện]

Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) là một trong những mô hình kinh điển của giới khởi nghiệp và nhà điều hành. Chúng được giới chuyên môn đánh giá cao về sự đơn giản, dễ tiếp thu cùng thực hiện và phản ánh trực quan tình hình của mỗi doanh nghiệp.

1. Mô hình kinh doanh canvas là gì?

Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) là một công cụ đồ họa được phát triển bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur, giúp tổng hợp và mô tả cách một doanh nghiệp hoạt động.

Mô hình này được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển và quản lý chiến lược kinh doanh. Nói một cách khác, canvas được ví như một bản kế hoạch kinh doanh toàn diện, rõ ràng và dễ hiểu nhất hiện nay.

Thực tế, đa số các doanh nghiệp kinh doanh nhỏ lẻ, mang đậm hơi hướng truyền thống thường không mấy chú ý đến những giá trị tổng thể. Đa số, họ chỉ quan tâm đến lợi nhuận hoặc thuần tuý chú trọng đến sản phẩm…

Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh doanh hiện đại thời 4.0, một nền tảng kinh doanh vững chắc chính là giá trị cốt lõi giữ cho doanh nghiệp luôn ổn định và phát triển bền vững qua bao biến cố của thị trường.

Chính vì vậy, mô hình kinh doanh canvas sẽ tạo nên một cách thức vận hành đơn giản, hiệu quả với mọi chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, với những startup đang loay hoay trực quan hoá và triển khai ý tưởng thì mô hình kinh doanh lean canvas (mô hình kinh doanh tinh gọn) sẽ được chú trọng hơn.

Hồ sơ kinh doanh Canvas kinh điển
Hồ sơ kinh doanh Canvas kinh điển

2. 9 yếu tố cấu thành mô hình canvas trong kinh doanh - Business Model Canvas

Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) bao gồm 9 yếu tố cấu thành quan trọng giúp chủ doanh nghiệp hiện thực hóa ý tưởng và vận hành hiệu quả nhất.

2.1. Khách hàng mục tiêu (Customer Segments)

Thực tế cho thấy, rất nhiều doanh nghiệp hiện nay gặp khó khăn trong việc xác định khách hàng mục tiêu bởi bản thân họ cũng chưa xác định chính xác khách hàng doanh nghiệp hướng đến là ai. Điều này khiến quá trình đầu tư tài nguyên không hiệu quả, tiêu tốn nhiều nguồn lực của doanh nghiệp mà không tạo ra giá trị.

Chính vì vậy, ô đầu tiên trong quá trình xây dựng mô hình kinh doanh Canvas chính là tập trung vào việc xác định và mô tả những đối tượng khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn phục vụ hoặc hướng đến. Quá trình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và đặc điểm của các nhóm khách hàng.

Chẳng hạn, Vinamilk là một trong những công ty hàng đầu trong ngành sản xuất và phân phối sản phẩm sữa tại Việt Nam, cũng đã đối diện với thách thức xác định khách hàng mục tiêu một cách chính xác để tạo ra giá trị hiệu quả.

Phân khúc thị trường chính của Vinamilk là lứa tuổi thiếu niên bởi đây là lứa tuổi đang phát triển, có nhu cầu sử dụng sữa cao nên mức tiêu thụ là lớn nhất. Thương hiệu này cũng phân chia khách hàng mục tiêu thành 2 nhóm chủ yếu gồm khách hàng cá nhân và khách hàng tổ chức.

  • Khách hàng cá nhân: Đây là những người mua sữa và sản phẩm sữa chua cho việc sử dụng cá nhân hoặc cho gia đình của họ. Vinamilk phát triển các sản phẩm đa dạng như sữa tươi, sữa đặc, sữa chua, và sữa bột để đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng trong phân khúc này.

  • Khách hàng tổ chức: Bao gồm hệ thống nhà phân phối, bán buôn, bán lẻ, cửa hàng, siêu thị… có nhu cầu và thiện chí phân phối sản phẩm. Nhóm khách hàng này yêu cầu về tỷ lệ chiết khấu, thưởng doanh số, đặt hàng kịp thời,… liên quan đến chiến lược phân phối sản phẩm.

Bằng việc xác định rõ những đối tượng khách hàng này thông qua quá trình nghiên cứu và phân tích thị trường. Vinamilk có thể phát triển các sản phẩm và chiến lược tiếp thị phù hợp để đáp ứng nhu cầu và tạo giá trị cho từng nhóm khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.

Khách hàng mục tiêu là ai? Cách để thấu hiểu Insight khách hàng | Trường doanh nhân HBR

2.2. Đề xuất giá trị (Value Propositions)

Chỉ tiếp cận với khách hàng thôi là chưa đủ, doanh nghiệp cần phải khiến cho khách hàng có lý do để chọn mình thay vì đối thủ. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần mô tả chi tiết các mục tiêu giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ đã và đang tạo ra cho nhóm khách hàng tiềm năng. Điều này bao gồm cả những điểm mạnh và điểm khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Có thể xảy ra tình trạng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp không phản ánh đúng nhu cầu của khách hàng hoặc không đủ hấp dẫn. Điều này dẫn đến thị phần bị mất mát và khách hàng cũng sẽ chuyển sang kênh của đối thủ để sử dụng sản phẩm, dịch vụ.

Ngoài ra, sản phẩm không có sự khác biệt độc đáo, dễ bị đối thủ sao chép khiến doanh nghiệp rơi vào cuộc chiến cạnh tranh về giá, khiến biên lợi nhuận ngày càng thấp, doanh nghiệp không còn tiềm lực để duy trì dễ dẫn đến phá sản.

Đề xuất giá trị trong mô hình kinh doanh canvas
Đề xuất giá trị trong mô hình kinh doanh canvas

Tại Việt Nam, Vingroup hoạt động trong nhiều lĩnh vực, nhưng chúng ta có thể xem xét lĩnh vực bất động sản của họ để thấy rõ hơn về giá trị đề xuất:

  • Khách sạn và nghỉ dưỡng: Với các thương hiệu như Vinpearl, Vingroup đã xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và tiện nghi tại các điểm đẹp nhất của Việt Nam. Giá trị đề xuất của họ là cung cấp trải nghiệm nghỉ dưỡng cao cấp và tiện ích đa dạng cho du khách

  • Dự án nhà ở: Với các dự án như Vinhomes, Vingroup cung cấp không chỉ những căn hộ chất lượng mà còn một cộng đồng sống hiện đại với các tiện ích như trường học, bệnh viện, công viên, và mua sắm. Giá trị đề xuất của họ là xây dựng môi trường sống tốt đẹp và tiện nghi cho cư dân

  • Trung tâm thương mại và giải trí: Vincom là một thương hiệu trung tâm thương mại cao cấp của Vingroup. Giá trị đề xuất là cung cấp không gian mua sắm, ẩm thực, và giải trí hàng đầu với sự kết hợp giữa thương hiệu quốc tế và sản phẩm địa phương

Vingroup đã xây dựng sự khác biệt độc đáo trong lĩnh vực bất động sản bằng cách tạo ra các dự án có giá trị đề xuất riêng biệt và không dễ bị sao chép. Điều này đã giúp họ duy trì một vị trí mạnh mẽ trong thị trường và thu hút nhiều khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận ổn định.

XEM THÊM: XÂY DỰNG MÔ HÌNH KINH DOANH THÀNH CÔNG VỚI 9 YẾU TỐ, 5 BƯỚC, 12 MÔ HÌNH

2.3. Kênh phân phối (Channels)

Mỗi một điểm tiếp xúc với khách hàng được coi là một kênh truyền thông. Mỗi kênh này nên có mô tả nhiệm vụ và vai trò cụ thể để đạt được mục tiêu cuối cùng là mang lại giá trị cho khách hàng. 

Tại đây, chủ doanh nghiệp cần xác định cách doanh nghiệp của mình tiếp cận và giao tiếp với khách hàng. Điều này có thể bao gồm các kênh trực tiếp (ví dụ: cửa hàng bán lẻ, trang web) và gián tiếp (ví dụ: đối tác, mạng lưới phân phối).

Một số doanh nghiệp hiện đang rơi vào tình trạng phụ thuộc quá nhiều vào một kênh bán hàng, không có sự tìm tòi, nghiên cứu các kênh phân phối khác khiến vụt mất nhiều đối tượng khách hàng tiềm năng. Đồng thời, đẩy bản thân vào vị trí có nguy cơ cạnh tranh cao, mất kiểm soát, thậm chí bỏ lỡ nhiều cơ hội kinh doanh quan trọng.

Đặc biệt, với xu thế kinh doanh online phát triển, chủ doanh nghiệp cần đa dạng hoá các kênh phân phối và tận dụng triệt để ưu thế công nghệ để sản phẩm được đưa đến khách hàng một cách hiệu quả nhất.

Nhiều khảo sát trên thị trường cho thấy, quá trình mua hàng trực tuyến đem đến nhiều lợi ích cho người dùng như tiện lợi, linh hoạt, tiết kiệm thời gian, tiền bạc, đa dạng sự lựa chọn, dễ dàng so sánh giá cả… Do đó, doanh nghiệp có thể tận dụng những ưu thế này để đa dạng và chuyển đổi hoá kênh phân phối, giúp mô hình kinh doanh không trở nên lạc hậu, đồng thời phát triển bền vững.

2.4. Mối quan hệ với khách hàng (Customer Relationships)

Bất cứ doanh nghiệp nào đều khao khát thực hiện được mục tiêu tăng thêm khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ của mình nhưng ít doanh nghiệp có mô tả và phân cấp quan hệ rõ ràng. Điều này có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất k lớp inh doanh lâu dài và sự tăng trưởng bền vững của tổ chức.

Do đó, mối quan hệ với khách hàng là điều quan trọng và được đặt trong ô thức 4 của mô hình kinh doanh Canvas. Quan hệ khách hàng được hiểu đơn giản bao gồm cách hỗ trợ khách hàng, dịch vụ sau bán hàng, và loại mối quan hệ (ví dụ: cá nhân hóa, tự phục vụ).

Nếu doanh nghiệp không thể tạo dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng hoặc không thể cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đáp ứng các nhu cầu của họ, khiến số lượng khách hàng trung thành giảm đi, lượng mất mát khách hàng là rất lớn.

Một ví dụ về tập đoàn lớn với mối quan hệ khách hàng xuất sắc là Amazon, một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực thương mại điện tử và dịch vụ đám mây:

  • Dịch vụ khách hàng 24/7: Amazon cung cấp hỗ trợ khách hàng xuyên suốt 24 giờ mỗi ngày và 7 ngày mỗi tuần thông qua dịch vụ trực tuyến và điện thoại. Khách hàng có thể liên hệ với họ bất cứ lúc nào để giải quyết vấn đề hoặc đặt câu hỏi

  • Chính sách trả hàng linh hoạt: Amazon áp dụng chính sách trả hàng rất linh hoạt và hỗ trợ trả hàng một cách dễ dàng, tạo sự thoải mái cho khách hàng khi mua sắm trực tuyến

  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Amazon đã đầu tư mạnh mẽ vào dịch vụ giao hàng nhanh chóng, bao gồm dịch vụ Amazon Prime, để đảm bảo khách hàng nhận được hàng hóa nhanh chóng và thuận tiện

  • Cá nhân hóa và tiện ích: Amazon sử dụng dữ liệu và thuật toán để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng, gợi ý sản phẩm dựa trên sở thích của họ và cung cấp các dịch vụ như Amazon Web Services (AWS) để hỗ trợ doanh nghiệp

  • Feedback và đánh giá: Amazon khuyến khích khách hàng đánh giá và viết bài đánh giá về sản phẩm và dịch vụ, giúp tạo ra môi trường thông tin và đáng tin cậy cho các người mua hàng

Mối quan hệ mạnh mẽ và đáng tin cậy với khách hàng đã giúp Amazon xây dựng một cơ sở khách hàng lớn và trung thành. Họ đặt sự hài lòng của khách hàng ở vị trí hàng đầu và đảm bảo rằng mọi khía cạnh của trải nghiệm mua sắm và sử dụng dịch vụ của họ đều đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Xây dựng mối quan hệ với khách hàng nhằm tăng mới giữ cũ
Xây dựng mối quan hệ với khách hàng nhằm tăng mới giữ cũ

2.5. Nguồn doanh thu (Revenue Streams)

Nếu muốn cho nhà đầu tư thấy rõ công ty của mình là tiềm năng nhất là thời điểm khởi nghiệp thì vấn đề rạch ròi tiền bạc là điều cốt yếu, đặc biệt là dòng doanh thu thu được của mình.

Chủ doanh nghiệp cần xác định rõ các nguồn thu nhập mà doanh nghiệp sẽ tạo ra từ các khách hàng. Điều này có thể bao gồm doanh thu từ việc bán sản phẩm, dịch vụ, thuê bao, quảng cáo, hoặc các mô hình thu nhập khác.

Từ đó, đem đến cho nhà đầu tư cái nhìn toàn diện về lượng tiền mặt mà công ty thu được từ mỗi phân khúc khách hàng, lời lãi bao nhiêu để quyết định xuống tiền đầu tư.

Nếu doanh nghiệp không thể tạo ra nguồn doanh thu ổn định từ khách hàng hoặc không thể tối ưu hóa các nguồn thu nhập hiện có, hiển nhiên doanh nghiệp sẽ rơi vào khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh.

2.6. Nguồn lực chính (Key Resources)

Liệt kê và làm rõ các nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp bao gồm nhân lực, cơ sở hạ tầng, công nghệ, dữ liệu, và tài chính. Đây là yếu tố quyết định việc hoạt động kinh doanh của công ty có thể tồn tại hay không theo thời gian.

Thống kê rõ nguồn lực giúp chủ doanh nghiệp biết cách phân bố chúng để tạo ra hàng hoá, thiết lập kênh phân phối và truyền thông cùng các hoạt động quan trọng của doanh nghiệp.

Dưới đây là ví dụ về các nguồn lực quan trọng của tập đoàn Viettel tại Việt Nam:

  • Nhân lực: Được coi là nguồn lực quan trọng nhất của Viettel, nhân lực chất lượng cao, tận tâm và có nhiều kỹ năng khác nhau làm nên sức mạnh cốt lõi của tập đoàn. Viettel có một đội ngũ nhân viên đông đảo, được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin, và các lĩnh vực khác

  • Cơ sở hạ tầng: Viettel đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin, bao gồm việc xây dựng mạng lưới diện rộng, trạm cơ sở, trung tâm dữ liệu, và hệ thống cáp quang biển quốc tế. Điều này đảm bảo tập đoàn có khả năng cung cấp dịch vụ viễn thông và internet chất lượng cao trên toàn quốc và thế giới

  • Công nghệ: Viettel luôn nắm bắt và áp dụng các công nghệ mới nhất trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin. Điều này bao gồm việc phát triển và triển khai các giải pháp 5G, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), và nhiều công nghệ khác để nâng cao chất lượng dịch vụ và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến

  • Dữ liệu: Viettel sử dụng dữ liệu để nắm bắt thông tin về thị trường và khách hàng, từ đó đưa ra quyết định chiến lược và phát triển sản phẩm dựa trên thông tin thực tế. Dữ liệu là một nguồn lực quan trọng giúp tập đoàn nắm bắt cơ hội kinh doanh và tối ưu hóa hoạt động

  • Tài chính: Tập đoàn Viettel có nguồn tài chính mạnh mẽ từ việc hoạt động kinh doanh trên nhiều lĩnh vực, bao gồm viễn thông, công nghệ thông tin, và năng lượng. Nguồn tài chính này giúp tập đoàn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng thị trường, và cung cấp các dịch vụ và sản phẩm mới

Những nguồn lực này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của Viettel trong thời gian và giúp tập đoàn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.

XEM THÊM: QUY TRÌNH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM HIỆU QUẢ CHO CÁC DOANH NGHIỆP HIỆN NAY

2.7. Hoạt động chính (Key Activities)

Mỗi một công ty ra đời đều sẽ có những mục tiêu khác nhau, để đáp ứng được mục tiêu dài hạn, công ty cần có sự mô tả chi tiết những hoạt động chính yếu  rõ ràng.

Chẳng hạn, một doanh nghiệp kinh doanh trong ngành giày da nam có một số hoạt động chính như sau:

  • Nghiên cứu và thiết kế sản phẩm: Hoạt động này nhằm nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu của khách hàng và xu hướng thời trang. Sau đó, họ tiến hành thiết kế các mẫu giày da nam dựa trên thông tin này, bao gồm việc lựa chọn chất liệu, mẫu mã, và chi tiết thiết kế

  • Sản xuất: Công ty phải tổ chức quy trình sản xuất giày da nam. Điều này bao gồm việc cắt da, may, đính cúc, dệt lưới, và các công đoạn khác để tạo ra sản phẩm chất lượng cao

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Công ty cần tương tác với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung cấp vật liệu và thành phẩm ổn định, đáng tin cậy. Điều này đòi hỏi phải quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả

  • Tiếp thị và bán hàng: Để tiếp cận khách hàng và thúc đẩy bán hàng, công ty phải thực hiện các hoạt động tiếp thị, bao gồm quảng cáo trực tuyến và ngoài trời, tham gia sự kiện thời trang, và tạo ra chiến lược giá cạnh tranh

  • Quản lý chất lượng: Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao, công ty phải thực hiện kiểm tra và kiểm định sản phẩm trong quá trình sản xuất và trước khi xuất xưởng

  • Quản lý kho hàng: Công ty cần quản lý kho hàng để theo dõi số lượng sản phẩm sẵn có, quản lý dự trữ, và đảm bảo sẵn sàng giao hàng cho khách hàng khi cần

  • Phát triển và duy trì mối quan hệ với đại lý và đối tác: Để mở rộng thị trường và phân phối sản phẩm, công ty cần phát triển và duy trì mối quan hệ với các đại lý và đối tác kinh doanh

  • Dịch vụ khách hàng: Đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua sắm dễ dàng và hài lòng bằng việc cung cấp dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ sau bán hàng, và xử lý khiếu nại nếu có

  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Công ty phải liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để duy trì sự hấp dẫn và đáp ứng sự thay đổi trong xu hướng thời trang. Vòng đời của mỗi sản phẩm sẽ khác nhau nên việc đổi mới phải diễn ra liên tục

Những hoạt động chính này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, tiếp thị, và phân phối giày da nam của công ty và giúp họ đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

2.8. Đối tác chính (Key Partners)

Yếu tố này liệt kê các đối tác, tổ chức và nhà đầu tư nguồn lực giúp cho công việc kinh doanh được thực hiện tốt và có thể phát triển. Những đối tác chính bao gồm trong 4 loại sau:

  • Đối tác chiến lược giữa các công ty không phải là đối thủ của nhau

  • Đối tác giữa những công ty là đối thủ của nhau để cùng nâng thị trường lên

  • Đối tác cùng đầu tư để tạo ra công việc kinh doanh mới

  • Đối tác quan hệ mua bán để đảm bảo đầu vào cho công ty

Xác định đối tác chính giúp kinh doanh được thực hiện và phát triển
Xác định đối tác chính giúp kinh doanh được thực hiện và phát triển

Grab là một trong những ứng dụng gọi xe và dịch vụ giao hàng hàng đầu tại Việt Nam với những đối tác chính như sau:

1 - Đối tác chiến lược không phải là đối thủ của nhau

Ngân hàng: Grab đang hợp tác với rất nhiều ngân hàng như VIB, TechcomBank, MB… để cung cấp dịch vụ thanh toán và tài chính cho người dùng và đối tác giao hàng

Các ứng dụng thương mại điện tử: Hợp tác với các ứng dụng thương mại điện tử để tích hợp dịch vụ giao hàng của Grab vào nền tảng của họ để tăng thu hút khách hàng.

2 - Đối tác là đối thủ của nhau để cùng nâng thị trường lên

Khi mới bước chân vào thị trường Việt Nam, Grab đã bắt tay với Uber nhằm độc chiếm thị trường xe công nghệ và tạo nên lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ với các hãng taxi truyền thống.

3 - Đối tác cùng đầu tư để tạo ra công việc kinh doanh mới

Hợp tác với các công ty công nghệ để phát triển ứng dụng và công nghệ mới để cải thiện trải nghiệm giao hàng và quản lý hoạt động của Grab.

4 - Đối tác quan hệ mua bán để đảm bảo đầu vào cho công ty

Các cửa hàng và nhà hàng: Hợp tác với các cửa hàng và nhà hàng để đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm và hàng hóa cho dịch vụ giao hàng thực phẩm và thực đơn của Grab.

Mối quan hệ cộng tác với các đối tác đã giúp Grab xây dựng một hệ thống đa dạng và toàn diện về dịch vụ gọi xe và giao hàng tại Việt Nam. Điều này đã giúp họ thu hút nhiều khách hàng và tạo ra một cộng đồng người dùng lớn, đồng thời đảm bảo rằng các dịch vụ của họ được cung cấp một cách hiệu quả và an toàn.

2.9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Yếu tố này giúp mô tả tất cả các chi phí cần thiết để duy trì và điều hành một công việc kinh doanh bao gồm:

  • Chi phí trung tâm dữ liệu

  • Chi phí tiếp thị và bán hàng

  • Chi phí nghiên cứu và phát triển

  • Chi phí quản lý và điều hành…

Nếu doanh nghiệp không thể quản lý chi phí hoặc không thể kiểm soát các nguồn chi phí một cách hiệu quả, họ có thể đối diện với rủi ro lỗ lãi hoặc không thể duy trì mô hình kinh doanh.

Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp không có thói quen đo lường, đánh giá hiệu quả công việc kinh doanh và hiệu suất nhân sự, hầu như quá trình này đều dựa trên cảm tính. Chính việc làm này khiến cơ cấu chi phí không được tối ưu, khiến hiệu quả kinh doanh chững lại, khó bứt phá, thậm chí là thụt lùi.

Đo Lường - Đánh Giá - Tối ưu & Thấu Hiểu Khách hàng, Phát triển Kinh Doanh | Mr. Tony Dzung

Nhờ 9 yếu tố cấu thành trên, mô hình kinh doanh Canvas giúp doanh nghiệp dễ dàng hiểu và mô tả cách tổ chức hoạt động và tạo ra giá trị cho khách hàng trong một biểu đồ đơn giản và dễ quản lý. Đồng thời, giải quyết được những nỗi đau, những hạn chế tồn đọng trong doanh nghiệp giúp khai thông quá trình vận hành và phát triển toàn bộ tổ chức.

Vậy làm thế nào để có thể áp dụng hiệu quả mô hình kinh doanh canvas? Tất cả sẽ có trong khoá học xây dựng mô hình kinh doanh tại trường doanh nhân HBR.

3. Lợi ích của việc ứng dụng mô hình canvas trong kinh doanh

Việc ứng dụng mô hình kinh doanh Canvas mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp các doanh nghiệp, tổ chức hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh của họ, tối ưu hóa chiến lược, và tạo ra giá trị cho khách hàng. Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của việc sử dụng mô hình này:

  • Tổng quan chi tiết về mô hình kinh doanh: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp tạo ra một bản kế hoạch để hình dung rõ ràng về cách mà mọi yếu tố trong mô hình tương tác với nhau. Điều này giúp cho việc quản lý và thảo luận về chiến lược trở nên hiệu quả hơn

  • Hiểu rõ hơn về khách hàng: Bằng cách xác định và mô tả khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp có thể tập trung vào cung cấp giá trị cho những đối tượng này một cách tốt nhất. Điều này giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh

  • Tối ưu hóa đề xuất giá trị: Bằng cách xác định các đề xuất giá trị và sản phẩm hoặc dịch vụ tương ứng, doanh nghiệp có thể tập trung vào phát triển những điểm mạnh và đặc biệt để hấp dẫn khách hàng

  • Nắm vững kênh phân phối: Mô hình Canvas giúp tổ chức xác định cách hiệu quả nhất để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình phân phối và tăng khả năng tiếp cận thị trường

  • Cải thiện quản lý tài nguyên: Bằng cách xác định tài nguyên chính và các hoạt động quan trọng, doanh nghiệp có thể quản lý tài nguyên của mình một cách hiệu quả hơn và đảm bảo sự sử dụng tối ưu

  • Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới: Mô hình Canvas khuyến khích sự sáng tạo bằng cách giúp tổ chức thảo luận và thử nghiệm các yếu tố khác nhau của mô hình kinh doanh. Điều này có thể dẫn đến sự đổi mới và cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ

  • Tạo sự thấu hiểu chung: Mô hình kinh doanh này có thể được sử dụng để chia sẻ và thảo luận về chiến lược kinh doanh với đồng đội và đối tác. Điều này giúp tạo sự thấu hiểu chung và đồng thuận trong tổ chức

  • Tối ưu hóa chi phí: Bằng cách xác định cơ cấu chi phí, doanh nghiệp có thể tìm cách giảm bớt lãng phí và quản lý chi phí hiệu quả hơn

Lợi ích của mô hình kinh doanh canvas đối với doanh nghiệp
Lợi ích của mô hình kinh doanh canvas đối với doanh nghiệp

XEM THÊM: XÂY DỰNG HỆ THỐNG VÀ MÔ HÌNH KINH DOANH

4. Phân tích mô hình kinh doanh Canvas của Vinamilk

Mô hình kinh doanh Canvas của Vinamilk được phân tích rõ ràng qua 9 yếu tố sau:

1 - Khách hàng mục tiêu

Vinamilk phân tích và xác định các đối tượng khách hàng tiềm năng dựa trên nhiều phân khúc thị trường, bao gồm thị trường hỗn hợp, thị trường đại chúng và thị trường ngách.

Họ tập trung chủ yếu vào các kênh phân phối như đại lý, siêu thị, và những điểm bán hàng có sự trưng bày đặc biệt cho sản phẩm của mình. Ngoài ra, Vinamilk cũng chú ý đến các khách hàng cá nhân, đặc biệt là những người có thói quen và sở thích sử dụng sản phẩm sữa, tạo nên sự trung thành của họ.

2- Đề xuất giá trị

Vinamilk tạo ra giá trị độc đáo trong mô hình Canvas bằng việc cung cấp nguồn sữa sạch và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển của mọi khách hàng. Điều này là lý do khiến họ được khách hàng tiềm năng tin dùng sản phẩm của thương hiệu này thay vì các đối thủ cạnh tranh.

Vinamilk đầu tư mở rộng hệ thống trang trại bò sữa theo tiêu chuẩn quốc tế và hỗ trợ nông trại nuôi bò sữa để đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào chất lượng. Ngoài ra, Vinamilk còn phát triển dự án nuôi bò sữa tại New Zealand, quốc gia xuất khẩu sữa hàng đầu vào thị trường Việt Nam. Những chiến lược này giúp Vinamilk duy trì nguồn cung ứng sữa chất lượng và củng cố mối quan hệ với nhà cung cấp.

3- Kênh phân phối

Vinamilk sở hữu một hệ thống phân phối rộng lớn, bao gồm hơn 240,000 điểm bán hàng trên toàn quốc. 

  • Kênh Key Account: Hợp tác với các đơn vị lớn như khách sạn, nhà hàng, cơ quan, và trường học thông qua các đại diện của chi nhánh

  • Kênh Xuất khẩu: Vinamilk không ngừng mở rộng thị trường và xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế

  • Kênh Truyền thống: Phân phối thông qua hệ thống đại lý, bán sỉ, và có các hợp đồng ràng buộc

  • Kênh Siêu thị: Phân phối tại các siêu thị lớn như Metro, BigC, cũng như các siêu thị nhỏ như Fivimart, Citimart, và nhiều nơi khác

4- Mối quan hệ với khách hàng

Vinamilk đã đầu tư trong việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống quản trị quan hệ khách hàng. Những hệ thống này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng hiện tại mà còn giúp họ nắm bắt các xu hướng mới nhất và cung cấp chính sách ưu đãi phù hợp và đúng thời điểm cho khách hàng.

5- Nguồn doanh thu

Vinamilk hiện cung cấp hơn 200 sản phẩm sữa và các sản phẩm từ sữa khác như bơ, sữa đặc, sữa chua, vv. Tuy nhiên, sữa tươi đóng hộp vẫn là mảng kinh doanh mang lại doanh thu cao nhất cho họ. Đồng thời, thương hiệu này cũng tạo doanh thu từ hoạt động xuất khẩu và các dịch vụ liên quan như tư vấn sữa, tư vấn dinh dưỡng, đào tạo và các hoạt động xã hội.

6- Nguồn lực chính

Vinamilk sở hữu nguồn lực tài chính vô cùng mạnh mẽ, đứng đầu thị trường sữa Việt Nam. Họ có cơ cấu vốn an toàn và khả năng tự chủ tài chính xuất sắc. Thêm vào đó, việc thâu tóm thương hiệu sữa Mộc Châu cũng đã giúp tăng cường khả năng tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất cho thấy Vinamilk đã thu về hơn 15 nghìn tỷ đồng doanh thu và lợi nhuận ròng 2,2 nghìn tỷ đồng chỉ trong hai tháng cuối năm 2022.

7- Hoạt động chính

Vinamilk hoạt động với sự hiệu quả thông qua các khâu quan trọng như:

  • Sản xuất: Quản lý quy trình, kiểm soát chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm với hệ thống nhà máy hiện đại và công nghệ tiên tiến

  • Nghiên cứu và phát triển: Đầu tư liên tục vào nghiên cứu, công nghệ sản xuất và đổi mới sản phẩm

  • Marketing và quảng cáo: Xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng qua chiến dịch quảng cáo sáng tạo

  • Khuyến mãi: Triển khai nhiều chương trình khuyến mãi và tặng quà để thu hút khách hàng

  • Quản lý khách hàng: Duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp và tương tác tích cực với khách hàng

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý chuỗi cung ứng chặt chẽ để đảm bảo ổn định và đáng tin cậy

  • Quản lý tài chính: Thực hiện quản lý tài chính cẩn trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững

8- Đối tác chính

Doanh nghiệp này tập trung vào việc thiết lập quan hệ hợp tác với các đối tác để mở rộng mạng lưới kinh doanh và tăng cường cạnh tranh trên thị trường:

  • Nhà cung cấp nguyên vật liệu: Đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng bằng việc hợp tác với những nhà cung cấp đáng tin cậy

  • Đối tác sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường bằng việc hợp tác với những nhà sản xuất

  • Đối tác phân phối: Mở rộng mạng lưới kinh doanh và tiếp cận khách hàng bằng việc hợp tác với các nhà phân phối, siêu thị và cửa hàng tiện lợi

  • Đối tác nghiên cứu và phát triển: Duy trì sự đổi mới và tiên phong trong việc cung cấp sản phẩm mới và đột phá thông qua hợp tác với tổ chức nghiên cứu và phát triển

  • Đối tác quảng cáo: Hỗ trợ chiến dịch quảng bá và tối ưu hiệu quả từng chiến dịch bằng cách hợp tác với các tổ chức chuyên về marketing và quảng cáo

9- Cơ cấu chi phí

Cơ cấu chi phí của Vinamilk bao gồm:

  • Chi phí nhân lực: Gồm lương, thưởng, trợ cấp và các lợi ích cho nhân viên ở các bộ phận quản lý, sản xuất, bán hàng và tiếp thị

  • Chi phí nguyên liệu và sản xuất: Bao gồm mua nguyên vật liệu, thành phẩm và vật dụng sản xuất sữa để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng

  • Chi phí tiếp thị và quảng cáo: Để xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng thông qua hoạt động tiếp thị, quảng cáo và khuyến mãi

  • Chi phí phân phối: Liên quan đến lưu trữ, vận chuyển và quản lý kho hàng, cũng như các chi phí liên quan đến đối tác phân phối và việc đưa sản phẩm đến gần hơn với khách hàng

  • Chi phí nghiên cứu và phát triển: Để quản lý hoạt động chung, hỗ trợ văn phòng, pháp lý và hành chính

  • Chi phí thuế TNDN: Chiếm 5% trong tổng cơ cấu chi phí của doanh nghiệp

Mô hình kinh doanh Canvas của Vinamilk
Mô hình kinh doanh Canvas của Vinamilk

Trên hết, mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) là một công cụ mạnh mẽ để giúp doanh nghiệp hiểu rõ và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của họ. Bằng cách sử dụng mô hình Canvas, các tổ chức có thể tạo ra sự thấu hiểu chi tiết về mô hình kinh doanh của họ, cải thiện quản lý tài nguyên, tối ưu hóa chi phí, và tạo ra giá trị cho khách hàng. Điều này là một bước quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và cạnh tranh trong thị trường ngày càng khốc liệt của ngày nay.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger